Tên loại thu chi tiết | Đơn giá | Đơn giá BHYT | Tên thông tư | Tên thông tư 37 | IS nhóm dv Kỹ thuật cao |
Ghi chú danh mục |
Ghi chú | |
Khám Bệnh | 20,000 | 20,000 | Khám Bệnh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Khám bệnh | |
XÉT NGHIỆM | ||||||||
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 57,000 | 57,000 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Vi khuẩn nhuộm soi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
b crosslaps | 70,000 | - | b crosslaps | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 13,000 | 13,000 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Clorua (Dịch não tủy) | 21,000 | - | Clorua (Dịch não tủy) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Chứng nghiệm phù hợp (Cross Match) (Không truyền máu) | 30,000 | - | Chứng nghiệm phù hợp (Cross Match) (Không truyền máu) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Cetone nước tiểu | 6,000 | - | Cetone nước tiểu | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 38,000 | 27,000 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 43,000 | 27,000 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 50,000 | 20,000 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... | 0 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | BH Thanh Toan | |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 50,000 | 20,000 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 0 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | BH Thanh Toan | |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 25,000 | 25,000 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | CPK | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 35,000 | 35,000 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | CK-MB | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 21,000 | 18,000 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Gama GT | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,000 | 20,000 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Albumin [Máu] | 26,000 | 20,000 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Anti CCP [Máu] | 170,000 | 290,000 | Định lượng Anti CCP [Máu] | Định lượng Anti CCP | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Axit Uric (niệu) | 20,000 | 15,000 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 50,000 | 20,000 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 0 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | BH Thanh Toan | |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 50,000 | 20,000 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 0 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | BH Thanh Toan | |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 25,000 | 20,000 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 0 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | BH Thanh Toan | |
Định lượng Cortisol (máu) | 85,000 | 85,000 | Định lượng Cortisol (máu) | Cortison | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,000 | 12,000 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Calci | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 25,000 | 25,000 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 30,000 | 50,000 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | CRP hs | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Creatinin (máu) | 26,000 | 20,000 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Canxi (niệu) | 23,000 | 23,000 | Định lượng Canxi (niệu) | Calci niệu | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | |
Định lượng Cortisol (niệu) | 70,000 | 85,000 | Định lượng Cortisol (niệu) | Cortison | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Creatinin (niệu) | 20,000 | 15,000 | Định lượng Creatinin (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 29,000 | 25,000 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng D-Dimer | 220,000 | 220,000 | Định lượng D-Dimer | Định lượng D- Dimer | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 28,000 | 30,000 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Định lượng Ethanol (cồn) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 90,000 | 90,000 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 60,000 | 60,000 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
(BH không thanh toán) Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 90,000 | 90,000 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | |
Định lượng Glucose [Máu] | 22,000 | 20,000 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Glucose (niệu) | 13,000 | 13,000 | Định lượng Glucose (niệu) | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 14,000 | 12,000 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Glucose dịch | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 14,000 | 12,000 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Glucose dịch | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng HbA1c [Máu] | 94,000 | 94,000 | Định lượng HbA1c [Máu] | HbA1C | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 29,000 | 25,000 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 29,000 | 25,000 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Mg [Máu] | 42,000 | 30,000 | Định lượng Mg [Máu] | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 300,000 | 370,000 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Pro-calcitonin | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 26,000 | 20,000 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Protein (niệu) | 13,000 | 13,000 | Định lượng Protein (niệu) | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 13,000 | 10,000 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Protein dịch | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 13,000 | 20,000 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 55,000 | 35,000 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | RF (Rheumatoid Factor) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 34,000 | 34,000 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu | 58,000 | 40,000 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 35,000 | 25,000 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 87,000 | 75,000 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87,000 | 75,000 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 27,000 | 27,000 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 29,000 | 25,000 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Troponin I [Máu] | 70,000 | 70,000 | Định lượng Troponin I [Máu] | Troponin T/I | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 55,000 | 55,000 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | TSH | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Urê máu [Máu] | 26,000 | 20,000 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Urê (niệu) | 20,000 | 15,000 | Định lượng Urê (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu] | 25,000 | 20,000 | Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 0 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | BH Thanh Toan | |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 20,000 | 20,000 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Protein Bence - Jone | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Độ thanh thải Creatinine | 30,000 | - | Độ thanh thải Creatinine | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Hồng cầu trong phân test nhanh | 25,000 | 55,000 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 92,000 | 60,000 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HCV Ab miễn dịch tự động | 100,000 | 100,000 | HCV Ab miễn dịch tự động | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HIV Ab miễn dịch tự động | 90,000 | 90,000 | HIV Ab miễn dịch tự động | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | |
HCV Ab test nhanh | 60,000 | 45,000 | HCV Ab test nhanh | Anti-HCV (nhanh) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HAV Ab test nhanh | 100,000 | 100,000 | HAV Ab test nhanh | Rickettsia Ab | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HIV Ab test nhanh | 45,000 | 45,000 | HIV Ab test nhanh | Anti-HIV (nhanh) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 32,000 | 32,000 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HBc IgM miễn dịch tự động | 95,000 | 95,000 | HBc IgM miễn dịch tự động | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HBsAg miễn dịch tự động | 60,000 | 62,600 | HBsAg miễn dịch tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HBeAg miễn dịch tự động | 80,000 | 80,000 | HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HBeAb miễn dịch tự động | 80,000 | 80,000 | HBeAb miễn dịch tự động | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HBsAg test nhanh | 60,000 | 45,000 | HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
HBsAb test nhanh | 50,000 | 50,000 | HBsAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Máu lắng (bằng máy tự động) | 30,000 | 30,000 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 70,000 | 70,000 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 70,000 | 70,000 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | 120,000 | 120,000 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 120,000 | 120,000 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 30,000 | 64,900 | Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 64,900 | 64,900 | Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 59,000 | 59,000 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 59,000 | 59,000 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,000 | 8,000 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Rivalta | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Protein Dịch Màng Phổi màng Bụng | 13,000 | - | Protein Dịch Màng Phổi màng Bụng | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Streptococcus pyogenes ASO | 55,000 | 35,000 | Streptococcus pyogenes ASO | ASLO | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tế bào - công thức BC ( Dịch khớp ) | 85,000 | - | Tế bào - công thức BC ( Dịch khớp ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Tế bào - công thức BC ( Dịch não tủy ) | 85,000 | - | Tế bào - công thức BC ( Dịch não tủy ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Thể Cetonic | 6,000 | - | Thể Cetonic | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Tủy đồ | 250,000 | - | Tủy đồ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Test dung nạp Glucagon | 35,000 | 35,000 | Test dung nạp Glucagon | Test dung nạp Glucagon | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 11,000 | 11,000 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thời gian máu đông | 11,000 | 11,000 | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 35,000 | 35,000 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 32,000 | 32,000 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 55,000 | 55,000 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Trứng giun, sán soi tươi | 35,000 | 35,000 | Trứng giun, sán soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 32,000 | 32,000 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Treponema pallidum RPR định tính | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 35,000 | 35,000 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tìm tế bào Hargraves | 56,000 | 56,000 | Tìm tế bào Hargraves | Tìm tế bào Hargraves | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 165,000 | 165,000 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vi khuẩn nhuộm soi | 57,000 | 57,000 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy đàm) | 200,000 | 200,000 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Các Loại Dịch) | 200,000 | 200,000 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Mủ) | 200,000 | 200,000 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Máu) | 200,000 | 200,000 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Nước Tiểu) | 200,000 | 200,000 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Dịch Khớp) | 200,000 | 200,000 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 60,000 | 100,000 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 100,000 | 200,000 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Khí máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 30,000 | 30,000 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 40,000 | 40,000 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 52,000 | 52,000 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
XQUANG KỸ THUẬT SỐ | ||||||||
X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng | 58,000 | 58,000 | X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng | 58,000 | 58,000 | X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng | 58,000 | 58,000 | X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng | 58,000 | 58,000 | X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Thuyền (P) 3 tư thế | 58,000 | 58,000 | Xương Thuyền (P) 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Thuyền (T) 3 tư thế | 58,000 | 58,000 | Xương Thuyền (T) 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Cùng Cụt T/N | 58,000 | 58,000 | Xương Cùng Cụt T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Chậu Inlet | 58,000 | 58,000 | Xương Chậu Inlet | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Chậu Judet (P) | 58,000 | 58,000 | Xương Chậu Judet (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Chậu Judet (T) | 58,000 | 58,000 | Xương Chậu Judet (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Chính mũi T/N | 58,000 | 58,000 | Xương Chính mũi T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Châu Outlet | 58,000 | 58,000 | Xương Châu Outlet | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Chậu T/N | 83,000 | 83,000 | Xương Chậu T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Chậu thẳng | 58,000 | 58,000 | Xương Chậu thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương đòn 1 bên 2 thế | 58,000 | 58,000 | Xương đòn 1 bên 2 thế | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương đòn (P) | 58,000 | 58,000 | Xương đòn (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Đùi (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Xương Đùi (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Đùi (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Xương Đùi (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương đòn (T) | 58,000 | 58,000 | Xương đòn (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Đùi (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Xương Đùi (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Đùi (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Xương Đùi (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Hàm dưới bên (P) | 58,000 | 58,000 | Xương Hàm dưới bên (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Hàm dưới bên (T) | 58,000 | 58,000 | Xương Hàm dưới bên (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
XQ Khung Chậu Nghiêng | 58,000 | 58,000 | XQ Khung Chậu Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương Mặt T/N | 58,000 | 58,000 | Xương Mặt T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai (T) xuyên nách | 58,000 | 58,000 | Vai (T) xuyên nách | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
VAI T/N + Y VIEW | 83,000 | 83,000 | VAI T/N + Y VIEW | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
VAI THẲNG + Y VIEW | 58,000 | 58,000 | VAI THẲNG + Y VIEW | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xoang Blondeau, Hirzt | 58,000 | 58,000 | Xoang Blondeau, Hirzt | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
VAI HỐC NÁCH + Y VIEW | 58,000 | 58,000 | VAI HỐC NÁCH + Y VIEW | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng | 58,000 | 58,000 | Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Vai (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Vai (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai (P) thẳng | 58,000 | 58,000 | Vai (P) thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai (P) xuyên nách | 58,000 | 58,000 | Vai (P) xuyên nách | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y | 83,000 | 83,000 | Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
VAI T/N + HỐC NÁCH | 83,000 | 83,000 | VAI T/N + HỐC NÁCH | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
VAI THẲNG + HỐC NÁCH | 58,000 | 58,000 | VAI THẲNG + HỐC NÁCH | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW | 83,000 | 83,000 | VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Vai (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Vai (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiếp tuyến bánh chè (P) | 58,000 | 58,000 | Tiếp tuyến bánh chè (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiếp tuyến bánh chè (T) | 58,000 | 58,000 | Tiếp tuyến bánh chè (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai 1 bên 2 tư thế | 58,000 | 58,000 | Vai 1 bên 2 tư thế | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai Chữ Y (P) | 58,000 | 58,000 | Vai Chữ Y (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vai Chữ Y (T) | 58,000 | 58,000 | Vai Chữ Y (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sọ Thẳng | 58,000 | 58,000 | Sọ Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sọ nghiêng | 58,000 | 58,000 | Sọ nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sọ Thẳng, sọ nghiêng | 83,000 | 83,000 | Sọ Thẳng, sọ nghiêng | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phổi 3 tư thế | 108,000 | 108,000 | Phổi 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ngực T/N | 83,000 | 83,000 | Ngực T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ngực Thẳng | 58,000 | 58,000 | Ngực Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ngực T, 3/4 | 83,000 | 83,000 | Ngực T, 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ngực N, 3/4 | 83,000 | 83,000 | Ngực N, 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nối phim Xquang 2 Chi Dưới | 58,000 | 58,000 | Nối phim Xquang 2 Chi Dưới | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ngực Tiếp tuyến | 58,000 | 58,000 | Ngực Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khung sườn T/N | 83,000 | 83,000 | Khung sườn T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khung sườn thẳng | 58,000 | 58,000 | Khung sườn thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lồng ngực 3 tư thế | 108,000 | 108,000 | Lồng ngực 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lồng Ngực Nghiêng | 58,000 | 58,000 | Lồng Ngực Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lồng ngực T/N 3/4 | 108,000 | 108,000 | Lồng ngực T/N 3/4 | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mâm Chày (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Mâm Chày (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mâm Chày (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Mâm Chày (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hai vai thẳng | 58,000 | 58,000 | Hai vai thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hai xương đùi Thẳng | 58,000 | 58,000 | Hai xương đùi Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khuỷu 3/4 (P) | 58,000 | 58,000 | Khuỷu 3/4 (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
KHUỶU 3 THẾ | 83,000 | 83,000 | KHUỶU 3 THẾ | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khuỷu 3/4 (T) | 58,000 | 58,000 | Khuỷu 3/4 (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hai khớp háng T/N | 83,000 | 83,000 | Hai khớp háng T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (P) Chếch | 58,000 | 58,000 | Gối (P) Chếch | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Gối (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (T) T/N + Ngăn Kéo | 83,000 | 83,000 | Gối (T) T/N + Ngăn Kéo | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (T) T/N + T Tuyến | 83,000 | 83,000 | Gối (T) T/N + T Tuyến | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (T) T/N + Tiếp tuyến | 83,000 | 83,000 | Gối (T) T/N + Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (T) Tiếp tuyến | 58,000 | 58,000 | Gối (T) Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gót T và P (Nghiêng) | 58,000 | 58,000 | Gót T và P (Nghiêng) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gót T và P (Thẳng) | 58,000 | 58,000 | Gót T và P (Thẳng) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gót Chân (P) Nghiêng | 58,000 | 58,000 | Gót Chân (P) Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gót Chân (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Gót Chân (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gót Chân (T) Nghiêng | 58,000 | 58,000 | Gót Chân (T) Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gót Chân (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Gót Chân (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối 2 bên thẳng | 58,000 | 58,000 | Gối 2 bên thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
GỐI ĐỘNG 4 THẾ | 83,000 | 83,000 | GỐI ĐỘNG 4 THẾ | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Gối (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (P) T/N + Ngăn Kéo | 83,000 | 83,000 | Gối (P) T/N + Ngăn Kéo | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (P) T/N + T Tuyến | 83,000 | 83,000 | Gối (P) T/N + T Tuyến | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (P) T/N + Tiếp tuyến | 83,000 | 83,000 | Gối (P) T/N + Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (P) Tiếp tuyến | 58,000 | 58,000 | Gối (P) Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gối (T) Chếch | 58,000 | 58,000 | Gối (T) Chếch | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Bending | 83,000 | 83,000 | Cột Sống Bending | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột sống Nối Phim | 58,000 | 58,000 | Cột sống Nối Phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) | 58,000 | 58,000 | Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Ngực Cúi Ngửa | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Ngực Cúi Ngửa | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột sống Ngực T/N | 58,000 | 58,000 | Cột sống Ngực T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa | 83,000 | 83,000 | Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CSTL thẳng | 58,000 | 58,000 | CSTL thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CSTL T/N | 58,000 | 58,000 | CSTL T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CHẬU THẲNG | 58,000 | 58,000 | CHẬU THẲNG | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH | 83,000 | 83,000 | CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột sống Kéo | 58,000 | 58,000 | Cột sống Kéo | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N | 58,000 | 58,000 | Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
ĐÒN 2 THẾ | 58,000 | 58,000 | ĐÒN 2 THẾ | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa | 83,000 | 83,000 | Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng | 83,000 | 83,000 | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ há miệng | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Cổ há miệng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N | 83,000 | 83,000 | Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ Nghiêng | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Cổ Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ T/N | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Cổ T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa | 83,000 | 83,000 | Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) | 83,000 | 83,000 | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa | 108,000 | 108,000 | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cổ T/Người bơi | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Cổ T/Người bơi | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột Sống Cùng Cụt T/N | 58,000 | 58,000 | Cột Sống Cùng Cụt T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cột sống Cụt Nghiêng | 58,000 | 58,000 | Cột sống Cụt Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T | 83,000 | 83,000 | CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa | 83,000 | 83,000 | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T | 108,000 | 108,000 | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cánh tay (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cánh tay (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cánh tay (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Cánh tay (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cẳng tay (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cẳng tay (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cẳng tay (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Cẳng tay (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Tay (P) 3 tư thế | 83,000 | 83,000 | Cổ Tay (P) 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Tay (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cổ Tay (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Tay (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Cổ Tay (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cánh tay (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cánh tay (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cánh tay (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Cánh tay (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cẳng tay (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cẳng tay (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cẳng tay (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Cẳng tay (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Tay (T) 3 tư thế | 83,000 | 83,000 | Cổ Tay (T) 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Tay (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cổ Tay (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Tay (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Cổ Tay (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CHÂN ẾCH | 58,000 | 58,000 | CHÂN ẾCH | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CSTL Funrum | 58,000 | 58,000 | CSTL Funrum | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CSTL Cúi, Ngửa | 58,000 | 58,000 | CSTL Cúi, Ngửa | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cẳng Chân (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cẳng Chân (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cẳng Chân (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Cẳng Chân (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Chân (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cổ Chân (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Chân (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Cổ Chân (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cẳng Chân (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cẳng Chân (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cẳng Chân (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Cẳng Chân (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Chân (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Cổ Chân (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cổ Chân (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Cổ Chân (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn chân 3 tư thế | 83,000 | 83,000 | Bàn chân 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P) | 58,000 | 58,000 | 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T) | 58,000 | 58,000 | 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
1/2 DƯỚI ĐÙI (P) | 58,000 | 58,000 | 1/2 DƯỚI ĐÙI (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
1/2 DƯỚI ĐÙI (T) | 58,000 | 58,000 | 1/2 DƯỚI ĐÙI (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P) | 58,000 | 58,000 | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T) | 58,000 | 58,000 | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
1/2 TRÊN ĐÙI (P) | 58,000 | 58,000 | 1/2 TRÊN ĐÙI (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
1/2 TRÊN ĐÙI (T) | 58,000 | 58,000 | 1/2 TRÊN ĐÙI (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI | 58,000 | 58,000 | 2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn Chân (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Bàn Chân (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn Chân (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Bàn Chân (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4 | 58,000 | 58,000 | Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | 83,000 | 83,000 | Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn Chân (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Bàn Chân (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn Chân (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Bàn Chân (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4 | 58,000 | 58,000 | Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | 83,000 | 83,000 | Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bụng Thẳng | 58,000 | 58,000 | Bụng Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn tay 3 tư thế | 83,000 | 83,000 | Bàn tay 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn tay (P) T hay N | 58,000 | 58,000 | Bàn tay (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn tay (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Bàn tay (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4 | 83,000 | 83,000 | Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn tay (T) T hay N | 58,000 | 58,000 | Bàn tay (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn tay (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Bàn tay (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4 | 83,000 | 83,000 | Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CỔ CHÂN 3 THẾ | 83,000 | 83,000 | CỔ CHÂN 3 THẾ | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chậu chân ếch | 58,000 | 58,000 | Chậu chân ếch | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chân 2 bên Thẳng | 58,000 | 58,000 | Chân 2 bên Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
CSTL 3/4 (P), (T) | 58,000 | 58,000 | CSTL 3/4 (P), (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khung chậu 2 tư thế | 83,000 | 83,000 | Khung chậu 2 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khung chậu 3 tư thế | 108,000 | 108,000 | Khung chậu 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN | 58,000 | 58,000 | KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Gối ngăn kéo trước sau | 58,000 | 58,000 | Khớp Gối ngăn kéo trước sau | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Gối (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Khớp Gối (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Gối (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Khớp Gối (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Gối Valrus, Varus | 58,000 | 58,000 | Khớp Gối Valrus, Varus | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Háng 2 bên Thẳng | 58,000 | 58,000 | Khớp Háng 2 bên Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Háng (P) N | 58,000 | 58,000 | Khớp Háng (P) N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Háng (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Khớp Háng (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Háng (T) N | 58,000 | 58,000 | Khớp Háng (T) N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khớp Háng (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Khớp Háng (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khuỷu (T) T/N | 58,000 | 58,000 | Khuỷu (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ | 58,000 | 58,000 | Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ | 83,000 | 83,000 | Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khuỷu (P) T/N | 58,000 | 58,000 | Khuỷu (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ | 58,000 | 58,000 | Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ | 83,000 | 83,000 | Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
KHỚP ỨC ĐÒN | 58,000 | 58,000 | KHỚP ỨC ĐÒN | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ngực 3/4 (P) | 58,000 | 58,000 | Ngực 3/4 (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ngực 3/4 (T) | 58,000 | 58,000 | Ngực 3/4 (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái | 108,000 | 108,000 | Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phổi Nghiêng | 58,000 | 58,000 | Phổi Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phổi T/N | 83,000 | 83,000 | Phổi T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phổi Thẳng | 58,000 | 58,000 | Phổi Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
SIÊU ÂM | ||||||||
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 100,000 | 171,000 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mời BS siêu âm ngoài giờ | 30,000 | - | Mời BS siêu âm ngoài giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 30,000 | 30,000 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 30,000 | 30,000 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 30,000 | 30,000 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler mạch máu | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler tim | 150,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler tim | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 70,000 | 70,000 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 70,000 | 70,000 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler gan lách | 70,000 | 70,000 | Siêu âm Doppler gan lách | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler động mạch thận | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 70,000 | 70,000 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 70,000 | 70,000 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 70,000 | 70,000 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler tim, van tim | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler tuyến vú | 70,000 | 70,000 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 70,000 | 70,000 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm dương vật | 30,000 | 30,000 | Siêu âm dương vật | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 171,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 30,000 | 30,000 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 30,000 | 30,000 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm hạch vùng cổ | 30,000 | 30,000 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 30,000 | 30,000 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) | 30,000 | 30,000 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm khớp (một vị trí) | 35,000 | 30,000 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm khớp (màu) | 100,000 | - | Siêu âm khớp (màu) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Siêu âm màng phổi cấp cứu | 30,000 | 30,000 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm màng phổi | 30,000 | 30,000 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | 30,000 | 30,000 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm ổ bụng | 35,000 | 30,000 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 30,000 | 30,000 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 30,000 | 30,000 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 30,000 | 30,000 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) | 30,000 | 30,000 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 30,000 | 30,000 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tuyến giáp | 35,000 | 30,000 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 30,000 | 30,000 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng | 157,000 | 157,000 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng | Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tử cung phần phụ | 30,000 | 30,000 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nuớc ối) | 30,000 | 30,000 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nuớc ối) | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đuờng bụng | 30,000 | 30,000 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đuờng bụng | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 30,000 | 30,000 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 30,000 | 30,000 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 30,000 | 30,000 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 171,000 | 171,000 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tuyến vú hai bên | 35,000 | 30,000 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tinh hoàn hai bên | 30,000 | 30,000 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tim tại giường | 171,000 | 171,000 | Siêu âm tim tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 171,000 | 171,000 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 171,000 | 171,000 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Siêu âm khác (màu) | 100,000 | 171,000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | NULL | NULL | BH Khong thanh toan | ||
SAT | ||||||||
SAT (Tetanea 1500UI) + ống chích | 19,000 | - | SAT (Tetanea 1500UI) + ống chích | 0 | BH Khong thanh toan | Thuốc | ||
CHỨNG THƯƠNG | ||||||||
Tóm tắt bệnh án | 40,000 | - | Tóm tắt bệnh án | 0 | BH Khong thanh toan | |||
Tóm tắt bệnh án (Cty BH) | 100,000 | - | Tóm tắt bệnh án (Cty BH) | 0 | BH Khong thanh toan | |||
Phó bản xuất viện, sao y bệnh án | 30,000 | - | Phó bản xuất viện, sao y bệnh án | 0 | BH Khong thanh toan | |||
Phó bản giấy xuất viện | 30,000 | - | Phó bản giấy xuất viện | 0 | BH Khong thanh toan | |||
Khám sức khỏe | 40,000 | - | Khám sức khỏe | 0 | BH Khong thanh toan | |||
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể xét nghiệm, X-quang ) | 100,000 | - | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể xét nghiệm, X-quang ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
OXY | ||||||||
Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) | 20,000 | - | Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) dưới 6 giờ | 5,000 | - | Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) dưới 6 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 10,000 | - | Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 15,000 | - | Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) | 35,000 | - | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) dưới 6 giờ | 8,750 | - | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) dưới 6 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 17,500 | - | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 26,250 | - | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) | 50,000 | - | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) dưới 6 giờ | 12,500 | - | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) dưới 6 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 25,000 | - | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 37,500 | - | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) | 70,000 | - | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) dưới 6 giờ | 17,500 | - | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) dưới 6 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 35,000 | - | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 52,500 | - | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) | 105,000 | - | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) dưới 6 giờ | 26,250 | - | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) dưới 6 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 52,500 | - | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 78,750 | - | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
CÔNG CHÍCH | ||||||||
(BH)Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) | 200,000 | 200,000 | (BH)Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | ||
(TP)Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) | 200,000 | 200,000 | NULL | (TP)Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) | NULL | NULL | BH Thanh Toan | |
Công chích khớp | 10,000 | - | Công chích khớp | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Công chích thuốc tương phản từ (M.R.I.) | 80,000 | - | Công chích thuốc tương phản từ (M.R.I.) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
C-ARM | ||||||||
C-arm (Dùng trong cuộc mổ) | 500,000 | - | C-arm (Dùng trong cuộc mổ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
C-arm (kiểm tra sau mổ) | 200,000 | - | C-arm (kiểm tra sau mổ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Phim dùng cho máy C-arm | 60,000 | - | Phim dùng cho máy C-arm | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
VẬT LÝ TRỊ LIỆU | ||||||||
Tập tri giác và nhận thức | 10,000 | 25,000 | Tập tri giác và nhận thức | Tập do liệt thần kinh trung ương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập vận động trên bóng | 21,400 | 21,400 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với dụng cụ quay khớp vai | 21,400 | 21,400 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với dụng cụ chèo thuyền | 21,400 | 21,400 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với giàn treo các chi | 21,400 | 21,400 | Tập với giàn treo các chi | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 5,000 | 5,000 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với ròng rọc | 5,000 | 5,000 | Tập với ròng rọc | Tập với hệ thống ròng rọc | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với thang tường | 21,400 | 21,400 | Tập với thang tường | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với xe đạp tập | 5,000 | 5,000 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vận động trị liệu hô hấp | 10,000 | 25,200 | Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với bàn nghiêng | 21,400 | 21,400 | Tập với bàn nghiêng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vận động trị liệu hô hấp | 10,000 | 25,200 | Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 65,200 | 65,200 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vật lý trị liệu chỉnh hình | 25,200 | 25,200 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 25,200 | 25,200 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập trong bồn bóng nhỏ | 21,400 | 21,400 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập sửa lỗi phát âm | 74,400 | 74,400 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 28,100 | 28,100 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi với khung treo | 21,400 | 21,400 | Tập đi với khung treo | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi với thanh song song | 21,400 | 21,400 | Tập đi với thanh song song | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi với khung tập đi | 21,400 | 21,400 | Tập đi với khung tập đi | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 21,400 | 21,400 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi với gậy | 21,400 | 21,400 | Tập đi với gậy | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi với bàn xương cá | 21,400 | 21,400 | Tập đi với bàn xương cá | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập điều hợp vận động | 30,200 | 30,200 | Tập điều hợp vận động | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập do liệt ngoại biên | 10,000 | 10,000 | Tập do liệt ngoại biên | Tập do liệt ngoại biên | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập do cứng khớp | 27,200 | 27,200 | Tập do cứng khớp | Tập do cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thử cơ | 25,000 | - | NULL | NULL | BH Khong thanh toan | |||
Tập vận động đoạn chi | 21,000 | 30,200 | Tập vận động đoạn chi | Tập vận động đoạn chi | NULL | NULL | BH Thanh Toan | |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 35,200 | 35,200 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | 23,000 | 38,200 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Hồng ngoại | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng Laser công suất thấp | 75,000 | 75,000 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Laser châm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 27,000 | 33,200 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Tử ngoại | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng ion tĩnh điện | 32,200 | 32,200 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Điện từ trường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng tĩnh điện trường | 32,200 | 32,200 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Điện từ trường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng từ trường | 25,000 | 32,200 | Điều trị bằng từ trường | Điện từ trường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 24,000 | 39,200 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điện phân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng sóng ngắn | 27,000 | 34,200 | Điều trị bằng sóng ngắn | Sóng ngắn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 33,200 | 33,200 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Tử ngoại | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1,756,000 | 1,756,000 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng các dòng điện xung | 25,000 | 35,200 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điện xung | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng siêu âm | 40,000 | 40,200 | Điều trị bằng siêu âm | Siêu âm điều trị | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điện vi dòng giảm đau | 25,200 | 25,200 | Điện vi dòng giảm đau | Điện vi dòng giảm đau | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khám bệnh VLTL-PHCN | 15,000 | - | Khám bệnh VLTL-PHCN | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ||
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 26,000 | 26,000 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 26,000 | 35,200 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 30,000 | 30,000 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 21,400 | 21,400 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 118,000 | 118,000 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
BÓ BỘT | ||||||||
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 235,000 | 339,000 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 4 | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trật khớp háng | 604,000 | 604,000 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương chậu | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương gót | 269,000 | 104,000 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 194,000 | 194,000 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 269,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 595,000 | 654,000 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương hàm | 235,000 | 339,000 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột cột sống | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trật khớp vai | 225,000 | 279,000 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương đòn | 235,000 | 339,000 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 235,000 | 339,000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 235,000 | 339,000 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 140,000 | 194,000 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 219,000 | 219,000 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy mâm chày | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trật khớp gối | 165,000 | 219,000 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương chày | 165,000 | 194,000 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương gót | 104,000 | 104,000 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 194,000 | 194,000 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 225,000 | 279,000 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy Monteggia | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 140,000 | 194,000 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 235,000 | 339,000 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 165,000 | 219,000 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 104,000 | 104,000 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Bột Corset Minerve,Cravate | 564,000 | 564,000 | Bột Corset Minerve,Cravate | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Bột tăng cường 1 cuộn lớn | 26,500 | - | Bột tăng cường 1 cuộn lớn | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Bột tăng cường 2 cuộn lớn | 53,000 | - | Bột tăng cường 2 cuộn lớn | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Bột tăng cường 1 cuộn nhỏ | 16,500 | - | Bột tăng cường 1 cuộn nhỏ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Bột tăng cường 2 cuộn nhỏ | 33,000 | - | Bột tăng cường 2 cuộn nhỏ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Bột tăng cường 1 cuộn trung | 20,500 | - | Bột tăng cường 1 cuộn trung | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Bột tăng cường 2 cuộn trung | 41,000 | - | Bột tăng cường 2 cuộn trung | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) | 150,000 | - | Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) | 100,000 | - | Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) | 50,000 | - | Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) (trẻ em) | 135,000 | - | Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) (trẻ em) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) (trẻ em) | 80,000 | - | Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) (trẻ em) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) (trẻ em) | 30,000 | - | Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) (trẻ em) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 654,000 | 654,000 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Bó bột |
Nẹp gỗ bất động đùi dài | 43,000 | - | Nẹp gỗ bất động đùi dài | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Nẹp gỗ bất động cẳng tay | 11,000 | - | Nẹp gỗ bất động cẳng tay | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Nẹp gỗ cẳng chân KT (60x10) | 25,000 | - | Nẹp gỗ cẳng chân KT (60x10) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Nẹp gỗ đùi ngắn KT (80x10) | 37,000 | - | Nẹp gỗ đùi ngắn KT (80x10) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Bó bột | |
Tháo bột các loại | 38,000 | 38,000 | Tháo bột các loại | Tháo bột khác | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | BH Thanh Toan | Bó bột |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 45,000 | 45,000 | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | BH Thanh Toan | Bó bột |
MRI | ||||||||
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’ | 2,000,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’ | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | 2,500,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | 1,700,000 | 1,700,000 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | 2,237,000 | 2,237,000 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Máy nội soi | 800,000 | - | Máy nội soi | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nội Soi | |
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần ) | 130,000 | - | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần ) | 270,000 | - | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần ) | 415,000 | - | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần ) | 520,000 | - | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Yếu tố VIII (kết tủa lạnh) | 295,000 | - | Yếu tố VIII (kết tủa lạnh) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần ) | 75,000 | 75,000 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần ) | 340,000 | 340,000 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần ) | 660,000 | 660,000 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml | 140,000 | 140,000 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml | 250,000 | 250,000 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml | 155,000 | 155,000 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml | 305,000 | 305,000 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 715,000 | - | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 80ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 1,430,000 | - | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 80ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 2,145,000 | - | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 160ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 2,860,000 | - | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 160ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 200ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 3,575,000 | - | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 200ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 240ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 4,290,000 | - | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 240ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 480ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 8,580,000 | - | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 480ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Máu | |
Khối hồng cầu từ 100 ML Máu toàn phần | 355,800 | 355,800 | Khối hồng cầu từ 100 ML Máu toàn phần | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Khối hồng cầu từ 150 ML Máu toàn phần | 516,200 | 516,200 | Khối hồng cầu từ 150 ML Máu toàn phần | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Khối hồng cầu từ 200 ML Máu toàn phần | 671,600 | 671,600 | Khối hồng cầu từ 200 ML Máu toàn phần | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần | 827,000 | 827,000 | Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần | 922,000 | 922,000 | Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần | 997,000 | 997,000 | Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ML | 1,002,222 | 1,002,222 | Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ML | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ML | 1,095,000 | 1,095,000 | Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ML | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Máu | |
Điện tim thường | 35,000 | 35,000 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | ECG |
C arm (Bó bột) | 200,000 | - | C arm (Bó bột) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | ECG | |
Băng vải treo tay | - | - | Băng vải treo tay | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Áo nẹp lưng cao | - | - | Áo nẹp lưng cao | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Đai vai chi trên | - | - | Đai vai chi trên | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Đai Desault | - | - | Đai Desault | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Đai kéo cổ | - | - | Đai kéo cổ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Đai kéo lưng | - | - | Đai kéo lưng | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Đai số 8 | - | - | Đai số 8 | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Đế tập đi | - | - | Đế tập đi | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Khung kéo cổ | - | - | Khung kéo cổ | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp cánh bàn tay | - | - | Nẹp cánh bàn tay | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp cổ cứng | - | - | Nẹp cổ cứng | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Ròng rọc | - | - | Ròng rọc | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp cổ mềm | - | - | Nẹp cổ mềm | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp chống xoay | - | - | Nẹp chống xoay | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp động | - | - | Nẹp động | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Móc kéo lưng | - | - | Móc kéo lưng | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp hơi cổ chân dài | - | - | Nẹp hơi cổ chân dài | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp hơi cổ chân ngắn | - | - | Nẹp hơi cổ chân ngắn | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp kleinert | - | - | Nẹp kleinert | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp lưng thấp | - | - | Nẹp lưng thấp | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp nhôm ngón tay | - | - | Nẹp nhôm ngón tay | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp vải cẳng bàn chân | - | - | Nẹp vải cẳng bàn chân | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp vải cẳng tay | - | - | Nẹp vải cẳng tay | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp vải cẳng tay Iselin | - | - | Nẹp vải cẳng tay Iselin | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp thun cổ chân | - | - | Nẹp thun cổ chân | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp thun gối | - | - | Nẹp thun gối | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp thun khuỷu | - | - | Nẹp thun khuỷu | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp thun ngón I | - | - | Nẹp thun ngón I | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp thun quấn cổ tay | - | - | Nẹp thun quấn cổ tay | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp vải ngón I | - | - | Nẹp vải ngón I | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Nẹp Zimmer | - | - | Nẹp Zimmer | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Nẹp | |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | 117,000 | 117,000 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | EMG |
Ghi điện cơ cấp cứu | 117,000 | 117,000 | Ghi điện cơ cấp cứu | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | EMG |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim | 117,000 | 117,000 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | EMG |
Ghi điện cơ kim | 117,000 | 117,000 | Ghi điện cơ kim | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | EMG |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | - | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 110,000 | 110,000 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 105,000 | 100,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 45,000 | 30,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Cắt chỉ | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương thấm dịch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương hở da diện tích > 6 cm) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương có chèn gạc ) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (đa vết thương) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết mổ sau 2 Phẫu thuật trở lên) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (Phẫu thuật phải thực hiện từ 2 đường mổ) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (có tổn thương lóc da) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55,000 | 55,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 80,000 | 70,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 160,000 | 155,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 190,000 | 180,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 115,000 | 110,000 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 160,000 | 155,000 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 190,000 | 180,000 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 188,000 | 188,000 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 0 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường | BH Thanh Toan | Thay Băng |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 115,000 | 110,000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 0 | BH Thanh Toan | Thay Băng | |
Chênh lệch tiền công phẫu thuật đặt dụng cụ 1 tầng | 10,750,000 | - | Chênh lệch tiền công phẫu thuật đặt dụng cụ 1 tầng | 0 | BH Khong thanh toan | Phẫu thuật Ngoài Giờ | ||
Chênh lệch tiền công phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 1 tầng | 8,650,000 | - | Chênh lệch tiền công phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 1 tầng | 0 | BH Khong thanh toan | Phẫu thuật Ngoài Giờ | ||
Chênh lệch tiền công phẫu thuật loại đặc biệt | 7,600,000 | - | Chênh lệch tiền công phẫu thuật loại đặc biệt | 0 | BH Khong thanh toan | Phẫu thuật Ngoài Giờ | ||
Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại I | 6,600,000 | - | Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại I | 0 | BH Khong thanh toan | Phẫu thuật Ngoài Giờ | ||
Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại II | 5,500,000 | - | Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại II | 0 | BH Khong thanh toan | Phẫu thuật Ngoài Giờ | ||
Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại III | 4,500,000 | - | Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại III | 0 | BH Khong thanh toan | Phẫu thuật Ngoài Giờ | ||
Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại IIIB | 2,500,000 | - | Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại IIIB | 0 | BH Khong thanh toan | Phẫu thuật Ngoài Giờ | ||
Kim EMG (1 lần) | 265,000 | - | Kim EMG (1 lần) | 0 | BH Khong thanh toan | Kim EMG | ||
Kim EMG (Bình thường) | 100,000 | - | Kim EMG (Bình thường) | 0 | BH Khong thanh toan | Kim EMG | ||
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 1,377,000 | 1,377,000 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | 4,037,000 | 4,037,000 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | 3,000,000 | 3,000,000 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy không có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | 2,167,000 | 2,167,000 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 0 | BH Thanh Toan | Chụp CT | |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 159,000 | 159,000 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | Bơm rửa khoang màng phổi | 0 | BH Thanh Toan | Cấp cứu | |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | 55,000 | 55,000 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Cấp cứu |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55,000 | 55,000 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | BH Thanh Toan | Cấp cứu |
Khí dung thuốc giãn phế quản | 8,000 | 8,000 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | BH Thanh Toan | Cấp cứu |
Khí dung thuốc cấp cứu | 8,000 | 8,000 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | BH Thanh Toan | Cấp cứu |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 150,000 | 150,000 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 0 | BH Thanh Toan | Cấp cứu | |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 239,000 | 239,000 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Thủ thuật loại II (Nội khoa) | 0 | BH Thanh Toan | Cấp cứu | |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | BH Thanh Toan | DSA | |
Gây mê khác (dùng cho nắn xương trong phòng mổ) | 403,000 | 403,000 | Gây mê khác (dùng cho nắn xương trong phòng mổ) | Gây mê khác | 0 | BH Thanh Toan | Gây mê | |
Gói đồ mổ | 38,000 | - | Gói đồ mổ | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Hấp tiệt trùng y dụng cụ mổ | 30,000 | - | Hấp tiệt trùng y dụng cụ mổ | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Hỗ trợ tiền cơm hộ nghèo thành phố | - | - | Hỗ trợ tiền cơm hộ nghèo thành phố | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Hóa chất sát trùng PM | 30,000 | - | Hóa chất sát trùng PM | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 130,000 | 70,000 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | 0 | BH Thanh Toan | Khác | |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 130,000 | 130,000 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Đo mật độ xương 2 vị trí | 0 | BH Thanh Toan | Khác | |
Bông băng gạc ca mổ loại 1 | 130,000 | - | Bông băng gạc ca mổ loại 1 | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Bông băng gạc ca mổ loại 2 | 100,000 | - | Bông băng gạc ca mổ loại 2 | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Bông băng gạc ca mổ loại 3 | 80,000 | - | Bông băng gạc ca mổ loại 3 | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Khấu hao TTT khác | 280,000 | - | Khấu hao TTT khác | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Kính hiển vi PT | 500,000 | - | Kính hiển vi PT | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Oxy ca mổ loại 1-2 | 20,000 | - | Oxy ca mổ loại 1-2 | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Oxy ca mổ loại 3 | 15,000 | - | Oxy ca mổ loại 3 | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Mất áo thân nhân | 400,000 | - | Mất áo thân nhân | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
Mang nẹp lưng | 10,000 | - | Mang nẹp lưng | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
SA tại giường (thu thêm) | 30,000 | - | SA tại giường (thu thêm) | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
SA trên bàn mổ (thu thêm) | 50,000 | - | SA trên bàn mổ (thu thêm) | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
XQ C-arm bàn mổ (thu thêm) | 50,000 | - | XQ C-arm bàn mổ (thu thêm) | 0 | BH Khong thanh toan | Khác | ||
X quang tại giường (thu thêm) |
30,000 | - | X quang tại giường (thu thêm) | BH Khong thanh toan | Khác | |||
DANH MỤC PHẪU THUẬT | ||||||||
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5,000,000 | 4,393,000 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 1 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | BH Thanh Toan | |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | 3,600,000 | 4,504,000 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Bắt vít qua khớp | 3,391,000 | 3,391,000 | Bắt vít qua khớp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Cắt bỏ dây chằng vàng | 5,000,000 | 3,673,000 | Cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 3,473,000 | 3,473,000 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,297,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,297,000 | 3,297,000 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt cánh tay do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt cẳng chân do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Căt cụt cẳng chân do ung thư | 3,297,000 | 3,297,000 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt cánh tay | 2,000,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt cẳng tay | 3,297,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cẳng tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt cẳng chân | 2,000,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cẳng chân | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt đùi do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt cụt đùi do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | 3,297,000 | 3,297,000 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | 2,232,000 | 2,232,000 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,000,000 | 2,293,000 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | 3,004,000 | 3,004,000 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt chi và vét hạch do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 4,504,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | 4,504,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | 4,504,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | 5,000,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | 1,832,000 | 1,832,000 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cố định cột sống và cánh chậu | 5,000,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống và cánh chậu | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | 5,000,000 | 4,504,000 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | 5,000,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Cắt đoạn khớp khuỷu | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 3,600,000 | 3,132,000 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3,132,000 | 3,132,000 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 2,500,000 | 3,132,000 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3,132,000 | 3,132,000 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3,132,000 | 3,132,000 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 1,810,000 | 1,810,000 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 1,810,000 | 1,810,000 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 2,369,000 | 2,369,000 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 2,369,000 | 2,369,000 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 2,000,000 | 2,951,000 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,251,000 | 3,251,000 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,755,000 | 2,755,000 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,251,000 | 3,251,000 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,755,000 | 2,755,000 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | 3,600,000 | 2,632,000 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | 2,314,000 | 2,314,000 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,293,000 | 2,293,000 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,302,000 | 2,302,000 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 3,600,000 | 3,585,000 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | 3,600,000 | 3,673,000 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 4,504,000 | 4,504,000 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật ghép chi | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | BH Thanh Toan | ||
Cắt nang giáp móng | 1,860,000 | 1,860,000 | Cắt nang giáp móng | Cắt u nang giáp móng | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 2,915,000 | 2,915,000 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause | 3,150,000 | 3,150,000 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cắt sẹo khâu kín | 2,595,000 | 2,595,000 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 3,132,000 | 3,132,000 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Cắt u bao gân | 2,000,000 | 1,160,000 | Cắt u bao gân | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | 3,600,000 | 2,400,000 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,160,000 | 1,160,000 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,160,000 | 1,160,000 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1,210,000 | 1,210,000 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | 2,494,000 | 2,494,000 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2,000,000 | 1,160,000 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 3,600,000 | 1,797,000 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 2,400,000 | 2,400,000 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 2,400,000 | 2,400,000 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | 2,494,000 | 2,494,000 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u máu trong xương | 3,600,000 | 2,494,000 | Cắt u máu trong xương | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 2,000,000 | 769,000 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | 3,600,000 | 3,152,000 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 2,000,000 | 1,160,000 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | 1,797,000 | 1,797,000 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | 3,600,000 | 3,152,000 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | 5,980,000 | 5,980,000 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u xương sườn 1 xương | 2,000,000 | 3,152,000 | Cắt u xương sườn 1 xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u xương sườn nhiều xương | 3,152,000 | 3,152,000 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u xương sụn lành tính | 2,000,000 | 3,152,000 | Cắt u xương sụn lành tính | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | BH Thanh Toan | ||
Cắt u xương, sụn | 2,000,000 | 3,152,000 | Cắt u xương, sụn | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 5,000,000 | 3,720,000 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | 2,632,000 | 2,632,000 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 1 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển vạt da có cuống mạch | 2,632,000 | 2,632,000 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | BH Thanh Toan | ||
Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | 2,632,000 | 2,632,000 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | BH Thanh Toan | ||
Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | 2,632,000 | 2,632,000 | Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | BH Thanh Toan | ||
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3,600,000 | 2,632,000 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | BH Thanh Toan | ||
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 3,809,000 | 3,809,000 | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 3,600,000 | 3,132,000 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đóng đinh xương chày mở | 3,600,000 | 3,132,000 | Đóng đinh xương chày mở | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,000,000 | 2,290,000 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 174,000 | 174,000 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 775,000 | 775,000 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,455,000 | 1,455,000 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 0 | Chưa bao gồm sonde JJ. | BH Thanh Toan | |
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | 4,504,000 | 4,504,000 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,132,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3,132,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 2,000,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,132,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3,600,000 | 2,632,000 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | 675,000 | 675,000 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | BH Thanh Toan | |
Đặt vít gãy trật xương thuyền | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Đặt vít gãy thân xương sên | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt vít gãy thân xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | 3,809,000 | 3,809,000 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể | 1,954,000 | 1,954,000 | Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1,353,000 | 1,353,000 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gỡ dính gân | 3,600,000 | 2,369,000 | Gỡ dính gân | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3,600,000 | 3,132,000 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 2,100,000 | 2,100,000 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,319,000 | 3,319,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,223,000 | 3,223,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,384,000 | 2,384,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,223,000 | 3,223,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,936,000 | 2,936,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,384,000 | 2,384,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,958,000 | 3,958,000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,958,000 | 3,958,000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,958,000 | 3,958,000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,958,000 | 3,958,000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,478,000 | 3,478,000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,958,000 | 2,958,000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,958,000 | 2,958,000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,585,000 | 2,585,000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,941,000 | 4,941,000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,941,000 | 2,941,000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,941,000 | 4,941,000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,941,000 | 2,941,000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5,532,000 | 5,532,000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5,532,000 | 5,532,000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5,532,000 | 5,532,000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5,532,000 | 5,532,000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6,114,000 | 6,114,000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,514,000 | 4,514,000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,514,000 | 4,514,000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,514,000 | 4,514,000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Gỡ dính thần kinh | 3,600,000 | 2,217,000 | Gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 2,000,000 | 3,132,000 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 3,600,000 | 3,673,000 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 3,600,000 | 3,673,000 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | 4,020,000 | 4,020,000 | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép trong mất đoạn xương | 3,600,000 | 3,809,000 | Ghép trong mất đoạn xương | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 3,600,000 | 3,132,000 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Ghép xương chấn thương cột sống cổ | 5,000,000 | 3,809,000 | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | 5,000,000 | 3,809,000 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Ghép xương có cuống mạch nuôi | 3,720,000 | 3,720,000 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 3,600,000 | 3,809,000 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | 3,632,000 | 3,632,000 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | 3,632,000 | 3,632,000 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | 3,632,000 | 3,632,000 | Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | 3,632,000 | 3,632,000 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | 4,504,000 | 4,504,000 | Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | 4,504,000 | 4,504,000 | Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 2,000,000 | 3,132,000 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3,132,000 | 3,132,000 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 3,132,000 | 3,132,000 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 5,000,000 | 4,504,000 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 3,600,000 | 2,217,000 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khâu nối thần kinh | 3,600,000 | 2,217,000 | Khâu nối thần kinh | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3,600,000 | 2,369,000 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 4,504,000 | 4,504,000 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 2,947,000 | 2,947,000 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | 14,016,000 | 14,016,000 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 3,730,000 | 3,730,000 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | 14,016,000 | 14,016,000 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 2,842,000 | 2,842,000 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 2,842,000 | 2,842,000 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 2,842,000 | 2,842,000 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3,600,000 | 2,369,000 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 5,000,000 | 2,369,000 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khâu vết thương thành bụng | 1,210,000 | 1,210,000 | Khâu vết thương thành bụng | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 3,132,000 | 3,132,000 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 3,391,000 | 3,391,000 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2,188,000 | 2,188,000 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | 3,809,000 | 3,809,000 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 3,152,000 | 3,152,000 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | 4,504,000 | 4,504,000 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Phẫu thuật thay đốt sống | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | 4,504,000 | 4,504,000 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 2,000,000 | 3,030,000 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | 3,673,000 | 3,673,000 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | 4,504,000 | 4,504,000 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | 3,809,000 | 3,809,000 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Lấy u xương (ghép xi măng) | 2,000,000 | 3,152,000 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở cung sau cột sống ngực | 3,673,000 | 3,673,000 | Mở cung sau cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 5,000,000 | 3,673,000 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở khí quản cấp cứu | 140,000 | 650,000 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở khí quản | 565,000 | 650,000 | Mở khí quản | Mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở khí quản thường quy | 565,000 | 650,000 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 3,600,000 | 3,673,000 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 2,000,000 | 3,132,000 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Nối gân duỗi | 3,600,000 | 2,369,000 | Nối gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nối gân gấp | 2,700,000 | 2,369,000 | Nối gân gấp | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3,132,000 | 3,132,000 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | 3,600,000 | 4,504,000 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 365,000 | 365,000 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 513,000 | 513,000 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | 3,720,000 | 3,720,000 | Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | 3,504,000 | 3,504,000 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 0 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 3,585,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 3,600,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | 3,600,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 3,600,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 2,993,000 | 2,993,000 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Phẫu thuật nạo vét hạch | 0 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 2,993,000 | 2,993,000 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | Phẫu thuật nạo vét hạch | 0 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 2,993,000 | 2,993,000 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Phẫu thuật nạo vét hạch | 0 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3,600,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | 3,600,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | 14,016,000 | 14,016,000 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | 2,947,000 | 2,947,000 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | 5,000,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | 3,000,000 | 3,000,000 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan |