BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ 1

Tên loại thu chi tiết  Đơn giá   Đơn giá BHYT   Tên thông tư  Tên thông tư 37 IS
nhóm dv Kỹ thuật cao
Ghi chú
danh mục
Ghi chú  
Khám Bệnh  20,000  20,000   Khám Bệnh 0 NULL BH Thanh Toan Khám bệnh
XÉT NGHIỆM
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen  57,000  57,000  AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen  Vi khuẩn nhuộm soi 0 NULL BH Thanh Toan  
b crosslaps  70,000  -     b crosslaps 0 NULL BH Khong thanh toan  
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)  13,000  13,000  Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)  Co cục máu đông 0 NULL BH Thanh Toan  
Clorua (Dịch não tủy)  21,000  -     Clorua (Dịch não tủy) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Chứng nghiệm phù hợp (Cross Match) (Không truyền máu)  30,000  -     Chứng nghiệm phù hợp (Cross Match) (Không truyền máu) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Cetone nước tiểu  6,000  -     Cetone nước tiểu 0 NULL BH Khong thanh toan  
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]  38,000  27,000  Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]  Điện giải đồ (Na, K, CL) 0 NULL BH Thanh Toan  
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)  43,000  27,000  Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)  Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]  50,000  20,000  Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]  Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... 0 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. BH Thanh Toan  
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]  50,000  20,000  Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]  Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 0 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. BH Thanh Toan  
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]  25,000  25,000  Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]  CPK 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]  35,000  35,000  Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]  CK-MB 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]  21,000  18,000  Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]  Gama GT 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Acid Uric [Máu]  22,000  20,000  Định lượng Acid Uric [Máu]  Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Albumin [Máu]  26,000  20,000  Định lượng Albumin [Máu]  Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Anti CCP [Máu]  170,000  290,000  Định lượng Anti CCP [Máu]  Định lượng Anti CCP 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Axit Uric (niệu)  20,000  15,000  Định lượng Axit Uric (niệu)  Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]  50,000  20,000  Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]  Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 0 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. BH Thanh Toan  
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]  50,000  20,000  Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]  Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 0 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. BH Thanh Toan  
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]  25,000  20,000  Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]  Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 0 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. BH Thanh Toan  
Định lượng Cortisol (máu)  85,000  85,000  Định lượng Cortisol (máu)  Cortison 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Calci toàn phần [Máu]  12,000  12,000  Định lượng Calci toàn phần [Máu]  Calci 0 NULL BH Khong thanh toan  
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)  25,000  25,000  Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)  Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]  30,000  50,000  Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]  CRP hs 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Creatinin (máu)  26,000  20,000  Định lượng Creatinin (máu)  Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Canxi (niệu)  23,000  23,000  Định lượng Canxi (niệu)  Calci niệu 0 NULL BH Khong thanh toan  
Định lượng Cortisol (niệu)  70,000  85,000  Định lượng Cortisol (niệu)  Cortison 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Creatinin (niệu)  20,000  15,000  Định lượng Creatinin (niệu)  Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)  29,000  25,000  Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)  Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng D-Dimer  220,000  220,000  Định lượng D-Dimer  Định lượng D- Dimer 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]  28,000  30,000  Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]  Định lượng Ethanol (cồn) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động  90,000  90,000  Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động  Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]  60,000  60,000  Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]  T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 0 NULL BH Thanh Toan  
(BH không thanh toán) Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động  90,000  90,000  Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động  Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp 0 NULL BH Khong thanh toan  
Định lượng Glucose [Máu]  22,000  20,000  Định lượng Glucose [Máu]  Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Glucose (niệu)  13,000  13,000  Định lượng Glucose (niệu)  Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)  14,000  12,000  Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)  Glucose dịch 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)  14,000  12,000  Định lượng Glucose (dịch chọc dò)  Glucose dịch 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng HbA1c [Máu]  94,000  94,000  Định lượng HbA1c [Máu]  HbA1C 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  29,000  25,000  Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  29,000  25,000  Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Mg [Máu]  42,000  30,000  Định lượng Mg [Máu]  Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]  300,000  370,000  Định lượng Pro-calcitonin [Máu]  Pro-calcitonin 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Protein toàn phần [Máu]  26,000  20,000  Định lượng Protein toàn phần [Máu]  Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Protein (niệu)  13,000  13,000  Định lượng Protein (niệu)  Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)  13,000  10,000  Định lượng Protein (dịch não tuỷ)  Protein dịch 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Protein (dịch chọc dò)  13,000  20,000  Định lượng Protein (dịch chọc dò)  Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]  55,000  35,000  Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]  RF (Rheumatoid Factor) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)  34,000  34,000  Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)  Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 0 NULL BH Thanh Toan  
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu  58,000  40,000  Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu  Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu 0 NULL BH Thanh Toan  
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương  35,000  25,000  Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương  Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 0 NULL BH Thanh Toan  
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  87,000  75,000  Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 0 NULL BH Thanh Toan  
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)  87,000  75,000  Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)  Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 0 NULL BH Thanh Toan  
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)  27,000  27,000  Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)  Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]  29,000  25,000  Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]  Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Troponin I [Máu]  70,000  70,000  Định lượng Troponin I [Máu]  Troponin T/I 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]  55,000  55,000  Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]  TSH 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Urê máu [Máu]  26,000  20,000  Định lượng Urê máu [Máu]  Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Urê (niệu)  20,000  15,000  Định lượng Urê (niệu)  Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 0 NULL BH Thanh Toan  
Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu]  25,000  20,000  Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu]  Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 0 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. BH Thanh Toan  
Định tính Protein Bence -jones [niệu]  20,000  20,000  Định tính Protein Bence -jones [niệu]  Protein Bence - Jone 0 NULL BH Thanh Toan  
Độ thanh thải Creatinine  30,000  -     Độ thanh thải Creatinine 0 NULL BH Khong thanh toan  
Hồng cầu trong phân test nhanh  25,000  55,000  Hồng cầu trong phân test nhanh  Hồng cầu trong phân test nhanh 0 NULL BH Thanh Toan  
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)  92,000  60,000  Huyết đồ (bằng máy đếm laser)  Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 0 NULL BH Thanh Toan  
HCV Ab miễn dịch tự động  100,000  100,000  HCV Ab miễn dịch tự động  Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động 0 NULL BH Thanh Toan  
HIV Ab miễn dịch tự động  90,000  90,000  HIV Ab miễn dịch tự động  Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động 0 NULL BH Khong thanh toan  
HCV Ab test nhanh  60,000  45,000  HCV Ab test nhanh  Anti-HCV (nhanh) 0 NULL BH Thanh Toan  
HAV Ab test nhanh  100,000  100,000  HAV Ab test nhanh  Rickettsia Ab 0 NULL BH Thanh Toan  
HIV Ab test nhanh  45,000  45,000  HIV Ab test nhanh  Anti-HIV (nhanh) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi  32,000  32,000  Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi  Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 0 NULL BH Thanh Toan  
HBc IgM miễn dịch tự động  95,000  95,000  HBc IgM miễn dịch tự động  Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động 0 NULL BH Thanh Toan  
HBsAg miễn dịch tự động  60,000  62,600  HBsAg miễn dịch tự động  HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 0 NULL BH Thanh Toan  
HBeAg miễn dịch tự động  80,000  80,000  HBeAg miễn dịch tự động  HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động 0 NULL BH Thanh Toan  
HBeAb miễn dịch tự động  80,000  80,000  HBeAb miễn dịch tự động  Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động 0 NULL BH Thanh Toan  
HBsAg test nhanh  60,000  45,000  HBsAg test nhanh  HBsAg (nhanh) 0 NULL BH Thanh Toan  
HBsAb test nhanh  50,000  50,000  HBsAb test nhanh  HBeAb test nhanh 0 NULL BH Thanh Toan  
Máu lắng (bằng máy tự động)  30,000  30,000  Máu lắng (bằng máy tự động)  Máu lắng (bằng máy tự động) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  70,000  70,000  Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  70,000  70,000  Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo  120,000  120,000  Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo  Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 0 NULL BH Thanh Toan  
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin  120,000  120,000  Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin  Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 0 NULL BH Thanh Toan  
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)  30,000  64,900  Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)  Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  64,900  64,900  Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)  59,000  59,000  Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)  Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  59,000  59,000  Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)  Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phản ứng Rivalta [dịch]  8,000  8,000  Phản ứng Rivalta [dịch]  Rivalta 0 NULL BH Thanh Toan  
Protein Dịch Màng Phổi màng Bụng  13,000  -     Protein Dịch Màng Phổi màng Bụng 0 NULL BH Khong thanh toan  
Streptococcus pyogenes ASO  55,000  35,000  Streptococcus pyogenes ASO  ASLO 0 NULL BH Thanh Toan  
Tế bào - công thức BC ( Dịch khớp )  85,000  -     Tế bào - công thức BC ( Dịch khớp ) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Tế bào - công thức BC ( Dịch não tủy )  85,000  -     Tế bào - công thức BC ( Dịch não tủy ) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Thể Cetonic  6,000  -     Thể Cetonic 0 NULL BH Khong thanh toan  
Tủy đồ  250,000  -     Tủy đồ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Test dung nạp Glucagon  35,000  35,000  Test dung nạp Glucagon  Test dung nạp Glucagon 0 NULL BH Thanh Toan  
Thời gian máu chảy phương pháp Duke  11,000  11,000  Thời gian máu chảy phương pháp Duke  Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thời gian máu đông  11,000  11,000  Thời gian máu đông  Thời gian máu đông 0 NULL BH Thanh Toan  
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động  35,000  35,000  Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động  Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)  32,000  32,000  Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)  Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 0 NULL BH Thanh Toan  
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động  55,000  55,000  Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động  Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động 0 NULL BH Thanh Toan  
Trứng giun, sán soi tươi  35,000  35,000  Trứng giun, sán soi tươi  Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 0 NULL BH Thanh Toan  
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng  32,000  32,000  Treponema pallidum RPR định tính và định lượng  Treponema pallidum RPR định tính 0 NULL BH Thanh Toan  
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  35,000  35,000  Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  Tổng phân tích nước tiểu 0 NULL BH Thanh Toan  
Tìm tế bào Hargraves  56,000  56,000  Tìm tế bào Hargraves  Tìm tế bào Hargraves 0 NULL BH Thanh Toan  
Vi khuẩn kháng thuốc định tính  165,000  165,000  Vi khuẩn kháng thuốc định tính  Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động 0 NULL BH Thanh Toan  
Vi khuẩn nhuộm soi  57,000  57,000  Vi khuẩn nhuộm soi  Vi khuẩn nhuộm soi 0 NULL BH Thanh Toan  
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  đàm)  200,000  200,000  Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường  Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 0 NULL BH Thanh Toan  
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Các Loại Dịch)  200,000  200,000  Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường  Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 0 NULL BH Thanh Toan  
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Mủ)  200,000  200,000  Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường  Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 0 NULL BH Thanh Toan  
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Máu)  200,000  200,000  Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường  Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 0 NULL BH Thanh Toan  
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Nước Tiểu)  200,000  200,000  Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường  Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 0 NULL BH Thanh Toan  
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Dịch Khớp)  200,000  200,000  Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường  Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 0 NULL BH Thanh Toan  
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)  60,000  100,000  Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)  Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh 0 NULL BH Thanh Toan  
Xét nghiệm Khí máu [Máu]  100,000  200,000  Xét nghiệm Khí máu [Máu]  Khí máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)  30,000  30,000  Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)  Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 0 NULL BH Thanh Toan  
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)  40,000  40,000  Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)  Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 0 NULL BH Thanh Toan  
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công  52,000  52,000  Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công  Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) 0 NULL BH Thanh Toan  
XQUANG KỸ THUẬT SỐ
X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng  58,000  58,000  X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng  58,000  58,000  X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng  58,000  58,000  X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng  58,000  58,000  X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Thuyền (P) 3 tư thế  58,000  58,000  Xương Thuyền (P) 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Thuyền (T) 3 tư thế  58,000  58,000  Xương Thuyền (T) 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Cùng Cụt T/N  58,000  58,000  Xương Cùng Cụt T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Chậu Inlet  58,000  58,000  Xương Chậu Inlet  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Chậu Judet (P)  58,000  58,000  Xương Chậu Judet (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Chậu Judet (T)  58,000  58,000  Xương Chậu Judet (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Chính mũi T/N  58,000  58,000  Xương Chính mũi T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Châu Outlet  58,000  58,000  Xương Châu Outlet  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Chậu T/N  83,000  83,000  Xương Chậu T/N  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Chậu thẳng  58,000  58,000  Xương Chậu thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương đòn 1 bên 2 thế  58,000  58,000  Xương đòn 1 bên 2 thế  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương đòn (P)  58,000  58,000  Xương đòn (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Đùi (P) T hay N  58,000  58,000  Xương Đùi (P) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Đùi (P) T/N  58,000  58,000  Xương Đùi (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương đòn (T)  58,000  58,000  Xương đòn (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Đùi (T) T hay N  58,000  58,000  Xương Đùi (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Đùi (T) T/N  58,000  58,000  Xương Đùi (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Hàm dưới bên (P)  58,000  58,000  Xương Hàm dưới bên (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Hàm dưới bên (T)  58,000  58,000  Xương Hàm dưới bên (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
XQ Khung Chậu Nghiêng  58,000  58,000  XQ Khung Chậu Nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương Mặt T/N  58,000  58,000  Xương Mặt T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai (T) xuyên nách  58,000  58,000  Vai (T) xuyên nách  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
VAI T/N + Y VIEW  83,000  83,000  VAI T/N + Y VIEW  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
VAI THẲNG + Y VIEW  58,000  58,000  VAI THẲNG + Y VIEW  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xoang Blondeau, Hirzt  58,000  58,000  Xoang Blondeau, Hirzt  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
VAI HỐC NÁCH + Y VIEW  58,000  58,000  VAI HỐC NÁCH + Y VIEW  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng  58,000  58,000  Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai (P) T hay N  58,000  58,000  Vai (P) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai (P) T/N  58,000  58,000  Vai (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai (P) thẳng  58,000  58,000  Vai (P) thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai (P) xuyên nách  58,000  58,000  Vai (P) xuyên nách  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y  83,000  83,000  Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
VAI T/N + HỐC NÁCH  83,000  83,000  VAI T/N + HỐC NÁCH  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
VAI THẲNG + HỐC NÁCH  58,000  58,000  VAI THẲNG + HỐC NÁCH  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW  83,000  83,000  VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai (T) T hay N  58,000  58,000  Vai (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai (T) T/N  58,000  58,000  Vai (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiếp tuyến bánh chè (P)  58,000  58,000  Tiếp tuyến bánh chè (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiếp tuyến bánh chè (T)  58,000  58,000  Tiếp tuyến bánh chè (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai 1 bên 2 tư thế  58,000  58,000  Vai 1 bên 2 tư thế  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai Chữ Y (P)  58,000  58,000  Vai Chữ Y (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Vai Chữ Y (T)  58,000  58,000  Vai Chữ Y (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Sọ Thẳng  58,000  58,000  Sọ Thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Sọ nghiêng  58,000  58,000  Sọ nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Sọ Thẳng, sọ nghiêng  83,000  83,000  Sọ Thẳng, sọ nghiêng  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Phổi 3 tư thế  108,000  108,000  Phổi 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 3 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Ngực T/N  83,000  83,000  Ngực T/N  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Ngực Thẳng  58,000  58,000  Ngực Thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Ngực T, 3/4  83,000  83,000  Ngực T, 3/4  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Ngực N, 3/4  83,000  83,000  Ngực N, 3/4  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Nối phim Xquang 2 Chi Dưới  58,000  58,000  Nối phim Xquang 2 Chi Dưới  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Ngực Tiếp tuyến  58,000  58,000  Ngực Tiếp tuyến  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khung sườn T/N  83,000  83,000  Khung sườn T/N  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khung sườn thẳng  58,000  58,000  Khung sườn thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Lồng ngực 3 tư thế  108,000  108,000  Lồng ngực 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 3 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Lồng Ngực Nghiêng  58,000  58,000  Lồng Ngực Nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Lồng ngực T/N 3/4  108,000  108,000  Lồng ngực T/N 3/4  Chụp Xquang số hóa 3 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Mâm Chày (P) T/N  58,000  58,000  Mâm Chày (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Mâm Chày (T) T/N  58,000  58,000  Mâm Chày (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Hai vai thẳng  58,000  58,000  Hai vai thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Hai xương đùi Thẳng  58,000  58,000  Hai xương đùi Thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khuỷu 3/4 (P)  58,000  58,000  Khuỷu 3/4 (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
KHUỶU 3 THẾ  83,000  83,000  KHUỶU 3 THẾ  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khuỷu 3/4 (T)  58,000  58,000  Khuỷu 3/4 (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Hai khớp háng T/N  83,000  83,000  Hai khớp háng T/N  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (P) Chếch  58,000  58,000  Gối (P) Chếch  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (T) T/N  58,000  58,000  Gối (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (T) T/N + Ngăn Kéo  83,000  83,000  Gối (T) T/N + Ngăn Kéo  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (T) T/N + T Tuyến  83,000  83,000  Gối (T) T/N + T Tuyến  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (T) T/N + Tiếp tuyến  83,000  83,000  Gối (T) T/N + Tiếp tuyến  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (T) Tiếp tuyến  58,000  58,000  Gối (T) Tiếp tuyến  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gót T và P (Nghiêng)  58,000  58,000  Gót T và P (Nghiêng)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gót T và P (Thẳng)  58,000  58,000  Gót T và P (Thẳng)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gót Chân (P) Nghiêng  58,000  58,000  Gót Chân (P) Nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gót Chân (P) T/N  58,000  58,000  Gót Chân (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gót Chân (T) Nghiêng  58,000  58,000  Gót Chân (T) Nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gót Chân (T) T/N  58,000  58,000  Gót Chân (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối 2 bên thẳng  58,000  58,000  Gối 2 bên thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
GỐI ĐỘNG 4 THẾ  83,000  83,000  GỐI ĐỘNG 4 THẾ  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (P) T/N  58,000  58,000  Gối (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (P) T/N + Ngăn Kéo  83,000  83,000  Gối (P) T/N + Ngăn Kéo  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (P) T/N + T Tuyến  83,000  83,000  Gối (P) T/N + T Tuyến  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (P) T/N + Tiếp tuyến  83,000  83,000  Gối (P) T/N + Tiếp tuyến  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (P) Tiếp tuyến  58,000  58,000  Gối (P) Tiếp tuyến  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Gối (T) Chếch  58,000  58,000  Gối (T) Chếch  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Bending  83,000  83,000  Cột Sống Bending  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột sống Nối Phim  58,000  58,000  Cột sống Nối Phim  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột sống Ngực 3/4 (P), (T)  58,000  58,000  Cột sống Ngực 3/4 (P), (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Ngực Cúi Ngửa  58,000  58,000  Cột Sống Ngực Cúi Ngửa  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột sống Ngực T/N  58,000  58,000  Cột sống Ngực T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa  83,000  83,000  Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CSTL  thẳng   58,000  58,000  CSTL  thẳng   Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CSTL T/N  58,000  58,000  CSTL T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CHẬU THẲNG  58,000  58,000  CHẬU THẲNG  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH  83,000  83,000  CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột sống Kéo  58,000  58,000  Cột sống Kéo  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N  58,000  58,000  Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
ĐÒN 2 THẾ  58,000  58,000  ĐÒN 2 THẾ  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T)  58,000  58,000  Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa  83,000  83,000  Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa  58,000  58,000  Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng  83,000  83,000  Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ há miệng  58,000  58,000  Cột Sống Cổ há miệng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng  58,000  58,000  Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N  83,000  83,000  Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ Nghiêng  58,000  58,000  Cột Sống Cổ Nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ T/N  58,000  58,000  Cột Sống Cổ T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa  83,000  83,000  Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T)  83,000  83,000  Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T)  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa  108,000  108,000  Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa  Chụp Xquang số hóa 3 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cổ T/Người bơi  58,000  58,000  Cột Sống Cổ T/Người bơi  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột Sống Cùng Cụt T/N  58,000  58,000  Cột Sống Cùng Cụt T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cột sống Cụt Nghiêng  58,000  58,000  Cột sống Cụt Nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CSN  thẳng nghiêng +3/4 P,T  83,000  83,000  CSN  thẳng nghiêng +3/4 P,T  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa  83,000  83,000  CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4  P,T  108,000  108,000  CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4  P,T  Chụp Xquang số hóa 3 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cánh tay (P) T hay N  58,000  58,000  Cánh tay (P) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cánh tay (P) T/N  58,000  58,000  Cánh tay (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cẳng tay (P) T hay N  58,000  58,000  Cẳng tay (P) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cẳng tay (P) T/N  58,000  58,000  Cẳng tay (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Tay (P) 3 tư thế  83,000  83,000  Cổ Tay (P) 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Tay (P) T hay N  58,000  58,000  Cổ Tay (P) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Tay (P) T/N  58,000  58,000  Cổ Tay (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cánh tay (T) T hay N  58,000  58,000  Cánh tay (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cánh tay (T) T/N  58,000  58,000  Cánh tay (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cẳng tay (T) T hay N  58,000  58,000  Cẳng tay (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cẳng tay (T) T/N  58,000  58,000  Cẳng tay (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Tay (T) 3 tư thế  83,000  83,000  Cổ Tay (T) 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Tay (T) T hay N  58,000  58,000  Cổ Tay (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Tay (T) T/N  58,000  58,000  Cổ Tay (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CHÂN ẾCH  58,000  58,000  CHÂN ẾCH  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CSTL Funrum  58,000  58,000  CSTL Funrum  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CSTL Cúi, Ngửa  58,000  58,000  CSTL Cúi, Ngửa  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cẳng Chân (T) T hay N  58,000  58,000  Cẳng Chân (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cẳng Chân (T) T/N  58,000  58,000  Cẳng Chân (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Chân (T) T hay N  58,000  58,000  Cổ Chân (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Chân (T) T/N  58,000  58,000  Cổ Chân (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cẳng Chân (P) T hay N  58,000  58,000  Cẳng Chân (P) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cẳng Chân (P) T/N  58,000  58,000  Cẳng Chân (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Chân (P) T hay N  58,000  58,000  Cổ Chân (P) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Cổ Chân (P) T/N  58,000  58,000  Cổ Chân (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn chân 3 tư thế  83,000  83,000  Bàn chân 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P)  58,000  58,000  1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T)  58,000  58,000  1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
1/2 DƯỚI ĐÙI (P)  58,000  58,000  1/2 DƯỚI ĐÙI (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
1/2 DƯỚI ĐÙI (T)  58,000  58,000  1/2 DƯỚI ĐÙI (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P)  58,000  58,000  1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T)  58,000  58,000  1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
1/2 TRÊN ĐÙI (P)  58,000  58,000  1/2 TRÊN ĐÙI (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
1/2 TRÊN ĐÙI (T)  58,000  58,000  1/2 TRÊN ĐÙI (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI  58,000  58,000  2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn Chân (P) T  hay N  58,000  58,000  Bàn Chân (P) T  hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn Chân (P) T/N  58,000  58,000  Bàn Chân (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4  58,000  58,000  Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4  83,000  83,000  Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn Chân (T) T hay N  58,000  58,000  Bàn Chân (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn Chân (T) T/N  58,000  58,000  Bàn Chân (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4  58,000  58,000  Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4  83,000  83,000  Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bụng Thẳng  58,000  58,000  Bụng Thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn tay 3 tư thế  83,000  83,000  Bàn tay 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn tay (P) T hay N  58,000  58,000  Bàn tay (P) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn tay (P) T/N  58,000  58,000  Bàn tay (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4  83,000  83,000  Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn tay (T) T hay N  58,000  58,000  Bàn tay (T) T hay N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn tay (T) T/N  58,000  58,000  Bàn tay (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4  83,000  83,000  Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CỔ CHÂN 3 THẾ  83,000  83,000  CỔ CHÂN 3 THẾ  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Chậu chân ếch  58,000  58,000  Chậu chân ếch  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Chân 2 bên Thẳng  58,000  58,000  Chân 2 bên Thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
CSTL 3/4 (P), (T)  58,000  58,000  CSTL 3/4 (P), (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khung chậu 2 tư thế  83,000  83,000  Khung chậu 2 tư thế  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khung chậu 3 tư thế  108,000  108,000  Khung chậu 3 tư thế  Chụp Xquang số hóa 3 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN  58,000  58,000  KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Gối ngăn kéo trước sau  58,000  58,000  Khớp Gối ngăn kéo trước sau  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Gối (P) T/N  58,000  58,000  Khớp Gối (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Gối (T) T/N  58,000  58,000  Khớp Gối (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Gối Valrus, Varus  58,000  58,000  Khớp Gối Valrus, Varus  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Háng 2 bên Thẳng  58,000  58,000  Khớp Háng 2 bên Thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Háng (P) N  58,000  58,000  Khớp Háng (P) N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Háng (P) T/N  58,000  58,000  Khớp Háng (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Háng (T) N  58,000  58,000  Khớp Háng (T) N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khớp Háng (T) T/N  58,000  58,000  Khớp Háng (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khuỷu (T) T/N  58,000  58,000  Khuỷu (T) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ  58,000  58,000  Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ  83,000  83,000  Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khuỷu (P) T/N  58,000  58,000  Khuỷu (P) T/N  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ  58,000  58,000  Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ  83,000  83,000  Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
KHỚP ỨC ĐÒN  58,000  58,000  KHỚP ỨC ĐÒN  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Ngực 3/4 (P)  58,000  58,000  Ngực 3/4 (P)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Ngực 3/4 (T)  58,000  58,000  Ngực 3/4 (T)  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái  108,000  108,000  Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái  Chụp Xquang số hóa 3 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Phổi Nghiêng  58,000  58,000  Phổi Nghiêng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Phổi T/N  83,000  83,000  Phổi T/N  Chụp Xquang số hóa 2 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
Phổi Thẳng  58,000  58,000  Phổi Thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 0 NULL BH Thanh Toan  
SIÊU ÂM
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ  100,000  171,000  Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Mời BS siêu âm ngoài giờ  30,000  -     Mời BS siêu âm ngoài giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt  30,000  30,000  Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi  30,000  30,000  Siêu âm các khối u phổi ngoại vi  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh  30,000  30,000  Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler mạch máu  171,000  171,000  Siêu âm Doppler mạch máu  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler tim  150,000  171,000  Siêu âm Doppler tim  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ  70,000  70,000  Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ  Đo mật độ xương 1 vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng  70,000  70,000  Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng  Đo mật độ xương 1 vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler gan lách  70,000  70,000  Siêu âm Doppler gan lách  Đo mật độ xương 1 vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...)  171,000  171,000  Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...)  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler động mạch thận  171,000  171,000  Siêu âm Doppler động mạch thận  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ  70,000  70,000  Siêu âm Doppler tử cung phần phụ  Đo mật độ xương 1 vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)  70,000  70,000  Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)  Đo mật độ xương 1 vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới  171,000  171,000  Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng  70,000  70,000  Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng  Đo mật độ xương 1 vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler động mạch tử cung  171,000  171,000  Siêu âm Doppler động mạch tử cung  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới  171,000  171,000  Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler tim, van tim  171,000  171,000  Siêu âm Doppler tim, van tim  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler tuyến vú  70,000  70,000  Siêu âm Doppler tuyến vú  Đo mật độ xương 1 vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên  70,000  70,000  Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên  Đo mật độ xương 1 vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm dương vật  30,000  30,000  Siêu âm dương vật  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu  171,000  171,000  Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường  171,000  171,000  Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu  30,000  30,000  Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu  30,000  30,000  Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm hạch vùng cổ  30,000  30,000  Siêu âm hạch vùng cổ  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)  30,000  30,000  Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)  30,000  30,000  Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm khớp (một vị trí)  35,000  30,000  Siêu âm khớp (một vị trí)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm khớp (màu)  100,000  -     Siêu âm khớp (màu) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Siêu âm màng phổi cấp cứu  30,000  30,000  Siêu âm màng phổi cấp cứu  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm màng phổi  30,000  30,000  Siêu âm màng phổi  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm màng phổi cấp cứu  30,000  30,000  Siêu âm màng phổi cấp cứu  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm ổ bụng  35,000  30,000  Siêu âm ổ bụng  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  30,000  30,000  Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)  30,000  30,000  Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu  30,000  30,000  Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..)  30,000  30,000  Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm phần mềm (một vị trí)  30,000  30,000  Siêu âm phần mềm (một vị trí)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tuyến giáp  35,000  30,000  Siêu âm tuyến giáp  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)  30,000  30,000  Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng  157,000  157,000  Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng  Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tử cung phần phụ  30,000  30,000  Siêu âm tử cung phần phụ  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nuớc ối)  30,000  30,000  Siêu âm thai (thai, nhau thai, nuớc ối)  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đuờng bụng  30,000  30,000  Siêu âm tử cung buồng trứng qua đuờng bụng  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu  30,000  30,000  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa  30,000  30,000  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối  30,000  30,000  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục  171,000  171,000  Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tuyến vú hai bên  35,000  30,000  Siêu âm tuyến vú hai bên  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tinh hoàn hai bên  30,000  30,000  Siêu âm tinh hoàn hai bên  Siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tim tại giường  171,000  171,000  Siêu âm tim tại giường  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tim cấp cứu tại giường  171,000  171,000  Siêu âm tim cấp cứu tại giường  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm tim cấp cứu tại giường  171,000  171,000  Siêu âm tim cấp cứu tại giường  Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 0 NULL BH Thanh Toan  
Siêu âm khác (màu)  100,000  171,000   Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu NULL NULL BH Khong thanh toan  
SAT
SAT (Tetanea 1500UI) + ống chích  19,000  -     SAT (Tetanea 1500UI) + ống chích 0   BH Khong thanh toan Thuốc
CHỨNG THƯƠNG
Tóm tắt bệnh án  40,000  -     Tóm tắt bệnh án 0   BH Khong thanh toan  
Tóm tắt bệnh án (Cty BH)  100,000  -     Tóm tắt bệnh án (Cty BH) 0   BH Khong thanh toan  
Phó bản xuất viện, sao y bệnh án  30,000  -     Phó bản xuất viện, sao y bệnh án 0   BH Khong thanh toan  
Phó bản giấy xuất viện  30,000  -     Phó bản giấy xuất viện 0   BH Khong thanh toan  
Khám sức khỏe  40,000  -     Khám sức khỏe 0   BH Khong thanh toan  
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể xét nghiệm, X-quang )  100,000  -     Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể xét nghiệm, X-quang ) 0 NULL BH Khong thanh toan  
OXY
Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút)  20,000  -     Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) dưới 6 giờ  5,000  -     Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) dưới 6 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ  10,000  -     Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ  15,000  -     Oxy Loai 1 (dưới 2 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút)  35,000  -     Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) dưới 6 giờ  8,750  -     Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) dưới 6 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ  17,500  -     Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ  26,250  -     Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút)  50,000  -     Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) dưới 6 giờ  12,500  -     Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) dưới 6 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ  25,000  -     Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ  37,500  -     Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)  70,000  -     Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) dưới 6 giờ  17,500  -     Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) dưới 6 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 6 giờ đến dưới 12 giờ  35,000  -     Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 6 giờ đến dưới 12 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 12 giờ đến dưới 18 giờ  52,500  -     Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 12 giờ đến dưới 18 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút)  105,000  -     Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) dưới 6 giờ  26,250  -     Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) dưới 6 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ  52,500  -     Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ  78,750  -     Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ 0 NULL BH Khong thanh toan  
CÔNG CHÍCH
(BH)Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca )  200,000  200,000   (BH)Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) 0 NULL BH Thanh Toan  
(TP)Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca )  200,000  200,000  NULL  (TP)Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) NULL NULL BH Thanh Toan  
Công chích khớp  10,000  -     Công chích khớp 0 NULL BH Khong thanh toan  
Công chích thuốc tương phản từ (M.R.I.)  80,000  -     Công chích thuốc tương phản từ (M.R.I.) 0 NULL BH Khong thanh toan  
C-ARM
C-arm (Dùng trong cuộc mổ)  500,000  -     C-arm (Dùng trong cuộc mổ) 0 NULL BH Khong thanh toan  
C-arm (kiểm tra sau mổ)  200,000  -     C-arm (kiểm tra sau mổ) 0 NULL BH Khong thanh toan  
Phim dùng cho máy C-arm  60,000  -     Phim dùng cho máy C-arm 0 NULL BH Khong thanh toan  
VẬT LÝ TRỊ LIỆU
Tập tri giác và nhận thức  10,000  25,000  Tập tri giác và nhận thức  Tập do liệt thần kinh trung ương 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập vận động trên bóng  21,400  21,400  Tập vận động trên bóng  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với dụng cụ quay khớp vai  21,400  21,400  Tập với dụng cụ quay khớp vai  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với dụng cụ chèo thuyền  21,400  21,400  Tập với dụng cụ chèo thuyền  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với giàn treo các chi  21,400  21,400  Tập với giàn treo các chi  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi  5,000  5,000  Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi  Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với ròng rọc  5,000  5,000  Tập với ròng rọc  Tập với hệ thống ròng rọc 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với thang tường  21,400  21,400  Tập với thang tường  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với xe đạp tập  5,000  5,000  Tập với xe đạp tập  Tập với xe đạp tập 0 NULL BH Thanh Toan  
Vận động trị liệu hô hấp  10,000  25,200  Vận động trị liệu hô hấp  Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập với bàn nghiêng  21,400  21,400  Tập với bàn nghiêng  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Vận động trị liệu hô hấp  10,000  25,200  Vận động trị liệu hô hấp  Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL BH Thanh Toan  
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)  65,200  65,200  Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)  Xoa bóp toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Vật lý trị liệu chỉnh hình  25,200  25,200  Vật lý trị liệu chỉnh hình  Vật lý trị liệu chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động  25,200  25,200  Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động  Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập trong bồn bóng nhỏ  21,400  21,400  Tập trong bồn bóng nhỏ  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập sửa lỗi phát âm  74,400  74,400  Tập sửa lỗi phát âm  Tập sửa lỗi phát âm 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)  28,100  28,100  Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)  Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi với khung treo  21,400  21,400  Tập đi với khung treo  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi với thanh song song  21,400  21,400  Tập đi với thanh song song  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi với khung tập đi  21,400  21,400  Tập đi với khung tập đi  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)  21,400  21,400  Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi với gậy  21,400  21,400  Tập đi với gậy  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập đi với bàn xương cá  21,400  21,400  Tập đi với bàn xương cá  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập điều hợp vận động  30,200  30,200  Tập điều hợp vận động  Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập do liệt ngoại biên  10,000  10,000  Tập do liệt ngoại biên  Tập do liệt ngoại biên 0 NULL BH Thanh Toan  
Tập do cứng khớp  27,200  27,200  Tập do cứng khớp  Tập do cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Thử cơ  25,000  -       NULL NULL BH Khong thanh toan  
Tập vận động đoạn chi  21,000  30,200  Tập vận động đoạn chi  Tập vận động đoạn chi NULL NULL BH Thanh Toan  
Chẩn đoán điện thần kinh cơ  35,200  35,200  Chẩn đoán điện thần kinh cơ  Chẩn đoán điện thần kinh cơ 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng tia hồng ngoại  23,000  38,200  Điều trị bằng tia hồng ngoại  Hồng ngoại 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng Laser công suất thấp  75,000  75,000  Điều trị bằng Laser công suất thấp  Laser châm 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ  27,000  33,200  Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ  Tử ngoại 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng ion tĩnh điện  32,200  32,200  Điều trị bằng ion tĩnh điện  Điện từ trường 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng tĩnh điện trường  32,200  32,200  Điều trị bằng tĩnh điện trường  Điện từ trường 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng từ trường  25,000  32,200  Điều trị bằng từ trường  Điện từ trường 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều  24,000  39,200  Điều trị bằng dòng điện một chiều đều  Điện phân 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng sóng ngắn  27,000  34,200  Điều trị bằng sóng ngắn  Sóng ngắn 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại  33,200  33,200  Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại  Tử ngoại 0 NULL BH Thanh Toan  
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi  1,756,000  1,756,000  Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi  Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng các dòng điện xung  25,000  35,200  Điều trị bằng các dòng điện xung  Điện xung 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị bằng siêu âm  40,000  40,200  Điều trị bằng siêu âm  Siêu âm điều trị 0 NULL BH Thanh Toan  
Điện vi dòng giảm đau  25,200  25,200  Điện vi dòng giảm đau  Điện vi dòng giảm đau 0 NULL BH Thanh Toan  
Khám bệnh VLTL-PHCN  15,000  -     Khám bệnh VLTL-PHCN 0 NULL BH Khong thanh toan  
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp  26,000  26,000  Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp  Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu  26,000  35,200  Kỹ thuật kéo nắn trị liệu  Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO  30,000  30,000  Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO  Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn  21,400  21,400  Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống  118,000  118,000  Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống  Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 0 NULL BH Thanh Toan  
BÓ BỘT
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O  269,000  269,000  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi  550,000  564,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  235,000  339,000  Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 4  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay  Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles  269,000  269,000  Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles  Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trật khớp háng  604,000  604,000  Nắn, bó bột trật khớp háng  Nắn trật khớp háng (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương chậu  550,000  564,000  Nắn, bó bộtgãy xương chậu  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy Dupuytren  269,000  269,000  Nắn, bó bột gãy Dupuytren  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương gót  269,000  104,000  Nắn, bó bột gẫy xương gót  Nắn, bó gẫy xương gót 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann  194,000  194,000  Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  269,000  564,000  Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  269,000  269,000  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  269,000  269,000  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  550,000  564,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  550,000  564,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh  595,000  654,000  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương hàm  235,000  339,000  Nắn, bó bột gãy xương hàm  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột cột sống  550,000  564,000  Nắn, bó bột cột sống  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trật khớp vai  225,000  279,000  Nắn, bó bột trật khớp vai  Nắn trật khớp vai (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương đòn  235,000  339,000  Nắn, bó bột gãy xương đòn  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  235,000  339,000  Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  235,000  339,000  Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles  269,000  269,000  Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles  Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  140,000  194,000  Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  219,000  219,000  Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy mâm chày  269,000  269,000  Nắn, bó bột gãy mâm chày  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi  550,000  564,000  Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  550,000  564,000  Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trật khớp gối  165,000  219,000  Nắn, bó bột trật khớp gối  Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  165,000  269,000  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương chày  165,000  194,000  Nắn, bó bột gãy xương chày  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương gót  104,000  104,000  Nắn, bó bột gãy xương gót  Nắn, bó gẫy xương gót 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  194,000  194,000  Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn  225,000  279,000  Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn  Nắn trật khớp vai (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy Dupuptren  269,000  269,000  Nắn, bó bột gãy Dupuptren  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy Monteggia  269,000  269,000  Nắn, bó bột gãy Monteggia  Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  140,000  194,000  Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  235,000  339,000  Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  165,000  219,000  Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè  104,000  104,000  Bó bột ống trong gãy xương bánh chè  Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Bột Corset Minerve,Cravate  564,000  564,000  Bột Corset Minerve,Cravate  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Bột tăng cường 1 cuộn lớn  26,500  -     Bột tăng cường 1 cuộn lớn 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Bột tăng cường 2 cuộn lớn  53,000  -     Bột tăng cường 2 cuộn lớn 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Bột tăng cường 1 cuộn nhỏ  16,500  -     Bột tăng cường 1 cuộn nhỏ 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Bột tăng cường 2 cuộn nhỏ  33,000  -     Bột tăng cường 2 cuộn nhỏ 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Bột tăng cường 1 cuộn trung  20,500  -     Bột tăng cường 1 cuộn trung 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Bột tăng cường 2 cuộn trung  41,000  -     Bột tăng cường 2 cuộn trung 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột)  150,000  -     Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột)  100,000  -     Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột)  50,000  -     Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) (trẻ em)  135,000  -     Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) (trẻ em) 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) (trẻ em)  80,000  -     Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) (trẻ em) 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) (trẻ em)  30,000  -     Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) (trẻ em) 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh  654,000  654,000  Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột
Nẹp gỗ bất động đùi dài  43,000  -     Nẹp gỗ bất động đùi dài 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Nẹp gỗ bất động cẳng tay  11,000  -     Nẹp gỗ bất động cẳng tay 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Nẹp gỗ cẳng chân KT (60x10)  25,000  -     Nẹp gỗ cẳng chân KT (60x10) 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Nẹp gỗ đùi ngắn KT (80x10)  37,000  -     Nẹp gỗ đùi ngắn KT (80x10) 0 NULL BH Khong thanh toan Bó bột
Tháo bột các loại  38,000  38,000  Tháo bột các loại  Tháo bột khác 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan Bó bột
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu  45,000  45,000  Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu  Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan Bó bột
MRI                
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’  2,000,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)  2,500,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)  1,700,000  1,700,000  Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)  2,237,000  2,237,000  Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)  Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 0 NULL BH Thanh Toan  
Máy nội soi  800,000  -     Máy nội soi 0 NULL BH Khong thanh toan Nội Soi
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần )  130,000  -     Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần )  270,000  -     Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần )  415,000  -     Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần )  520,000  -     Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Yếu tố VIII (kết tủa lạnh)  295,000  -     Yếu tố VIII (kết tủa lạnh) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần )  75,000  75,000   Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần ) 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần )  340,000  340,000   Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần ) 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần )  660,000  660,000   Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần ) 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml  140,000  140,000   Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml  250,000  250,000   Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml  155,000  155,000   Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml  305,000  305,000   Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách )  715,000  -     Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 80ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách )  1,430,000  -     Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 80ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách )  2,145,000  -     Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 160ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách )  2,860,000  -     Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 160ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 200ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách )  3,575,000  -     Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 200ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 240ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách )  4,290,000  -     Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 240ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 480ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách )  8,580,000  -     Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 480ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) 0 NULL BH Khong thanh toan Máu
Khối hồng cầu từ 100 ML Máu toàn phần  355,800  355,800   Khối hồng cầu từ 100 ML Máu toàn phần 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Khối hồng cầu từ 150 ML Máu toàn phần  516,200  516,200   Khối hồng cầu từ 150 ML Máu toàn phần 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Khối hồng cầu từ 200 ML Máu toàn phần  671,600  671,600   Khối hồng cầu từ 200 ML Máu toàn phần 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần  827,000  827,000   Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần  922,000  922,000   Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần  997,000  997,000   Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ML  1,002,222  1,002,222   Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ML 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ML  1,095,000  1,095,000   Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ML 0 NULL BH Thanh Toan Máu
Điện tim thường  35,000  35,000  Điện tim thường  Điện tâm đồ 0 NULL BH Thanh Toan ECG
C arm (Bó bột)  200,000  -     C arm (Bó bột) 0 NULL BH Khong thanh toan ECG
Băng vải treo tay  -    -     Băng vải treo tay 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Áo nẹp lưng cao  -    -     Áo nẹp lưng cao 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Đai vai chi trên  -    -     Đai vai chi trên 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Đai Desault  -    -     Đai Desault 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Đai kéo cổ  -    -     Đai kéo cổ 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Đai kéo lưng  -    -     Đai kéo lưng 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Đai số 8  -    -     Đai số 8 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Đế tập đi  -    -     Đế tập đi 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Khung kéo cổ  -    -     Khung kéo cổ 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp cánh bàn tay  -    -     Nẹp cánh bàn tay 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp cổ cứng  -    -     Nẹp cổ cứng 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Ròng rọc  -    -     Ròng rọc 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp cổ mềm  -    -     Nẹp cổ mềm 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp chống xoay  -    -     Nẹp chống xoay 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp động  -    -     Nẹp động 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Móc kéo lưng  -    -     Móc kéo lưng 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp hơi cổ chân dài  -    -     Nẹp hơi cổ chân dài 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp hơi cổ chân ngắn  -    -     Nẹp hơi cổ chân ngắn 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp kleinert  -    -     Nẹp kleinert 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp lưng thấp  -    -     Nẹp lưng thấp 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp nhôm ngón tay  -    -     Nẹp nhôm ngón tay 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp vải cẳng bàn chân  -    -     Nẹp vải cẳng bàn chân 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp vải cẳng tay  -    -     Nẹp vải cẳng tay 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp vải cẳng tay Iselin  -    -     Nẹp vải cẳng tay Iselin 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp thun cổ chân  -    -     Nẹp thun cổ chân 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp thun gối  -    -     Nẹp thun gối 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp thun khuỷu  -    -     Nẹp thun khuỷu 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp thun ngón I  -    -     Nẹp thun ngón I 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp thun quấn cổ tay  -    -     Nẹp thun quấn cổ tay 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp vải ngón I  -    -     Nẹp vải ngón I 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Nẹp Zimmer  -    -     Nẹp Zimmer 0 NULL BH Khong thanh toan Nẹp
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ  117,000  117,000  Đo điện thế kích thích bằng điện cơ  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan EMG
Ghi điện cơ cấp cứu  117,000  117,000  Ghi điện cơ cấp cứu  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan EMG
Ghi điện cơ bằng điện cực kim  117,000  117,000  Ghi điện cơ bằng điện cực kim  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan EMG
Ghi điện cơ kim  117,000  117,000  Ghi điện cơ kim  Điện cơ (EMG) 0 NULL BH Thanh Toan EMG
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  -    Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN  110,000  110,000  Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 0 NULL BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  105,000  100,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  45,000  30,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Cắt chỉ 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương thấm dịch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương hở da diện tích > 6 cm) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương có chèn gạc ) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (đa vết thương) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết mổ sau 2 Phẫu thuật trở lên) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (Phẫu thuật phải thực hiện từ 2 đường mổ) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  60,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (có tổn thương lóc da) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  55,000  55,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  80,000  70,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  160,000  155,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 0 NULL BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  190,000  180,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 0 NULL BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  115,000  110,000  Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 0 NULL BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  160,000  155,000  Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 0 NULL BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  190,000  180,000  Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 0 NULL BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng điều trị vết thương mạn tính  188,000  188,000  Thay băng điều trị vết thương mạn tính  Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 0 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường BH Thanh Toan Thay Băng
Thay băng, cắt chỉ vết mổ  115,000  110,000  Thay băng, cắt chỉ vết mổ  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 0   BH Thanh Toan Thay Băng
Chênh lệch tiền công phẫu thuật đặt dụng cụ 1 tầng  10,750,000  -     Chênh lệch tiền công phẫu thuật đặt dụng cụ 1 tầng 0   BH Khong thanh toan Phẫu thuật Ngoài Giờ
Chênh lệch tiền công phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 1 tầng  8,650,000  -     Chênh lệch tiền công phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 1 tầng 0   BH Khong thanh toan Phẫu thuật Ngoài Giờ
Chênh lệch tiền công phẫu thuật loại đặc biệt  7,600,000  -     Chênh lệch tiền công phẫu thuật loại đặc biệt 0   BH Khong thanh toan Phẫu thuật Ngoài Giờ
Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại I  6,600,000  -     Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại I 0   BH Khong thanh toan Phẫu thuật Ngoài Giờ
Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại II  5,500,000  -     Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại II 0   BH Khong thanh toan Phẫu thuật Ngoài Giờ
Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại III  4,500,000  -     Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại III 0   BH Khong thanh toan Phẫu thuật Ngoài Giờ
Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại IIIB  2,500,000  -     Chênh lệch tiền công phẫu thuật Loại IIIB 0   BH Khong thanh toan Phẫu thuật Ngoài Giờ
Kim EMG (1 lần)  265,000  -     Kim EMG (1 lần) 0   BH Khong thanh toan Kim EMG
Kim EMG (Bình thường)  100,000  -     Kim EMG (Bình thường) 0   BH Khong thanh toan Kim EMG
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  1,377,000  1,377,000  Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)  4,037,000  4,037,000  Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)  3,000,000  3,000,000  Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy không có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)  2,167,000  2,167,000  Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 0   BH Thanh Toan Chụp CT
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm  159,000  159,000  Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm  Bơm rửa khoang màng phổi 0   BH Thanh Toan Cấp cứu
Chăm sóc lỗ mở khí quản  55,000  55,000  Chăm sóc lỗ mở khí quản  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Cấp cứu
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)  55,000  55,000  Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)  Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. BH Thanh Toan Cấp cứu
Khí dung thuốc giãn phế quản  8,000  8,000  Khí dung thuốc giãn phế quản  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan Cấp cứu
Khí dung thuốc cấp cứu  8,000  8,000  Khí dung thuốc cấp cứu  Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan Cấp cứu
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe  150,000  150,000  Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe  Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 0   BH Thanh Toan Cấp cứu
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh  239,000  239,000  Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh  Thủ thuật loại II (Nội khoa) 0   BH Thanh Toan Cấp cứu
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  5,175,000  5,175,000  Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0   BH Thanh Toan DSA
Gây mê khác (dùng cho nắn xương trong phòng mổ)  403,000  403,000  Gây mê khác (dùng cho nắn xương trong phòng mổ)  Gây mê khác 0   BH Thanh Toan Gây mê
Gói đồ mổ  38,000  -     Gói đồ mổ 0   BH Khong thanh toan Khác
Hấp tiệt trùng y dụng cụ mổ  30,000  -     Hấp tiệt trùng y dụng cụ mổ 0   BH Khong thanh toan Khác
Hỗ trợ tiền cơm hộ nghèo thành phố   -    -     Hỗ trợ tiền cơm hộ nghèo thành phố  0   BH Khong thanh toan Khác
Hóa chất sát trùng PM  30,000  -     Hóa chất sát trùng PM 0   BH Khong thanh toan Khác
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm  130,000  70,000  Đo mật độ xương bằng máy siêu âm  Đo mật độ xương 1 vị trí 0   BH Thanh Toan Khác
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]  130,000  130,000  Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]  Đo mật độ xương 2 vị trí 0   BH Thanh Toan Khác
Bông băng gạc ca mổ loại 1  130,000  -     Bông băng gạc ca mổ loại 1 0   BH Khong thanh toan Khác
Bông băng gạc ca mổ loại 2  100,000  -     Bông băng gạc ca mổ loại 2 0   BH Khong thanh toan Khác
Bông băng gạc ca mổ loại 3  80,000  -     Bông băng gạc ca mổ loại 3 0   BH Khong thanh toan Khác
Khấu hao TTT khác  280,000  -     Khấu hao TTT khác 0   BH Khong thanh toan Khác
Kính hiển vi PT  500,000  -     Kính hiển vi PT 0   BH Khong thanh toan Khác
Oxy ca mổ loại 1-2  20,000  -     Oxy ca mổ loại 1-2 0   BH Khong thanh toan Khác
Oxy ca mổ loại 3  15,000  -     Oxy ca mổ loại 3 0   BH Khong thanh toan Khác
Mất áo thân nhân  400,000  -     Mất áo thân nhân 0   BH Khong thanh toan Khác
Mang nẹp lưng  10,000  -     Mang nẹp lưng 0   BH Khong thanh toan Khác
SA tại giường (thu thêm)  30,000  -     SA tại giường (thu thêm) 0   BH Khong thanh toan Khác
SA trên bàn mổ (thu thêm)  50,000  -     SA trên bàn mổ (thu thêm) 0   BH Khong thanh toan Khác
XQ C-arm bàn mổ (thu thêm)  50,000  -     XQ C-arm bàn mổ (thu thêm) 0   BH Khong thanh toan Khác
X quang tại giường
 (thu thêm)
 30,000  -     X quang tại giường (thu thêm)     BH Khong thanh toan Khác
DANH MỤC PHẪU THUẬT  
Bơm ciment qua
đường ngoài cuống vào thân đốt sống
 5,000,000  4,393,000  Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan  
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau  3,600,000  4,504,000  Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Bắt vít qua khớp  3,391,000  3,391,000  Bắt vít qua khớp  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Cắt bỏ dây chằng vàng  5,000,000  3,673,000  Cắt bỏ dây chằng vàng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0   BH Thanh Toan  
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân  3,473,000  3,473,000  Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân  Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  3,297,000  3,297,000  Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  3,297,000  3,297,000  Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt cánh tay do ung thư  3,600,000  3,297,000  Cắt cụt cánh tay do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt cẳng chân do ung thư  3,600,000  3,297,000  Cắt cụt cẳng chân do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Căt cụt cẳng chân do ung thư  3,297,000  3,297,000  Căt cụt cẳng chân do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt cánh tay  2,000,000  3,297,000  Cắt cụt cánh tay  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt cẳng tay  3,297,000  3,297,000  Cắt cụt cẳng tay  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt cẳng chân  2,000,000  3,297,000  Cắt cụt cẳng chân  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt đùi do ung thư  3,600,000  3,297,000  Cắt cụt đùi do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới  3,297,000  3,297,000  Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi  3,600,000  3,297,000  Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông  2,232,000  2,232,000  Chuyển cân liệt thần kinh mác nông  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0   BH Thanh Toan  
Cụt chấn thương cổ và bàn chân  2,000,000  2,293,000  Cụt chấn thương cổ và bàn chân  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0   BH Thanh Toan  
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh  3,004,000  3,004,000  Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0   BH Thanh Toan  
Cắt chi và vét hạch do ung thư  3,600,000  3,297,000  Cắt chi và vét hạch do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0   BH Thanh Toan  
Cố định cột sống bằng vít qua cuống  4,504,000  4,504,000  Cố định cột sống bằng vít qua cuống  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)  4,504,000  4,504,000  Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)  4,504,000  4,504,000  Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc  5,000,000  4,504,000  Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)  1,832,000  1,832,000  Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Cố định cột sống và cánh chậu  5,000,000  4,504,000  Cố định cột sống và cánh chậu  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)  5,000,000  4,504,000  Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)  5,000,000  4,504,000  Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay  3,600,000  3,391,000  Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Cắt đoạn khớp khuỷu  3,600,000  3,297,000  Cắt đoạn khớp khuỷu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai  3,600,000  3,132,000  Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay  3,600,000  3,132,000  Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay  3,132,000  3,132,000  Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu  2,500,000  3,132,000  Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi  3,132,000  3,132,000  Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân  3,132,000  3,132,000  Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên  1,810,000  1,810,000  Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới  1,810,000  1,810,000  Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay  2,369,000  2,369,000  Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung  2,369,000  2,369,000  Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước  2,000,000  2,951,000  Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật  3,720,000  3,720,000  Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn  3,251,000  3,251,000  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn  2,755,000  2,755,000  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,251,000  3,251,000  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,755,000  2,755,000  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)  3,600,000  2,632,000  Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh  2,314,000  2,314,000  Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể  2,293,000  2,293,000  Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0   BH Thanh Toan  
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  2,302,000  2,302,000  Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 0   BH Thanh Toan  
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời  3,600,000  3,585,000  Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0   BH Thanh Toan  
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  3,600,000  3,673,000  Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1   BH Thanh Toan  
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi  4,504,000  4,504,000  Chuyển ngón có cuống mạch nuôi  Phẫu thuật ghép chi 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi  3,720,000  3,720,000  Chuyển ngón có cuống mạch nuôi  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1   BH Thanh Toan  
Cắt nang giáp móng  1,860,000  1,860,000  Cắt nang giáp móng  Cắt u nang giáp móng 0   BH Thanh Toan  
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình  2,915,000  2,915,000  Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình  Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 0 NULL BH Thanh Toan  
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause  3,150,000  3,150,000  Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan  
Cắt sẹo khâu kín  2,595,000  2,595,000  Cắt sẹo khâu kín  Cắt sẹo khâu kín 0 NULL BH Thanh Toan  
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)  3,132,000  3,132,000  Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Cắt u bao gân  2,000,000  1,160,000  Cắt u bao gân  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0   BH Thanh Toan  
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm  3,600,000  2,400,000  Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm  Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0   BH Thanh Toan  
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm  1,160,000  1,160,000  Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0   BH Thanh Toan  
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  1,160,000  1,160,000  Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0   BH Thanh Toan  
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm  1,210,000  1,210,000  Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm  Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0   BH Thanh Toan  
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm  2,494,000  2,494,000  Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm  Phẫu thuật u máu các vị trí 0   BH Thanh Toan  
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm  2,000,000  1,160,000  Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0   BH Thanh Toan  
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm  3,600,000  1,797,000  Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm  Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0   BH Thanh Toan  
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó  2,400,000  2,400,000  Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó  Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0   BH Thanh Toan  
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm  2,400,000  2,400,000  Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm  Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0   BH Thanh Toan  
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm  2,494,000  2,494,000  Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm  Phẫu thuật u máu các vị trí 0   BH Thanh Toan  
Cắt u máu trong xương  3,600,000  2,494,000  Cắt u máu trong xương  Phẫu thuật u máu các vị trí 0   BH Thanh Toan  
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  2,000,000  769,000  Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 0   BH Thanh Toan  
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương  3,600,000  3,152,000  Cắt u nang tiêu xương, ghép xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0   BH Thanh Toan  
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm  2,000,000  1,160,000  Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0   BH Thanh Toan  
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm  1,797,000  1,797,000  Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm  Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0   BH Thanh Toan  
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương  3,600,000  3,152,000  Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0   BH Thanh Toan  
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên  5,980,000  5,980,000  Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên  Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ 0   BH Thanh Toan  
Cắt u xương sườn 1 xương  2,000,000  3,152,000  Cắt u xương sườn 1 xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0   BH Thanh Toan  
Cắt u xương sườn nhiều xương  3,152,000  3,152,000  Cắt u xương sườn nhiều xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0   BH Thanh Toan  
Cắt u xương sụn lành tính  2,000,000  3,152,000  Cắt u xương sụn lành tính  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0   BH Thanh Toan  
Cắt u xương, sụn  2,000,000  3,152,000  Cắt u xương, sụn  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0   BH Thanh Toan  
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1   BH Thanh Toan  
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  5,000,000  3,720,000  Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1   BH Thanh Toan  
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước  2,632,000  2,632,000  Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1   BH Thanh Toan  
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1   BH Thanh Toan  
Chuyển vạt da có cuống mạch  2,632,000  2,632,000  Chuyển vạt da có cuống mạch  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0   BH Thanh Toan  
Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối  2,632,000  2,632,000  Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0   BH Thanh Toan  
Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối  2,632,000  2,632,000  Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0   BH Thanh Toan  
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền  3,600,000  2,632,000  Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0   BH Thanh Toan  
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1   BH Thanh Toan  
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  3,809,000  3,809,000  Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)  3,600,000  3,132,000  Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng  3,600,000  3,132,000  Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đóng đinh xương chày mở  3,600,000  3,132,000  Đóng đinh xương chày mở  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu  2,000,000  2,290,000  Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp  174,000  174,000  Dẫn lưu áp xe tuyến giáp  Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần  775,000  775,000  Dẫn lưu bàng quang đơn thuần  Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang  1,455,000  1,455,000  Dẫn lưu nước tiểu bàng quang  Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 0 Chưa bao gồm sonde JJ. BH Thanh Toan  
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)  4,504,000  4,504,000  Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren  3,132,000  3,132,000  Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày  3,600,000  3,132,000  Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày  3,600,000  3,132,000  Đặt nẹp vít gãy thân xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày  3,132,000  3,132,000  Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm  2,000,000  3,132,000  Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren  3,132,000  3,132,000  Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ  3,600,000  2,632,000  Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ  675,000  675,000  Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. BH Thanh Toan  
Đặt vít gãy trật xương thuyền  3,600,000  3,132,000  Đặt vít gãy trật xương thuyền  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Đặt vít gãy thân xương sên  3,600,000  3,132,000  Đặt vít gãy thân xương sên  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo  3,809,000  3,809,000  Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể  1,954,000  1,954,000  Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể  Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể  1,353,000  1,353,000  Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể  Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 0 NULL BH Thanh Toan  
Gỡ dính gân  3,600,000  2,369,000  Gỡ dính gân  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn  3,600,000  3,132,000  Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm  2,100,000  2,100,000  Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm  Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,319,000  3,319,000  Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,223,000  3,223,000  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  2,384,000  2,384,000  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,223,000  3,223,000  Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,936,000  2,936,000  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,384,000  2,384,000  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,958,000  3,958,000  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,958,000  3,958,000  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,958,000  3,958,000  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,958,000  3,958,000  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,478,000  3,478,000  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  2,958,000  2,958,000  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,958,000  2,958,000  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,585,000  2,585,000  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  4,941,000  4,941,000  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  2,941,000  2,941,000  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  4,941,000  4,941,000  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,941,000  2,941,000  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  5,532,000  5,532,000  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  5,532,000  5,532,000  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  5,532,000  5,532,000  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  5,532,000  5,532,000  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  6,114,000  6,114,000  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  4,514,000  4,514,000  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  4,514,000  4,514,000  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL BH Thanh Toan  
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  4,514,000  4,514,000  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL BH Thanh Toan  
Gỡ dính thần kinh  3,600,000  2,217,000  Gỡ dính thần kinh  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL BH Thanh Toan  
Găm Kirschner trong gãy mắt cá  2,000,000  3,132,000  Găm Kirschner trong gãy mắt cá  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng  3,600,000  3,673,000  Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng  3,600,000  3,673,000  Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan  
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu  4,020,000  4,020,000  Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu  Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 1 NULL BH Thanh Toan  
Ghép trong mất đoạn xương  3,600,000  3,809,000  Ghép trong mất đoạn xương  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM  3,600,000  3,132,000  Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Ghép xương chấn thương cột sống cổ  5,000,000  3,809,000  Ghép xương chấn thương cột sống cổ  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng  5,000,000  3,809,000  Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Ghép xương có cuống mạch nuôi  3,720,000  3,720,000  Ghép xương có cuống mạch nuôi  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng  3,600,000  3,809,000  Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov  3,632,000  3,632,000  Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov  3,632,000  3,632,000  Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov  3,632,000  3,632,000  Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài  3,632,000  3,632,000  Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước  4,504,000  4,504,000  Kết hợp xương cột sống cổ lối trước  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau  4,504,000  4,504,000  Kết hợp xương cột sống cổ lối sau  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác  2,000,000  3,132,000  Kết hợp xương trong trong gãy xương mác  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân  3,132,000  3,132,000  Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy  3,132,000  3,132,000  Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau  5,000,000  4,504,000  Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên  3,600,000  2,217,000  Khâu nối dây thần kinh ngoại biên  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL BH Thanh Toan  
Khâu nối thần kinh  3,600,000  2,217,000  Khâu nối thần kinh  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL BH Thanh Toan  
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi  3,600,000  2,369,000  Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay  4,504,000  4,504,000  KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng  2,947,000  2,947,000  Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng  14,016,000  14,016,000  Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng  3,730,000  3,730,000  Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt  14,016,000  14,016,000  Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng  2,842,000  2,842,000  Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng  2,842,000  2,842,000  Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL BH Thanh Toan  
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng  2,842,000  2,842,000  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL BH Thanh Toan  
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V  3,600,000  2,369,000  Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II  5,000,000  2,369,000  Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Khâu vết thương thành bụng  1,210,000  1,210,000  Khâu vết thương thành bụng  Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển  3,132,000  3,132,000  Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu  3,391,000  3,391,000  Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai  2,188,000  2,188,000  Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai  Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 0 NULL BH Thanh Toan  
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối  3,600,000  2,632,000  Lấy bỏ sụn chêm khớp gối  Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL BH Thanh Toan  
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương  3,809,000  3,809,000  Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương  3,152,000  3,152,000  Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương  4,504,000  4,504,000  Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương  Phẫu thuật thay đốt sống 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium  4,504,000  4,504,000  Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng  2,000,000  3,030,000  Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn  3,673,000  3,673,000  Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)  4,504,000  4,504,000  Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương  3,809,000  3,809,000  Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Lấy u xương (ghép xi măng)  2,000,000  3,152,000  Lấy u xương (ghép xi măng)  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở cung sau cột sống ngực  3,673,000  3,673,000  Mở cung sau cột sống ngực  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới  5,000,000  3,673,000  Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở khí quản cấp cứu  140,000  650,000  Mở khí quản cấp cứu  Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở khí quản  565,000  650,000  Mở khí quản  Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở khí quản thường quy  565,000  650,000  Mở khí quản thường quy  Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan  
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ  3,600,000  3,673,000  Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè  2,000,000  3,132,000  Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Nối gân duỗi  3,600,000  2,369,000  Nối gân duỗi  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nối gân gấp  2,700,000  2,369,000  Nối gân gấp  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles  3,132,000  3,132,000  Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống  3,600,000  4,504,000  Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương  365,000  365,000  Nạo vét lỗ đáo không viêm xương  Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương  513,000  513,000  Nạo vét lỗ đáo có viêm xương  Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển  3,720,000  3,720,000  Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy  3,504,000  3,504,000  Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy  Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp  3,585,000  3,585,000  Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp  3,600,000  3,585,000  Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ  3,600,000  1,810,000  Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương  3,600,000  3,585,000  Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ  2,993,000  2,993,000  Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ  Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách  2,993,000  2,993,000  Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách  Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn  2,993,000  2,993,000  Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn  Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay  3,600,000  2,293,000  Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da  3,600,000  4,504,000  Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu  14,016,000  14,016,000  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết  2,947,000  2,947,000  Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết  Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu  5,000,000  3,720,000  Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm  3,000,000  3,000,000  Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm  Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan