23:44, 10/08/2017
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH | |||||||||||
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | Phụ lục III | ||||||||||
![]()
|
|||||||||||
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | |||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định /QĐ-BVCTCH ngày / /2017 của Giám đốc Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình) | |||||||||||
Đơn vị: đồng | |||||||||||
STT | STT TT37 | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá bao gồm chi phí trực tiếp, phụ cấp đặc thù và tiền lương | Ghi chú | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
A | A | CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH | |||||||||
I | I | Siêu âm | |||||||||
1 | 1 | 04C1.1.3 | Siêu âm | 49,000 | |||||||
2 | 4 | 03C4.1.1 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211,000 | |||||||
III | III | Chụp Xquang số hóa | |||||||||
1 | 28 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||||
2 | 29 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||||
3 | 30 | 04C1.2.6.53 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||||
4 | 37 | 04C1.2.6.60 | Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa | 506,000 | |||||||
5 | 39 | Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp | 371,000 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. | |||||||
IV | IV | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | |||||||||
1 | 40 | 04C1.2.6.41 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 536,000 | |||||||
2 | 41 | 04C1.2.6.42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | 970,000 | |||||||
3 | 42 | 04C1.2.6.63 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2,266,000 | |||||||
4 | 43 | 04C1.2.63 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 1,431,000 | |||||||
5 | 44 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang | 4,136,000 | ||||||||
6 | 45 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang | 3,099,000 | ||||||||
7 | 46 | 04C1.2.6.64 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang | 3,543,000 | |||||||
8 | 47 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang | 2,712,000 | ||||||||
9 | 48 | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang | 7,643,000 | ||||||||
10 | 49 | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang | 6,606,000 | ||||||||
11 | 52 | 04C1.2.6.43 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5,502,000 | |||||||
12 | 55 | 04C1.2.6.46 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng (hoặc ngực) và mạch chi dưới DSA | 8,946,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | ||||||
13 | 64 | 04C1.2.6.49 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 2,996,000 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. | ||||||
14 | 65 | 03C4.2.5.2 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2,500,000 | Liên doanh liên kết | ||||||
15 | 66 | 03C4.2.5.1 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 2,000,000 | Liên doanh liên kết | ||||||
16 | 68 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng | 3,136,000 | ||||||||
V | V | Một số kỹ thuật khác | |||||||||
1 | 69 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79,500 | ||||||||
2 | 70 | Đo mật độ xương 2 vị trí | 139,000 | ||||||||
3 | 03C5.1 | Telemedicine | 1,500,000 | ||||||||
B | B | CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI | |||||||||
1 | 71 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203,000 | ||||||||
2 | 74 | 04C2.108 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | ||||||
3 | 75 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||||||
4 | 77 | 04C2.69 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131,000 | |||||||
5 | 78 | 04C2.112 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169,000 | |||||||
6 | 79 | 04C2.71 | Chọc hút khí màng phổi | 136,000 | |||||||
7 | 80 | 04C2.70 | Chọc rửa màng phổi | 198,000 | |||||||
8 | 83 | 03C1.1 | Chọc dò tuỷ sống | 100,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | ||||||
9 | 86 | 04C2.67 | Chọc hút hạch hoặc u | 104,000 | |||||||
10 | 87 | 04C2.121 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 | |||||||
11 | 88 | 04C2.122 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 719,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | ||||||
12 | 91 | 04C2.115 | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 523,000 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. | ||||||
13 | 92 | 04C2.114 | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 121,000 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. | ||||||
14 | 94 | 04C2.98 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583,000 | |||||||
15 | 95 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658,000 | ||||||||
16 | 96 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,179,000 | ||||||||
17 | 97 | 03C1.58 | Đặt catheter động mạch quay | 533,000 | |||||||
18 | 98 | 03C1.59 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1,354,000 | |||||||
19 | 99 | 03C1.57 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640,000 | Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ | ||||||
20 | 100 | 04C2.104 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,113,000 | |||||||
21 | 101 | 04C2.106 | Đặt nội khí quản | 1,113,000 | |||||||
22 | 103 | Đặt sonde dạ dày | 85,400 | ||||||||
23 | 111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183,000 | ||||||||
24 | 112 | Hút dịch khớp | 109,000 | ||||||||
25 | 113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 | ||||||||
26 | 114 | Hút đờm | 10,000 | ||||||||
27 | 120 | 04C2.99 | Mở khí quản | 704,000 | |||||||
28 | 121 | 04C2.120 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360,000 | |||||||
29 | 145 | Nội soi siêu âm chẩn đoán | 1,152,000 | ||||||||
30 | 156 | 04C2.74 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228,000 | |||||||
31 | 158 | 04C2.73 | Rửa bàng quang | 185,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | ||||||
32 | 159 | 03C1.5 | Rửa dạ dày | 106,000 | |||||||
33 | 160 | 03C1.54 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576,000 | |||||||
34 | 164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172,000 | ||||||||
35 | 165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 2,058,000 | Chưa bao gồm ống thông. | |||||||
36 | 168 | 04C2.80 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc | 121,000 | |||||||
37 | 172 | Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1,672,000 | ||||||||
38 | 173 | 04C2.81 | Sinh thiết hạch hoặc u | 249,000 | |||||||
39 | 174 | 04C2.110 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,078,000 | |||||||
40 | 176 | Sinh thiết móng | 285,000 | ||||||||
41 | 178 | 04C2.82 | Sinh thiết tủy xương | 229,000 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. | ||||||
42 | 179 | 04C2.113 | Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết | 1,359,000 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. | ||||||
43 | 180 | Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay). | 2,664,000 | ||||||||
44 | 185 | 03C1.22 | Nội soi khớp gối/vai sinh thiết hoặc điều trị rửa khớp hoặc lấy dị vật | 483,000 | |||||||
45 | 192 | 03C1.62 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968,000 | |||||||
46 | 197 | 04C3.1.149 | Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu | 59,400 | |||||||
47 | 198 | 04C3.1.150 | Tháo bột khác | 49,500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | ||||||
48 | 199 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 233,000 | Áp dụng đối với Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |||||||
49 | 200 | 04C3.1.143 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm | 55,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | ||||||
50 | 201 | 04C3.1.144 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79,600 | |||||||
51 | 201 | Thay băng vết thương mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | |||||||
52 | 202 | 04C3.1.145 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109,000 | |||||||
53 | 203 | 04C3.1.146 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129,000 | |||||||
54 | 204 | 04C3.1.147 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174,000 | |||||||
55 | 205 | 04C3.1.148 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227,000 | |||||||
56 | 206 | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | ||||||||
57 | 207 | 04C2.72 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 89,500 | |||||||
58 | 209 | 04C2.105 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533,000 | |||||||
59 | 210 | 04C2.65 | Thông đái | 85,400 | |||||||
60 | 211 | 04C2.66 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 78,000 | |||||||
61 | 212 | Tiêm (bắp hoặcdưới da hoặctĩnh mạch) | 10,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||||||
62 | 213 | Tiêm khớp | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||||||
63 | 214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||||||
64 | 215 | Truyền tĩnh mạch | 20,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | |||||||
65 | 216 | 04C3.1.151 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172,000 | |||||||
66 | 217 | 04C3.1.152 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224,000 | |||||||
67 | 218 | 04C3.1.153 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244,000 | |||||||
68 | 219 | 04C3.1.154 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286,000 | |||||||
C | C | Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||||||||
1 | 231 | 04C2.DY130 | Điện phân | 44,000 | |||||||
2 | 233 | 03C1DY.20 | Điện vi dòng giảm đau | 28,000 | |||||||
3 | 234 | 04C2.DY134 | Điện xung | 40,000 | |||||||
4 | 237 | 04C2.DY129 | Hồng ngoại | 41,100 | |||||||
5 | 238 | 04C2.DY141 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 50,500 | |||||||
6 | 240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 197,000 | ||||||||
7 | 241 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44,400 | ||||||||
8 | 242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 140,000 | ||||||||
9 | 253 | 04C2.DY137 | Siêu âm điều trị | 44,400 | |||||||
10 | 254 | 04C2.DY131 | Sóng ngắn | 40,700 | |||||||
11 | 255 | 03C1DY.35 | Sóng xung kích điều trị | 58,000 | |||||||
12 | 256 | 03C1DY.5 | Tập do cứng khớp | 41,500 | |||||||
13 | 257 | 03C1DY.6 | Tập do liệt ngoại biên | 24,300 | |||||||
14 | 258 | 03C1DY.4 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 38,000 | |||||||
15 | 261 | 03C1DY.11 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 9,800 | |||||||
16 | 266 | 04C2.DY136 | Tập vận động đoạn chi | 44,500 | |||||||
17 | 267 | 04C2.DY135 | Tập vận động toàn thân | 44,500 | |||||||
18 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27,300 | ||||||||
19 | 269 | 03C1DY.13 | Tập với hệ thống ròng rọc | 9,800 | |||||||
20 | 276 | 03C1DY.16 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 29,000 | |||||||
21 | 277 | 03C1DY.15 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,000 | |||||||
22 | 278 | 03C1DY.18 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 29,000 | |||||||
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác | |||||||||||
23 | 287 | Thủ thuật loại I | 121,000 | ||||||||
24 | 288 | Thủ thuật loại II | 64,700 | ||||||||
25 | 289 | Thủ thuật loại III | 38,300 | ||||||||
D | D | PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | |||||||||
I | I | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |||||||||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
1 | 294 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,062,000 | ||||||||
2 | 295 | Phẫu thuật loại I | 2,061,000 | ||||||||
3 | 296 | Phẫu thuật loại II | 1,223,000 | ||||||||
4 | 297 | Thủ thuật loại đặc biệt | 1,149,000 | ||||||||
5 | 298 | Thủ thuật loại I | 713,000 | ||||||||
6 | 299 | Thủ thuật loại II | 430,000 | ||||||||
7 | 300 | Thủ thuật loại III | 295,000 | ||||||||
II | II | NỘI KHOA | |||||||||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
1 | 316 | Phẫu thuật loại I | 1,509,000 | ||||||||
2 | 317 | Phẫu thuật loại II | 1,047,000 | ||||||||
3 | 318 | Thủ thuật loại đặc biệt | 791,000 | ||||||||
4 | 319 | Thủ thuật loại I | 541,000 | ||||||||
5 | 320 | Thủ thuật loại II | 301,000 | ||||||||
6 | 321 | Thủ thuật loại III | 154,000 | ||||||||
III | III | DA LIỄU | |||||||||
1 | 343 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 180,000 | ||||||||
2 | 344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,167,000 | ||||||||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
1 | 346 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,061,000 | ||||||||
2 | 347 | Phẫu thuật loại I | 1,713,000 | ||||||||
3 | 348 | Phẫu thuật loại II | 1,000,000 | ||||||||
4 | 349 | Phẫu thuật loại III | 754,000 | ||||||||
5 | 350 | Thủ thuật loại đặc biệt | 716,000 | ||||||||
6 | 351 | Thủ thuật loại I | 365,000 | ||||||||
7 | 352 | Thủ thuật loại II | 235,000 | ||||||||
8 | 353 | Thủ thuật loại III | 142,000 | ||||||||
IV | IV | NỘI TIẾT | |||||||||
1 | 355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 245,400 | ||||||||
Các thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
1 | 366 | Thủ thuật loại I | 575,000 | ||||||||
2 | 367 | Thủ thuật loại II | 369,000 | ||||||||
3 | 368 | Thủ thuật loại III | 204,000 | ||||||||
V | V | NGOẠI KHOA | |||||||||
Ngoại Thần kinh | |||||||||||
1 | 369 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ | 4,310,000 | ||||||||
2 | 370 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não | 4,846,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, vật liệu cầm máu. | |||||||
3 | 373 | 03C2.1.39 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 3,981,000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | ||||||
4 | 374 | 03C2.1.45 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống | 4,847,000 | |||||||
4 | 378 | Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | 6,852,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu. | |||||||
5 | 389 | 03C2.1.40 | Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6,118,000 | |||||||
Ngoại Lồng ngực - mạch máu | |||||||||||
3 | 401 | 03C2.1.19 | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12,277,000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | ||||||
4 | 407 | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2,896,000 | ||||||||
5 | 410 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1,689,000 | ||||||||
6 | 411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6,404,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | |||||||
7 | 413 | Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương | 7,895,000 | ||||||||
8 | 414 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) | 6,567,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | |||||||
Xương, cột sống, hàm mặt | |||||||||||
1 | 508 | 03C2.1.1 | Cố định gãy xương sườn | 46,500 | |||||||
2 | 509 | 04C3.1.181 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | 688,000 | |||||||
3 | 511 | 04C3.1.167 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635,000 | |||||||
4 | 513 | 04C3.1.165 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 250,000 | |||||||
5 | 515 | 04C3.1.161 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 386,000 | |||||||
6 | 517 | 04C3.1.163 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310,000 | |||||||
7 | 519 | 04C3.1.177 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 225,000 | |||||||
8 | 521 | 04C3.1.175 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 | |||||||
9 | 523 | 04C3.1.179 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701,000 | |||||||
10 | 525 | 04C3.1.171 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | |||||||
11 | 527 | 04C3.1.173 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | |||||||
12 | 529 | 04C3.1.169 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 611,000 | |||||||
13 | 531 | 03C2.1.2 | Nắn, bó gẫy xương đòn | 115,000 | |||||||
14 | 532 | 03C2.1.4 | Nắn, bó gẫy xương gót | 135,000 | |||||||
15 | 533 | 03C2.1.3 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135,000 | |||||||
16 | 534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,640,000 | ||||||||
17 | 535 | 03C2.1.109 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2,767,000 | |||||||
18 | 536 | Phẫu thuật thay khớp vai | 6,703,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | |||||||
19 | 537 | 03C2.1.117 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2,597,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | ||||||
20 | 538 | 03C2.1.110 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2,767,000 | |||||||
21 | 539 | 03C2.1.119 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,039,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | ||||||
22 | 540 | 03C2.1.118 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,033,000 | |||||||
23 | 541 | 03C2.1.104 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân | 3,109,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | ||||||
24 | 542 | 03C2.1.105 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4,101,000 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | ||||||
25 | 543 | 03C2.1.100 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3,109,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | ||||||
26 | 544 | 03C2.1.97 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4,481,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | ||||||
27 | 545 | 03C2.1.99 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,609,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | ||||||
28 | 546 | 03C2.1.96 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 4,981,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | ||||||
29 | 547 | 03C2.1.98 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 4,981,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | ||||||
30 | 548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,850,000 | Chưa bao gồm kim cố định. | |||||||
31 | 549 | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3,508,000 | Chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít. | |||||||
32 | 550 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp | 3,429,000 | Chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít. | |||||||
33 | 551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2,657,000 | ||||||||
34 | 552 | 03C2.1.108 | Phẫu thuật ghép chi | 5,777,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | ||||||
35 | 553 | Phẫu thuật ghép xương | 4,446,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | |||||||
36 | 554 | 03C2.1.101 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4,481,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản. | ||||||
37 | 555 | 03C2.1.115 | Phẫu thuật kéo dài chi | 4,435,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | ||||||
38 | 556 | 03C2.1.103 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,609,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | ||||||
39 | 557 | 03C2.1.102 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 4,981,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | ||||||
40 | 558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,611,000 | ||||||||
41 | 559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | |||||||
42 | 560 | 03C2.1.106 | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 4,101,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, các phương tiện cố định, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại | ||||||
43 | 562 | 03C2.1.114 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 3,536,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | ||||||
44 | 563 | 03C2.1.111 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,681,000 | |||||||
45 | 564 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 6,852,000 | Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. | |||||||
46 | 565 | 03C2.1.95 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8,478,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | ||||||
47 | 566 | 03C2.1.93 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5,039,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | ||||||
48 | 567 | 03C2.1.94 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5,140,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | ||||||
49 | 568 | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5,181,000 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bóng (lồng) titan. | |||||||
50 | 569 | 03C2.1.92 | Phẫu thuật thay đốt sống | 5,360,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | ||||||
51 | 570 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4,837,000 | Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo | |||||||
52 | 571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,752,000 | ||||||||
53 | 572 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2,801,000 | ||||||||
54 | 573 | 03C2.1.116 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,167,000 | |||||||
55 | 574 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4,040,000 | ||||||||
56 | 575 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,689,000 | ||||||||
57 | 576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2,531,000 | ||||||||
58 | 577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,381,000 | ||||||||
59 | 578 | 03C2.1.107 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4,675,000 | |||||||
60 | 579 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 6,157,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo | |||||||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | |||||||||||
1 | 581 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 4,335,000 | ||||||||
2 | 582 | Phẫu thuật loại I | 2,619,000 | ||||||||
3 | 583 | Phẫu thuật loại II | 1,793,000 | ||||||||
4 | 584 | Phẫu thuật loại III | 1,136,000 | ||||||||
5 | 585 | Thủ thuật loại đặc biệt | 932,000 | ||||||||
6 | 586 | Thủ thuật loại I | 513,000 | ||||||||
7 | 587 | Thủ thuật loại II | 345,000 | ||||||||
8 | 588 | Thủ thuật loại III | 168,000 | ||||||||
VIII | VIII | TAI MŨI HỌNG | |||||||||
1 | 898 | 03C2.4.15 | Khí dung | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||||||
IX | IX | RĂNG - HÀM - MẶT | |||||||||
Các phẫu thuật hàm mặt | |||||||||||
1 | 1044 | 03C2.5.1.12 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679,000 | |||||||
2 | 1045 | 03C2.5.1.13 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,094,000 | |||||||
3 | 1049 | 03C2.5.7.48 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,507,000 | |||||||
X | X | BỎNG | |||||||||
1 | 1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,151,000 | ||||||||
2 | 1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,645,000 | ||||||||
3 | 1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,713,000 | ||||||||
4 | 1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,095,000 | ||||||||
5 | 1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,180,000 | ||||||||
6 | 1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,582,000 | ||||||||
7 | 1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,791,000 | ||||||||
8 | 1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,112,000 | ||||||||
9 | 1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,837,000 | ||||||||
10 | 1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,156,000 | ||||||||
11 | 1112 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) | 3,577,000 | ||||||||
12 | 1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3,451,000 | ||||||||
13 | 1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,130,000 | ||||||||
14 | 1115 | 03C2.6.11 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler | 270,000 | |||||||
15 | 1117 | 03C2.6.14 | Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) | 509,000 | |||||||
16 | 1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 2,489,000 | ||||||||
17 | 1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 1,717,000 | ||||||||
18 | 1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,719,000 | ||||||||
19 | 1121 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,051,000 | ||||||||
20 | 1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,376,000 | ||||||||
21 | 1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,809,000 | ||||||||
22 | 1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6,056,000 | ||||||||
23 | 1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,527,000 | ||||||||
24 | 1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4,691,000 | ||||||||
25 | 1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6,265,000 | ||||||||
26 | 1128 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,129,000 | ||||||||
27 | 1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,691,000 | ||||||||
28 | 1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,171,000 | ||||||||
29 | 1131 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6,846,000 | ||||||||
30 | 1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5,247,000 | ||||||||
31 | 1133 | 03C2.6.10 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 491,000 | Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. | ||||||
32 | 1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3,721,000 | ||||||||
33 | 1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 3,679,000 | ||||||||
34 | 1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4,533,000 | ||||||||
35 | 1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3,428,000 | ||||||||
36 | 1138 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) | 3,574,000 | ||||||||
37 | 1139 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | 12,990,000 | ||||||||
38 | 1141 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 16,969,000 | ||||||||
39 | 1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4,029,000 | ||||||||
40 | 1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3,488,000 | ||||||||
41 | 1144 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,319,000 | ||||||||
42 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 220,000 | |||||||||
43 | 1146 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng | 757,400 | ||||||||
44 | 1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235,000 | ||||||||
45 | 1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 392,000 | ||||||||
46 | 1150 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 519,000 | ||||||||
47 | 1151 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 825,000 | ||||||||
48 | 1152 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể | 1,301,000 | ||||||||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
49 | 1153 | Phẫu thuật đặc biệt | 3,707,000 | ||||||||
50 | 1154 | Phẫu thuật loại I | 2,123,000 | Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. | |||||||
51 | 1155 | Phẫu thuật loại II | 1,418,000 | Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. | |||||||
52 | 1156 | Phẫu thuật loại III | 1,043,000 | Chưa bao gồm vật tư ghép trên bệnh nhân. | |||||||
53 | 1157 | Thủ thuật loại đặc biệt | 1,053,000 | ||||||||
54 | 1158 | Thủ thuật loại I | 523,000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang. | |||||||
55 | 1159 | Thủ thuật loại II | 313,000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. | |||||||
56 | 1160 | Thủ thuật loại III | 170,000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. | |||||||
XI | XI | UNG BƯỚU | |||||||||
1 | 1165 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | 392,000 | ||||||||
2 | 1169 | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 148,000 | Chưa bao gồm hóa chất | |||||||
3 | 1185 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 6,453,000 | ||||||||
4 | 1186 | Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm | 7,853,000 | ||||||||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
1 | 1188 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 4,282,000 | ||||||||
2 | 1189 | Phẫu thuật loại I | 2,536,000 | ||||||||
3 | 1190 | Phẫu thuật loại II | 1,642,000 | ||||||||
4 | 1191 | Phẫu thuật loại III | 1,107,000 | ||||||||
5 | 1192 | Thủ thuật loại đặc biệt | 830,000 | ||||||||
6 | 1193 | Thủ thuật loại I | 485,000 | ||||||||
7 | 1194 | Thủ thuật loại II | 345,000 | ||||||||
8 | 1195 | Thủ thuật loại III | 199,000 | ||||||||
XII | XII | NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | |||||||||
1 | 1196 | Phẫu thuật loại I | 2,061,000 | ||||||||
2 | 1197 | Phẫu thuật loại II | 1,400,000 | ||||||||
3 | 1198 | Phẫu thuật loại III | 942,000 | ||||||||
4 | 1199 | Thủ thuật loại đặc biệt | 916,000 | ||||||||
5 | 1200 | Thủ thuật loại I | 539,000 | ||||||||
6 | 1201 | Thủ thuật loại II | 311,000 | ||||||||
7 | 1202 | Thủ thuật loại III | 184,000 | ||||||||
XIII | XIII | VI PHẪU | |||||||||
1 | 1203 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 5,311,000 | ||||||||
2 | 1204 | Phẫu thuật loại I | 2,986,000 | ||||||||
XIV | XIV | PHẪU THUẬT NỘI SOI | |||||||||
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
1 | 1209 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,469,000 | ||||||||
2 | 1210 | Phẫu thuật loại I | 2,262,000 | ||||||||
3 | 1211 | Phẫu thuật loại II | 1,524,000 | ||||||||
4 | 1212 | Phẫu thuật loại III | 916,000 | ||||||||
XV | XV | GÂY MÊ | |||||||||
1 | 1213 | Gây mê thay băng bỏng | |||||||||
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp | 970,000 | ||||||||||
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể | 685,000 | ||||||||||
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể | 511,000 | ||||||||||
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 361,000 | ||||||||||
2 | 1214 | Gây mê khác | 632,000 | ||||||||
E | E | XÉT NGHIỆM | |||||||||
I | I | Huyết học | |||||||||
1 | 1219 | 04C5.1.296 | Co cục máu đông | 14,500 | |||||||
2 | 1239 | 03C3.1.HH30 | Định lượng D- Dimer | 246,000 | |||||||
3 | 1242 | 04C5.1.300 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | 100,000 | |||||||
4 | 1267 | 04C5.1.287 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22,400 | |||||||
5 | 1268 | 04C5.1.288 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,100 | |||||||
6 | 1269 | 04C5.1.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,000 | |||||||
7 | 1271 | 04C5.1.291 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28,000 | |||||||
8 | 1272 | 04C5.1.290 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 44,800 | |||||||
9 | 1275 | 04C5.1.336 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard hoặcScangel | 84,000 | |||||||
10 | 1280 | 04C5.1.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30,200 | |||||||
11 | 1298 | 03C3.1.HH5 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 67,200 | |||||||
12 | 1303 | 03C3.1.HH12 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33,600 | |||||||
13 | 1306 | 04C5.1.332 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard hoặc Scangel); | 78,400 | |||||||
14 | 1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động) | 72,600 | ||||||||
15 | 1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động) | 66,000 | ||||||||
16 | 1345 | 04C5.1.282 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 16,800 | |||||||
17 | 1348 | 04C5.1.295 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 12,300 | |||||||
18 | 1349 | Thời gian máu đông | 12,300 | ||||||||
19 | 1352 | 04C5.1.302 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 61,600 | |||||||
20 | 1354 | 03C3.1.HH23 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 39,200 | |||||||
21 | 1362 | 04C5.1.319 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35,800 | |||||||
22 | 1364 | 04C5.1.294 | Tìm tế bào Hargraves | 62,700 | |||||||
23 | 1412 | 04C5.1.285 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 33,600 | |||||||
II | II | Dị ứng miễn dịch | |||||||||
1 | 1439 | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh | 112,000 | ||||||||
III | III | Hóa sinh | |||||||||
Máu | |||||||||||
1 | 1473 | 03C3.1.HS25 | Calci | 12,700 | |||||||
2 | 1478 | 03C3.1.HS28 | CK-MB | 37,100 | |||||||
3 | 1480 | 03C3.1.HS7 | Cortison | 90,100 | |||||||
4 | 1482 | 03C3.1.HS4 | CPK | 26,500 | |||||||
5 | 1483 | CRP định lượng | 53,000 | ||||||||
6 | 1484 | 03C3.1.HS31 | CRP hs | 53,000 | |||||||
7 | 1487 | 04C5.1.311 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 28,600 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | ||||||
8 | 1491 | Định lượng Anti CCP | 307,000 | ||||||||
9 | 1493 | 04C5.1.315 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||||||
10 | 1494 | 04C5.1.313 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21,200 | |||||||
11 | 1496 | Định lượng Ethanol (cồn) | 31,800 | ||||||||
12 | 1503 | 04C5.1.314 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 31,800 | |||||||
13 | 1506 | 04C5.1.316 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,500 | |||||||
14 | 1518 | 03C3.1.HS30 | Gama GT | 19,000 | |||||||
15 | 1523 | 04C5.1.351 | HbA1C | 99,600 | |||||||
16 | 1531 | 03C3.1.HS42 | Khí máu | 212,000 | |||||||
17 | 1549 | 04C5.1.338 | Pro-calcitonin | 392,000 | |||||||
18 | 1557 | 03C3.1.HS39 | RF (Rheumatoid Factor) | 37,100 | |||||||
19 | 1561 | 03C3.1.HS44 | T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 (1 loại) | 63,600 | |||||||
20 | 1569 | 03C3.1.HS59 | Troponin T/I | 74,200 | |||||||
21 | 1570 | 03C3.1.HS45 | TSH | 58,300 | |||||||
Nước tiểu | |||||||||||
1 | 1577 | 04C5.2.358 | Calci niệu | 24,300 | |||||||
2 | 1580 | 04C5.2.360 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 28,600 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | ||||||
3 | 1592 | 03C3.2.6 | Protein Bence - Jone | 21,200 | |||||||
4 | 1593 | 04C5.2.361 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13,700 | |||||||
5 | 1594 | 04C5.2.362 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42,400 | |||||||
6 | 1595 | 04C5.2.371 | Tế bào hoặc trụ hay các tinh thể khác định tính | 3,100 | |||||||
7 | 1596 | 03C3.2.1 | Tổng phân tích nước tiểu | 37,100 | |||||||
8 | 1597 | 04C5.2.372 | Tỷ trọng trong nước tiểu hoặc pH định tính | 4,700 | |||||||
9 | 1598 | 04C5.2.363 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 15,900 | |||||||
Dịch chọc dò | |||||||||||
1 | 1604 | 04C5.4.398 | Clo dịch | 22,200 | |||||||
2 | 1605 | 04C5.4.397 | Glucose dịch | 12,700 | |||||||
3 | 1607 | 04C5.4.396 | Protein dịch | 10,600 | |||||||
4 | 1608 | 04C5.4.400 | Rivalta | 8,400 | |||||||
5 | 1609 | 04C5.4.393 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | 55,100 | |||||||
6 | 1610 | 04C5.4.394 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào | 90,100 | |||||||
IV | IV | Vi sinh | |||||||||
1 | 1616 | 03C3.1.HH68 | Anti-HIV (nhanh) | 51,700 | |||||||
2 | 1617 | 03C3.1.HH65 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động hoặc tự động | 103,000 | |||||||
3 | 1621 | 03C3.1.HH67 | Anti-HCV (nhanh) | 51,700 | |||||||
4 | 1622 | 03C3.1.HH64 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động hoặc tự động | 115,000 | |||||||
5 | 1623 | 03C3.1.HS40 | ASLO | 40,200 | |||||||
6 | 1646 | 03C3.1.HH66 | HBsAg (nhanh) | 51,700 | |||||||
7 | 1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 72,000 | ||||||||
8 | 1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63,200 | ||||||||
9 | 1665 | 04C5.3.376 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 36,800 | |||||||
10 | 1674 | 04C5.4.378 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40,200 | |||||||
11 | 1708 | 04C5.4.389 | Treponema pallidum RPR định tính | 36,800 | |||||||
12 | 1711 | Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 138,000 | ||||||||
13 | 1714 | 04C5.4.379 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65,500 | |||||||
14 | 1715 | 04C5.4.382 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230,000 | |||||||
15 | 1723 | 04C5.4.381 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 189,000 | |||||||
Các thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
1 | 1759 | Thủ thuật loại I | 421,000 | ||||||||
2 | 1760 | Thủ thuật loại II | 237,000 | ||||||||
3 | 1761 | Thủ thuật loại III | 115,000 | ||||||||
E | E | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||||||
1 | 1775 | 03C3.7.3.8 | Điện cơ (EMG) | 126,000 | |||||||
2 | 1778 | 04C6.426 | Điện tâm đồ | 45,900 | |||||||
3 | 1811 | 04C6.432 | Test thanh thải Creatinine | 58,800 | |||||||
Các thủ thuật còn lại khác | |||||||||||
1 | 1819 | Thủ thuật loại đặc biệt | 680,000 | ||||||||
2 | 1820 | Thủ thuật loại I | 263,000 | ||||||||
3 | 1821 | Thủ thuật loại II | 165,000 | ||||||||
4 | 1822 | Thủ thuật loại III | 85,200 |