DANH MỤC Y TẾ
* * *
Tên loại thu chi tiết | Đơn giá | Đơn giá BHYT | Tên thông tư | Tên thông tư 37 | IS nhóm dv Kỹ thuật cao |
Ghi chú danh mục |
Ghi chú |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 1,600,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | 2,951,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 1,600,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cứng cơ may | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật cứng cơ may | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3,600,000 | 3,297,000 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chân chữ O | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chân chữ O | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chân chữ X | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chân chữ X | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật co gân Achille | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật co gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 1,600,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 1,500,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 2,595,000 | 2,595,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Cắt sẹo khâu kín | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 2,595,000 | 2,595,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Cắt sẹo khâu kín | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 2,595,000 | 2,595,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Cắt sẹo khâu kín | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3,600,000 | 2,494,000 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3,600,000 | 2,494,000 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 3,600,000 | 5,449,000 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 0 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | 3,600,000 | 5,449,000 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 0 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 3,720,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển ngón tay | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2,000,000 | 3,297,000 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | 2,000,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 3,600,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt cụt chi | 2,000,000 | 3,297,000 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | Phẫu thuật thay đốt sống | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | 5,000,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | 5,000,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | 5,000,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | 5,000,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | 3,600,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 3,958,000 | 3,958,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | 3,600,000 | 5,449,000 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 1 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | 3,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | 1,810,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | 2,345,000 | 2,345,000 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 2,290,000 | 2,290,000 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | 2,290,000 | 2,290,000 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 2,000,000 | 505,000 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | 3,504,000 | 3,504,000 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 0 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | 3,504,000 | 3,504,000 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 0 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | 4,476,000 | 4,476,000 | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | Phẫu thuật tạo hình màng não | 1 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | 5,504,000 | 5,504,000 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 1 | Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 2,000,000 | 1,460,000 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 5,780,000 | 5,780,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 0 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 3,600,000 | 5,449,000 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 0 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | 12,000,000 | 12,000,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) | 0 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | 11,004,000 | 11,004,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 0 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | 11,004,000 | 11,004,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 0 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 3,600,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 1,600,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2,217,000 | 2,217,000 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 3,600,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 3,150,000 | 3,150,000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 3,150,000 | 3,150,000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 3,150,000 | 3,150,000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 3,150,000 | 3,150,000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 3,958,000 | 3,958,000 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 3,958,000 | 3,958,000 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | 3,600,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 3,600,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép chi | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật ghép chi | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép xương tự thân | 3,600,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 2,000,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | 3,600,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | 3,600,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 5,000,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 2,902,000 | 2,902,000 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50 | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | 3,809,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 3,809,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 5,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật kéo dài chi | 3,600,000 | 3,632,000 | Phẫu thuật kéo dài chi | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | 3,632,000 | 3,632,000 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | 2,993,000 | 2,993,000 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Phẫu thuật nạo vét hạch | 0 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | 3,600,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,000,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 2,000,000 | 3,152,000 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 5,000,000 | 4,200,000 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 5,000,000 | 4,200,000 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | 5,000,000 | 5,897,000 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 1 | Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | 3,600,000 | 4,200,000 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 2,052,000 | 2,052,000 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | 3,600,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống | 5,000,000 | 4,050,000 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não | 1 | Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | 5,000,000 | 4,050,000 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não | 1 | Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 1,700,000 | 1,700,000 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | 1,700,000 | 1,700,000 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5,664,000 | 5,664,000 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | 3,600,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 2,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | 1,700,000 | 1,700,000 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | 1,700,000 | 1,700,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 0 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | 3,624,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | 3,624,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | 3,600,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | 2,951,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | 3,624,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 0 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 12,520,000 | 12,520,000 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2,000,000 | 2,217,000 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nang Tarlov | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật nang Tarlov | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | 4,200,000 | 4,200,000 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật toác khớp mu | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật toác khớp mu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trật khớp háng | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật trật khớp háng | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | 2,951,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | 5,399,000 | 5,399,000 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Phẫu thuật áp xe não | 0 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | 5,399,000 | 5,399,000 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Phẫu thuật áp xe não | 0 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | 3,600,000 | 4,177,000 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 0 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | 5,000,000 | 5,747,000 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Phẫu thuật thay khớp vai | 0 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tháo khớp vai | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 1,810,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 5,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 2,000,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3,600,000 | 2,345,000 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3,600,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,210,000 | 1,210,000 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | 1,810,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 1,810,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 5,000,000 | 4,004,000 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 1 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | 5,000,000 | 4,004,000 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 1 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tháo khớp chi | 2,000,000 | 3,297,000 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | 1,488,000 | 1,488,000 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1 | Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | 1,488,000 | 1,488,000 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1 | Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật tạo hình xương ức | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật tạo hình xương ức | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | 2,052,000 | 2,052,000 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | 2,680,000 | 2,680,000 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 0 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 3,600,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật u thần kinh trên da | 590,000 | 590,000 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật u thần kinh trên da | 360,000 | 983,000 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật U máu | 3,600,000 | 2,494,000 | Phẫu thuật U máu | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | 5,000,000 | 6,520,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | 5,000,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | 3,480,000 | 3,480,000 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | 3,480,000 | 3,480,000 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | 5,397,000 | 5,397,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 0 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) | 4,020,000 | 4,020,000 | Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) | 3,720,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | 4,504,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 3,600,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,210,000 | 1,210,000 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 5,000,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 5,000,000 | 4,729,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 0 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,000,000 | 2,302,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 3,600,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,000,000 | 2,345,000 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 3,600,000 | 3,403,000 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật viêm xương | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương khớp | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương tủy sống | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | 2,700,000 | 4,476,000 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Phẫu thuật tạo hình màng não | 1 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 3,585,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | 14,016,000 | 14,016,000 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Rút chỉ thép xương ức | 1,510,000 | 1,510,000 | Rút chỉ thép xương ức | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Rút đinh các loại | 1,510,000 | 1,510,000 | Rút đinh các loại | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,600,000 | 1,510,000 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,510,000 | 1,510,000 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | 2,842,000 | 2,842,000 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 1,600,000 | 2,293,000 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo bỏ các ngón chân | 2,293,000 | 2,293,000 | Tháo bỏ các ngón chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo đốt bàn | 1,600,000 | 2,293,000 | Tháo đốt bàn | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 2,632,000 | 2,632,000 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 2,632,000 | 2,632,000 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3,600,000 | 2,632,000 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | 3,720,000 | 3,720,000 | Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | 5,000,000 | 7,146,000 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | 4,393,000 | 4,393,000 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 0 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | BH Thanh Toan | |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 4,393,000 | 4,393,000 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 1 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | BH Thanh Toan | |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 5,000,000 | 4,393,000 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 1 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | BH Thanh Toan | |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | 5,000,000 | 4,393,000 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 1 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,297,000 | 3,297,000 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp cổ tay do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp cổ chân do ung thư | 1,797,000 | 1,797,000 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp cổ tay | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp cổ chân | 3,297,000 | 3,297,000 | Tháo khớp cổ chân | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp gối do ung thư | 2,314,000 | 2,314,000 | Tháo khớp gối do ung thư | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp gối do ung thư | 3,297,000 | 3,297,000 | Tháo khớp gối do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp gối | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo khớp gối | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp háng do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp háng do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp háng | 3,297,000 | 3,297,000 | Tháo khớp háng | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Trật khớp háng bẩm sinh | 3,600,000 | 2,632,000 | Trật khớp háng bẩm sinh | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp khuỷu | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo khớp khuỷu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp kiểu Pirogoff | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | 5,180,000 | 5,180,000 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên | 5,180,000 | 5,180,000 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo khớp vai | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp vai | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo một nửa bàn chân trước | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo một nửa bàn chân trước | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | 1,797,000 | 1,797,000 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thương tích bàn tay phức tạp | 3,600,000 | 3,585,000 | Thương tích bàn tay phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | 5,000,000 | 3,624,000 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | BH Thanh Toan | |
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu | 5,000,000 | 4,504,000 | Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | BH Thanh Toan | |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 5,000,000 | 2,369,000 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 3,600,000 | 3,403,000 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 3,600,000 | 2,345,000 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 69,000 | 69,000 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 69,000 | 69,000 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 104,000 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo đốt bàn | 1,600,000 | 2,293,000 | Tháo đốt bàn | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thăm dò điện sinh lý tim | 1,728,000 | 1,728,000 | Thăm dò điện sinh lý tim | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | 0 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. | Phẫu thuật | |
Tiêm dưới da | 5,000 | 5,000 | Tiêm dưới da | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | Phẫu thuật | |
Thông bàng quang | 64,000 | 69,500 | Thông bàng quang | Thông đái | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 976,000 | 976,000 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2,497,000 | 2,497,000 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm bắp thịt | 5,000 | 5,000 | Tiêm bắp thịt | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | Phẫu thuật | |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 1,600,000 | 2,293,000 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm corticoide vào khớp | 69,000 | 69,000 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm corticoide vào khớp | 104,000 | 104,000 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 69,000 | 69,000 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 104,000 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Thụt giữ | 64,000 | 64,000 | Thụt giữ | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm gân gấp ngón tay | 69,000 | 69,000 | Tiêm gân gấp ngón tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm gân gót | 69,000 | 69,000 | Tiêm gân gót | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 104,000 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 21,400 | 21,400 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 21,400 | 21,400 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 30,200 | 30,200 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập đi với chân giả trên gối | 21,400 | 21,400 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập đi với chân giả dưới gối | 21,400 | 21,400 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thụt tháo | 64,000 | 64,000 | Thụt tháo | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thở máy bằng xâm nhập | 444,000 | 444,000 | Thở máy bằng xâm nhập | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 274,000 | 274,000 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 444,000 | 444,000 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo một nửa bàn chân trước | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo một nửa bàn chân trước | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | 864,000 | 864,000 | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập nuốt | 131,000 | 131,000 | Tập nuốt | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập nuốt | 100,000 | 100,000 | Tập nuốt | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | 1,797,000 | 1,797,000 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Test nội bì | 443,000 | 443,000 | Test nội bì | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Test nội bì | 358,000 | 358,000 | Test nội bì | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 896,000 | 896,000 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 30,200 | 30,200 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thay ống nội khí quản | 511,000 | 511,000 | Thay ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp thái dương hàm | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp ức đòn | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp ức - sườn | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | 5,180,000 | 5,180,000 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp vai | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên | 5,180,000 | 5,180,000 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo khớp vai | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp vai | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | 346,000 | 346,000 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 346,000 | 346,000 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập lên, xuống cầu thang | 21,400 | 21,400 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 69,000 | 69,000 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 104,000 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 2,632,000 | 2,632,000 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 2,632,000 | 2,632,000 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Truyền hoá chất động mạch | 30,000 | 293,000 | Truyền hoá chất động mạch | Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Truyền hoá chất tĩnh mạch | 30,000 | 124,000 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 0 | Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú. | Phẫu thuật | |
Truyền hoá chất khoang màng bụng | 149,000 | 149,000 | Truyền hoá chất khoang màng bụng | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Truyền hoá chất khoang màng phổi | 149,000 | 149,000 | Truyền hoá chất khoang màng phổi | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 3,600,000 | 3,403,000 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 3,600,000 | 2,345,000 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 5,000,000 | 2,369,000 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 30,200 | 30,200 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Vận động trị liệu bàng quang | 274,000 | 274,000 | Vận động trị liệu bàng quang | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 77,000 | 77,000 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thuỷ trị liệu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm tĩnh mạch | 5,000 | 5,000 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | Phẫu thuật | |
Truyền tĩnh mạch | 20,000 | 20,000 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | Phẫu thuật | |
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu | 5,000,000 | 4,504,000 | Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Tập với máy tập thăng bằng | 21,400 | 21,400 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thương tích bàn tay phức tạp | 3,600,000 | 3,585,000 | Thương tích bàn tay phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 64,000 | 64,000 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 95,000 | 95,000 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 0 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. | Phẫu thuật | |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 497,000 | 497,000 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 0 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. | Phẫu thuật | |
Tiêm trong da | 5,000 | 5,000 | Tiêm trong da | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | Phẫu thuật | |
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | 5,000,000 | 3,624,000 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Tập vận động thụ động | 30,200 | 30,200 | Tập vận động thụ động | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập vận động có trợ giúp | 30,200 | 30,200 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập vận động có kháng trở | 30,200 | 30,200 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 21,400 | 21,400 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | 1,600,000 | 775,000 | Phẫu thuật loại III | NULL | NULL | Phẫu thuật | ||
Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp gối | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 1 | NULL | Phẫu thuật | ||
Xuyên đinh kéo tạ | 130,000 | - | Xuyên đinh kéo tạ | 0 | NULL | Phẫu thuật | ||
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | 104,000 | 104,000 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Sinh thiết da/ niêm mạc | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 118,000 | 118,000 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt | 104,000 | 104,000 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | Sinh thiết da/ niêm mạc | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 13,000 | 205,000 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Sinh thiết hạch/ u | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 989,000 | 989,000 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sinh thiết móng | 8,000 | 196,000 | Sinh thiết móng | Sinh thiết móng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | 3,720,000 | 3,720,000 | Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Rút máu để điều trị | 145,000 | 145,000 | Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,510,000 | 1,510,000 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Rửa phổi toàn bộ | 6,993,000 | 6,993,000 | Rửa phổi toàn bộ | Rửa phổi toàn bộ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 896,000 | 896,000 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 331,000 | 331,000 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | 2,842,000 | 2,842,000 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Rửa bàng quang lấy máu cục | 40,000 | 141,000 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang | 0 | Chưa bao gồm hóa chất. | Phẫu thuật | |
Rút chỉ thép xương ức | 1,510,000 | 1,510,000 | Rút chỉ thép xương ức | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Rút đinh các loại | 1,510,000 | 1,510,000 | Rút đinh các loại | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 531,000 | 531,000 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Rửa dạ dày cấp cứu | 61,500 | 61,500 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,600,000 | 1,510,000 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm cạnh cột sống cổ | 40,000 | 69,000 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm cân gan chân | 69,000 | 69,000 | Tiêm cân gan chân | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tập các kiểu thở | 25,200 | 25,200 | Tập các kiểu thở | Vật lý trị liệu hô hấp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thay canuyn mở khí quản | 219,000 | 219,000 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập cho người thất ngôn | 74,400 | 74,400 | Tập cho người thất ngôn | Tập sửa lỗi phát âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm chất nhờn vào khớp | 69,000 | 69,000 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm chất nhờn vào khớp | 104,000 | 104,000 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 104,000 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết da/ niêm mạc | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 739,000 | 739,000 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 739,000 | 739,000 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 477,000 | 477,000 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo bỏ các ngón chân | 2,293,000 | 2,293,000 | Tháo bỏ các ngón chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | 181,000 | 181,000 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tập ho có trợ giúp | 25,200 | 25,200 | Tập ho có trợ giúp | Vật lý trị liệu hô hấp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm hội chứng DeQuervain | 69,000 | 69,000 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 69,000 | 69,000 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 104,000 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 104,000 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3,600,000 | 2,632,000 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | 3,720,000 | 3,720,000 | Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ | 4,480,000 | 4,480,000 | Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 0 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật | |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | 5,000,000 | 7,146,000 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | 2,842,000 | 2,842,000 | Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | 2,842,000 | 2,842,000 | Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | 4,393,000 | 4,393,000 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 0 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | Phẫu thuật | |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 4,393,000 | 4,393,000 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 1 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | Phẫu thuật | |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 5,000,000 | 4,393,000 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 1 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | Phẫu thuật | |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | 5,000,000 | 4,393,000 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 1 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | Phẫu thuật | |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | 2,588,000 | 2,588,000 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 1 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp bàn ngón chân | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp bàn ngón tay | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,297,000 | 3,297,000 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo khớp cổ tay do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo khớp cổ chân do ung thư | 1,797,000 | 1,797,000 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp cổ chân | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp cổ tay | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp cùng chậu | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp cổ tay | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo khớp cổ chân | 3,297,000 | 3,297,000 | Tháo khớp cổ chân | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp đốt ngón tay | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp đòn- cùng vai | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp gối do ung thư | 2,314,000 | 2,314,000 | Tháo khớp gối do ung thư | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp gối | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp gối do ung thư | 3,297,000 | 3,297,000 | Tháo khớp gối do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo khớp gối | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo khớp gối | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo khớp háng do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp háng do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp háng | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo khớp háng | 3,297,000 | 3,297,000 | Tháo khớp háng | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Trật khớp háng bẩm sinh | 3,600,000 | 2,632,000 | Trật khớp háng bẩm sinh | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp khuỷu tay | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Phẫu thuật | |
Tháo khớp khuỷu | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo khớp khuỷu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Tháo khớp kiểu Pirogoff | 2,000,000 | 3,297,000 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1,400,000 | 896,000 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 869,000 | 869,000 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | 14,016,000 | 14,016,000 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 365,000 | 365,000 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 513,000 | 513,000 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 175,000 | 175,000 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở cung sau cột sống ngực | 3,673,000 | 3,673,000 | Mở cung sau cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 5,000,000 | 3,673,000 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở khí quản cấp cứu | 140,000 | 650,000 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | 3,809,000 | 3,809,000 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Lấy u xương (ghép xi măng) | 2,000,000 | 3,152,000 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Lọc máu liên tục | 2,040,000 | 2,040,000 | Lọc máu liên tục | Lọc máu liên tục (01 lần) | 0 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. | Phẫu thuật | |
Lọc máu thay huyết tương | 1,464,000 | 1,464,000 | Lọc máu thay huyết tương | Lọc tách huyết tương (01 lần) | 0 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. | Phẫu thuật | |
Mở màng phổi cấp cứu | 539,000 | 539,000 | Mở màng phổi cấp cứu | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 539,000 | 539,000 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 90,000 | 650,000 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở khí quản qua da cấp cứu | 650,000 | 650,000 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Mở khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở khí quản thường quy | 565,000 | 650,000 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 565,000 | 650,000 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 3,600,000 | 3,673,000 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Mở thông bàng quang trên xương mu | 316,000 | 316,000 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 604,000 | 604,000 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nắn, cố định trật khớp hàm | 105,000 | 339,000 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 105,000 | 604,000 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nắm, cố định trật khớp hàm | 339,000 | 339,000 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | 3,600,000 | 4,504,000 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 2,632,000 | 2,632,000 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 0 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 429,000 | 429,000 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Soi khớp có sinh thiết | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 14,500 | 184,000 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | 394,000 | 394,000 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | Nghiệm pháp kích Synacthen | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | 394,000 | 394,000 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | Nghiệm pháp kích Synacthen | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nghiệm pháp nhịn uống | 474,000 | 474,000 | Nghiệm pháp nhịn uống | Nghiệm pháp nhịn uống | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | 194,000 | 194,000 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | 194,000 | 194,000 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 354,000 | 354,000 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 354,000 | 354,000 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 2,000,000 | 3,132,000 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Nối gân duỗi | 3,600,000 | 2,369,000 | Nối gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nối gân gấp | 2,700,000 | 2,369,000 | Nối gân gấp | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3,132,000 | 3,132,000 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | 117,000 | 117,000 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 117,000 | 117,000 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 117,000 | 117,000 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng oxy cao áp | 143,000 | 143,000 | Điều trị bằng oxy cao áp | Điều trị bằng ôxy cao áp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 37,000 | 37,000 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Bàn kéo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng điện trường cao áp | 32,200 | 32,200 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điện từ trường | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng sóng xung kích | 45,200 | 45,200 | Điều trị bằng sóng xung kích | Sóng xung kích điều trị | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng dòng giao thoa | 25,200 | 25,200 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Giao thoa | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 33,200 | 33,200 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Tử ngoại | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng Parafin | 45,200 | 45,200 | Điều trị bằng Parafin | Bó Farafin | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 2,039,000 | 2,039,000 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 1,075,000 | 1,075,000 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 0 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu. | Phẫu thuật | |
Đặt sonde bàng quang | 69,500 | 69,500 | Đặt sonde bàng quang | Thông đái | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt sonde hậu môn | 64,000 | 64,000 | Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34,200 | 34,200 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Sóng ngắn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng vi sóng | 34,200 | 34,200 | Điều trị bằng vi sóng | Sóng ngắn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt máy khử rung tự động | 1,180,000 | 1,180,000 | Đặt máy khử rung tự động | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung | 0 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. | Phẫu thuật | |
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | 4,504,000 | 4,504,000 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,132,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đặt nội khí quản 2 nòng | 511,000 | 511,000 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Đặt nội khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3,132,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 2,000,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,132,000 | 3,132,000 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3,600,000 | 2,632,000 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt ống nội khí quản | 140,000 | 511,000 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 511,000 | 511,000 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Đặt nội khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt ống thông hậu môn | 64,000 | 64,000 | Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 69,500 | 69,500 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Thông đái | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 316,000 | 316,000 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt ống thông dạ dày | 69,500 | 69,500 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt ống thông hậu môn | 64,000 | 64,000 | Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 174,000 | 174,000 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 589,000 | 589,000 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,109,000 | 1,109,000 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,455,000 | 1,455,000 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 0 | Chưa bao gồm sonde JJ. | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 109,000 | 109,000 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 174,000 | 174,000 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 3,809,000 | 3,809,000 | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 140,000 | 539,000 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đo điện thế kích thích cảm giác | 117,000 | 117,000 | Đo điện thế kích thích cảm giác | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đo điện thế kích thích vận động | 117,000 | 117,000 | Đo điện thế kích thích vận động | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 3,600,000 | 3,132,000 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đóng đinh xương chày mở | 3,600,000 | 3,132,000 | Đóng đinh xương chày mở | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 2,039,000 | 2,039,000 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 775,000 | 775,000 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,000,000 | 2,290,000 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 174,000 | 174,000 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1,827,000 | 1,827,000 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 333,000 | 333,000 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đo áp lực hậu môn trực tràng | 767,000 | 767,000 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 3,132,000 | 3,132,000 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đặt catheter động mạch | 900,000 | 1,309,000 | Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,069,000 | 1,069,000 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 0 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. | Phẫu thuật | |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30,000 | 30,000 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Cắt chỉ | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Phẫu thuật | |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 219,000 | 219,000 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Thay canuyn mở khí quản | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 596,000 | 596,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 596,000 | 596,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1,069,000 | 1,069,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,069,000 | 1,069,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 596,000 | 596,000 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc thăm dò màng phổi | 109,000 | 109,000 | Chọc thăm dò màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 143,000 | 143,000 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 120,000 | 120,000 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 0 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. | Phẫu thuật | |
Chích rạch áp xe nhỏ | 129,000 | 129,000 | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,538,000 | 8,538,000 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 0 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | Phẫu thuật | |
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | 4,020,000 | 4,020,000 | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép trong mất đoạn xương | 3,600,000 | 3,809,000 | Ghép trong mất đoạn xương | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Ghi điện cơ cấp cứu | 117,000 | 117,000 | Ghi điện cơ cấp cứu | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể | 1,954,000 | 1,954,000 | Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1,353,000 | 1,353,000 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghi điện cơ | 117,000 | 117,000 | Ghi điện cơ | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Gỡ dính gân | 3,600,000 | 2,369,000 | Gỡ dính gân | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3,600,000 | 3,132,000 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 2,000,000 | 200,000 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | 3,809,000 | 3,809,000 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Đặt vít gãy trật xương thuyền | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đặt vít gãy thân xương sên | 3,600,000 | 3,132,000 | Đặt vít gãy thân xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | 2,588,000 | 2,588,000 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 0 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. | Phẫu thuật | |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | 2,588,000 | 2,588,000 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 1 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. | Phẫu thuật | |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 39,200 | 39,200 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điện phân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 2,100,000 | 2,100,000 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35,000 | 35,000 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Điện tâm đồ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,319,000 | 3,319,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,223,000 | 3,223,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,384,000 | 2,384,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,223,000 | 3,223,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,936,000 | 2,936,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,384,000 | 2,384,000 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,958,000 | 3,958,000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,958,000 | 3,958,000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,958,000 | 3,958,000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,958,000 | 3,958,000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,478,000 | 3,478,000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,958,000 | 2,958,000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,958,000 | 2,958,000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,585,000 | 2,585,000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,941,000 | 4,941,000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,941,000 | 2,941,000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,941,000 | 4,941,000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,941,000 | 2,941,000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5,532,000 | 5,532,000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5,532,000 | 5,532,000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5,532,000 | 5,532,000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5,532,000 | 5,532,000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6,114,000 | 6,114,000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,514,000 | 4,514,000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,514,000 | 4,514,000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,514,000 | 4,514,000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 219,000 | 219,000 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Gỡ dính thần kinh | 3,600,000 | 2,217,000 | Gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 2,000,000 | 3,132,000 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 3,600,000 | 3,132,000 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Ghép xương chấn thương cột sống cổ | 5,000,000 | 3,809,000 | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | 5,000,000 | 3,809,000 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Ghép xương có cuống mạch nuôi | 3,720,000 | 3,720,000 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 3,600,000 | 3,809,000 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Hút đờm hầu họng | 10,000 | 10,000 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp gối | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp háng | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp khuỷu | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp cổ chân | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp cổ tay | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp vai | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 10,000 | 10,000 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Hút đờm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 174,000 | 174,000 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 219,000 | 219,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 219,000 | 219,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 331,000 | 331,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Holter điện tâm đồ | 167,000 | 167,000 | Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 3,600,000 | 3,673,000 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 3,600,000 | 3,673,000 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút nang bao hoạt dịch | 89,000 | 89,000 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút dịch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 402,000 | 402,000 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 0 | Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. | Phẫu thuật | |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | 402,000 | 402,000 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 0 | Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. | Phẫu thuật | |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | 2,842,000 | 2,842,000 | Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | 2,842,000 | 2,842,000 | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 119,000 | 119,000 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 331,000 | 331,000 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 444,000 | 444,000 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,040,000 | 2,040,000 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lọc máu liên tục (01 lần) | 0 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. | Phẫu thuật | |
Bơm rửa khoang màng phổi | 130,000 | 159,000 | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Bơm rửa ổ lao khớp | 78,000 | 78,000 | Bơm rửa ổ lao khớp | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Bơm rửa phế quản | 1,380,000 | 1,380,000 | Bơm rửa phế quản | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chích áp xe phần mềm lớn | 160,000 | 129,000 | Chích áp xe phần mềm lớn | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt bỏ dây chằng vàng | 5,000,000 | 3,673,000 | Cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 3,473,000 | 3,473,000 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | 2,232,000 | 2,232,000 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,297,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,297,000 | 3,297,000 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt cánh tay do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Căt cụt cẳng chân do ung thư | 3,297,000 | 3,297,000 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt cánh tay | 2,000,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt cẳng tay | 3,297,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cẳng tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt cẳng chân | 2,000,000 | 3,297,000 | Cắt cụt cẳng chân | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt đùi do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt cụt đùi do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | 3,297,000 | 3,297,000 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | 3,600,000 | 4,504,000 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Bắt vít qua khớp | 3,391,000 | 3,391,000 | Bắt vít qua khớp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | 5,000,000 | 4,393,000 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 1 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. | Phẫu thuật | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 90,000 | 159,000 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 864,000 | 864,000 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 240,000 | 386,000 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 0 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | Phẫu thuật | |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,000,000 | 2,293,000 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | 3,004,000 | 3,004,000 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt chi và vét hạch do ung thư | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 4,504,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | 4,504,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | 4,504,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | 5,000,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | 1,832,000 | 1,832,000 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cố định cột sống và cánh chậu | 5,000,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống và cánh chậu | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | 5,000,000 | 4,504,000 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | 5,000,000 | 4,504,000 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Chọc dò dịch màng phổi | 109,000 | 109,000 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 3,500 | 35,000 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Cố định gãy xương sườn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc dịch khớp | 89,000 | 89,000 | Chọc dịch khớp | Hút dịch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Cắt đoạn khớp khuỷu | 3,600,000 | 3,297,000 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 35,000 | 35,000 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định gãy xương sườn | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 2,369,000 | 2,369,000 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 2,369,000 | 2,369,000 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 2,000,000 | 2,951,000 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 110,000 | 110,000 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút khí màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 675,000 | 675,000 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 0 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | Phẫu thuật | |
Chọc hút khí màng phổi | 90,000 | 110,000 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 109,000 | 109,000 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 539,000 | 539,000 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 3,600,000 | 3,132,000 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3,132,000 | 3,132,000 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 2,500,000 | 3,132,000 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3,132,000 | 3,132,000 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3,132,000 | 3,132,000 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 67,500 | 74,000 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dò tuỷ sống | 0 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | Phẫu thuật | |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 1,810,000 | 1,810,000 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 1,810,000 | 1,810,000 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 109,000 | 109,000 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 509,000 | 509,000 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | 1,075,000 | 1,075,000 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 0 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu. | Phẫu thuật | |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 675,000 | 675,000 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 0 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | Phẫu thuật | |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,251,000 | 3,251,000 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,755,000 | 2,755,000 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,251,000 | 3,251,000 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,755,000 | 2,755,000 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 82,000 | 82,000 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 82,000 | 82,000 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 82,000 | 82,000 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 118,000 | 118,000 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 497,000 | 497,000 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 0 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. | Phẫu thuật | |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 95,000 | 95,000 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 0 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. | Phẫu thuật | |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 2,327,000 | 2,327,000 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | 3,600,000 | 2,632,000 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | 2,314,000 | 2,314,000 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chích hạch viêm mủ | 129,000 | 129,000 | Chích hạch viêm mủ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u bao gân | 2,000,000 | 1,160,000 | Cắt u bao gân | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | 3,600,000 | 2,400,000 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,160,000 | 1,160,000 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,160,000 | 1,160,000 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1,210,000 | 1,210,000 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | 2,494,000 | 2,494,000 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2,000,000 | 1,160,000 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 3,600,000 | 1,797,000 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 2,400,000 | 2,400,000 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 2,400,000 | 2,400,000 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | 2,494,000 | 2,494,000 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u máu trong xương | 3,600,000 | 2,494,000 | Cắt u máu trong xương | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 2,000,000 | 769,000 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | 3,600,000 | 3,152,000 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 2,000,000 | 1,160,000 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | 1,797,000 | 1,797,000 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | 3,600,000 | 3,152,000 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | 5,980,000 | 5,980,000 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u xương sườn 1 xương | 2,000,000 | 3,152,000 | Cắt u xương sườn 1 xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u xương sườn nhiều xương | 3,152,000 | 3,152,000 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u xương sụn lành tính | 2,000,000 | 3,152,000 | Cắt u xương sụn lành tính | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt u xương, sụn | 2,000,000 | 3,152,000 | Cắt u xương, sụn | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,538,000 | 8,538,000 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 0 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | Phẫu thuật | |
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 5,000,000 | 3,720,000 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | 2,632,000 | 2,632,000 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển vạt da có cuống mạch | 2,632,000 | 2,632,000 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | 2,632,000 | 2,632,000 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | 2,632,000 | 2,632,000 | Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3,600,000 | 2,632,000 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,538,000 | 8,538,000 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 0 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | Phẫu thuật | |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,538,000 | 8,538,000 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 0 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | Phẫu thuật | |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 2,915,000 | 2,915,000 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause | 3,150,000 | 3,150,000 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt sẹo khâu kín | 2,595,000 | 2,595,000 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 188,000 | 188,000 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 74,000 | 74,000 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Chọc dò tuỷ sống | 0 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | Phẫu thuật | |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 150,000 | 150,000 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 3,600,000 | 3,585,000 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | 3,600,000 | 3,673,000 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 4,504,000 | 4,504,000 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật ghép chi | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 3,720,000 | 3,720,000 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt nang giáp móng | 1,860,000 | 1,860,000 | Cắt nang giáp móng | Cắt u nang giáp móng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,293,000 | 2,293,000 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,302,000 | 2,302,000 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | 3,504,000 | 3,504,000 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 0 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 3,585,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 3,600,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | 3,600,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 3,600,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 2,993,000 | 2,993,000 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Phẫu thuật nạo vét hạch | 0 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 2,993,000 | 2,993,000 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | Phẫu thuật nạo vét hạch | 0 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 2,993,000 | 2,993,000 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Phẫu thuật nạo vét hạch | 0 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3,600,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | 3,600,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | 14,016,000 | 14,016,000 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | 2,947,000 | 2,947,000 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | 5,000,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | 3,000,000 | 3,000,000 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | 2,842,000 | 2,842,000 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | 7,146,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 1,600,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | 2,951,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 1,600,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cứng cơ may | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật cứng cơ may | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3,600,000 | 3,297,000 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chân chữ O | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chân chữ O | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chân chữ X | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chân chữ X | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật co gân Achille | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật co gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 1,600,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 1,500,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | 3,809,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 2,595,000 | 2,595,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Cắt sẹo khâu kín | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 2,595,000 | 2,595,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Cắt sẹo khâu kín | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 2,595,000 | 2,595,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Cắt sẹo khâu kín | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3,600,000 | 2,494,000 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3,600,000 | 2,494,000 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 3,600,000 | 5,449,000 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 0 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | 3,600,000 | 5,449,000 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 0 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 3,720,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển ngón tay | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2,000,000 | 3,297,000 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | 2,000,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 3,600,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt cụt chi | 2,000,000 | 3,297,000 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | Phẫu thuật thay đốt sống | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | 5,000,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | 5,000,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | 5,000,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | 5,000,000 | 7,146,000 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 1 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | 3,600,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 3,958,000 | 3,958,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | 3,600,000 | 5,449,000 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 1 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | 3,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | 1,810,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | 2,345,000 | 2,345,000 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 2,290,000 | 2,290,000 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | 2,290,000 | 2,290,000 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 2,000,000 | 505,000 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | 3,504,000 | 3,504,000 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 0 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | 3,504,000 | 3,504,000 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 0 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | 4,476,000 | 4,476,000 | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | Phẫu thuật tạo hình màng não | 1 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | 5,504,000 | 5,504,000 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 1 | Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 2,000,000 | 1,460,000 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 5,780,000 | 5,780,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 0 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 3,600,000 | 5,449,000 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 0 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | 12,000,000 | 12,000,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) | 0 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | 11,004,000 | 11,004,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 0 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | 11,004,000 | 11,004,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 0 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 3,600,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 1,600,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2,217,000 | 2,217,000 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 3,600,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 3,150,000 | 3,150,000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 3,150,000 | 3,150,000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 3,150,000 | 3,150,000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 3,150,000 | 3,150,000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 3,958,000 | 3,958,000 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 3,958,000 | 3,958,000 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | 3,600,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 3,600,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép chi | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật ghép chi | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép xương tự thân | 3,600,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 2,000,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | 3,600,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | 3,600,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 5,000,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 2,902,000 | 2,902,000 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50 | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | 3,809,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 3,809,000 | 3,809,000 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật ghép xương | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 5,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 5,000,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2,000,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật kéo dài chi | 3,600,000 | 3,632,000 | Phẫu thuật kéo dài chi | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | 3,632,000 | 3,632,000 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | 2,993,000 | 2,993,000 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Phẫu thuật nạo vét hạch | 0 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | 3,600,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 3,600,000 | 3,030,000 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,000,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 2,000,000 | 3,152,000 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 5,000,000 | 4,200,000 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 5,000,000 | 4,200,000 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | 5,000,000 | 5,897,000 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 1 | Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | 3,600,000 | 4,200,000 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 2,052,000 | 2,052,000 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | 3,600,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống | 5,000,000 | 4,050,000 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não | 1 | Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | 5,000,000 | 4,050,000 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não | 1 | Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 1,700,000 | 1,700,000 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | 1,700,000 | 1,700,000 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5,664,000 | 5,664,000 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | 3,600,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 2,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | 1,700,000 | 1,700,000 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | 1,700,000 | 1,700,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 0 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật |