08:42, 16/01/2020
TenLoaiThu | Ten ThongTu 37 | TenThongTu02 | dongia 01 01 2020 |
DonGiaBHYT 20 08 2019 |
Khám bệnh | Khám bệnh | Khám bệnh | 38,700 | 38,700 |
Xét nghiệm | Khí máu | Khí máu | 215,000 | 215,000 |
Xét nghiệm | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34,600 | 34,600 |
Xét nghiệm | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43,100 | 43,100 |
Xét nghiệm | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | 56,000 | 56,000 |
Xét nghiệm | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12,600 | 12,600 |
Xét nghiệm | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12,600 | 12,600 |
Xét nghiệm | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 63,500 | 63,500 |
Xét nghiệm | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,700 | 41,700 |
Xét nghiệm | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 40,400 | 40,400 |
Xét nghiệm | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36,900 | 36,900 |
Xét nghiệm | Treponema pallidum RPR định tính | Treponema pallidum RPR định tính | 38,200 | 38,200 |
Xét nghiệm | Tổng phân tích nước tiểu | Tổng phân tích nước tiểu | 27,400 | 27,400 |
Xét nghiệm | Tìm tế bào Hargraves | Tìm tế bào Hargraves | 64,600 | 64,600 |