BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ 3

DANH MỤC Y TẾ

* * *

                                    Tên loại thu               chi  tiết                                                                                          Đơn  giá                                                     Đơn giá BHYT                  Tên thông tư                                       Tên thông tư 37                                            IS
nhóm dv Kỹ thuật cao
Ghi chú
danh mục
Ghi chú  
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè  3,624,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó  3,624,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay  3,600,000  1,653,000  Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm  2,951,000  2,951,000  Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button  3,624,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ  12,520,000  12,520,000  Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ  Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)  2,000,000  2,217,000  Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nang Tarlov  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật nang Tarlov  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nang màng nhện tủy  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật nang màng nhện tủy  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm  4,200,000  4,200,000  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật trật khớp cùng đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật trật khớp khuỷu  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật trật khớp khuỷu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật toác khớp mu  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật toác khớp mu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật trật khớp háng  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật trật khớp háng  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh  2,951,000  2,951,000  Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối  Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay khớp háng do lao  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật thay khớp háng do lao  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay khớp háng do lao  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật thay khớp háng do lao  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay khớp gối do lao  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật thay khớp gối do lao  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng  5,399,000  5,399,000  Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng  Phẫu thuật áp xe não 0 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng  5,399,000  5,399,000  Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng  Phẫu thuật áp xe não 0 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy  3,600,000  4,177,000  Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy  Phẫu thuật thoát vị não, màng não 0 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo  5,000,000  5,747,000  Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo  Phẫu thuật thay khớp vai 0 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tháo khớp vai  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật tháo khớp vai  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương  1,810,000  1,810,000  Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương  Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)  5,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  2,000,000  3,585,000  Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay  3,600,000  2,345,000  Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay  Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay  3,600,000  2,293,000  Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay  1,210,000  1,210,000  Phẫu thuật tháo khớp cổ tay  Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân chày trước  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân Achille  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân Achille  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh  1,810,000  1,810,000  Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải  1,810,000  1,810,000  Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần  5,000,000  4,004,000  Phẫu thuật thay khớp gối bán phần  Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 1 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao  5,000,000  4,004,000  Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao  Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 1 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tháo khớp chi  2,000,000  3,297,000  Phẫu thuật tháo khớp chi  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần  1,488,000  1,488,000  Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần  Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần  1,488,000  1,488,000  Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần  Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. Phẫu thuật  
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật tạo hình xương ức  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật tạo hình xương ức  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs  2,052,000  2,052,000  Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs  Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da  2,680,000  2,680,000  Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da  Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật  
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài  Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên  3,600,000  1,653,000  Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật u thần kinh trên da  590,000  590,000  Phẫu thuật u thần kinh trên da  Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật u thần kinh trên da  360,000  983,000  Phẫu thuật u thần kinh trên da  Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật U máu  3,600,000  2,494,000  Phẫu thuật U máu  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh  5,000,000  6,520,000  Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh  Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta  5,000,000  3,720,000  Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta  3,480,000  3,480,000  Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta  Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)  3,480,000  3,480,000  Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)  Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu  5,397,000  5,397,000  Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu  Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 0 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)  4,020,000  4,020,000  Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)  Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)  3,720,000  3,720,000  Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời  4,504,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật viêm xương khớp háng  3,600,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương khớp háng  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương bàn tay  1,210,000  1,210,000  Phẫu thuật vết thương bàn tay  Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay  5,000,000  3,585,000  Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi  5,000,000  4,729,000  Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi  Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 0 Chưa bao gồm mạch nhân tạo Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  2,000,000  2,302,000  Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  3,600,000  3,585,000  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²  2,000,000  2,345,000  Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²  Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²  3,600,000  3,403,000  Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²  Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật viêm xương  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương khớp  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật vết thương khớp  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương tủy sống  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vết thương tủy sống  Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng  2,700,000  4,476,000  Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng  Phẫu thuật tạo hình màng não 1 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. Phẫu thuật  
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp  3,585,000  3,585,000  Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng đơn giản  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng phức tạp  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay  4,504,000  4,504,000  KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Khâu vết thương thành bụng  1,210,000  1,210,000  Khâu vết thương thành bụng  Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển  3,132,000  3,132,000  Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu  3,391,000  3,391,000  Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai  2,188,000  2,188,000  Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai  Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 0 NULL Phẫu thuật  
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối  3,600,000  2,632,000  Lấy bỏ sụn chêm khớp gối  Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL Phẫu thuật  
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương  3,809,000  3,809,000  Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương  3,152,000  3,152,000  Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương  4,504,000  4,504,000  Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương  Phẫu thuật thay đốt sống 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium  4,504,000  4,504,000  Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng  2,000,000  3,030,000  Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn  3,673,000  3,673,000  Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)  4,504,000  4,504,000  Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V  3,600,000  2,369,000  Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II  5,000,000  2,369,000  Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người  30,200  30,200  Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người  Tập vận động đoạn chi 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người  30,200  30,200  Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người  Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật xoa bóp vùng  45,200  45,200  Kỹ thuật xoa bóp vùng  Xoa bóp cục bộ bằng tay 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân  65,200  65,200  Kỹ thuật xoa bóp toàn thân  Xoa bóp toàn thân 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng  14,016,000  14,016,000  Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng  3,730,000  3,730,000  Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt  14,016,000  14,016,000  Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng  2,842,000  2,842,000  Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng  2,842,000  2,842,000  Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng  2,842,000  2,842,000  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật  
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước  4,504,000  4,504,000  Kết hợp xương cột sống cổ lối trước  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau  4,504,000  4,504,000  Kết hợp xương cột sống cổ lối sau  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác  2,000,000  3,132,000  Kết hợp xương trong trong gãy xương mác  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân  3,132,000  3,132,000  Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy  3,132,000  3,132,000  Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau  5,000,000  4,504,000  Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov  3,632,000  3,632,000  Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov  3,632,000  3,632,000  Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov  3,632,000  3,632,000  Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng  8,000  8,000  Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Phẫu thuật  
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài  3,632,000  3,632,000  Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Khí dung thuốc thở máy  8,000  8,000  Khí dung thuốc thở máy  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Phẫu thuật  
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)  8,000  8,000  Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Phẫu thuật  
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)  8,000  8,000  Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Phẫu thuật  
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn  160,000  200,000  Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 0 NULL Phẫu thuật  
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên  3,600,000  2,217,000  Khâu nối dây thần kinh ngoại biên  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL Phẫu thuật  
Khâu nối thần kinh  3,600,000  2,217,000  Khâu nối thần kinh  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL Phẫu thuật  
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi  3,600,000  2,369,000  Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)  304,000  304,000  Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)  Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng  2,947,000  2,947,000  Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti  194,000  194,000  Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật  
DANH MỤC THỦ THUẬT                
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ  90,000  159,000  Bóp bóng Ambu qua mặt nạ  Bơm rửa khoang màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè  104,000  104,000  Bó bột ống trong gãy xương bánh chè  Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 0 NULL BH Thanh Toan  
Bơm rửa khoang màng phổi  130,000  159,000  Bơm rửa khoang màng phổi  Bơm rửa khoang màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Bơm rửa ổ lao khớp  78,000  78,000  Bơm rửa ổ lao khớp  Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Bơm rửa phế quản  1,380,000  1,380,000  Bơm rửa phế quản  Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 0 NULL BH Thanh Toan  
Chích áp xe phần mềm lớn  160,000  129,000  Chích áp xe phần mềm lớn  Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]  5,175,000  5,175,000  Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL BH Thanh Toan  
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp  864,000  864,000  Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp  Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  240,000  386,000  Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  Cấp cứu ngừng tuần hoàn 0 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. BH Thanh Toan  
Chọc dò dịch màng phổi  109,000  109,000  Chọc dò dịch màng phổi  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản  3,500  35,000  Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản  Cố định gãy xương sườn 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc dịch khớp  89,000  89,000  Chọc dịch khớp  Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  35,000  35,000  Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  Cố định gãy xương sườn 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA)  5,175,000  5,175,000  Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA)  5,175,000  5,175,000  Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA)  5,175,000  5,175,000  Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)  5,175,000  5,175,000  Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)  67,500  74,000  Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)  Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. BH Thanh Toan  
Chọc dò ổ bụng cấp cứu  109,000  109,000  Chọc dò ổ bụng cấp cứu  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh  74,000  74,000  Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh  Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. BH Thanh Toan  
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter  110,000  110,000  Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter  Chọc hút khí màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  675,000  675,000  Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. BH Thanh Toan  
Chọc hút khí màng phổi  90,000  110,000  Chọc hút khí màng phổi  Chọc hút khí màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi  109,000  109,000  Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  539,000  539,000  Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm  509,000  509,000  Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm  Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính  1,075,000  1,075,000  Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính  Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 0 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. BH Thanh Toan  
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  675,000  675,000  Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ  82,000  82,000  Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ  Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ  82,000  82,000  Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ  Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ  82,000  82,000  Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ  Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  118,000  118,000  Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  497,000  497,000  Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. BH Thanh Toan  
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  95,000  95,000  Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. BH Thanh Toan  
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  2,327,000  2,327,000  Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chích hạch viêm mủ  129,000  129,000  Chích hạch viêm mủ  Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL BH Thanh Toan  
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản  150,000  150,000  Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)  5,175,000  5,175,000  Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  188,000  188,000  Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  8,538,000  8,538,000  Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. BH Thanh Toan  
Chích rạch áp xe nhỏ  129,000  129,000  Chích rạch áp xe nhỏ  Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL BH Thanh Toan  
Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng  120,000  120,000  Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng  Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 0 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. BH Thanh Toan  
Chọc thăm dò màng phổi  109,000  109,000  Chọc thăm dò màng phổi  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  143,000  143,000  Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)  5,175,000  5,175,000  Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  8,538,000  8,538,000  Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. BH Thanh Toan  
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  8,538,000  8,538,000  Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. BH Thanh Toan  
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  8,538,000  8,538,000  Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. BH Thanh Toan  
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học  1,827,000  1,827,000  Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học  Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước  333,000  333,000  Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước  Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo áp lực hậu môn trực tràng  767,000  767,000  Đo áp lực hậu môn trực tràng  Đo áp lực hậu môn trực tràng 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt catheter động mạch  900,000  1,309,000  Đặt catheter động mạch  Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt catheter lọc máu cấp cứu  1,069,000  1,069,000  Đặt catheter lọc máu cấp cứu  Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 0 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. BH Thanh Toan  
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu  30,000  30,000  Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu  Cắt chỉ 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. BH Thanh Toan  
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng  219,000  219,000  Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng  Thay canuyn mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng  596,000  596,000  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm  596,000  596,000  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm  1,069,000  1,069,000  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng  1,069,000  1,069,000  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài  596,000  596,000  Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi  140,000  539,000  Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi  Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo điện thế kích thích cảm giác  117,000  117,000  Đo điện thế kích thích cảm giác  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo điện thế kích thích vận động  117,000  117,000  Đo điện thế kích thích vận động  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm  2,039,000  2,039,000  Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm  Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  1,075,000  1,075,000  Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 0 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. BH Thanh Toan  
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm  2,039,000  2,039,000  Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm  Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ  174,000  174,000  Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ  174,000  174,000  Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  589,000  589,000  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính  1,109,000  1,109,000  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu  109,000  109,000  Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt máy khử rung tự động  1,180,000  1,180,000  Đặt máy khử rung tự động  Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung 0 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. BH Thanh Toan  
Đặt ống nội khí quản  140,000  511,000  Đặt ống nội khí quản  Đặt nội khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)  511,000  511,000  Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)  Đặt nội khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt ống thông hậu môn  64,000  64,000  Đặt ống thông hậu môn  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang  69,500  69,500  Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang  Thông đái 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ  316,000  316,000  Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ  Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt ống thông dạ dày  69,500  69,500  Đặt ống thông dạ dày  Đặt sonde dạ dày 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt ống thông hậu môn  64,000  64,000  Đặt ống thông hậu môn  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt sonde bàng quang  69,500  69,500  Đặt sonde bàng quang  Thông đái 0 NULL BH Thanh Toan  
Đặt sonde hậu môn  64,000  64,000  Đặt sonde hậu môn  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng sóng cực ngắn  34,200  34,200  Điều trị bằng sóng cực ngắn  Sóng ngắn 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng vi sóng  34,200  34,200  Điều trị bằng vi sóng  Sóng ngắn 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc  39,200  39,200  Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc  Điện phân 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng sóng xung kích  45,200  45,200  Điều trị bằng sóng xung kích  Sóng xung kích điều trị 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng dòng giao thoa  25,200  25,200  Điều trị bằng dòng giao thoa  Giao thoa 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân  33,200  33,200  Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân  Tử ngoại 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng Parafin  45,200  45,200  Điều trị bằng Parafin  Bó Farafin 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng oxy cao áp  143,000  143,000  Điều trị bằng oxy cao áp  Điều trị bằng ôxy cao áp 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  37,000  37,000  Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  Bàn kéo 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng điện trường cao áp  32,200  32,200  Điều trị bằng điện trường cao áp  Điện từ trường 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ  117,000  117,000  Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác  117,000  117,000  Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động  117,000  117,000  Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền  2,588,000  2,588,000  Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền  Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 1 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. BH Thanh Toan  
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền  2,588,000  2,588,000  Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền  Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 0 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. BH Thanh Toan  
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường  2,000,000  200,000  Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường  Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghi điện cơ  117,000  117,000  Ghi điện cơ  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghi điện cơ cấp cứu  117,000  117,000  Ghi điện cơ cấp cứu  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghi điện tim cấp cứu tại giường  35,000  35,000  Ghi điện tim cấp cứu tại giường  Điện tâm đồ 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghi điện tim cấp cứu tại giường  219,000  219,000  Ghi điện tim cấp cứu tại giường  Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng  402,000  402,000  Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng  Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 0 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. BH Thanh Toan  
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính  402,000  402,000  Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính  Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 0 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. BH Thanh Toan  
Hút đờm hầu họng  10,000  10,000  Hút đờm hầu họng  Hút đờm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp gối  89,000  89,000  Hút dịch khớp gối  Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp háng  89,000  89,000  Hút dịch khớp háng  Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp khuỷu  89,000  89,000  Hút dịch khớp khuỷu  Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp cổ chân  89,000  89,000  Hút dịch khớp cổ chân  Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp cổ tay  89,000  89,000  Hút dịch khớp cổ tay  Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp vai  89,000  89,000  Hút dịch khớp vai  Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.  10,000  10,000  Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.  Hút đờm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục  174,000  174,000  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)  10,000  10,000  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)  Hút đờm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)  10,000  10,000  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)  Hút đờm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)  219,000  219,000  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)  Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần  219,000  219,000  Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần  Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín  331,000  331,000  Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín  Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Holter điện tâm đồ  167,000  167,000  Holter điện tâm đồ  Holter điện tâm đồ/ huyết áp 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút nang bao hoạt dịch  89,000  89,000  Hút nang bao hoạt dịch  Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  119,000  119,000  Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện  331,000  331,000  Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện  Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản  444,000  444,000  Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Hạ thân nhiệt chỉ huy  2,040,000  2,040,000  Hạ thân nhiệt chỉ huy  Lọc máu liên tục (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. BH Thanh Toan  
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng  8,000  8,000  Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan  
Khí dung thuốc thở máy  8,000  8,000  Khí dung thuốc thở máy  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan  
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)  8,000  8,000  Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan  
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)  8,000  8,000  Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan  
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn  160,000  200,000  Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)  304,000  304,000  Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)  Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti  194,000  194,000  Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống  175,000  175,000  Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống  Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người  30,200  30,200  Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người  Tập vận động đoạn chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người  30,200  30,200  Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người  Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật xoa bóp vùng  45,200  45,200  Kỹ thuật xoa bóp vùng  Xoa bóp cục bộ bằng tay 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân  65,200  65,200  Kỹ thuật xoa bóp toàn thân  Xoa bóp toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  155,000  150,000  Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan  
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  210,000  200,000  Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan  
Lọc máu liên tục  2,040,000  2,040,000  Lọc máu liên tục  Lọc máu liên tục  (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. BH Thanh Toan  
Lọc máu thay huyết tương  1,464,000  1,464,000  Lọc máu thay huyết tương  Lọc tách huyết tương  (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. BH Thanh Toan  
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp  90,000  650,000  Mở khí quản qua màng nhẫn giáp  Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở khí quản qua da cấp cứu  650,000  650,000  Mở khí quản qua da cấp cứu  Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở  565,000  650,000  Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở  Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở màng phổi cấp cứu  539,000  539,000  Mở màng phổi cấp cứu  Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca  539,000  539,000  Mở màng phổi tối thiểu bằng troca  Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở thông bàng quang trên xương mu  316,000  316,000  Mở thông bàng quang trên xương mu  Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O  269,000  269,000  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay  Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy xương gót  269,000  104,000  Nắn, bó bột gẫy xương gót  Nắn, bó gẫy xương gót 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  269,000  564,000  Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  269,000  269,000  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  269,000  269,000  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  550,000  564,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  550,000  564,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh  595,000  654,000  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột cột sống  550,000  564,000  Nắn, bó bột cột sống  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  235,000  339,000  Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  140,000  194,000  Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  219,000  219,000  Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  550,000  564,000  Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột trật khớp gối  165,000  219,000  Nắn, bó bột trật khớp gối  Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy xương chày  165,000  194,000  Nắn, bó bột gãy xương chày  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy xương gót  104,000  104,000  Nắn, bó bột gãy xương gót  Nắn, bó gẫy xương gót 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  194,000  194,000  Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn  225,000  279,000  Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn  Nắn trật khớp vai (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  140,000  194,000  Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  235,000  339,000  Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  165,000  219,000  Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật  604,000  604,000  Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật  Nắn trật khớp háng (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, cố định trật khớp hàm  105,000  339,000  Nắn, cố định trật khớp hàm  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật  105,000  604,000  Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật  Nắn trật khớp háng (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắm, cố định trật khớp hàm  339,000  339,000  Nắm, cố định trật khớp hàm  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nong niệu đạo và đặt sonde đái  14,500  184,000  Nong niệu đạo và đặt sonde đái  Nong niệu đạo và đặt thông đái 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh  394,000  394,000  Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh  Nghiệm pháp kích Synacthen 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm  394,000  394,000  Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm  Nghiệm pháp kích Synacthen 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp nhịn uống  474,000  474,000  Nghiệm pháp nhịn uống  Nghiệm pháp nhịn uống 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm  194,000  194,000  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày  194,000  194,000  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm  354,000  354,000  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày  354,000  354,000  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 0 NULL BH Thanh Toan  
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp  2,632,000  2,632,000  Nội soi khớp gối điều trị bào khớp  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)  429,000  429,000  Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)  Soi khớp có sinh thiết 0 NULL BH Thanh Toan  
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ  869,000  869,000  Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ  Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 0 NULL BH Thanh Toan  
Rửa bàng quang lấy máu cục  40,000  141,000  Rửa bàng quang lấy máu cục  Rửa bàng quang 0 Chưa bao gồm hóa chất. BH Thanh Toan  
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín  531,000  531,000  Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín  Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 0 NULL BH Thanh Toan  
Rửa dạ dày cấp cứu  61,500  61,500  Rửa dạ dày cấp cứu  Rửa dạ dày 0 NULL BH Thanh Toan  
Rút máu để điều trị  145,000  145,000  Rút máu để điều trị  Rút máu để điều trị 0 NULL BH Thanh Toan  
Rửa phổi toàn bộ  6,993,000  6,993,000  Rửa phổi toàn bộ  Rửa phổi toàn bộ 0 NULL BH Thanh Toan  
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  896,000  896,000  Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL BH Thanh Toan  
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  331,000  331,000  Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)  104,000  104,000  Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)  Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da  13,000  205,000  Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da  Sinh thiết hạch/ u 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  989,000  989,000  Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết móng  8,000  196,000  Sinh thiết móng  Sinh thiết móng 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm  104,000  104,000  Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm  Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm  739,000  739,000  Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm  Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  118,000  118,000  Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết tuyến nứớc bọt  104,000  104,000  Sinh thiết tuyến nứớc bọt  Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL BH Thanh Toan  
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm  739,000  739,000  Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm  Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Test áp (Patch test) với các loại thuốc  477,000  477,000  Test áp (Patch test) với các loại thuốc  Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông bàng quang  64,000  69,500  Thông bàng quang  Thông đái 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ  976,000  976,000  Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ  Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động  2,497,000  2,497,000  Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động  Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm bắp thịt  5,000  5,000  Tiêm bắp thịt  Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan  
Tập các kiểu thở  25,200  25,200  Tập các kiểu thở  Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL BH Thanh Toan  
Thay canuyn mở khí quản  219,000  219,000  Thay canuyn mở khí quản  Thay canuyn mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập cho người thất ngôn  74,400  74,400  Tập cho người thất ngôn  Tập sửa lỗi phát âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm chất nhờn vào khớp  69,000  69,000  Tiêm chất nhờn vào khớp  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm chất nhờn vào khớp  104,000  104,000  Tiêm chất nhờn vào khớp  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm corticoide vào khớp  69,000  69,000  Tiêm corticoide vào khớp  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm corticoide vào khớp  104,000  104,000  Tiêm corticoide vào khớp  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Thăm dò điện sinh lý tim  1,728,000  1,728,000  Thăm dò điện sinh lý tim  Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 0 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. BH Thanh Toan  
Tiêm dưới da  5,000  5,000  Tiêm dưới da  Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan  
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)  21,400  21,400  Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)  21,400  21,400  Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động  30,200  30,200  Tập đứng thăng bằng tĩnh và động  Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi với chân giả trên gối  21,400  21,400  Tập đi với chân giả trên gối  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi với chân giả dưới gối  21,400  21,400  Tập đi với chân giả dưới gối  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Thụt giữ  64,000  64,000  Thụt giữ  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm gân gót  69,000  69,000  Tiêm gân gót  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Truyền hoá chất động mạch  30,000  293,000  Truyền hoá chất động mạch  Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 0 NULL BH Thanh Toan  
Truyền hoá chất tĩnh mạch  30,000  124,000  Truyền hoá chất tĩnh mạch  Truyền hóa chất tĩnh mạch 0 Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú. BH Thanh Toan  
Truyền hoá chất khoang màng bụng  149,000  149,000  Truyền hoá chất khoang màng bụng  Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 0 NULL BH Thanh Toan  
Truyền hoá chất khoang màng phổi  149,000  149,000  Truyền hoá chất khoang màng phổi  Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi  181,000  181,000  Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi  Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập ho có trợ giúp  25,200  25,200  Tập ho có trợ giúp  Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)  2,588,000  2,588,000  Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)  Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 1 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp bàn ngón chân  40,000  69,000  Tiêm khớp bàn ngón chân  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp bàn ngón tay  40,000  69,000  Tiêm khớp bàn ngón tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp cổ chân  40,000  69,000  Tiêm khớp cổ chân  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp cổ tay  40,000  69,000  Tiêm khớp cổ tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp cùng chậu  40,000  69,000  Tiêm khớp cùng chậu  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp đốt ngón tay  40,000  69,000  Tiêm khớp đốt ngón tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp đòn- cùng vai  40,000  69,000  Tiêm khớp đòn- cùng vai  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp gối  40,000  69,000  Tiêm khớp gối  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp háng  40,000  69,000  Tiêm khớp háng  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp khuỷu tay  40,000  69,000  Tiêm khớp khuỷu tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo xâm nhập [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm khớp thái dương hàm  40,000  69,000  Tiêm khớp thái dương hàm  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp ức đòn  40,000  69,000  Tiêm khớp ức đòn  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp ức - sườn  40,000  69,000  Tiêm khớp ức - sườn  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp vai  40,000  69,000  Tiêm khớp vai  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan  
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)  346,000  346,000  Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)  Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 0 NULL BH Thanh Toan  
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc  346,000  346,000  Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc  Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập lên, xuống cầu thang  21,400  21,400  Tập lên, xuống cầu thang  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Thở máy bằng xâm nhập  444,000  444,000  Thở máy bằng xâm nhập  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)  274,000  274,000  Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)  Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)  444,000  444,000  Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập nuốt  131,000  131,000  Tập nuốt  Tập nuốt (có sử dụng máy) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập nuốt  100,000  100,000  Tập nuốt  Tập nuốt (không sử dụng máy) 0 NULL BH Thanh Toan  
Test nội bì  443,000  443,000  Test nội bì  Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 0 NULL BH Thanh Toan  
Test nội bì  358,000  358,000  Test nội bì  Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 0 NULL BH Thanh Toan  
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực  896,000  896,000  Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực  Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động  30,200  30,200  Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động  Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Thay ống nội khí quản  511,000  511,000  Thay ống nội khí quản  Đặt nội khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Thụt tháo  64,000  64,000  Thụt tháo  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập thăng bằng với bàn bập bênh  21,400  21,400  Tập thăng bằng với bàn bập bênh  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  64,000  64,000  Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan  
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)  95,000  95,000  Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)  Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. BH Thanh Toan  
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)  497,000  497,000  Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)  Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. BH Thanh Toan  
Tiêm trong da  5,000  5,000  Tiêm trong da  Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan  
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)  77,000  77,000  Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)  Thuỷ trị liệu 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm tĩnh mạch  5,000  5,000  Tiêm tĩnh mạch  Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan  
Truyền tĩnh mạch  20,000  20,000  Truyền tĩnh mạch  Truyền tĩnh mạch 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan  
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng  30,200  30,200  Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng  Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập vận động thụ động  30,200  30,200  Tập vận động thụ động  Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập vận động có trợ giúp  30,200  30,200  Tập vận động có trợ giúp  Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập vận động có kháng trở  30,200  30,200  Tập vận động có kháng trở  Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với máy tập thăng bằng  21,400  21,400  Tập với máy tập thăng bằng  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Vận động trị liệu bàng quang  274,000  274,000  Vận động trị liệu bàng quang  Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 0 NULL BH Thanh Toan  
Khẩu trang giấy  730  -     Khẩu trang giấy 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Khâu mỏm cụt 1 ngón  80,000  -     Khâu mỏm cụt 1 ngón 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu  128,000  128,000  Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu  Thủ thuật loại III (Bỏng) 0 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. BH Thanh Toan Thủ thuật
Lấy dị vật  130,000  -     Lấy dị vật 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  200,000  180,000  Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  230,000  220,000  Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  155,000  150,000  Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  210,000  200,000  Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Chọc dịch tuỷ sống  35,000  74,000  Chọc dịch tuỷ sống  Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. BH Thanh Toan Thủ thuật
Chọc hút nước tiểu trên xương mu  82,000  82,000  Chọc hút nước tiểu trên xương mu  Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm  374,000  374,000  Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm  Sinh thiết màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất  141,000  141,000  Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất  Rửa bàng quang 0 Chưa bao gồm hóa chất. BH Thanh Toan Thủ thuật
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  82,000  82,000  Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng  174,000  174,000  Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng  243,000  243,000  Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng  Thủ thuật loại II (Bỏng) 0 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. BH Thanh Toan Thủ thuật
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính  174,000  174,000  Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính  243,000  243,000  Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính  Thủ thuật loại II (Bỏng) 0 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. BH Thanh Toan Thủ thuật
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ  675,000  675,000  Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. BH Thanh Toan Thủ thuật
Ghép da  130,000  -     Ghép da 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng  243,000  243,000  Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng  Thủ thuật loại II (Bỏng) 0 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. BH Thanh Toan Thủ thuật
Chọc rút dịch - Máu tụ - Cắt sẹo  130,000  -     Chọc rút dịch - Máu tụ - Cắt sẹo 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca  773,000  773,000  Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca  Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Đặt catheter động mạch  450,000  489,000  Đặt catheter động mạch  Đặt catheter động mạch quay 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Đặt HaLo  130,000  -     Đặt HaLo 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục  77,000  77,000  Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục  Thuỷ trị liệu 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Điều trị bằng bùn  77,000  77,000  Điều trị bằng bùn  Thuỷ trị liệu 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Điều trị bằng nước khoáng  77,000  77,000  Điều trị bằng nước khoáng  Thuỷ trị liệu 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Nón giấy  680  -     Nón giấy 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Mời thủ thuật (BS)  200,000  -     Mời thủ thuật (BS) 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Mời Phẫu thuật (Bác sĩ)  200,000  -     Mời Phẫu thuật (Bác sĩ) 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Mổ lấy Kyste  130,000  -     Mổ lấy Kyste 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Mở khí quản  565,000  650,000  Mở khí quản  Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷu tay để gim đau  200,000  -     Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷu tay để gim đau 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Rửa bàng quang  117,000  141,000  Rửa bàng quang  Rửa bàng quang 0 Chưa bao gồm hóa chất. BH Thanh Toan Thủ thuật
PC1  130,000  -     PC1 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Rút đinh - rút vít - tháo BĐN  130,000  -     Rút đinh - rút vít - tháo BĐN 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép  402,000  402,000  Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép  Thủ thuật loại I (Bỏng) 0 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang. BH Thanh Toan Thủ thuật
Rửa khớp  450,000  -     Rửa khớp 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật
Sinh thiết niêm mạc  104,000  104,000  Sinh thiết niêm mạc  Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm  739,000  739,000  Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm  Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm  739,000  739,000  Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm  Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính  1,775,000  1,775,000  Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính  Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính  1,775,000  1,775,000  Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính  Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Thụt tháo phân  40,000  64,000  Thụt tháo phân  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư  149,000  149,000  Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư  Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Thở máy (01 ngày điều trị)  420,000  444,000  Thở máy (01 ngày điều trị)  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm  739,000  739,000  Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm  Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
Thông tiểu  64,000  69,500  Thông tiểu  Thông đái 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật
DANH MỤC THUỐC
Tên thuốc  Tên thuốc   Đơn giá   Đơn giá BHYT           
Acigmentin 625mg  Amoxicilin + Acid Clavulanic   2,350  2,350          
Aclasta 5mg/100ml  Zoledronic acid   6,761,489  6,761,489          
Acodin  Acodin   -    -            
Actemra  Tocilizumab   6,748,140  3,374,070          
Actixim 500mg  Cefuroxim   4,900  4,900          
Adalat 10mg  Nifedipin   2,253  2,253          
Adrenalin 1mg/1ml-VP  Epinephrin (Adrenalin)   2,200  2,205          
Agi-Cotrim F (F)  Sulfamethoxazol+Trimethoprim   -    -            
Amedolfen 100  Flurbiprofen   5,800  5,800          
Aminoleban 8% 500ml (*)  Acid Amin*   154,000  154,000          
Aminoplasmal 10% 250ml (*)  Acid Amin*   92,866  92,866          
Amiparen-5 500ml (*)  Acid Amin*   57,600  57,600          
Anyfen 300mg  Dexibuprofen   2,550  2,550          
Arcoxia 120mg  Etoricoxib   18,726  18,726          
Arcoxia 60mg  Etoricoxib   14,222  14,222          
Arcoxia 90mg  Etoricoxib   15,645  15,645          
Artreil 50mg  Diacerein   3,500  3,500          
Aspifar 81mg (F)  Acetylsalicylic acid   -    -            
Atarax 25mg  Hydroxyzin   1,967  1,967          
Atorvastatin 20  Atorvastatin   308  -            
Atropin sulfat 0,25mg/1ml (F)  Atropin sulfat   -    -            
Augbactam 1,2g  Amoxicilin + Acid Clavulanic   17,000  17,000          
Augmentin 1,2 g  Amoxicilin + Acid Clavulanic   42,308  42,308          
Augmentin 1g  Amoxicilin + Acid Clavulanic   18,131  18,131          
Auropennz 3g  Ampicilin + Sulbactam   95,000  95,000          
Avelox 400mg/250ml (*)  Moxifloxacin*   367,500  -            
B complex C  Vitamin C+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP   242  242          
Becoridone 30ml (F)  Domperidon   -    -            
Berodual  Fenoterol+ipratropium   132,323  -            
Betaserc 16mg (F)  Betahistine dihydroclorid   -    -            
Biafin 93g  Trolamin   82,000  82,000          
Bifopezon 1g (*)  Cefoperazon*   12,495  12,495          
Bigentil 100mg/2ml (*)  Netilmicin sulfat*   25,893  25,893          
Biragan 300mg  Paracetamol (Acetaminophen)   1,600  1,600          
Bivicox 200mg  Celecoxib   530  530          
Brexin 20mg  Piroxicam   7,582  7,582          
Brexin 20mg F  Piroxicam   -    -            
Briozcal  Calci Carbonat + Vitamin D3   2,700  2,700          
Bromhexin 8mg - VC  Bromhexin (hydroclorid)   30  30          
Bupivacaine 5mg/ml-20ml  Bupivacain Hydroclorid   40,900  40,900          
Bupivacaine 5mg/ml-4ml  Bupivacain Hydroclorid   37,200  37,200          
Calci clorid 10%-5ml  Calci Clorid   924  924          
Calcium Hasan  Calci Carbonat+Calci gluconolactat   1,239  1,239          
Calcium Sandoz  Calci Carbonat+Calci gluconolactat   3,755  3,755          
Calcium stada Vitamin C,PP  Calci Glucoheptonat+Vitamin C+Vitamin PP   2,000  2,000          
Calsid 1250  Calci carbonat + Vitamin D3   900  900          
Cammic  Tranexamic acid   5,000  5,000          
Candelong-4  Candesartan   2,350  -            
Captopril 25mg-KH  Captopril   91  91          
Cardilopin 5mg  Amlodipin   890  890          
Cavired 10  Lisinopril   600  -            
Ceclor 250mg  Cefaclor   13,892  13,892          
Cefalexin 0,5g  Cefalexin   714  714          
Cefepim 1g-VCP (*)  Cefepim*   19,710  19,710          
Ceftizoxim 1g  Ceftizoxim   24,300  -            
Ceftizoxim 2g  Ceftizoxim   71,900  -            
Ceftrione 1g (*)  Ceftriaxon*   8,880  8,880          
Celebrex 200mg  Celecoxib   11,913  11,913          
Cevit 500mg/5ml  Vitamin C   1,365  1,365          
Chirocaine 5mg/ml-10ml  Levobupivacain   120,000  120,000          
Chymotrypsin 5000UI  Alphachymotrysin   5,586  -            
Ciprobay 500mg  Ciprofloxacin   13,913  13,913          
Ciprofloxacin 200mg/100ml  Ciprofloxacin   15,750  15,750          
Claforan 1g  Cefotaxim   63,000  63,000          
Clanzacr 200mg  Aceclofenac   6,900  6,900          
Clefiren 1g  Cefotaxim   7,000  7,000          
Clisma Lax  Monobasic natri phosphat + natri dibasic phosphat   53,000  -            
Clopidogrel 75mg  Clopidogrel   637  637          
Colchicin - KH  Colchicin   320  320          
Colchicine Capel  Colchicin   4,950  4,950          
Colocol Suppo 150mg  Paracetamol (acetaminophen)   1,100  1,100          
Coltramyl 4mg  Thiocolchicosid   3,666  3,666          
Combikit 1,6g  Ticarcillin+kali clavulanat   97,000  97,000          
Combivent  Salbutamol+Ipratropium   16,075  -            
Concor 5mg  Bisoprolol   3,936  3,936          
Concor Cor 2,5mg (Áo)  Bisoprolol   2,878  2,878          
Cordarone 150mg/3ml  Amiodaron (hydrochlorid)   30,048  30,048          
Coversyl 5mg  Perindopril   5,650  5,182          
Coversyl Plus Arginine 5/1,25mg  Perindopril+indapamid   6,500  -            
Cuellar 150mg  Ursodeoxycholic acid   3,090  3,090          
Cybercef 750mg  Sultamicillin   16,500  16,500          
Daflon 500mg  Diosmin+Hesperidin   3,258  3,258          
Daivobet  Calcipotriol+Betamethason   262,500  262,500          
Dalacin C 300mg  Clindamycin   11,273  11,273          
Dalacin C 600mg  Clindamycin   104,800  104,800          
Degevic  Paracetamol+Tramadol   673  673          
Devitoc 100mg  Celecoxib   3,590  3,600          
Dexamethasone 4mg/ml-HD  Dexamethason   889  889          
Diazepam 10mg/2ml  Diazepam   6,510  6,510          
Diazepam 5mg-VD (F)  Diazepam   -    -            
Diclofenac 50mg-VC  Diclofenac   77  77          
Diclofenac 75mg/3ml-TH  Diclofenac   935  935          
Diclofenac 75mg-VC  Diclofenac   109  109          
Digoxin 0,5mg/2ml  Digoxin   17,350  17,350          
Diltiazem Stada 60mg  Diltiazem   900  -            
Dimagel  Guiazulen+Dimethicon   3,589  3,589          
Dimedrol 10mg/ml  Diphenhydramin   639  639          
Diprospan 1ml  Betamethason Na phosphat   47,900  47,900          
Dobusafe 250mg  Dobutamin   49,980  49,980          
Domitazol  Malva purpurea+Xanh methylen+camphor monobromid   920  -            
Donox 30mg (F)  Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)   -    -            
Dopamin hydrochloride 4%  Dopamin (hydroclorid)   19,530  19,530          
Doxorubicin 10mg/5ml  Doxorubicin   104,450  52,225          
Droserid 35mg  Risedronat   18,000  18,000          
Duphalac  Lactulose   2,728  2,728          
Dysport 500UI  Clostridium Botulium type A toxin   6,627,920  6,373,000          
Edevexin  Aescin   60,000  60,000          
Efferalgan supp 80mg  Paracetamol (acetaminophen)   2,026  2,026          
Enterogermina  Bacillus claussii   3,958  3,958          
Enterpass  Amylase+Papain+Simethicon   1,600  -            
Ephedrin 0.01g/1ml  Ephedrin   2,100  2,100          
Epirubicin 10mg/5ml  Epirubicin hydroclorid   245,700  245,700          
Eprex 2000UI  Erythropoietin   269,999  -            
Erovan 2g  Ceftazidim   28,200  28,200          
Erylik Gel  Erythromycin+Tretinoin   108,000  -            
Esmeron 50mg/5ml  Rocuronium bromid   97,620  97,620          
Esogas 40mg  Esomeprazol   36,498  36,498          
Ethambutol 400mg  Ethambutol   845  845          
Etomidate Lipuro 20mg/10ml  Etomidat   119,000  119,000          
Farmorubicin 10mg  Epirubicin hydroclorid   267,500  267,500          
Farmorubicin 50mg  Epirubicin hydroclorid   845,300  845,300          
Farzincol 10mg (F)  Kẽm gluconat   -    -            
Fatig  Calci glycerophosphat+Magnesi gluconat   5,160  5,160          
Feldene 20mg  Piroxicam   7,892  7,892          
Fenilham 50mcg/ml-2ml  Fentanyl   9,240  9,240          
Flotral  Alfuzosin   7,602  -            
Foran 250ml  Isofluran   1,124,100  1,124,100          
Forlen (*)  Linezolid*   20,000  20,000          
Fraxiparine 2850UI/0,3ml  Nadroparin calci   64,787  64,787          
Fudhexa 1000mg  Arginin hydroclorid   2,100  2,100          
Furosemid 40mg  Furosemid   98  98          
Gastrolium  Attapulgit mormoivon hoạt hóa + Hỗn hợp Magnesi carbonat-nhôm hydroxid   1,800  1,800          
Gastropulgite  Attapulgit mormoivon hoạt hóa + Hỗn hợp Magnesi carbonat-nhôm hydroxid   3,053  3,053          
Gentamicin 80mg/2ml-TH  Gentamicin   945  945          
Ginko Fort  cao Ginkogiloba+Heptaminol+Troxerutin   3,238  3,238          
Glisan 30MR  Gliclazid   599  599          
Glucofast 850mg (F)  Metformin   1  -            
Glucolyse II  Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose   17,000  17,000          
Glucosamin 500mg  Glucosamin   349  349          
Glucose 10% 500ml (BĐ)  Glucose   9,400  9,400          
Glucose 10% 500ml (OT)  Glucose   8,880  -            
Glucose 30% 500ml (BĐ)  Glucose   13,200  13,200          
Glucose 5% 500ml (OT)  Glucose   6,670  6,670          
Glumat 750  Ciprofloxacin   1,200  1,200          
Glyceryl Trinitrate-Hameln 1mg/ml  Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)   72,975  -            
Gyoryg 50mg  Acarbose   898  -            
Heparin 25000UI/5ml  Heparin (natri)   88,725  88,725          
Herbesser (F)  Diltiazem hydrochlorid   -    -            
Hesmin  Diosmin+Hesperidin   775  775          
Holoxan 1g  Ifosfamid   608,216  608,216          
Human Albumin  Albumin   929,500  929,500          
Humulin R 100UI/ml-10ml  Insulin tác dụng nhanh, ngắn   143,999  143,999          
Huyết thanh kháng uốn ván  Huyết thanh kháng uốn ván   22,943  -            
Hyalgan 20mg/2ml  Acid Hyaludronic   1,056,329  1,056,329          
Hydrocortison 100mg-BĐ  Hydrocortison   10,794  10,794          
Hydrocortisone 10mg  Hydrocortison   5,292  -            
Ibuprofen 200mg  Ibuprofen   294  294          
Ibuprofen 400-VC  Ibuprofen   223  -            
Idarac 200 mg  Floctafenin   2,205  2,205          
Imidu 60mg  Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)   1,302  -            
Infaralgan 150mg  Paracetamol (acetaminophen)   1,850  1,850          
Kagasdine 20mg  Omeprazol   172  172          
Kaldyum  Kali clorid   1,800  1,800          
Kali clorid 10% 10ml-VP  Kali clorid   2,373  2,373          
Kanausin 10mg  Metoclopramid   92  -            
Kanausin 10mg (F)  Metoclopramid   -    -            
Katrypsin  Alphachymotrypsin   179  179          
Kefentech  Ketoprofen   7,350  7,350          
Ketamin 0,5g/10ml  Ketamin   40,000  40,000          
Kortimed 100mg (F)  Hydrocortison natri succinat   13,320  13,320          
Kupmebamol  Methocarbamol   1,078  1,144          
Lactat Ringer 500ml (OT)  Ringer lactat/aectat   6,400  6,400          
Lactat ringer+Glucose 500ml(BB)  Ringer lactat + Glucose   8,999  8,999          
Laknitril 5g/10ml  L-Ornithin-L-Aspartat   25,000  -            
Lantus solostar 100UI/ml-3ml  Insulin tác dụng chậm, kéo dài   277,999  -            
Laxazero 2g  Cefpirom   178,800  178,800          
Lenomid 10mg  Leflunomid   2,600  2,600          
Leolen Forte  Cytidin-5monophosphat disodium+Uridin   2,835  2,835          
Levelamy 500mg  L-Ornithin-L-Aspartat   987  -            
Levonor 1mg/1ml  Nor-epinephrin (nor-adrenalin)   28,665  28,665          
Lidocain 2% 20ml  Lidocain (hydroclorid)   9,975  9,975          
Lidocain 2ml - VP  Lidocain (hydroclorid)   462  462          
Lignopad  Lidocain (hydroclorid)   101,199  101,199          
Lipidem 20% 100ml  Nhũ dịch Lipid   163,065  163,065          
Lipidem 20% 250ml  Nhũ dịch Lipid   228,795  228,795          
Liverstad 70mg  Silymarin   495  495          
Loratadin Stada 10mg  Loratadin   500  500          
Losartan 25mg  Losartan   292  292          
Lovenox 60mg/0.6ml  Enoxaparin   113,163  113,163          
Lyrica75mg  Pregabalin   17,685  17,685          
Mabthera  Rituximab   32,995,303  -            
Magnesi B6-SP  Vitamin B6+magnesi (lactat)   105  105          
Magnesi sulfat Kabi 15%  Magnesi sulfat   2,310  2,310          
Magrax 90mg  Etoricoxib   1,890  1,890          
Mebaal 1500mcg  Mecobalamin   2,900  2,900          
Mebufen 750  Nabumeton   6,500  6,500          
Mecob 500mcg  Mecobalamin   570  570          
Medrol 16mg  Methyl prednisolon   3,672  3,672          
Medrol 4mg  Methyl prednisolon   983  983          
Meko INH 150mg  Isoniazid   144  144          
Meloxicam 7,5mg  Meloxicam   57  57          
Menison 16mg  Methyl prednisolon   3,150  3,150          
Mephenesin 500mg  Mephenesin   282  282          
Methycobal 500mcg  Mecobalamin   3,507  3,507          
Methycobal Inj.  Mecobalamin   33,075  33,075          
Metronidazol 250mg-SP  Metronidazol   112  112          
Metronidazol 500mg/100ml-BB  Metronidazol   8,950  8,950          
Mezacosid 4mg  Thiocolchicosid   1,780  1,780          
Mezamazol 5mg  Thiamazol   798  -            
Miacalcic 50UI/1ml  Calcitonin cá hồi tổng hợp   87,870  87,870          
Mibecerex  Celecoxib   440  440          
Midamox 1000  Amoxicilin   1,575  -            
Midoxime 1g (*)  Cefepim*   24,780  24,780          
Mixtard 30 100UI/ml-10ml  Insulin tác dụng kép   156,000  156,000          
Mizapenem 1g (*)  Meropenem*   109,830  109,830          
Mobic 7.5mg  Meloxicam   9,122  9,122          
Moritius  Pregabalin   2,290  2,290          
Morphin 0,01g-1ml  Morphin hydrochlorid   3,003  2,940          
Motilium M 10mg  Domperidon   1,813  1,524          
Myderison 150mg  Tolperison   2,330  2,330          
Mydocalm 50mg  Tolperison   1,320  1,320          
Mypara 500mg  Paracetamol (Acetaminophen)   1,140  1,140          
Naloxone 0.4mg  Naloxon (hydroclorid)   36,225  36,225          
Natri Bicarbonate 1,4%  Natri Bicarbonat   29,000  29,000          
Natri Clorid 0,9% 100ml  Natri Clorid   6,500  6,500          
Natri Clorid 3% 100ml  Natri Clorid   6,825  6,825          
Natriclorid 0,9% 500ml-KB  Natri Clorid   6,458  6,458          
NatriClorid 0,9%+Glucose 5%(BB)  Natri clorid + dextrose/glucose   9,199  9,199          
Natrilix SR 1,5mg  Indapamid   3,115  3,115          
Neoamiyu 200ml (*)  Acid Amin*   105,000  105,000          
Neostigmin 0,5mg/ml - Hameln  Neostigmin metylsulfat   6,993  6,993          
Neuroncure 300mg  Gabapentin   918  918          
Neurontin 300mg  Gabapentin   11,316  11,316          
Newbactam 1g (*)  Cefoperazon+Sulbactam*   11,970  11,970          
Nicardipin 10mg/10ml  Nicardipin   111,500  111,500          
Nivalin 2,5mg/ml  Galantamin   63,000  63,000          
Nucleo CMP inj  Cytidin-5monophosphat disodium+Uridin   49,000  49,000          
Nước cất 5ml (3/2)  Nước cất   646  646          
Ondem 8mg  Ondansetron   5,400  5,850          
Onglyza 5mg  Saxagliptin   17,310  -            
Opecalcium  Calci carbonat + Vitamin D3   4,200  4,200          
Oribio  Tricalcium phosphat   2,100  2,100          
Osetron 2mg/ml-4ml  Ondansetron   8,500  8,500          
Ostovel 75mg  Risedronat   48,000  48,000          
Ostriol 0,25mcg  Calcitriol   2,700  2,700          
Otibone 1000  Glucosamin   1,575  1,575          
Oxacilin 1g  Oxacilin   15,498  15,498          
Paciflam-Midazolam 5mg-1ml  Midazolam   15,225  15,225          
Panactol codein Plus  Paracetamol+Codein phosphat   590  590          
Panadol Eff  Paracetamol (Acetaminophen)   1,780  1,780          
Panalganeff Codein  Paracetamol+Codein phosphat   996  -            
Paparin 40mg/2ml  Papaverin hydroclorid   3,990  3,990          
Paracetamol 100mg  Paracetamol (acetaminophen)   35  35          
Paracetamol Kabi 1000mg/100ml  Paracetamol (acetaminophen)   18,375  18,375          
Pepfar-Lamivudine/Zidovudine 150/300mg  Lamivudine/Zidovudine   -    -            
Pepfar-Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz  Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz   -    -            
Pepfar-Trioday (F)  Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz   -    -            
Perfalgan 10mg/ml  Paracetamol (acetaminophen)   47,730  47,730          
Peruzi 6,25mg  Carvedilol   714  -            
Phenobarbital 10% (F)  Phenobarbital   -    -            
Pipolphen 50mg/2ml  Promethazin (hydrochlorid)   12,600  12,600          
Povidin 4% 800ml  Povidon Iodin   58,527  58,527          
Povidon Iod 10% 500ml  Povidon Iodin   42,800  42,800          
Povidone 10% 90ml  Povidon Iodin   8,610  8,610          
Pradaxa 110mg  Dabigatran   30,388  30,388          
Pradaxa 75mg  Dabigatran   30,388  30,388          
Prasogem 40mg  Esomeprazol   2,700  2,700          
Praxilene 200mg  Naftidrofuryl   4,515  4,515          
Prazopro 40mg  Esomeprazol   1,344  1,344          
Precedex 100mcg/ml-2ml  Dexmedetomidin   487,620  539,700          
Prednisolon 5mg-SP  Prednisolon   133  133          
Prelone  Dutasterid   7,800  -            
Primezane 10mg  Metoclopramid   96  96          
Progentin 200mg  Progesteron   7,600  -            
Propofol Kabi 1% 20ml  Propofol   56,700  56,700          
Pulmicort Respules  Budesonid   13,834  -            
Pyrazinamide 500mg (F)  Pyrazinamid   -    -            
Ranitidin 150mg-KH  Ranitidin   239  239          
Raxadoni 50mg/2ml  Ranitidin   21,500  21,500          
Remicade 100mg  Infliximab   11,818,800  5,909,400          
Remint S Fort  Magnesi hydroxyd+ nhôm hydroxyd   250  250          
Rifampicin-INH (F)  Rifampicin+Isoniazid   -    -            
Risenat 70mg  Alendronat   6,290  6,290          
Rocalcic 50UI/ml-1ml  Calcitonin   47,200  47,200          
Rocaltrol  F  Calcitriol   -    -            
Rofuoxime 1,5g  Cefuroxim   16,800  -            
Salazopyrine 500mg  Sulfasalazin   6,446  6,446          
Sắt Sulfat+Folic acid  Sắt Sulfate+Folic acid   168  180          
Scolanzo 15mg  Lanzoprazol   4,880  4,880          
Serafina 1g  Ceftizoxim   28,800  28,800          
Seretide Evohaler 25/250mcg  Salmeterol + fluticason propionat   305,852  -            
Sevoran 250ml  Sevofluran   3,578,600  3,578,600          
Sifrol 0,25mg (F)  Pramipexol   -    -            
Simethicon  Simethicon   14,000  14,000          
Smoflipid 20% 250ml  Nhũ dịch Lipid   170,000  170,000          
Soli-Medon 125mg  Methyl prednisolon   55,650  55,650          
Soli-Medon 40mg  Methyl prednisolon   15,498  15,498          
Solu Medrol 40mg  Methyl prednisolon   33,100  33,100          
Solu Medrol 500mg  Methyl prednisolon   207,580  207,580          
Sucrate Gel  Sucralfat   7,700  7,700          
Sufentanil 50mcg/ml  Sufentanil   33,600  33,600          
Symbicort Turbuhaler  Budesonid+formoterol   286,440  -            
Tacropic cream  Tacrolimus   214,900  -            
Targocid 400mg/3ml (*)  Teicoplanin*   430,000  430,000          
Tavanic 500mg  Levofloxacin   36,550  36,950          
Tavanic 500mg/100ml (*)  Levofloxacin*   179,000  179,000          
Telma 40  Telmisartan   1,310  -            
Tenofovir 300mg (F)  Tenofovir disoproxil fumarat   -    -            
Tetavax 0,5ml (F)  Huyết thanh kháng uốn ván   -    -            
Tetracycline pd  Tetracyclin (hydroclorid)   5,500  5,500          
Themaxtene Sp.  Alimemazin   9,000  9,000          
Thiochicod 8mg  Thiocolchicosid   5,000  5,000          
Thiopental 1g  Thiopental   42,600  42,600          
Tienam 500mg  (*)  Imipenem + cilastatin*   370,260  370,260          
Topxol 150mg  Tolperison   1,000  1,000          
Tramadol 100mg/2ml-Hameln  Tramadol   11,450  11,450          
Tramadol 50mg-TV  Tramadol   890  890          
Travinat 250mg  Cefuroxim   1,480  1,480          
Travinat 500mg  Cefuroxim   2,580  2,580          
TV-Zidim 1g  Ceftazidim   12,490  12,490          
Unasyn 1,5g  Ampicilin + Sulbactam   66,000  66,000          
Unasyn 375mg  Sultamicillin   14,790  14,790          
Unitrexates 2,5mg  Methotrexat   2,200  2,200          
Uromitexan 400mg/4ml  Mesna   32,938  32,938          
Vacomuc 200mg  N-acetylcystein   447  447          
Vadol 5  Paracetamol (acetaminophen)   83  83          
Vadol A 325 (F)  Paracetamol (acetaminophen)   1  1          
Valacin 500mg (*)  Vancomycin*   59,500  59,500          
Valsartan Stada 80mg  Valsartan   4,000  -            
Vashasan MR  Trimetazidin   504  504          
Vasomin 1500mg  Glucosamin   1,883  1,883          
Vasomin 500mg  Glucosamin   307  307          
Vastarel MR 35mg  Trimetazidin   2,705  2,483          
Ventolin 100mcg pray  Salbutamol (sulfat)   76,379  71,300          
Ventolin 2.5mg Neb.  Salbutamol (sulfat)   4,575  4,575          
Viartril"S 1.5g  Glucosamin   14,249  14,249          
Vicefoxitin 1g  Cefoxitin   27,900  27,900          
Vicimadol 1g  Cefamandol   20,980  20,980          
Viciroxim 1,5g  Cefuroxim   22,680  22,680          
Vifamox-F 1000  Amoxicilin   1,780  1,780          
Vinbrex 80mg/2ml  Tobramycin   26,250  26,250          
Vincomid 10mg/2ml  Metoclopramid   1,500  1,500          
Vinphacine 500mg/2ml (*)  Amikacin*   9,180  9,300          
Vinsolon 40mg  Methyl prednisolon   20,790  20,790          
Vinzix 20mg/2ml  Furosemid   1,890  1,890          
Vitamin A-D  Vitamin A+Vitamin D   273  273          
Vitamin B1 250mg (F)  Vitamin B1   245  -            
Vitamin C 500mg-SP  Vitamin C   109  109          
Vitamin K1 10mg/ml  Phytomenadion   2,500  2,500          
Vitarals plus (F)  Vitamin A+Vitamin D+Vitamin E+Vitamin B1...B12+Vitamin PP+Vitamin C   -    -            
Vitazovilin 2,25g*  Piperacilin+tazobactam*   79,880  79,880          
Viticalat 3,2g  Ticarcillin+kali clavulanat   98,000  98,000          
Voltaren 50mg  Diclofenac   3,477  3,477          
Voltaren 75mg  Diclofenac   6,185  6,185          
Voltaren Pd.  Diclofenac   63,200  63,200          
Voluven 6% 500ml  Tinh bột este hóa (Hydroxyethyl starch)   110,000  110,000          
Vorifend Forte 500mg  Glucosamin   1,000  1,000          
Waisan 50mg  Eperison   460  460          
Xarelto 10mg  Rivaroxaban   58,000  58,000          
Xylocain gel 30g jelly 2%  Lidocain (hydroclorid)   55,600  55,590          
Zinnat 250mg  Cefuroxim   13,166  13,166          
Zinnat 500mg  Cefuroxim   24,589  24,589          
Zuryk  Allopurinol   370  370          
DANH MỤC Y DỤNG CỤ        
TÊN Y CỤ  ĐƠN GIÁ   ĐƠN GIÁ BHYT   TÊN HÃNG   TÊN HÃNG SẢN XUẤT         
Xe dẩy inox 3 tầng N 250*S500*C840mm  1,800,000  -    VN           
(  VICRYL PLUS ) Chỉ tan sinh tổng hợp đa sợi có kháng khuẩn 0  95,445  95,445  Ethicon - Johnson  Ethicon - Johnson        
( MONOCRYL )Chỉ tan đơn sợi 3/0 (poliglecaprone 25), dài 45cm, kim tam giác ngược 19mm, 3/8c (monocryl 3/0)  145,740  145,740  Ethicon-Johnson  Ethicon-Johnson        
(PDS) Chỉ tan đơn sợi 0 (polydioxanone), dài 70cm, kim tròn 40mm, 1/2c  125,580  125,580  Greatcareningbo-Trung Quốc           
(PDS) Chỉ tan đơn sợi 7/0 (polydioxanone), dài 45cm, 2 kim tròn 13mm, 3/8c  223,457  223,457  Greatcareningbo-Trung Quốc           
(Vicryl rapide 3/0) Chỉ đa sợi tổng hợp tan nhanh 3/0, dài 45cm, kim tam giác 22mm, 1/2c  79,380  79,380  Ethicon - Johnson  Ethicon - Johnson        
(Vicryl rapide 4/0) Chỉ đa sợi tổng hợp tan nhanh 4/0, dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c  72,870  72,870  Ethicon - Johnson  Ethicon - Johnson        
Accucheck Active (theo máy thử đường huyết Accu-Chek Active)  7,135  7,135  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Accucheck Advantage (theo máy thử đường huyết Accu-Check Advantage)  10,807  10,807  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Airway họng hầu cỡ 40 mm  5,250  5,250  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Airway họng hầu cỡ 50 mm  5,250  5,250  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Airway họng hầu cỡ 60 mm  5,250  5,250  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Airway họng hầu cỡ 70 mm  5,250  5,250  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Airway họng hầu cỡ 80 mm  5,250  5,250  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Airway họng hầu cỡ 90 mm  5,250  5,250  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Algoplaque film 10cm*10cm  38,000     Urgo-France           
Áo chì cản tia X dùng trong Y Tế  9,000,000  -    Anios -France           
Áo phẫu thuật L  47,250  47,250  Viên Phát  Viên Phát        
Áo phẫu thuật M  43,050  43,050  Viên Phát  Viên Phát        
Assay cup elec 60x60 cups (theo máy Elecsys)  1,599,510  1,599,510  Roche(Đức)  Roche(Đức)        
Assay tip elec 30x120 tips (theo máy Elecsys)  1,599,510  1,599,510  Roche(Đức)  Roche(Đức)        
Balloon 0,5 lít  35,700  35,700  Unomedical/ ConvaTec(Mỹ)  Unomedical/ ConvaTec(Mỹ)        
Balloon 1 lít  35,700  37,800  Unomedical/ ConvaTec(Mỹ)  Unomedical/ ConvaTec(Mỹ)        
Balloon 2 lít  35,700  35,700  Unomedical/ ConvaTec(Mỹ)  Unomedical/ ConvaTec(Mỹ)        
bàn chải phẩu thuật  54,999  54,999  Changzhou-China           
Bàn khám bệnh VN (có nệm)  1,550,000  1,550,000             
Bản khóa nẹp ngang Krypton  277,000  -    Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Bàn mổ chỉnh hình Mediland - C 600E/SND  799,000,000  -    Trung Quốc           
Bàn nằm tập VLTL  4,600,000  -    gia công VN           
Băng bột 3x3Y  7,350     Greatcareningbo-Trung Quốc           
Băng bột 4x3Y  10,500     Greatcareningbo-Trung Quốc           
Băng bột 6x3Y  14,700     Greatcareningbo-Trung Quốc           
Băng ca đa năng  6,000,000  -    VN           
Băng CĐĐT Protecfilm 10*12cm  9,800  9,800  Pharmaplast - Egypt           
Băng cố định phẩu trường (15*28 Incifilm)  29,400  -    Pharmaplast - Egypt           
Băng cố định phẩu trường (30*28cm Incifilm)  33,600  -    Pharmaplast - Egypt           
Băng cuộn 7cm*2,5m, không vô trùng  1,134  1,134  Danameco-Việt Nam           
Băng dính lụa Silkplast  11,445     Pharmaplast - Egypt           
Băng dựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes (hộp/5 băng)  8,696,835  8,696,835  Johnson(Thụy Sỹ)  Johnson(Thụy Sỹ)        
Băng keo cá nhân vải (CureAid) 19*64mm  252  252  Pharmaplast - Egypt           
Băng keo có chỉ thị hóa học hấp Plasma (hộp/6 cuộn)  2,608,410  2,608,410  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Băng keo có gạc VT 9*20cm  7,100     Pharmaplast - Egypt           
Băng keo có gạc VT Pharmapore 5*7cm  1,470  1,470  Pharmaplast - Egypt           
Băng keo cuộn co giãn Pharmafix  64,575  64,575  Pharmaplast - Egypt           
Băng keo thử nhiệt ướt 1/2", 121oC (test ướt 121oC)  89,250  89,250  Gi Ma(Ý)  Gi Ma(Ý)        
Băng keo thử nhiệt ướt 1/2", 132oC (test ướt 132oC)  81,400  81,400  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Băng thun 10cm*4m, không vô trùng  13,545  13,545  Danameco-Việt Nam           
Băng thun 7,5cm*4m, không vô trùng  10,374  10,374  Danameco-Việt Nam           
Banh bột bó Hennig  10,000  10,000             
Banh Eucarteur Musculair 2 móc lớn  10,000  10,000             
Banh Eucarteur Musculair 4 móc lớn  10,000  10,000             
Banh Eucarteur Musculair 6 móc lớn  10,000  10,000             
Banh Eucarteur Musculair 6 móc nhỏ  10,000  10,000             
Banh Grosset  10,000  10,000             
Banh ngón tay (cũ) (Bình dân giao)  700,005  700,005             
Banh ngón tay Volman có 2 ngạnh sắc 12cm  830,000  830,000             
Banh sườn Finochietto  10,000  10,000             
Banh xương sườn trẻ em Finochietto, nhôm,100x70mm,lưỡi 12x15mm  14,000,000  -    Anios -France           
Bao camera nội soi tiệt trùng 150x2.5  7,480  7,480  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bao huyết áp 1 dây Omron dùng cho máy monitor  346,500  346,500             
Bao kính hiển vi tương thích với kính hiển vi vi phẫu Opmi Vario  493,500  493,500  Viên Phát(Việt Nam)  Viên Phát(Việt Nam)        
Bao vải huyết áp 1 dây (dùng cho máy điện tử và monitor)  231,000  231,000             
Bao vải huyết áp kế (loại thường)  30,000  30,000             
Bao vải huyết áp kế trẻ em  150,000  150,000             
Barrette cuvette 75 (theo máy ST4) (hộp/600 cái)  2,047,980  2,047,980  Diagnostica Stago(Pháp)  Diagnostica Stago(Pháp)        
BĐN A.O  1,100,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN bàn tay ngón tay  1,500,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN đầu dưới xương quay  1,200,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN Ilizarov cẳng chân không cản quang  2,100,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN Ilizarov đùi không cản quang  2,600,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN khung chậu  1,200,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN liên mấu chuyển  1,900,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN Muller  1,500,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN ngón tay  70,000  -    Chưa nhập           
BĐN qua gối  1,700,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN vạt bẹn  1,000,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
BĐN VTT  1,400,000  -    JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Bình cầu đáy bằng trơn 250ml (Duran/Đức )  88,000  88,000  Behnk(Đức)           
Bình cầu đáy bằng trơn 500ml (Duran/Đức )  121,000  121,000  Behnk(Đức)           
Bình dẫn lưu phổi đơn  101,976  101,976  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bình dẫn lưu vết mổ áp lực âm 400ml  250,000  -    Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bình dẫn lưu vết thương 400->500ml  96,600  96,600  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bình kềm inox  45,000  45,000             
Bình kềm nhỏ  40,000  40,000  VN           
Bình tam giác 1000ml ( Duran/Đức )  143,000  143,000  Behnk(Đức)           
Bình tam giác 2000ml - miệng rộng (Duran/Đức )  231,000  231,000  Behnk(Đức)           
Bình tam giác 500ml ( Duran/Đức )  88,000  88,000  Behnk(Đức)           
Bình thu thập 205 cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+  1,054,200  1,054,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 cho máy Sterrad 100S  7,439,520  7,439,520  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 cho máy Sterrad 100S  28,573,820  28,573,820  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Bộ bơm rửa dùng trong phẫu thuật thay khớp  2,000,000  2,000,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Bộ bơm rửa dùng trong phẩu thuật thay khớp Zimmer  2,100,000  2,100,000  Zimmer - Pháp           
Bộ bóng giúp thở (Ampu)  229,950  229,950  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ dẫn lưu màng phổi cấp cứu các cỡ  107,500  107,500  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ dây máy thở dùng 1 lần người lớn  38,400  38,400  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ dây truyền dịch - MPV  3,596  3,596  Cty CP YT nhựa VN-Việt Nam           
Bộ điều áp và bình hút chống tràn  5,246,800  -    Anios -France           
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec hoặc tương đương  11,000,000  -    Tecres (ý)  Tecres (ý)        
Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec spine Kit  11,000,000  11,000,000  Tecres(Ý)  Tecres(Ý)        
Bộ giúp thở Mapleson B/C người lớn  283,500  283,500  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ giúp thở Mapleson B/C trẻ em  420,000  420,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ hút lấy mẫu đàm  15,750  15,750  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ hút và pha nước chống đông 208  396,900  396,900  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ kềm cắt tỉa sụn khớp gối  64,000,000  -    Zimmer - Pháp           
Bộ khăn nội soi khớp gối (gồm : khăn trải bàn dụng cụ L 140x190, khăn nội soi khớp gối có túi 240x250, bao chi dưới 23x80, 2 băng keo 9x50, 2 khăn thấm 35x40)  304,500  304,500  Viên Phát(Việt Nam)  Viên Phát(Việt Nam)        
Bộ khăn nội soi khớp vai (gồm : khăn trải bàn dụng cụ L 140x190, khăn U plastic 160x230, khăn nội soi khớp vai có túi 160x230, 2 khăn thấm 35x40)  257,250  257,250  Viên Phát(Việt Nam)  Viên Phát(Việt Nam)        
Bộ khăn trải mổ 2 lớp tiệt trùng dùng 1 lần (gồm : 1 khăn 1,6x2,4m + 1 khăn 1,2x0,8 + 1 khăn 0,6x1,5m)  86,000  86,000  Tương Lai(Việt Nam)  Tương Lai(Việt Nam)        
Bộ khớp háng thay lại  MRP, ceramic on PE,có phần kéo dài, không xi măng  143,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng  115,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng, có phần kéo dài  125,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng, có vít chốt  140,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ khớp háng thay lại MRP, Ceramic on ceramic, không xi măng  125,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ khớp háng thay lại MRP, ceramic on ceramic,có phần kéo dài, không xi măng  150,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ khớp háng thay lại MRP, ceramic on PE, không xi măng  115,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ khớp háng thay lại toàn phần MRP và MRS có móc, có vít chốt, không xi măng.  199,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ khớp háng thay lại toàn phần MRP và MRS có móc, không xi măng  172,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Bộ lọc cho hệ thống hút trung tâm (10 cái/tuýp)  638,033  638,033  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ lọc vi khuẩn và làm ẩm cỡ A  33,600  33,600  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ lọc vi khuẩn và làm ẩm cỡ E  36,750  36,750  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ ống nẫng máy gây mê dùng cho người lớn  67,000  67,000  Intersurgical(Anh)  Intersurgical(Anh)        
Bộ ống nẫng máy gây mê dùng cho trẻ em  82,950  82,950  Altera(Thổ Nhĩ Kỳ)  Altera(Thổ Nhĩ Kỳ)        
Bộ ống nẫng máy giúp thở dùng cho người lớn (săn sóc đặt biệt)  182,450  182,450  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ ống nẫng máy giúp thở dùng cho trẻ em (săn sóc đặt biệt)  285,000  285,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ phận nối 2 thanh dọc Vertex (Vertex Rod Connector)  3,000,000  -    Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Bộ phận nối bên Vertex (Vertex Lateral Connector)  2,800,000  2,800,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Bộ phận nối vít Vertex (Vertex Screw Connector)  3,000,000  3,000,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Bộ tay cầm cưa gigli  10,000  10,000  B.Braun - Aesculap - Đức           
Bộ trợ cụ  bổ sung cho các hộp trợ cụ chi dưới  226,800,000  -    Casmed           
Bộ trợ cụ  bổ sung cho các hộp trợ cụ cột sống  26,500,000  -    Casmed           
Bộ trợ cụ bàn tay  (gồm 38 khoản )  105,669,675  -    B.Braun -Aesculap - Đức           
Bộ trợ cụ chi trên (gồm 57 khoản )  243,702,900  -    B.Braun -Aesculap - Đức           
Bộ trợ cụ Kyste (gồm 18 khoản )  40,868,850  -    B.Braun -Aesculap - Đức           
Bộ trợ cụ vi phẩu ( gồm 12 mặt hàng )  96,915,000  -    Casmed           
Bộ trợ cụ vi phẩu ( gồm 29 khoản )  49,186,175  -    B.Braun -Aesculap - Đức           
Bộ trộn và bơm xi măng OsseoFix  14,500,000  14,500,000  Alphatec Spine - Mỹ  Alphatec Spine - Mỹ        
Bộ vẹo cột sống  1,423,000  1,423,000             
Bộ Xi măng bơm vào thân đốt sống qua vít rỗng The Locker  11,000,000  11,000,000  Tecres(Ý)  Tecres(Ý)        
Bộ xử lý 261 (125ml) cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+  1,304,100  1,304,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bộ xử lý 263 (225ml) cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+  1,304,100  1,304,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bơm tiêm 10cc MPV  893     MPV-Việt Nam           
Bơm tiêm 1cc MPV  557     MPV-Việt Nam           
Bơm tiêm 5cc MPV  584     MPV-Việt Nam           
Bơm tiêm vô trùng 20ml VKC  1,599     Vikimco-Việt Nam           
Bồn ngâm dụng cụ inox 3 hộc  56,000,000  56,000,000  VN           
Bồn rữa tay inox 2 vòi (2 hộc )  44,500,000  -               
Bóng đèn hồng ngoại  500,000  500,000             
Bóng đèn mổ 12v-100w  300,000  300,000             
Bóng đèn mổ 230v-300w  180,000  180,000             
Bóng đèn mổ 24v -150w  100,000  100,000  Chưa nhập           
Bóng đèn mổ 24v-100w  130,000  130,000             
Bóng đèn mổ 24v-25w  39,524  39,524             
Bóng đèn mổ 24v-40w  485,000  485,000             
Bông ép sọ não 1*8cm*4lớp  735     Danameco-Việt Nam           
Bông gòn-BA  135,450     Bạch Tuyết-Việt Nam           
Bông mỡ - BA  98,700     Bạch Tuyết-Việt Nam           
Bông viên 2cm  150,150     Bảo Thạch-VN           
Bột Tall  2,950     Greatcareningbo-Trung Quốc           
Bowie dick test sheet cỡ A4  21,600  21,600  3M(Mỹ)  3M(Mỹ)        
Cân phân tích TANITA  4,400,000  4,400,000  Trung Quốc           
Cân sức khỏe  550,000  550,000  Anios -France           
Cassette U2400 400T  2,100,000  2,100,000  Roche(Đức)  Roche(Đức)        
Catheter chụp động mạch ngoại biện  (theo máy bơm tiêm tự động dùng trong DSA)  609,958  609,958  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Cầu chì  500  500             
Cây treo dịch truyền INOX  850,000  850,000             
Cây treo dịch truyền inox  850,000  850,000  VN           
Cây ty 40-50 ( Spine system)  873,810  873,810             
Cây ty 4-5 ( Spine system)  874,245  874,245             
Cây ty CD (thanh dọc CD )  608,952  608,952             
Certofix Duo HF V720  469,999  469,999  B.Braun-Germany           
Certofix Trio V720 G16,18  540,000  540,000  B.Braun-Germany           
Chén chung lớn  17,500  17,500  VN           
Chén chung nhỏ  14,500  -    VN           
Chén chung trung  16,500  -    VN           
Chỉ  VCICRY 1  95,655  95,655  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ  VCICRY 2  79,590  79,590  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ  VCICRY 4  76,000  76,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ bện dùng trong mổ nội soi HI-FI hoặc tương đương  1,100,000  -    Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Chỉ Ecosorb 0  52,710  52,710  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ FiberWire  1,500,000  1,500,000  Arthrex - Mỹ  Arthrex - Mỹ        
Chỉ khâu khớp Orthocord Suture  1,600,000  -    Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ,  Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ,  Châu Âu)        
Chỉ khâu liền kim ULTRA hoặc tương đương, các loại, các cỡ  1,500,000  1,500,000  Groupe Lepine(Mỹ/  Mexico)  Groupe Lepine(Mỹ/  Mexico)        
Chỉ khâu sụn chêm Duo  8,500,000  -    Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)        
Chỉ khâu sụn chêm Sequent  10,000,000  -    ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Chỉ không tan 5/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 10mm, 3/8c  152,670  152,670  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ không tan 5/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 12mm, 3/8c (Premilene 5/0)  81,144  -    B.Braun  B.Braun        
Chỉ không tan 7/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 10mm, 3/8c  93,744  93,744  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 7/0  198,660  198,660  Ethicon - Johnson  Ethicon - Johnson        
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 8/0  201,180  201,180  Ethicon - Johnson  Ethicon - Johnson        
Chỉ neo GRYPHON  (Vít chỉ neo tự tiêu khớp vai GRYPHON)  9,000,000  9,000,000  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)        
Chỉ Nylon (polyamide 6/6) đơn sợi số 10/0 dài 13cm, kim tròn 5mm 3/8c  199,248  199,248             
Chỉ Nylon (polyamide 6/6) đơn sợi số 10/0 dài 13cm, kim tròn 5mm 3/8c  199,248                
Chỉ nylon (polyamide) số 11/0, dài 10cm, kim tròn 3mm, phủ silicon, 3/8C  403,578  -    B.Braun-Spain           
Chỉ Paladin  7,500,000  -    ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Chỉ Prolene 5/0  152,670  -    Ethicon-Johnson  Ethicon-Johnson        
Chỉ tan đa sợi 0 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c  69,573  69,573  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi 0 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan  74,970  74,970  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi 1 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c  69,573  69,573  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi 1 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan  74,970  74,970  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi 2/0 (polyglactin 910), dài 70cm, kim tròn 26mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan  71,400  71,400  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi 2/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c  57,183  57,183  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi 3/0 (polyglactin 910), dài 70cm, kim tròn 26mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan  64,600  64,600  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi 3/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c  55,734  55,734  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi 4/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c  54,320  54,320  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26, 1/2c  60,900  60,900             
Chỉ tan đa sợi Polyglycolic số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm phủ silicon, 1/2C  48,300  48,300  3S Invest-Serbia           
Chỉ tan đa sợi Polyglycolic số 2/0, dài 70cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2C  46,200  46,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi số 0 (polyglycolide), 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c  52,710  52,710  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi số 1 (polyglycolide), 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c  53,760  53,760  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đa sợi số 3/0 (polyglycolide), 70cm, kim tròn 26 - 30mm, 1/2c  44,310  44,310  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ tan đơn sợi 3/0 (poliglecaprone 25), dài 45cm, kim tam giác ngược 19mm, 3/8c  171,104  171,104  Greatcareningbo-Trung Quốc           
chỉ tan đơn sợi polyglecaprone 4/0  149,100  -    Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …           
Chỉ tan số đa sợi 2/0 (polyglycolide), 70cm, kim tròn 30mm, 1/2c  44,625  44,625  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ thép 5, dài 45cm, kim tròn 48mm, 1/2c (tép/4 sợi)  389,970  389,970  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chỉ thị sinh học cho máy hấp Plasma (hộp/60 ống)  6,529,425  6,529,425  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Chỉ tự tiêu Bio Mini Revo  6,000,000  -    ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Chỉ tự tiêu Bio Super Revo  8,000,000  8,000,000  Linvatec - Mỹ  Linvatec - Mỹ        
Chốt cố định EndoButton  10,300,000  10,300,000  Smith& Nephew(Mỹ, Mexico)  Smith& Nephew(Mỹ, Mexico)        
Chốt cố định ReTroButton  10,200,000  10,200,000  Arthrex(Đức)  Arthrex(Đức)        
Chốt cố định Tightrope/ Tightrope RT  14,700,000  14,700,000  Arthrex(Đức)  Arthrex(Đức)        
Chốt cố định XOButton  10,500,000  10,500,000  ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Chốt giữ dây thép có khóa dùng kết hợp xương  1,700,000  -    Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Chromic catgut 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c  18,690  18,690  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chromic catgut 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c  23,415  23,415  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chromic catgut 2/0, dài 75cm,, kim tròn 26mm, 1/2c  18,450  18,450  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chromic catgut 3/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c  21,105  21,105  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Chromic catgut 4/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Clip mạch máu 2 thì, loại nhỏ, titan  150,000  150,000  B.Braun -Aesculap - Đức           
Clip mạch máu 2 thì, loại trung bình, titan  290,000  290,000  B.Braun -Aesculap - Đức           
Co nối Flamenco  2,438,000  -    Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Combur 10  431,550  431,550  Roche(Đức)  Roche(Đức)        
Compress loại B  7,499     Việt Nam           
Công Ty Cổng Vàng Tài Trợ  -    -    Greatcareningbo-Trung Quốc           
Contiplex tuohy set 18G*2  512,925  556,185  B.Braun-Germany           
Contiplex tuohy set 18x2,1.3x100mm (theo máy Stimuplex Dig)  568,470  568,470  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Contiplex tuohy set 18x2,1.3x50mm (theo máy Stimuplex Dig)  556,185  556,185  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Cuống xương chày/ xương đùi có xi măng J  (Cemented Tibial/ Femoral Stem)  10,000,000  10,000,000  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Cuống xương chày/ xương đùi có xi măng Medacta  15,000,000  15,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Curavac Adhesive Drape (theo máy hút dịch Curavac)  132,825  132,825  BioAlpha(Hàn Quốc)  BioAlpha(Hàn Quốc)        
Curavac Canister (theo máy hút dịch Curavac)  139,500  139,500  BioAlpha(Hàn Quốc)  BioAlpha(Hàn Quốc)        
Curavac PUMF (theo máy hút dịch Curavac)  796,950  796,950  BioAlpha(Hàn Quốc)  BioAlpha(Hàn Quốc)        
Curavac PUSF (theo máy hút dịch Curavac)  664,125  664,125  BioAlpha(Hàn Quốc)  BioAlpha(Hàn Quốc)        
Cuvette rack (2320 test)  19,751,193  19,751,193  Behnk Elektronik(Đức)  Behnk Elektronik(Đức)        
Dafilon Blue 3/0, 75cm, DS24  19,005  19,005  B.Braun  B.Braun        
Dafilon Blue 4/0, 75cm, DS24  18,984  18,984  B.Braun  B.Braun        
Đai kéo cổ  60,000  60,000             
Dao đốt điện  82,000  82,000  Fiab - Ý  Fiab - Ý        
Dao đốt điện (Tay cầm điều khiển của máy đốt điện)  49,500  49,500  BioProtech           
Đầu chụp mũi mài  6,500,000  6,500,000  Linvatec - Mỹ  Linvatec - Mỹ        
Đầu côn vàng  84  84  Ningbo(Trung Quốc)  Ningbo(Trung Quốc)        
Đầu côn xanh  105  105  Ningbo(Trung Quốc)  Ningbo(Trung Quốc)        
Đầu dò 4C-RS (dùng cho  Máy siêu âm xách tay GE Logiq E )  98,000,000  -    Anios -France           
Đầu đốt bằng sóng radio SAPHYRE hoặc tương đương, các loại  7,500,000  7,500,000  Smith & Nephew(Mỹ/ Costa  Rica/ Mexico)  Smith & Nephew(Mỹ/ Costa  Rica/ Mexico)        
Đầu đốt nội soi Aesculap  5,900,000  5,900,000  B.Braun - Aesculap(Đức)  B.Braun - Aesculap(Đức)        
Đầu đốt Opes, các cỡ  6,500,000  6,500,000  Arthrex(Đức)  Arthrex(Đức)        
Đầu đốt SERFAS, các cỡ  6,000,000  -    Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Đầu gắn mũi khoan Jacop  10,000  10,000             
Đầu Moor  2,700,000  2,700,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Đầu ống hút nhựa các cở  12,500  12,500  Pacific Hospital           
Dây bơm nước DYONICS 25 hoặc tương đương  2,500,000  2,500,000  Smith & Nephew(Mỹ)  Smith & Nephew(Mỹ)        
Dây bơm nước J, dùng trong nội soi khớp (Irrigation Tube Set)  1,500,000  1,500,000  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Tunisia, Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Tunisia, Châu Âu)        
Dây bơm nước nội soi Aesculap  800,000  800,000  B.Braun - Aesculap(Đức)  B.Braun - Aesculap(Đức)        
Dây bơm nước nội soi LIN (MS: 10K150)  1,500,000  1,500,000  ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Dây bơm nước ST  1,500,000  1,500,000  Arthrex(Đức)  Arthrex(Đức)        
Dây bơm nước với van 1 chiều J, dùng trong nội soi khớp (Patient Set Tubing with one-way valve)  1,500,000  1,500,000  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Tunisia, Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Tunisia, Châu Âu)        
Dây bơm nước, sử dụng cho nội soi khớp gối  1,000,000  1,000,000  ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Dây cưa xương  gigli  226,779  -    Medicon(Đức)  Medicon(Đức)        
Dây đốt Super TurboVac  7,500,000  7,500,000  Arhrrocare(Mỹ)  Arhrrocare(Mỹ)        
Dây garo tay  1,995  1,995  Thời Thanh Bình(Việt Nam)  Thời Thanh Bình(Việt Nam)        
Dây hút dịch PT 2m (khóa nối 2 đầu)  8,100  8,100  Cty TNHH cao su nhựa Tương Lai -VN           
Dây máy gây mê kèm bóng 2 lít  103,950     Besmed           
Dây nối bơm tiêm tự động 75cm (Dây nối dịch truyền)  3,612  3,612  Perfect-VN           
Dây nối dịch truyền 150cm  5,250  5,250  Welford - Malaysia           
Dây thép có khóa dùng kết hợp xương  5,000,000  5,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Dây thở oxy 2 nhánh  5,775  5,775  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Dây truyền máu - TQ  7,150  7,150  Changzhou-China           
đế gắn bóng đèn ML 701(Martin)  665,000  665,000             
Đệm đỡ đầu loại lớn AOSIS  2,415,000  2,415,000  Anios -France           
Đệm đỡ đầu tư thế nằm xấp OASIS  5,932,500  5,932,500  Anios -France           
Đệm đỡ gót chân OASIS  3,517,500  3,517,500  Anios -France           
Đèn gù bóng thường (đèn sưởi ấm )  850,000  -    VN           
Đĩa đệm bán động cột sống cổ DCI  32,000,000  32,000,000  Paradigm Spine(Đức)  Paradigm Spine(Đức)        
Đĩa đệm cột sống cổ CIS  6,000,000  6,000,000  Alphatec Spine(Mỹ)  Alphatec Spine(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống cổ CORNERSTONE  10,000,000  10,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống cổ CoRoENT  6,000,000  6,000,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống cổ DISCOSERV  56,000,000  56,000,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo, có khớp động Activ C  72,500,000  -    B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Đĩa đệm cột sống cổ PCB Evolution  18,500,000  18,500,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Đĩa đệm cột sống cổ PRESTIGE  63,000,000  -    Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Đĩa đệm cột sống cổ PREVAIL  20,000,000  20,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống lưng Ardis  12,000,000  12,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống lưng CAPSTONE  10,000,000  10,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống lưng có kèm xương ghép Juliet PO, lối sau, đóng gói tiệt trùng sẵn  9,500,000  9,500,000  Spineart(Thụy Sĩ)  Spineart(Thụy Sĩ)        
Đĩa đệm cột sống lưng có kèm xương ghép Juliet TL, lối bên, đóng gói tiệt trùng sẵn  15,000,000  15,000,000  Spineart(Thụy Sĩ)  Spineart(Thụy Sĩ)        
Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại cong  10,000,000  10,000,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại thẳng  5,750,000  5,750,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống lưng CRESSCENT  12,000,000  12,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống lưng NOVEL SD  12,500,000  12,500,000  Alphatec Spine(Mỹ)  Alphatec Spine(Mỹ)        
Đĩa đệm cột sống thắt lưng NOVEL TL  13,500,000  13,500,000  Alphatec Spine(Mỹ)  Alphatec Spine(Mỹ)        
Đĩa đệm lưng OPAL  8,000,000  -    Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đĩa đệm lưng TPAL  13,000,000  -    Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đĩa đệm nâng đốt sống lưng lối sau PLIF cao 8, 9, 10, 11, 12 mm, rộng 11 mm, dài 20 mm, 5°  4,400,000  4,400,000  Aspine(Đài Loan)  Aspine(Đài Loan)        
Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Baguera  55,400,000  -    Spineart(Thụy Sĩ)  Spineart(Thụy Sĩ)        
Điện cực đất loại dán  9,450,000  9,450,000  J & J - Ireland           
Điện cực dùng cho máy đốt sử dụng một lần  45,000  -    BioProtech           
Điện cực tim dùng một lần  1,470  1,470  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Điện cực vòng nhẫn dùng cho máy EMG ( 5032-TP)  3,150,000  -    Anios -France           
Điêù áp hút 0-600mbar+ bình chống tràn  5,246,800  5,246,800             
Đinh A.O  150,000  150,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Đinh chốt (cẳng chân - đặc - rỗng, đùi dài, đùi ngắn, Gamma)  3,500,000  3,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Đinh chữ U  54,000  54,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Đinh Kirschner  1.5  110,000  110,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner  1.6, dài 280 mm  80,000  80,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đinh Kirschner  1.6, dài 310 mm  110,000  110,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner  1.8, dài 280mm  80,000  80,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đinh Kirschner  1.8, dài 310mm  110,000  110,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner  2.0, dài 280mm  80,000  80,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đinh Kirschner  2.0, dài 310mm  110,000  110,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner  2.2  110,000  110,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner  2.4  110,000  110,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner  2.5, dài 310mm  110,000  110,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner  3.0, dài 280mm  80,000  80,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đinh Kirschner  3.0, dài 310mm  110,000  110,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner có ren 1.0, dài 150 mm  200,000  200,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đinh Kirschner có ren 1.2, dài 150 mm  110,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Đinh Kirschner có ren 1.25, dài 150 mm  200,000  200,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đinh knowle 70  72,000  72,000             
Đinh knowle 75  72,000  72,000             
Đinh knowle 80  72,000  72,000             
Đinh knowle 85  72,000  72,000             
Đinh knowle 90  72,000  72,000             
Đinh Kuntcher xương chày  10 x 31  943,200  943,200  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương chày  10 x 34  943,200  943,200  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 30  990,100  990,100  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 31  990,100  990,100  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 32  990,100  990,100  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 33  990,100  990,100  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 34  990,100  990,100  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 28  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 29  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 30  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 31  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 32  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 33  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 34  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương chày 9 x 32  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương chày 9 x 34  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 36  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 38  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 40  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 40  830,200  830,200  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 42  830,200  830,200  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 42  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 44  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 44  830,200  830,200  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 50  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 36  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 38  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 38  865,100  865,100  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 40  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 40  865,100  865,100  Chưa nhập           
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 42  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 42  865,100  865,100  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 50  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 36  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 36  900,600  900,600  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 38  900,600  900,600  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 38  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 40  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 40  900,600  900,600  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 42  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  13 x 36  967,750  967,750  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  13 x 38  967,750  967,750  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  13 x 42  967,750  967,750  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  8 x 36  720,000  720,000  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  8 x 36  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  8 x 38  720,000  720,000  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  8 x 40  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 36  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 36  762,500  762,500  Chưa nhập           
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 38  1,300,000  1,300,000  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 38  762,500  762,500  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 40  762,500  762,500  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 42  762,500  762,500  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 44  762,500  762,500  TREU(Đức)  TREU(Đức)        
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 46  762,500  762,500  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 50  762,500  762,500  Chưa nhập           
Đinh kuntcher xương đùi 14  404,000  404,000             
Đinh nội tủy AO  12,000,000  12,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đinh nội tủy có chốt, đường kính 8.4/ 9/ 10 cho xương chày, đường kính 9.4/ 10/ 11 cho xương đùi, dài 170-420mm, chất liệu titanium  6,200,000  6,200,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Đinh Ôliu  90,000  90,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Đinh rush 2.4  167,000  167,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Đinh rush 3.2  167,000  167,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Đinh rush 4.0  167,000  167,000  Medgal(Ba Lan)  Medgal(Ba Lan)        
Đinh rush 4.8  218,000  218,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Đinh SIGN, Standard IM Nails  4,000,000  4,000,000  SIGN(Mỹ)  SIGN(Mỹ)        
Đinh steinmann  90,000  90,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Đinh xương chày  10 x 28  943,200  943,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  10 x 29  943,200  943,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  10 x 30  943,200  943,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  10 x 31  943,200  943,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  10 x 32  943,200  943,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  10 x 33  943,200  943,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  10 x 34  943,200  943,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  11 x 28  990,100  990,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  11 x 29  990,100  990,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  11 x 30  990,100  990,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  11 x 31  990,100  990,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  11 x 32  990,100  990,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  11 x 33  990,100  990,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  11 x 34  990,100  990,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  12 x 28  900,000  900,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  12 x 29  900,000  900,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  12 x 30  900,000  900,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  12 x 31  900,000  900,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  12 x 32  900,000  900,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  12 x 33  900,000  900,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  12 x 34  900,000  900,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  9 x 28  900,300  900,300  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  9 x 29  900,300  900,300  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  9 x 30  900,300  900,300  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  9 x 31  900,300  900,300  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày  9 x 33  900,300  900,300  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày 8 x 28  853,200  853,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày 8 x 29  853,200  853,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày 8 x 30  853,200  853,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày 8 x 31  853,200  853,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày 8 x 32  853,200  853,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương chày 8 x 33  853,200  853,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương đùi  10 x 36  830,200  830,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương đùi  10 x 38  830,200  830,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương đùi  11 x 36  750,000  750,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương đùi  9 x 36  762,500  762,500  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương đùi  9 x 40  662,000  662,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương đùi  9 x 42  662,000  662,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đinh xương đùi 11x50  865,100  865,100  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Đốt sống cổ nhân tạo ADDplus 0°  12,500,000  12,500,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Đốt sống cổ nhân tạo ADDplus 6°  15,000,000  15,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Đốt sống cổ nhân tạo ECD  23,000,000  23,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Đốt sống ngực nhân tạo ADD 0°  15,000,000  15,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Đốt sống ngực nhân tạo ADD 6°  18,000,000  18,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Đốt sống nhân tạo ECD (Expandable Corpectomy Device)  17,000,000  17,000,000  Synthes  Synthes        
Đốt sống nhân tạo Obelisc (Obelisc Center Piece)  24,500,000  24,500,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Dụng cụ cắt xương sườn Giertz-Stille  30,996,000  -    Anios -France           
Dụng cụ đo huyết áp Omron ( huyết áp kế điện tử )  1,200,000  -    Anios -France           
Dụng cụ đốt và cầm máu Premiere  6,500,000  6,500,000  Mitek -Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Mitek -Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống OsseoFix  1,500,000  1,500,000  Alphatec Spine - Mỹ  Alphatec Spine - Mỹ        
Dụng cụ ép bao  5,000,000  -    VN           
Dụng cụ kẹp chỉ IDEAL  8,000,000  8,000,000  Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico  Đài Loan, Braxin)  Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico  Đài Loan, Braxin)        
Dụng cụ khâu sụn chêm OMNISPAN  8,500,000  8,500,000  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)        
Espocan W. Spinocan 27Gx5  319,504  319,504  BBraun-Malaysia  B.Braun-Malaysia        
Forcep holding lambotte  50,000  50,000             
Gạc ép sọ não 1x8x4L  600  630  Bảo Thạch-VN           
Gạc hút 0,8m  3,990     Bạch Tuyết-Việt Nam           
Gạc Lớn  -       Bạch Tuyết-Việt Nam           
Gạc May Cột Sống  -       Bạch Tuyết-Việt Nam           
Gạc Nhỏ  -       Bạch Tuyết-Việt Nam           
Găng khám dài 25cm  1,254     Greatcareningbo-Trung Quốc           
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số (6,5-7-7,5-8)  3,465  3,465  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Găng tay sạch có bột talc các cở  1,254  1,254  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Garo chỉnh hình Việt Nam (10 x 220 x 50)  55,000  55,000  (Việt Nam)  (Việt Nam)        
Garo chỉnh hình Việt Nam (15 x 220 x 60)  65,000  65,000  (Việt Nam)  (Việt Nam)        
Gel điện tim (bình/100ml)  19,740  19,740  Ceracarta(Ý )  Ceracarta(Ý )        
Gel siêu âm (bình/5kg)  189,000  189,000  Ceracarta(Ý )  Ceracarta(Ý )        
Ghế lối trước XIA  6,500,000  -    Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m (thùng/6 cuộn)  9,199,410  9,199,410  Johnson(Pháp )  Johnson(Pháp )        
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 150mm x 70m (thùng/4 cuộn)  9,344,720  9,344,720  Johnson(Pháp )  Johnson(Pháp )        
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 200mm x 70m (thùng/4 cuộn)  11,187,770  11,187,770  Johnson(Pháp )  Johnson(Pháp )        
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m (thùng/4 cuộn)  12,135,750  12,135,750  Johnson(Pháp )  Johnson(Pháp )        
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m (thùng/2 cuộn)  8,532,040  8,532,040  Johnson(Pháp )  Johnson(Pháp )        
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 420mm x 70m (thùng/2 cuộn)  19,190,050  19,190,050  Johnson(Pháp )  Johnson(Pháp )        
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 500mm x 70m (thùng/2 cuộn)  21,409,960  21,409,960  Johnson(Pháp )  Johnson(Pháp )        
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m (thùng/6 cuộn)  6,791,290  6,791,290  Johnson(Pháp )  Johnson(Pháp )        
Giấy điện tim Contec ECG-300G  35,000  35,000  Telepaper - Mã Lai  Telepaper - Mã Lai        
Giấy điện tim Nihon Kohden ECG-920L  24,000  24,000  Telepaper - Mã Lai  Telepaper - Mã Lai        
Giấy điện tim Suzuken Kenz Cardico 302; Kích thước : 112 mm x 90 mm.  54,000  54,000  Telepaper - Mã Lai  Telepaper - Mã Lai        
Giấy doppler Hedaco Smartdop 45  24,000  24,000  Telepaper - Mã Lai  Telepaper - Mã Lai        
Giấy gói Polypropylen 120cm x 120cm (hộp/100 tờ)  5,195,190  5,195,190  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Giấy gói Polypropylen 90cm x 90cm (hộp/300 tờ)  9,139,790  9,139,790  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Giấy in 2 lớp dùng cho máy Plasma  311,630  311,630  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Giấy in nhiệt 50*30  16,940  16,940  Tele-paper  Tele-paper        
Giấy monitor Draeger Vista XL  20,000  20,000  Telepaper - Mã Lai  Telepaper - Mã Lai        
Giấy monitor Nihon Kohden LifeScope P  38,000  38,000  Telepaper - Mã Lai  Telepaper - Mã Lai        
Gioăng cửa cho máy hấp tiệt trùng  13,500,000  13,500,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Giường 2 tay quay (+nệm )  14,700,000  -    gia công VN           
Giường 2 tay quay (+nệm Edena )  19,800,000  -    gia công VN           
Handpro 2-100ml  21,000     Hoàng An - Việt Nam           
Hệ thống nội soi khớp  2,580,000,000  -    Zimmer - Pháp           
Hội bảo trợ bệnh nhân nghèo TPHCM hỗ trợ  -    -    Greatcareningbo-Trung Quốc           
Hộp đựng bàn chải pT inox  470,000  470,000  VN           
Hộp gòn trung VN  35,000  35,000  VN           
Hộp hấp 1/1 ,592x274x120 ( đựng trợ cụ chi trên )  25,664,100  -    B.Braun -Aesculap - Đức           
Hộp hấp 1/2 (đựng trợ cụ Kyste )  12,145,650  -    B.Braun -Aesculap - Đức           
hộp hấp ĐK 22 *14  280,000  280,000             
hộp hấp ĐK 26 *14  320,000  320,000             
Hộp hấp tiệt trùng 1/2 , 300x274x90mm (đựng trợ cụ vi phẩu )  11,705,650  -    B.Braun -Aesculap - Đức           
Hộp hấp tiệt trùng 3/4 ,470x274x90mm (đựng trợ cụ  bàn tay )  19,512,900  -    B.Braun -Aesculap - Đức           
Hộp inox CN 10*20  45,000  45,000             
Hộp petri 90cm  2,100  2,100  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)        
Humased Non-vacuum Tube  (16041) (thùng/600 ống)  6,091,745  6,091,745  Human Diagnostics(Đức)  Human Diagnostics(Đức)        
Humased Tube 20 (thùng/600 ống)  6,091,745  6,091,745  Human Diagnostics(Đức)  Human Diagnostics(Đức)        
Huyết áp kế thường (đo bóp tay )  550,000  550,000             
Huyết áp kế trẻ em (đo bóp tay )  515,000  515,000             
Infusion set with Flow Regulator  42,000  42,000  Welcare-UK           
Kệ inox treo tường N1500*S240mm  1,280,000  -    VN           
Kềm cắt tỉa sụn khớp gối  6,700,000  6,700,000  Anios -France           
Kềm forcep bone Holding  10,000  10,000             
Kềm gặm xương nhỏ ( gouge gặm xương )  2,150,000  2,150,000  pakistan           
kềm kẹp chỉ thép 17cm  1,688,000  1,688,000  Human-Germany           
Kềm rút đinh nhỏ  850,000  850,000  pakistan           
kéo cắt chỉ 12cm  25,000  25,000  YoungChemical-Korea           
Kéo cắt gạc  65,000  65,000  Anios -France           
Keo dán da 2 - Octyl Cyanoacrylate  161,910  161,910  Ethicon & Johnson  Ethicon & Johnson        


suncity oxbet bk8 s666 11bet zbet lode88 12bet nbet hb88 kubet77 fcb8 k8 mig8 top88 sbobet vnloto onebox63 vwin bet69 zowin win2888 sun hotlive bet168 ibet888 33win bong99 kubet w88 bong88 m88 vn88 xoso66 vobo88 binh88 jdb666 corona888 kimlong90 hb88g pua88 dd7 8xbet