BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ 2

DANH MỤC Y TẾ

* * *

                            Tên loại thu               chi  tiết                                               Đơn giá      Đơn giá BHYT                  Tên thông tư                                       Tên thông tư 37                                            IS
nhóm dv Kỹ thuật cao
Ghi chú
danh mục
Ghi chú  
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động  1,600,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ  2,951,000  2,951,000  Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa  1,600,000  2,293,000  Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cứng cơ may  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật cứng cơ may  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt cụt đùi  3,600,000  3,297,000  Phẫu thuật cắt cụt đùi  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chân chữ O  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật chân chữ O  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chân chữ X  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật chân chữ X  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật co gân Achille  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật co gân Achille  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động  1,600,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo  1,500,000  1,810,000  Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực  2,595,000  2,595,000  Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực  Cắt sẹo khâu kín 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ  2,595,000  2,595,000  Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ  Cắt sẹo khâu kín 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên  2,595,000  2,595,000  Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên  Cắt sẹo khâu kín 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)  3,600,000  2,494,000  Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)  3,600,000  2,494,000  Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn  3,600,000  5,449,000  Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn  Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương  3,600,000  5,449,000  Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương  Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời  3,720,000  3,720,000  Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển ngón tay  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật chuyển ngón tay  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay  2,000,000  3,297,000  Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI  2,000,000  1,810,000  Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo  3,600,000  1,810,000  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt cụt chi  2,000,000  3,297,000  Phẫu thuật cắt cụt chi  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)  Phẫu thuật thay đốt sống 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau  5,000,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau  5,000,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp  5,000,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp  5,000,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống  3,600,000  3,673,000  Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân  3,958,000  3,958,000  Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm  3,600,000  5,449,000  Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm  Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 1 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật điều trị vẹo cổ  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dính khớp khuỷu  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật dính khớp khuỷu  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm  3,000,000  4,504,000  Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não  1,810,000  1,810,000  Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)  2,345,000  2,345,000  Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)  Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao  2,290,000  2,290,000  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao  2,290,000  2,290,000  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị u dưới móng  2,000,000  505,000  Phẫu thuật điều trị u dưới móng  Phẫu thuật điều trị u dưới móng 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ  3,504,000  3,504,000  Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ  Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất  3,504,000  3,504,000  Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất  Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm  4,476,000  4,476,000  Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm  Phẫu thuật tạo hình màng não 1 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)  5,504,000  5,504,000  Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)  Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 1 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi  2,000,000  1,460,000  Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi  Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần  5,780,000  5,780,000  Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần  Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động  3,600,000  5,449,000  Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động  Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh  12,000,000  12,000,000  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh  Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) 0 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu  11,004,000  11,004,000  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu  Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 0 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn  11,004,000  11,004,000  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn  Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 0 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động  3,600,000  3,585,000  Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay  1,600,000  1,653,000  Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị gân bánh chè  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay  2,217,000  2,217,000  Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân  3,600,000  1,810,000  Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân  Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật đóng cứng khớp khác  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu  3,150,000  3,150,000  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu  3,150,000  3,150,000  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu  3,150,000  3,150,000  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu  3,150,000  3,150,000  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay  3,958,000  3,958,000  Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay  3,958,000  3,958,000  Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy  3,600,000  3,673,000  Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gãy Monteggia  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy Monteggia  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên  3,600,000  1,653,000  Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép chi  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật ghép chi  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật gỡ dính khớp gối  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép xương tự thân  3,600,000  3,809,000  Phẫu thuật ghép xương tự thân  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo  2,000,000  3,809,000  Phẫu thuật ghép xương nhân tạo  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật gỡ dính gân gấp  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật gỡ dính thần kinh  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ  3,600,000  3,809,000  Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước  3,600,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng  5,000,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu  2,902,000  2,902,000  Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si  3,809,000  3,809,000  Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật khớp giả xương chầy  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật khớp giả xương chầy  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay  3,809,000  3,809,000  Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy Monteggia  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy đài quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đài quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy bánh chè  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy xương gót  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương gót  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi  5,000,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật kéo dài chi  3,600,000  3,632,000  Phẫu thuật kéo dài chi  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi  3,632,000  3,632,000  Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao  2,993,000  2,993,000  Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao  Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau  Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)  3,600,000  2,232,000  Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm vận động khớp gối  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật làm vận động khớp gối  Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm cứng khớp gối  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật làm cứng khớp gối  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp  2,000,000  2,314,000  Phẫu thuật làm sạch ổ khớp  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy bỏ u xương  2,000,000  3,152,000  Phẫu thuật lấy bỏ u xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu  5,000,000  4,200,000  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng  5,000,000  4,200,000  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)  5,000,000  5,897,000  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)  Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 1 Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da  3,600,000  4,200,000  Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da  2,052,000  2,052,000  Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da  Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực  3,600,000  3,673,000  Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống  5,000,000  4,050,000  Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống  Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 1 Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống  5,000,000  4,050,000  Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống  Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 1 Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay  1,700,000  1,700,000  Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay  Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng  Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay  1,700,000  1,700,000  Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay  Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi  5,664,000  5,664,000  Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi  Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu  3,600,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay  2,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu  1,700,000  1,700,000  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu  Phẫu thuật loại I (Nội soi) 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài  1,700,000  1,700,000  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài  Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè  3,624,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó  3,624,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay  3,600,000  1,653,000  Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm  2,951,000  2,951,000  Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button  3,624,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ  12,520,000  12,520,000  Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ  Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)  2,000,000  2,217,000  Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nang Tarlov  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật nang Tarlov  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật nang màng nhện tủy  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật nang màng nhện tủy  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm  4,200,000  4,200,000  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật trật khớp cùng đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trật khớp khuỷu  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật trật khớp khuỷu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật toác khớp mu  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật toác khớp mu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trật khớp háng  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật trật khớp háng  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh  2,951,000  2,951,000  Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối  Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay khớp gối do lao  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật thay khớp gối do lao  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng  5,399,000  5,399,000  Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng  Phẫu thuật áp xe não 0 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng  5,399,000  5,399,000  Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng  Phẫu thuật áp xe não 0 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy  3,600,000  4,177,000  Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy  Phẫu thuật thoát vị não, màng não 0 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo  5,000,000  5,747,000  Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo  Phẫu thuật thay khớp vai 0 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tháo khớp vai  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật tháo khớp vai  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương  1,810,000  1,810,000  Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương  Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)  5,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  2,000,000  3,585,000  Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay  3,600,000  2,345,000  Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay  Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay  3,600,000  2,293,000  Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay  1,210,000  1,210,000  Phẫu thuật tháo khớp cổ tay  Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân chày trước  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân Achille  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân Achille  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh  1,810,000  1,810,000  Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải  1,810,000  1,810,000  Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần  5,000,000  4,004,000  Phẫu thuật thay khớp gối bán phần  Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng  Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 1 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần  Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao  5,000,000  4,004,000  Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao  Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 1 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tháo khớp chi  2,000,000  3,297,000  Phẫu thuật tháo khớp chi  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần  1,488,000  1,488,000  Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần  Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần  1,488,000  1,488,000  Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần  Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật tạo hình xương ức  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật tạo hình xương ức  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs  2,052,000  2,052,000  Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs  Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da  2,680,000  2,680,000  Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da  Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên  3,600,000  1,653,000  Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật u thần kinh trên da  590,000  590,000  Phẫu thuật u thần kinh trên da  Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật u thần kinh trên da  360,000  983,000  Phẫu thuật u thần kinh trên da  Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật U máu  3,600,000  2,494,000  Phẫu thuật U máu  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh  5,000,000  6,520,000  Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh  Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta  5,000,000  3,720,000  Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta  3,480,000  3,480,000  Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta  Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)  3,480,000  3,480,000  Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)  Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu  5,397,000  5,397,000  Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu  Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 0 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)  4,020,000  4,020,000  Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)  Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)  3,720,000  3,720,000  Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời  5,000,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời  4,504,000  4,504,000  phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật viêm xương khớp háng  3,600,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương khớp háng  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương bàn tay  1,210,000  1,210,000  Phẫu thuật vết thương bàn tay  Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay  5,000,000  3,585,000  Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi  5,000,000  4,729,000  Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi  Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 0 Chưa bao gồm mạch nhân tạo BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  2,000,000  2,302,000  Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  3,600,000  3,585,000  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²  2,000,000  2,345,000  Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²  Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²  3,600,000  3,403,000  Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²  Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật viêm xương  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật viêm xương  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương khớp  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật vết thương khớp  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương tủy sống  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vết thương tủy sống  Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng  2,700,000  4,476,000  Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng  Phẫu thuật tạo hình màng não 1 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. BH Thanh Toan  
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp  3,585,000  3,585,000  Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng đơn giản  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật xơ cứng phức tạp  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng  14,016,000  14,016,000  Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL BH Thanh Toan  
Rút chỉ thép xương ức  1,510,000  1,510,000  Rút chỉ thép xương ức  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Rút đinh các loại  1,510,000  1,510,000  Rút đinh các loại  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  1,600,000  1,510,000  Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật  1,510,000  1,510,000  Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL BH Thanh Toan  
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng  2,842,000  2,842,000  Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay  1,600,000  2,293,000  Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo bỏ các ngón chân  2,293,000  2,293,000  Tháo bỏ các ngón chân  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo đốt bàn  1,600,000  2,293,000  Tháo đốt bàn  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản  2,632,000  2,632,000  Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản  2,632,000  2,632,000  Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt  3,600,000  2,632,000  Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan  
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật  3,720,000  3,720,000  Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan  
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối  3,600,000  2,632,000  Tạo hình dây chằng chéo khớp gối  Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL BH Thanh Toan  
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)  5,000,000  7,146,000  Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement  4,393,000  4,393,000  Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 0 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan  
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống  4,393,000  4,393,000  Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan  
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng  5,000,000  4,393,000  Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan  
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan  5,000,000  4,393,000  Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan  
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  3,297,000  3,297,000  Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp cổ tay do ung thư  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp cổ tay do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp cổ chân do ung thư  1,797,000  1,797,000  Tháo khớp cổ chân do ung thư  Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp cổ tay  2,000,000  3,297,000  Tháo khớp cổ tay  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp cổ chân  3,297,000  3,297,000  Tháo khớp cổ chân  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp gối do ung thư  2,314,000  2,314,000  Tháo khớp gối do ung thư  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp gối do ung thư  3,297,000  3,297,000  Tháo khớp gối do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp gối  2,000,000  3,297,000  Tháo khớp gối  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp háng do ung thư  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp háng do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp háng do ung thư chi dưới  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp háng  3,297,000  3,297,000  Tháo khớp háng  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Trật khớp háng bẩm sinh  3,600,000  2,632,000  Trật khớp háng bẩm sinh  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan  
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp khuỷu tay do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp khuỷu  2,000,000  3,297,000  Tháo khớp khuỷu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp kiểu Pirogoff  2,000,000  3,297,000  Tháo khớp kiểu Pirogoff  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay  5,180,000  5,180,000  Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay  Tháo khớp xương bả vai do ung thư 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp vai do ung thư chi trên  5,180,000  5,180,000  Tháo khớp vai do ung thư chi trên  Tháo khớp xương bả vai do ung thư 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo khớp vai  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp vai  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo một nửa bàn chân trước  2,000,000  3,297,000  Tháo một nửa bàn chân trước  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan  
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư  1,797,000  1,797,000  Tháo nửa bàn chân trước do ung thư  Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL BH Thanh Toan  
Thương tích bàn tay phức tạp  3,600,000  3,585,000  Thương tích bàn tay phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan  
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi  5,000,000  3,624,000  Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan  
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu  5,000,000  4,504,000  Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu  Phẫu thuật ghép chi 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan  
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì  5,000,000  2,369,000  Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan  
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²  3,600,000  3,403,000  Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²  Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan  
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²  3,600,000  2,345,000  Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²  Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan  
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai  69,000  69,000  Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)  69,000  69,000  Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm  104,000  104,000  Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo đốt bàn  1,600,000  2,293,000  Tháo đốt bàn  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Thăm dò điện sinh lý tim  1,728,000  1,728,000  Thăm dò điện sinh lý tim  Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 0 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. Phẫu thuật  
Tiêm dưới da  5,000  5,000  Tiêm dưới da  Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật  
Thông bàng quang  64,000  69,500  Thông bàng quang  Thông đái 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ  976,000  976,000  Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ  Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động  2,497,000  2,497,000  Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động  Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm bắp thịt  5,000  5,000  Tiêm bắp thịt  Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật  
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay  1,600,000  2,293,000  Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm corticoide vào khớp  69,000  69,000  Tiêm corticoide vào khớp  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm corticoide vào khớp  104,000  104,000  Tiêm corticoide vào khớp  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm gân nhị đầu khớp vai  69,000  69,000  Tiêm gân nhị đầu khớp vai  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  104,000  104,000  Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Thụt giữ  64,000  64,000  Thụt giữ  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm gân gấp ngón tay  69,000  69,000  Tiêm gân gấp ngón tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm gân gót  69,000  69,000  Tiêm gân gót  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  104,000  104,000  Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)  21,400  21,400  Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật  
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)  21,400  21,400  Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật  
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động  30,200  30,200  Tập đứng thăng bằng tĩnh và động  Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật  
Tập đi với chân giả trên gối  21,400  21,400  Tập đi với chân giả trên gối  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật  
Tập đi với chân giả dưới gối  21,400  21,400  Tập đi với chân giả dưới gối  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật  
Thụt tháo  64,000  64,000  Thụt tháo  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật  
Thở máy bằng xâm nhập  444,000  444,000  Thở máy bằng xâm nhập  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)  274,000  274,000  Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)  Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 0 NULL Phẫu thuật  
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)  444,000  444,000  Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo một nửa bàn chân trước  2,000,000  3,297,000  Tháo một nửa bàn chân trước  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ  864,000  864,000  Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ  Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật  
Tập nuốt  131,000  131,000  Tập nuốt  Tập nuốt (có sử dụng máy) 0 NULL Phẫu thuật  
Tập nuốt  100,000  100,000  Tập nuốt  Tập nuốt (không sử dụng máy) 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư  1,797,000  1,797,000  Tháo nửa bàn chân trước do ung thư  Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Test nội bì  443,000  443,000  Test nội bì  Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 0 NULL Phẫu thuật  
Test nội bì  358,000  358,000  Test nội bì  Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 0 NULL Phẫu thuật  
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực  896,000  896,000  Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực  Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL Phẫu thuật  
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động  30,200  30,200  Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động  Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật  
Thay ống nội khí quản  511,000  511,000  Thay ống nội khí quản  Đặt nội khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm khớp thái dương hàm  40,000  69,000  Tiêm khớp thái dương hàm  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp ức đòn  40,000  69,000  Tiêm khớp ức đòn  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp ức - sườn  40,000  69,000  Tiêm khớp ức - sườn  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay  5,180,000  5,180,000  Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay  Tháo khớp xương bả vai do ung thư 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm khớp vai  40,000  69,000  Tiêm khớp vai  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo khớp vai do ung thư chi trên  5,180,000  5,180,000  Tháo khớp vai do ung thư chi trên  Tháo khớp xương bả vai do ung thư 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo khớp vai  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp vai  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)  346,000  346,000  Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)  Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 0 NULL Phẫu thuật  
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc  346,000  346,000  Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc  Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 0 NULL Phẫu thuật  
Tập lên, xuống cầu thang  21,400  21,400  Tập lên, xuống cầu thang  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)  69,000  69,000  Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm  104,000  104,000  Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản  2,632,000  2,632,000  Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản  2,632,000  2,632,000  Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Truyền hoá chất động mạch  30,000  293,000  Truyền hoá chất động mạch  Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 0 NULL Phẫu thuật  
Truyền hoá chất tĩnh mạch  30,000  124,000  Truyền hoá chất tĩnh mạch  Truyền hóa chất tĩnh mạch 0 Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú. Phẫu thuật  
Truyền hoá chất khoang màng bụng  149,000  149,000  Truyền hoá chất khoang màng bụng  Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 0 NULL Phẫu thuật  
Truyền hoá chất khoang màng phổi  149,000  149,000  Truyền hoá chất khoang màng phổi  Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 0 NULL Phẫu thuật  
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²  3,600,000  3,403,000  Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²  Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 0 NULL Phẫu thuật  
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²  3,600,000  2,345,000  Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²  Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật  
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì  5,000,000  2,369,000  Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng  30,200  30,200  Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng  Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật  
Vận động trị liệu bàng quang  274,000  274,000  Vận động trị liệu bàng quang  Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 0 NULL Phẫu thuật  
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)  77,000  77,000  Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)  Thuỷ trị liệu 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm tĩnh mạch  5,000  5,000  Tiêm tĩnh mạch  Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật  
Truyền tĩnh mạch  20,000  20,000  Truyền tĩnh mạch  Truyền tĩnh mạch 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật  
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu  5,000,000  4,504,000  Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu  Phẫu thuật ghép chi 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Tập với máy tập thăng bằng  21,400  21,400  Tập với máy tập thăng bằng  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật  
Thương tích bàn tay phức tạp  3,600,000  3,585,000  Thương tích bàn tay phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  64,000  64,000  Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật  
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)  95,000  95,000  Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)  Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. Phẫu thuật  
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)  497,000  497,000  Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)  Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. Phẫu thuật  
Tiêm trong da  5,000  5,000  Tiêm trong da  Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật  
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi  5,000,000  3,624,000  Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Tập vận động thụ động  30,200  30,200  Tập vận động thụ động  Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật  
Tập vận động có trợ giúp  30,200  30,200  Tập vận động có trợ giúp  Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật  
Tập vận động có kháng trở  30,200  30,200  Tập vận động có kháng trở  Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật  
Tập thăng bằng với bàn bập bênh  21,400  21,400  Tập thăng bằng với bàn bập bênh  Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán  1,600,000  775,000   Phẫu thuật loại III NULL NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp gối  5,000,000  4,504,000   Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 1 NULL Phẫu thuật  
Xuyên đinh kéo tạ  130,000  -     Xuyên đinh kéo tạ 0 NULL Phẫu thuật  
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)  104,000  104,000  Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)  Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL Phẫu thuật  
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  118,000  118,000  Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Sinh thiết tuyến nứớc bọt  104,000  104,000  Sinh thiết tuyến nứớc bọt  Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL Phẫu thuật  
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da  13,000  205,000  Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da  Sinh thiết hạch/ u 0 NULL Phẫu thuật  
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  989,000  989,000  Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Sinh thiết móng  8,000  196,000  Sinh thiết móng  Sinh thiết móng 0 NULL Phẫu thuật  
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển  3,720,000  3,720,000  Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Rút máu để điều trị  145,000  145,000  Rút máu để điều trị  Rút máu để điều trị 0 NULL Phẫu thuật  
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật  1,510,000  1,510,000  Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL Phẫu thuật  
Rửa phổi toàn bộ  6,993,000  6,993,000  Rửa phổi toàn bộ  Rửa phổi toàn bộ 0 NULL Phẫu thuật  
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  896,000  896,000  Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL Phẫu thuật  
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  331,000  331,000  Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật  
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng  2,842,000  2,842,000  Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật  
Rửa bàng quang lấy máu cục  40,000  141,000  Rửa bàng quang lấy máu cục  Rửa bàng quang 0 Chưa bao gồm hóa chất. Phẫu thuật  
Rút chỉ thép xương ức  1,510,000  1,510,000  Rút chỉ thép xương ức  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL Phẫu thuật  
Rút đinh các loại  1,510,000  1,510,000  Rút đinh các loại  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL Phẫu thuật  
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín  531,000  531,000  Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín  Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 0 NULL Phẫu thuật  
Rửa dạ dày cấp cứu  61,500  61,500  Rửa dạ dày cấp cứu  Rửa dạ dày 0 NULL Phẫu thuật  
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  1,600,000  1,510,000  Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm cạnh cột sống cổ  40,000  69,000  Tiêm cạnh cột sống cổ  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm cân gan chân  69,000  69,000  Tiêm cân gan chân  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tập các kiểu thở  25,200  25,200  Tập các kiểu thở  Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL Phẫu thuật  
Thay canuyn mở khí quản  219,000  219,000  Thay canuyn mở khí quản  Thay canuyn mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Tập cho người thất ngôn  74,400  74,400  Tập cho người thất ngôn  Tập sửa lỗi phát âm 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm chất nhờn vào khớp  69,000  69,000  Tiêm chất nhờn vào khớp  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm chất nhờn vào khớp  104,000  104,000  Tiêm chất nhờn vào khớp  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm  104,000  104,000  Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm  Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL Phẫu thuật  
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm  739,000  739,000  Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm  Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm  739,000  739,000  Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm  Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Test áp (Patch test) với các loại thuốc  477,000  477,000  Test áp (Patch test) với các loại thuốc  Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo bỏ các ngón chân  2,293,000  2,293,000  Tháo bỏ các ngón chân  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi  181,000  181,000  Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi  Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 0 NULL Phẫu thuật  
Tập ho có trợ giúp  25,200  25,200  Tập ho có trợ giúp  Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm hội chứng DeQuervain  69,000  69,000  Tiêm hội chứng DeQuervain  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay  69,000  69,000  Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm  104,000  104,000  Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  104,000  104,000  Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt  3,600,000  2,632,000  Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật  3,720,000  3,720,000  Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối  3,600,000  2,632,000  Tạo hình dây chằng chéo khớp gối  Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL Phẫu thuật  
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ  4,480,000  4,480,000  Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ  Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật  
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)  5,000,000  7,146,000  Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman  2,842,000  2,842,000  Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật  
Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman  2,842,000  2,842,000  Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật  
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement  4,393,000  4,393,000  Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 0 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật  
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống  4,393,000  4,393,000  Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật  
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng  5,000,000  4,393,000  Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật  
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan  5,000,000  4,393,000  Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật  
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)  2,588,000  2,588,000  Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)  Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 1 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. Phẫu thuật  
Tiêm khớp bàn ngón chân  40,000  69,000  Tiêm khớp bàn ngón chân  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp bàn ngón tay  40,000  69,000  Tiêm khớp bàn ngón tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  3,297,000  3,297,000  Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo khớp cổ tay do ung thư  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp cổ tay do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo khớp cổ chân do ung thư  1,797,000  1,797,000  Tháo khớp cổ chân do ung thư  Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm khớp cổ chân  40,000  69,000  Tiêm khớp cổ chân  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp cổ tay  40,000  69,000  Tiêm khớp cổ tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp cùng chậu  40,000  69,000  Tiêm khớp cùng chậu  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo khớp cổ tay  2,000,000  3,297,000  Tháo khớp cổ tay  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo khớp cổ chân  3,297,000  3,297,000  Tháo khớp cổ chân  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm khớp đốt ngón tay  40,000  69,000  Tiêm khớp đốt ngón tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp đòn- cùng vai  40,000  69,000  Tiêm khớp đòn- cùng vai  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo khớp gối do ung thư  2,314,000  2,314,000  Tháo khớp gối do ung thư  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm khớp gối  40,000  69,000  Tiêm khớp gối  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo khớp gối do ung thư  3,297,000  3,297,000  Tháo khớp gối do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo khớp gối  2,000,000  3,297,000  Tháo khớp gối  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo khớp háng do ung thư  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp háng do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm khớp háng  40,000  69,000  Tiêm khớp háng  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp háng do ung thư chi dưới  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo khớp háng  3,297,000  3,297,000  Tháo khớp háng  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Trật khớp háng bẩm sinh  3,600,000  2,632,000  Trật khớp háng bẩm sinh  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư  3,600,000  3,297,000  Tháo khớp khuỷu tay do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tiêm khớp khuỷu tay  40,000  69,000  Tiêm khớp khuỷu tay  Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm  40,000  104,000  Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật  
Tháo khớp khuỷu  2,000,000  3,297,000  Tháo khớp khuỷu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Tháo khớp kiểu Pirogoff  2,000,000  3,297,000  Tháo khớp kiểu Pirogoff  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo xâm nhập [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...]  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...]  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển  444,000  444,000  Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Sốc điện điều trị rung nhĩ  1,400,000  896,000  Sốc điện điều trị rung nhĩ  Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL Phẫu thuật  
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ  869,000  869,000  Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ  Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 0 NULL Phẫu thuật  
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng  14,016,000  14,016,000  Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL Phẫu thuật  
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương  365,000  365,000  Nạo vét lỗ đáo không viêm xương  Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 0 NULL Phẫu thuật  
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương  513,000  513,000  Nạo vét lỗ đáo có viêm xương  Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 0 NULL Phẫu thuật  
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống  175,000  175,000  Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống  Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 0 NULL Phẫu thuật  
Mở cung sau cột sống ngực  3,673,000  3,673,000  Mở cung sau cột sống ngực  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới  5,000,000  3,673,000  Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Mở khí quản cấp cứu  140,000  650,000  Mở khí quản cấp cứu  Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương  3,809,000  3,809,000  Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Lấy u xương (ghép xi măng)  2,000,000  3,152,000  Lấy u xương (ghép xi măng)  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Lọc máu liên tục  2,040,000  2,040,000  Lọc máu liên tục  Lọc máu liên tục  (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. Phẫu thuật  
Lọc máu thay huyết tương  1,464,000  1,464,000  Lọc máu thay huyết tương  Lọc tách huyết tương  (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. Phẫu thuật  
Mở màng phổi cấp cứu  539,000  539,000  Mở màng phổi cấp cứu  Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL Phẫu thuật  
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca  539,000  539,000  Mở màng phổi tối thiểu bằng troca  Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL Phẫu thuật  
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp  90,000  650,000  Mở khí quản qua màng nhẫn giáp  Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Mở khí quản qua da cấp cứu  650,000  650,000  Mở khí quản qua da cấp cứu  Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Mở khí quản thường quy  565,000  650,000  Mở khí quản thường quy  Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở  565,000  650,000  Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở  Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ  3,600,000  3,673,000  Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Mở thông bàng quang trên xương mu  316,000  316,000  Mở thông bàng quang trên xương mu  Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 0 NULL Phẫu thuật  
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật  604,000  604,000  Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật  Nắn trật khớp háng (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật  
Nắn, cố định trật khớp hàm  105,000  339,000  Nắn, cố định trật khớp hàm  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật  
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật  105,000  604,000  Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật  Nắn trật khớp háng (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật  
Nắm, cố định trật khớp hàm  339,000  339,000  Nắm, cố định trật khớp hàm  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật  
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống  3,600,000  4,504,000  Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp  2,632,000  2,632,000  Nội soi khớp gối điều trị bào khớp  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)  429,000  429,000  Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)  Soi khớp có sinh thiết 0 NULL Phẫu thuật  
Nong niệu đạo và đặt sonde đái  14,500  184,000  Nong niệu đạo và đặt sonde đái  Nong niệu đạo và đặt thông đái 0 NULL Phẫu thuật  
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh  394,000  394,000  Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh  Nghiệm pháp kích Synacthen 0 NULL Phẫu thuật  
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm  394,000  394,000  Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm  Nghiệm pháp kích Synacthen 0 NULL Phẫu thuật  
Nghiệm pháp nhịn uống  474,000  474,000  Nghiệm pháp nhịn uống  Nghiệm pháp nhịn uống 0 NULL Phẫu thuật  
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm  194,000  194,000  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 0 NULL Phẫu thuật  
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày  194,000  194,000  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 0 NULL Phẫu thuật  
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm  354,000  354,000  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 0 NULL Phẫu thuật  
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày  354,000  354,000  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày  Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 0 NULL Phẫu thuật  
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè  2,000,000  3,132,000  Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Nối gân duỗi  3,600,000  2,369,000  Nối gân duỗi  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Nối gân gấp  2,700,000  2,369,000  Nối gân gấp  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles  3,132,000  3,132,000  Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ  117,000  117,000  Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ  Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật  
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác  117,000  117,000  Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác  Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật  
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động  117,000  117,000  Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động  Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng oxy cao áp  143,000  143,000  Điều trị bằng oxy cao áp  Điều trị bằng ôxy cao áp 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  37,000  37,000  Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  Bàn kéo 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng điện trường cao áp  32,200  32,200  Điều trị bằng điện trường cao áp  Điện từ trường 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng sóng xung kích  45,200  45,200  Điều trị bằng sóng xung kích  Sóng xung kích điều trị 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng dòng giao thoa  25,200  25,200  Điều trị bằng dòng giao thoa  Giao thoa 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân  33,200  33,200  Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân  Tử ngoại 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng Parafin  45,200  45,200  Điều trị bằng Parafin  Bó Farafin 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm  2,039,000  2,039,000  Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm  Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  1,075,000  1,075,000  Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 0 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. Phẫu thuật  
Đặt sonde bàng quang  69,500  69,500  Đặt sonde bàng quang  Thông đái 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt sonde hậu môn  64,000  64,000  Đặt sonde hậu môn  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng sóng cực ngắn  34,200  34,200  Điều trị bằng sóng cực ngắn  Sóng ngắn 0 NULL Phẫu thuật  
Điều trị bằng vi sóng  34,200  34,200  Điều trị bằng vi sóng  Sóng ngắn 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt máy khử rung tự động  1,180,000  1,180,000  Đặt máy khử rung tự động  Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung 0 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. Phẫu thuật  
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)  4,504,000  4,504,000  Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren  3,132,000  3,132,000  Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đặt nội khí quản 2 nòng  511,000  511,000  Đặt nội khí quản 2 nòng  Đặt nội khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày  3,600,000  3,132,000  Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày  3,600,000  3,132,000  Đặt nẹp vít gãy thân xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày  3,132,000  3,132,000  Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm  2,000,000  3,132,000  Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren  3,132,000  3,132,000  Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ  3,600,000  2,632,000  Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt ống nội khí quản  140,000  511,000  Đặt ống nội khí quản  Đặt nội khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)  511,000  511,000  Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)  Đặt nội khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt ống thông hậu môn  64,000  64,000  Đặt ống thông hậu môn  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang  69,500  69,500  Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang  Thông đái 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ  316,000  316,000  Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ  Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt ống thông dạ dày  69,500  69,500  Đặt ống thông dạ dày  Đặt sonde dạ dày 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt ống thông hậu môn  64,000  64,000  Đặt ống thông hậu môn  Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ  174,000  174,000  Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  589,000  589,000  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính  1,109,000  1,109,000  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang  1,455,000  1,455,000  Dẫn lưu nước tiểu bàng quang  Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 0 Chưa bao gồm sonde JJ. Phẫu thuật  
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu  109,000  109,000  Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ  174,000  174,000  Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)  3,600,000  3,132,000  Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  3,809,000  3,809,000  Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi  140,000  539,000  Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi  Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL Phẫu thuật  
Đo điện thế kích thích cảm giác  117,000  117,000  Đo điện thế kích thích cảm giác  Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật  
Đo điện thế kích thích vận động  117,000  117,000  Đo điện thế kích thích vận động  Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật  
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng  3,600,000  3,132,000  Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đóng đinh xương chày mở  3,600,000  3,132,000  Đóng đinh xương chày mở  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm  2,039,000  2,039,000  Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm  Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần  775,000  775,000  Dẫn lưu bàng quang đơn thuần  Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu  2,000,000  2,290,000  Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL Phẫu thuật  
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp  174,000  174,000  Dẫn lưu áp xe tuyến giáp  Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 0 NULL Phẫu thuật  
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học  1,827,000  1,827,000  Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học  Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 0 NULL Phẫu thuật  
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước  333,000  333,000  Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước  Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 0 NULL Phẫu thuật  
Đo áp lực hậu môn trực tràng  767,000  767,000  Đo áp lực hậu môn trực tràng  Đo áp lực hậu môn trực tràng 0 NULL Phẫu thuật  
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)  3,132,000  3,132,000  Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đặt catheter động mạch  900,000  1,309,000  Đặt catheter động mạch  Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt catheter lọc máu cấp cứu  1,069,000  1,069,000  Đặt catheter lọc máu cấp cứu  Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 0 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. Phẫu thuật  
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu  30,000  30,000  Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu  Cắt chỉ 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Phẫu thuật  
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng  219,000  219,000  Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng  Thay canuyn mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng  596,000  596,000  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm  596,000  596,000  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm  1,069,000  1,069,000  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng  1,069,000  1,069,000  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 0 NULL Phẫu thuật  
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài  596,000  596,000  Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc thăm dò màng phổi  109,000  109,000  Chọc thăm dò màng phổi  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  143,000  143,000  Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)  5,175,000  5,175,000  Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật  
Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng  120,000  120,000  Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng  Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 0 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. Phẫu thuật  
Chích rạch áp xe nhỏ  129,000  129,000  Chích rạch áp xe nhỏ  Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  8,538,000  8,538,000  Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Phẫu thuật  
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu  4,020,000  4,020,000  Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu  Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 1 NULL Phẫu thuật  
Ghép trong mất đoạn xương  3,600,000  3,809,000  Ghép trong mất đoạn xương  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Ghi điện cơ cấp cứu  117,000  117,000  Ghi điện cơ cấp cứu  Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể  1,954,000  1,954,000  Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể  Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể  1,353,000  1,353,000  Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể  Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghi điện cơ  117,000  117,000  Ghi điện cơ  Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật  
Gỡ dính gân  3,600,000  2,369,000  Gỡ dính gân  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn  3,600,000  3,132,000  Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường  2,000,000  200,000  Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường  Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 0 NULL Phẫu thuật  
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo  3,809,000  3,809,000  Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Đặt vít gãy trật xương thuyền  3,600,000  3,132,000  Đặt vít gãy trật xương thuyền  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đặt vít gãy thân xương sên  3,600,000  3,132,000  Đặt vít gãy thân xương sên  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền  2,588,000  2,588,000  Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền  Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 0 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. Phẫu thuật  
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền  2,588,000  2,588,000  Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền  Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 1 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. Phẫu thuật  
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc  39,200  39,200  Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc  Điện phân 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm  2,100,000  2,100,000  Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm  Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 0 NULL Phẫu thuật  
Ghi điện tim cấp cứu tại giường  35,000  35,000  Ghi điện tim cấp cứu tại giường  Điện tâm đồ 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,319,000  3,319,000  Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,223,000  3,223,000  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  2,384,000  2,384,000  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,223,000  3,223,000  Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,936,000  2,936,000  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,384,000  2,384,000  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,958,000  3,958,000  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,958,000  3,958,000  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,958,000  3,958,000  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,958,000  3,958,000  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,478,000  3,478,000  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  2,958,000  2,958,000  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,958,000  2,958,000  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,585,000  2,585,000  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  4,941,000  4,941,000  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  2,941,000  2,941,000  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  4,941,000  4,941,000  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,941,000  2,941,000  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  5,532,000  5,532,000  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  5,532,000  5,532,000  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  5,532,000  5,532,000  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  5,532,000  5,532,000  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  6,114,000  6,114,000  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  4,514,000  4,514,000  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  4,514,000  4,514,000  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  4,514,000  4,514,000  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật  
Ghi điện tim cấp cứu tại giường  219,000  219,000  Ghi điện tim cấp cứu tại giường  Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật  
Gỡ dính thần kinh  3,600,000  2,217,000  Gỡ dính thần kinh  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL Phẫu thuật  
Găm Kirschner trong gãy mắt cá  2,000,000  3,132,000  Găm Kirschner trong gãy mắt cá  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM  3,600,000  3,132,000  Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Ghép xương chấn thương cột sống cổ  5,000,000  3,809,000  Ghép xương chấn thương cột sống cổ  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng  5,000,000  3,809,000  Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Ghép xương có cuống mạch nuôi  3,720,000  3,720,000  Ghép xương có cuống mạch nuôi  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng  3,600,000  3,809,000  Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Hút đờm hầu họng  10,000  10,000  Hút đờm hầu họng  Hút đờm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp gối  89,000  89,000  Hút dịch khớp gối  Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp háng  89,000  89,000  Hút dịch khớp háng  Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp khuỷu  89,000  89,000  Hút dịch khớp khuỷu  Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp cổ chân  89,000  89,000  Hút dịch khớp cổ chân  Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp cổ tay  89,000  89,000  Hút dịch khớp cổ tay  Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp vai  89,000  89,000  Hút dịch khớp vai  Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.  10,000  10,000  Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.  Hút đờm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục  174,000  174,000  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL Phẫu thuật  
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)  10,000  10,000  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)  Hút đờm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)  10,000  10,000  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)  Hút đờm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)  219,000  219,000  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)  Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật  
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần  219,000  219,000  Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần  Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật  
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín  331,000  331,000  Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín  Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật  
Holter điện tâm đồ  167,000  167,000  Holter điện tâm đồ  Holter điện tâm đồ/ huyết áp 0 NULL Phẫu thuật  
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng  3,600,000  3,673,000  Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng  3,600,000  3,673,000  Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật  
Hút nang bao hoạt dịch  89,000  89,000  Hút nang bao hoạt dịch  Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  92,000  92,000  Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng  402,000  402,000  Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng  Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 0 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. Phẫu thuật  
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính  402,000  402,000  Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính  Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 0 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. Phẫu thuật  
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán  2,842,000  2,842,000  Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật  
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt  2,842,000  2,842,000  Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật  
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  119,000  119,000  Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện  331,000  331,000  Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện  Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật  
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản  444,000  444,000  Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản  Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật  
Hạ thân nhiệt chỉ huy  2,040,000  2,040,000  Hạ thân nhiệt chỉ huy  Lọc máu liên tục (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. Phẫu thuật  
Bơm rửa khoang màng phổi  130,000  159,000  Bơm rửa khoang màng phổi  Bơm rửa khoang màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Bơm rửa ổ lao khớp  78,000  78,000  Bơm rửa ổ lao khớp  Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Bơm rửa phế quản  1,380,000  1,380,000  Bơm rửa phế quản  Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 0 NULL Phẫu thuật  
Chích áp xe phần mềm lớn  160,000  129,000  Chích áp xe phần mềm lớn  Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt bỏ dây chằng vàng  5,000,000  3,673,000  Cắt bỏ dây chằng vàng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân  3,473,000  3,473,000  Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân  Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông  2,232,000  2,232,000  Chuyển cân liệt thần kinh mác nông  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  3,297,000  3,297,000  Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  3,297,000  3,297,000  Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt cánh tay do ung thư  3,600,000  3,297,000  Cắt cụt cánh tay do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt cẳng chân do ung thư  3,600,000  3,297,000  Cắt cụt cẳng chân do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Căt cụt cẳng chân do ung thư  3,297,000  3,297,000  Căt cụt cẳng chân do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt cánh tay  2,000,000  3,297,000  Cắt cụt cánh tay  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt cẳng tay  3,297,000  3,297,000  Cắt cụt cẳng tay  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt cẳng chân  2,000,000  3,297,000  Cắt cụt cẳng chân  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt đùi do ung thư  3,600,000  3,297,000  Cắt cụt đùi do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]  5,175,000  5,175,000  Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới  3,297,000  3,297,000  Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi  3,600,000  3,297,000  Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau  3,600,000  4,504,000  Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Bắt vít qua khớp  3,391,000  3,391,000  Bắt vít qua khớp  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống  5,000,000  4,393,000  Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống  Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật  
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ  90,000  159,000  Bóp bóng Ambu qua mặt nạ  Bơm rửa khoang màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp  864,000  864,000  Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp  Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật  
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  240,000  386,000  Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  Cấp cứu ngừng tuần hoàn 0 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. Phẫu thuật  
Cụt chấn thương cổ và bàn chân  2,000,000  2,293,000  Cụt chấn thương cổ và bàn chân  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh  3,004,000  3,004,000  Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt chi và vét hạch do ung thư  3,600,000  3,297,000  Cắt chi và vét hạch do ung thư  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cố định cột sống bằng vít qua cuống  4,504,000  4,504,000  Cố định cột sống bằng vít qua cuống  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)  4,504,000  4,504,000  Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)  4,504,000  4,504,000  Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc  5,000,000  4,504,000  Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)  1,832,000  1,832,000  Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Cố định cột sống và cánh chậu  5,000,000  4,504,000  Cố định cột sống và cánh chậu  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)  5,000,000  4,504,000  Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)  5,000,000  4,504,000  Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Chọc dò dịch màng phổi  109,000  109,000  Chọc dò dịch màng phổi  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản  3,500  35,000  Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản  Cố định gãy xương sườn 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc dịch khớp  89,000  89,000  Chọc dịch khớp  Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay  3,600,000  3,391,000  Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Cắt đoạn khớp khuỷu  3,600,000  3,297,000  Cắt đoạn khớp khuỷu  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  35,000  35,000  Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  Cố định gãy xương sườn 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA)  5,175,000  5,175,000  Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA)  5,175,000  5,175,000  Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA)  5,175,000  5,175,000  Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)  5,175,000  5,175,000  Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật  
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay  2,369,000  2,369,000  Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung  2,369,000  2,369,000  Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước  2,000,000  2,951,000  Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter  110,000  110,000  Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter  Chọc hút khí màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật  3,720,000  3,720,000  Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  675,000  675,000  Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. Phẫu thuật  
Chọc hút khí màng phổi  90,000  110,000  Chọc hút khí màng phổi  Chọc hút khí màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi  109,000  109,000  Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  539,000  539,000  Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL Phẫu thuật  
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai  3,600,000  3,132,000  Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay  3,600,000  3,132,000  Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay  3,132,000  3,132,000  Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu  2,500,000  3,132,000  Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi  3,132,000  3,132,000  Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân  3,132,000  3,132,000  Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)  67,500  74,000  Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)  Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. Phẫu thuật  
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên  1,810,000  1,810,000  Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới  1,810,000  1,810,000  Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Chọc dò ổ bụng cấp cứu  109,000  109,000  Chọc dò ổ bụng cấp cứu  Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm  509,000  509,000  Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm  Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính  1,075,000  1,075,000  Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính  Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 0 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. Phẫu thuật  
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  675,000  675,000  Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. Phẫu thuật  
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn  3,251,000  3,251,000  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn  2,755,000  2,755,000  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,251,000  3,251,000  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,755,000  2,755,000  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ  82,000  82,000  Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ  Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ  82,000  82,000  Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ  Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ  82,000  82,000  Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ  Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  118,000  118,000  Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm  119,000  119,000  Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm  Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  497,000  497,000  Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. Phẫu thuật  
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  95,000  95,000  Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. Phẫu thuật  
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  2,327,000  2,327,000  Chọc hút tủy xương làm tủy đồ  Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 0 NULL Phẫu thuật  
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)  3,600,000  2,632,000  Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh  2,314,000  2,314,000  Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Chích hạch viêm mủ  129,000  129,000  Chích hạch viêm mủ  Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u bao gân  2,000,000  1,160,000  Cắt u bao gân  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm  3,600,000  2,400,000  Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm  Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm  1,160,000  1,160,000  Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  1,160,000  1,160,000  Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm  1,210,000  1,210,000  Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm  Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm  2,494,000  2,494,000  Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm  2,000,000  1,160,000  Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm  3,600,000  1,797,000  Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm  Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó  2,400,000  2,400,000  Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó  Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm  2,400,000  2,400,000  Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm  Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm  2,494,000  2,494,000  Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u máu trong xương  3,600,000  2,494,000  Cắt u máu trong xương  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  2,000,000  769,000  Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương  3,600,000  3,152,000  Cắt u nang tiêu xương, ghép xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm  2,000,000  1,160,000  Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm  Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm  1,797,000  1,797,000  Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm  Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương  3,600,000  3,152,000  Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên  5,980,000  5,980,000  Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên  Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u xương sườn 1 xương  2,000,000  3,152,000  Cắt u xương sườn 1 xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u xương sườn nhiều xương  3,152,000  3,152,000  Cắt u xương sườn nhiều xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u xương sụn lành tính  2,000,000  3,152,000  Cắt u xương sụn lành tính  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt u xương, sụn  2,000,000  3,152,000  Cắt u xương, sụn  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  8,538,000  8,538,000  Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Phẫu thuật  
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  5,000,000  3,720,000  Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước  2,632,000  2,632,000  Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL Phẫu thuật  
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Chuyển vạt da có cuống mạch  2,632,000  2,632,000  Chuyển vạt da có cuống mạch  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối  2,632,000  2,632,000  Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối  2,632,000  2,632,000  Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền  3,600,000  2,632,000  Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  8,538,000  8,538,000  Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Phẫu thuật  
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  8,538,000  8,538,000  Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền  Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Phẫu thuật  
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình  2,915,000  2,915,000  Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình  Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause  3,150,000  3,150,000  Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt sẹo khâu kín  2,595,000  2,595,000  Cắt sẹo khâu kín  Cắt sẹo khâu kín 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  188,000  188,000  Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật  
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh  74,000  74,000  Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh  Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. Phẫu thuật  
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản  150,000  150,000  Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời  3,600,000  3,585,000  Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  3,600,000  3,673,000  Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật  
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)  5,175,000  5,175,000  Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)  Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật  
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi  4,504,000  4,504,000  Chuyển ngón có cuống mạch nuôi  Phẫu thuật ghép chi 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi  3,720,000  3,720,000  Chuyển ngón có cuống mạch nuôi  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Cắt nang giáp móng  1,860,000  1,860,000  Cắt nang giáp móng  Cắt u nang giáp móng 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể  2,293,000  2,293,000  Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  2,302,000  2,302,000  Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy  3,504,000  3,504,000  Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy  Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp  3,585,000  3,585,000  Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp  3,600,000  3,585,000  Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ  3,600,000  1,810,000  Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương  3,600,000  3,585,000  Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ  2,993,000  2,993,000  Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ  Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật  
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách  2,993,000  2,993,000  Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách  Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật  
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn  2,993,000  2,993,000  Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn  Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật  
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay  3,600,000  2,293,000  Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da  3,600,000  4,504,000  Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu  Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu  14,016,000  14,016,000  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết  2,947,000  2,947,000  Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết  Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu  3,720,000  3,720,000  Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu  5,000,000  3,720,000  Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm  3,000,000  3,000,000  Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm  Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt  2,842,000  2,842,000  Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt  Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống  7,146,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động  1,600,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ  2,951,000  2,951,000  Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa  1,600,000  2,293,000  Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cứng cơ may  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật cứng cơ may  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt cụt đùi  3,600,000  3,297,000  Phẫu thuật cắt cụt đùi  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chân chữ O  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật chân chữ O  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chân chữ X  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật chân chữ X  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật co gân Achille  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật co gân Achille  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động  1,600,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo  1,500,000  1,810,000  Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân  3,809,000  3,809,000  Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực  2,595,000  2,595,000  Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực  Cắt sẹo khâu kín 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ  2,595,000  2,595,000  Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ  Cắt sẹo khâu kín 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên  2,595,000  2,595,000  Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên  Cắt sẹo khâu kín 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)  3,600,000  2,494,000  Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)  3,600,000  2,494,000  Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)  Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn  3,600,000  5,449,000  Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn  Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương  3,600,000  5,449,000  Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương  Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời  3,720,000  3,720,000  Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời  Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển ngón tay  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật chuyển ngón tay  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay  2,000,000  3,297,000  Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI  2,000,000  1,810,000  Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo  3,600,000  1,810,000  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt cụt chi  2,000,000  3,297,000  Phẫu thuật cắt cụt chi  Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)  Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)  Phẫu thuật thay đốt sống 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau  5,000,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau  5,000,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp  5,000,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp  5,000,000  7,146,000  Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp  Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống  3,600,000  3,673,000  Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân  3,958,000  3,958,000  Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm  3,600,000  5,449,000  Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm  Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 1 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật điều trị vẹo cổ  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật dính khớp khuỷu  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật dính khớp khuỷu  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm  3,000,000  4,504,000  Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não  1,810,000  1,810,000  Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não  Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)  2,345,000  2,345,000  Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)  Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao  Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao  2,290,000  2,290,000  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao  2,290,000  2,290,000  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao  Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị u dưới móng  2,000,000  505,000  Phẫu thuật điều trị u dưới móng  Phẫu thuật điều trị u dưới móng 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ  3,504,000  3,504,000  Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ  Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất  3,504,000  3,504,000  Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất  Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm  4,476,000  4,476,000  Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm  Phẫu thuật tạo hình màng não 1 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. Phẫu thuật  
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)  5,504,000  5,504,000  Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)  Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 1 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi  2,000,000  1,460,000  Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi  Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần  5,780,000  5,780,000  Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần  Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động  3,600,000  5,449,000  Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động  Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh  12,000,000  12,000,000  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh  Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) 0 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu  11,004,000  11,004,000  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu  Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 0 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn  11,004,000  11,004,000  Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn  Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 0 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh  1,832,000  1,832,000  Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh  Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động  3,600,000  3,585,000  Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động  Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay  1,600,000  1,653,000  Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ  2,232,000  2,232,000  Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng  2,000,000  2,951,000  Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị gân bánh chè  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille  3,600,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn  2,369,000  2,369,000  Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay  2,217,000  2,217,000  Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay  Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân  3,600,000  1,810,000  Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân  Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật đóng cứng khớp khác  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu  3,150,000  3,150,000  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu  3,150,000  3,150,000  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu  3,150,000  3,150,000  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu  3,150,000  3,150,000  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay  3,958,000  3,958,000  Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay  3,958,000  3,958,000  Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay  Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy  3,600,000  3,673,000  Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật gãy Monteggia  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy Monteggia  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh  3,600,000  2,951,000  Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh  Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên  3,600,000  1,653,000  Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép chi  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật ghép chi  Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối  3,600,000  2,314,000  Phẫu thuật gỡ dính khớp gối  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)  1,653,000  1,653,000  Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)  Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép xương tự thân  3,600,000  3,809,000  Phẫu thuật ghép xương tự thân  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo  2,000,000  3,809,000  Phẫu thuật ghép xương nhân tạo  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật gỡ dính gân gấp  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh  2,314,000  2,314,000  Phẫu thuật gỡ dính thần kinh  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ  3,600,000  3,809,000  Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước  3,600,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng  5,000,000  3,673,000  Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu  2,902,000  2,902,000  Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu  Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si  3,809,000  3,809,000  Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si  Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng  Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật khớp giả xương chầy  3,132,000  3,132,000  Phẫu thuật khớp giả xương chầy  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian  2,293,000  2,293,000  Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay  3,809,000  3,809,000  Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay  Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy Monteggia  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy đài quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đài quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy bánh chè  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy xương gót  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương gót  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi  5,000,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay  2,000,000  3,132,000  Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp  5,000,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  2,000,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay  3,600,000  3,391,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay  Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý  3,600,000  3,132,000  Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý  Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng  5,000,000  4,504,000  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng  Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật kéo dài chi  3,600,000  3,632,000  Phẫu thuật kéo dài chi  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi  3,632,000  3,632,000  Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi  Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao  2,993,000  2,993,000  Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao  Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau  Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè  2,000,000  2,369,000  Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè  Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)  3,600,000  2,232,000  Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)  Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm vận động khớp gối  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật làm vận động khớp gối  Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm  2,000,000  2,293,000  Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm  Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm cứng khớp gối  3,600,000  3,030,000  Phẫu thuật làm cứng khớp gối  Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp  2,000,000  2,314,000  Phẫu thuật làm sạch ổ khớp  Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy bỏ u xương  2,000,000  3,152,000  Phẫu thuật lấy bỏ u xương  Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)  Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu  5,000,000  4,200,000  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng  5,000,000  4,200,000  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)  5,000,000  5,897,000  Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)  Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 1 Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong  3,004,000  3,004,000  Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong  Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da  3,600,000  4,200,000  Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da  Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)  Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da  2,052,000  2,052,000  Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da  Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy  3,673,000  3,673,000  Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực  3,600,000  3,673,000  Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực  Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống  5,000,000  4,050,000  Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống  Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 1 Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. Phẫu thuật  
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống  5,000,000  4,050,000  Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống  Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 1 Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay  1,700,000  1,700,000  Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay  Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng  4,504,000  4,504,000  Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng  Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay  1,700,000  1,700,000  Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay  Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi  5,664,000  5,664,000  Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi  Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu  3,600,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay  2,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu  1,700,000  1,700,000  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu  Phẫu thuật loại I (Nội soi) 1 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài  1,700,000  1,700,000  Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài  Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm  5,000,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối  3,600,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân  2,632,000  2,632,000  Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân  Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật  
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu  5,000,000  3,624,000  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu  Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật