BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH - CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ THEO TT 14 ÁP DỤNG TỪ 01/01/2020

20:23, 30/12/2019


1

 

TenLoaiThu Ten ThongTu 37 TenThongTu02 dongia
01 01 2020
DonGiaBHYT
20 08 2019
Khám bệnh Khám bệnh Khám bệnh 38.700 38.700
Xét nghiệm Khí máu Khí máu 215.000 215.000
Xét nghiệm Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 34.600 34.600
Xét nghiệm Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 43.100 43.100
Xét nghiệm Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) 56.000 56.000
Xét nghiệm Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 12.600 12.600
Xét nghiệm Thời gian máu đông Thời gian máu đông 12.600 12.600
Xét nghiệm Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động 63.500 63.500
Xét nghiệm Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41.700 41.700
Xét nghiệm Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 40.400 40.400
Xét nghiệm Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36.900 36.900
Xét nghiệm Treponema pallidum RPR định tính Treponema pallidum RPR định tính 38.200 38.200
Xét nghiệm Tổng phân tích nước tiểu Tổng phân tích nước tiểu 27.400 27.400
Xét nghiệm Tìm tế bào Hargraves Tìm tế bào Hargraves 64.600 64.600
Xét nghiệm Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động 196.000 196.000
Xét nghiệm Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 68.000 68.000
Xét nghiệm Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238.000 238.000
Xét nghiệm Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238.000 238.000
Xét nghiệm Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238.000 238.000
Xét nghiệm Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238.000 238.000
Xét nghiệm Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238.000 238.000
Xét nghiệm Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238.000 238.000
Xét nghiệm Máu lắng (bằng máy tự động) Máu lắng (bằng máy tự động) 34.600 34.600
Xét nghiệm Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 80.800 80.800
Xét nghiệm Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 80.800 80.800
Xét nghiệm Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 130.000 130.000
Xét nghiệm Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 130.000 130.000
Xét nghiệm Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 74.800 74.800
Xét nghiệm Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 74.800 74.800
Xét nghiệm Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 68.000 68.000
Xét nghiệm Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 68.000 68.000
Xét nghiệm Rivalta Rivalta 8.500 8.500
Xét nghiệm ASLO ASLO 41.700 41.700
Xét nghiệm Định lượng Beta Crosslap Định lượng Beta Crosslap 139.000 139.000
Xét nghiệm Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) NULL 74.800 74.800
Xét nghiệm Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 68.000 68.000
Xét nghiệm Co cục máu đông Co cục máu đông 14.900 14.900
Xét nghiệm Điện giải đồ (Na, K, CL) Điện giải đồ (Na, K, CL) 29.000 29.000
Xét nghiệm Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 29.000 29.000
Xét nghiệm Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... 21.500 21.500
Xét nghiệm Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21.500 21.500
Xét nghiệm CPK CPK 26.900 26.900
Xét nghiệm CK-MB CK-MB 37.700 37.700
Xét nghiệm Gama GT Gama GT 19.200 19.200
Xét nghiệm Định lượng CRP CRP hs 53.800 53.800
Xét nghiệm Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21.500 21.500
Xét nghiệm Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21.500 21.500
Xét nghiệm Định lượng Anti CCP Định lượng Anti CCP 312.000 312.000
Xét nghiệm Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 16.100 16.100
Xét nghiệm Cortison Cortison 91.600 91.600
Xét nghiệm Calci Calci 12.900 12.900
Xét nghiệm Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26.900 26.900
Xét nghiệm Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21.500 21.500
Xét nghiệm Calci niệu Calci niệu 24.600 24.600
Xét nghiệm Cortison Cortison 91.600 91.600
Xét nghiệm Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 16.100 16.100
Xét nghiệm Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26.900 26.900
Xét nghiệm Định lượng D- Dimer Định lượng D- Dimer 253.000 253.000
Xét nghiệm Định lượng Ethanol (cồn) Định lượng Ethanol (cồn) 32.300 32.300
Xét nghiệm Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp 102.000 102.000
Xét nghiệm T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 64.600 64.600
Xét nghiệm Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21.500 21.500
Xét nghiệm Protein niệu hoặc đường niệu định lượng Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13.900 13.900
Xét nghiệm Glucose dịch Glucose dịch 12.900 12.900
Xét nghiệm Glucose dịch Glucose dịch 12.900 12.900
Xét nghiệm HbA1C HbA1C 101.000 101.000
Xét nghiệm Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26.900 26.900
Xét nghiệm Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21.500 21.500
Xét nghiệm Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21.500 21.500
Xét nghiệm Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26.900 26.900
Xét nghiệm Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 32.300 32.300
Xét nghiệm Pro-calcitonin NULL 398.000 398.000
Xét nghiệm Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21.500 21.500
Xét nghiệm Protein niệu hoặc đường niệu định lượng Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13.900 13.900
Xét nghiệm Protein dịch Protein dịch 10.700 10.700
Xét nghiệm Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21.500 21.500
Xét nghiệm RF (Rheumatoid Factor) RF (Rheumatoid Factor) 37.700 37.700
Xét nghiệm Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26.900 26.900
Xét nghiệm Troponin T/I Troponin T/I 75.400 75.400
Xét nghiệm TSH TSH 59.200 59.200
Xét nghiệm Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21.500 21.500
Xét nghiệm Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 16.100 16.100
Xét nghiệm Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 39.100 39.100
Xét nghiệm Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương NULL 20.700 20.700
Xét nghiệm Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.100 23.100
Xét nghiệm Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 86.600 86.600
Xét nghiệm Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 86.600 86.600
Xét nghiệm Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá NULL 31.100 31.100
Xét nghiệm Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21.500 21.500
Xét nghiệm Protein Bence - Jone Protein Bence - Jone 21.500 21.500
Xét nghiệm Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động 119.000 119.000
Xét nghiệm Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106.000 106.000
Xét nghiệm Anti-HCV (nhanh) Anti-HCV (nhanh) 53.600 53.600
Xét nghiệm Anti-HIV (nhanh) Anti-HIV (nhanh) 53.600 53.600
Xét nghiệm Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 38.200 38.200
Xét nghiệm Hồng cầu trong phân test nhanh Hồng cầu trong phân test nhanh 65.600 65.600
Xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm lazer Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm lazer 46.200 46.200
Xét nghiệm HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 74.700 74.700
Xét nghiệm HBsAg (nhanh) HBsAg (nhanh) 53.600 53.600
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 3 phim Chụp Xquang số hóa 3 phim 122.000 122.000
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 2 phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97.200 97.200
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Xquang KTS Chụp Xquang số hóa 1 phim Chụp Xquang số hóa 1 phim 65.400 65.400
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300
Siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300
Siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300
Siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300
Siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300 82.300
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm Siêu âm 43.900 43.900
Siêu âm Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng 181.000 181.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Siêu âm Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222.000 222.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép xương Phẫu thuật ghép xương 4.634.000 4.634.000
Phẫu thuật Điện cơ (EMG) Điện cơ (EMG) 128.000 128.000
Phẫu thuật Điện cơ (EMG) Điện cơ (EMG) 128.000 128.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2.832.000 2.832.000
Phẫu thuật Dẫn lưu áp xe tuyến giáp NULL 231.000 231.000
Phẫu thuật Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000 185.000
Phẫu thuật Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597.000 597.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Đặt nội khí quản NULL 568.000 568.000
Phẫu thuật Đặt nội khí quản NULL 568.000 568.000
Phẫu thuật Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82.100 82.100
Phẫu thuật Thông đái Thông đái 90.100 90.100
Phẫu thuật Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 373.000 373.000
Phẫu thuật Đặt sonde dạ dày Đặt sonde dạ dày 90.100 90.100
Phẫu thuật Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82.100 82.100
Phẫu thuật Thông đái Thông đái 90.100 90.100
Phẫu thuật Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82.100 82.100
Phẫu thuật Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000 185.000
Phẫu thuật Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000 678.000
Phẫu thuật Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000 1.199.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.751.000 1.751.000
Phẫu thuật Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000 137.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.242.000 1.242.000
Phẫu thuật Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258.000 258.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 3.116.000 3.116.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2.841.000 2.841.000
Phẫu thuật Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 517.000 517.000
Phẫu thuật Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 517.000 517.000
Phẫu thuật Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000 3.980.000
Phẫu thuật Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000 3.980.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.267.000 4.267.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.982.000 3.982.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000 2.818.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.982.000 3.982.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.506.000 3.506.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000 2.818.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4.907.000 4.907.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4.907.000 4.907.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4.907.000 4.907.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4.907.000 4.907.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.321.000 4.321.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000 3.907.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000 3.907.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.344.000 3.344.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6.385.000 6.385.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.700.000 3.700.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6.385.000 6.385.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.700.000 3.700.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6.481.000 6.481.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6.481.000 6.481.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6.481.000 6.481.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6.481.000 6.481.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7.062.000 7.062.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.463.000 5.463.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.463.000 5.463.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.463.000 5.463.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2.973.000 2.973.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép xương Phẫu thuật ghép xương 4.634.000 4.634.000
Phẫu thuật Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 3.116.000 3.116.000
Phẫu thuật Điện cơ (EMG) Điện cơ (EMG) 128.000 128.000
Phẫu thuật Điện cơ (EMG) Điện cơ (EMG) 128.000 128.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597.000 597.000
Phẫu thuật Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1.183.000 1.183.000
Phẫu thuật Điện phân Điện phân 45.400 45.400
Phẫu thuật Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung NULL 1.625.000 1.625.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Đặt nội khí quản NULL 568.000 568.000
Phẫu thuật Sóng xung kích điều trị Sóng xung kích điều trị 61.700 61.700
Phẫu thuật Giao thoa Giao thoa 28.800 28.800
Phẫu thuật Bó Farafin NULL 42.400 42.400
Phẫu thuật Điều trị bằng ôxy cao áp NULL 233.000 233.000
Phẫu thuật Bàn kéo NULL 45.800 45.800
Phẫu thuật Điện từ trường NULL 38.400 38.400
Phẫu thuật Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học NULL 1.991.000 1.991.000
Phẫu thuật Đo áp lực bàng quang bằng cột nước NULL 514.000 514.000
Phẫu thuật Đo áp lực hậu môn trực tràng NULL 948.000 948.000
Phẫu thuật Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.367.000 1.367.000
Phẫu thuật Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 1.126.000 1.126.000
Phẫu thuật Cắt chỉ Cắt chỉ 32.900 32.900
Phẫu thuật Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 247.000 247.000
Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653.000 653.000
Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653.000 653.000
Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000 1.126.000
Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000 1.126.000
Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653.000 653.000
Phẫu thuật Dẫn lưu màng phổi tối thiểu Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596.000 596.000
Phẫu thuật Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000 137.000
Phẫu thuật Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu NULL 176.000 176.000
Phẫu thuật Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5.598.000 5.598.000
Phẫu thuật Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng NULL 158.000 158.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000
Phẫu thuật Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 143.000 143.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 732.000 732.000
Phẫu thuật Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 143.000 143.000
Phẫu thuật Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000 137.000
Phẫu thuật chọc hút khí màng phổi Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 143.000 143.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại II (Ung bướu) Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1.784.000 1.784.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3.093.000 3.093.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại II (Ung bướu) Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1.784.000 1.784.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại II (Ung bướu) Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1.784.000 1.784.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.965.000 1.965.000
Phẫu thuật Phẫu thuật u máu các vị trí Phẫu thuật u máu các vị trí 3.014.000 3.014.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại II (Ung bướu) Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1.784.000 1.784.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại I (Ung bướu) Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2.754.000 2.754.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3.093.000 3.093.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3.093.000 3.093.000
Phẫu thuật Phẫu thuật u máu các vị trí Phẫu thuật u máu các vị trí 3.014.000 3.014.000
Phẫu thuật Phẫu thuật u máu các vị trí Phẫu thuật u máu các vị trí 3.014.000 3.014.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại III (Ung bướu) Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 1.206.000 1.206.000
Phẫu thuật Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 3.746.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại II (Ung bướu) Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1.784.000 1.784.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại I (Ung bướu) Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2.754.000 2.754.000
Phẫu thuật Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 3.746.000
Phẫu thuật Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ 7.629.000 7.629.000
Phẫu thuật Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 3.746.000
Phẫu thuật Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 3.746.000
Phẫu thuật Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 3.746.000
Phẫu thuật Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 3.746.000
Phẫu thuật Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 9.066.000 9.066.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 9.066.000 9.066.000
Phẫu thuật Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 9.066.000 9.066.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000 5.197.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000 3.985.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5.413.000 5.413.000
Phẫu thuật Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.609.000 3.609.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.288.000 4.288.000
Phẫu thuật Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 3.288.000 3.288.000
Phẫu thuật Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng 558.000 558.000
Phẫu thuật Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1.183.000 1.183.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 732.000 732.000
Phẫu thuật Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000 4.010.000
Phẫu thuật Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000 3.274.000
Phẫu thuật Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000 4.010.000
Phẫu thuật Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000 3.274.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch hoặc u Chọc hút hạch hoặc u 110.000 110.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch hoặc u Chọc hút hạch hoặc u 110.000 110.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch hoặc u Chọc hút hạch hoặc u 110.000 110.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000
Phẫu thuật Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 151.000 151.000
Phẫu thuật Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 152.000
Phẫu thuật Chọc hút tủy làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 530.000 530.000
Phẫu thuật Chọc hút tủy làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 128.000 128.000
Phẫu thuật Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) NULL 2.360.000 2.360.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình khớp háng Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3.250.000 3.250.000
Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.758.000 2.758.000
Phẫu thuật Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186.000 186.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.887.000 2.887.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2.598.000 2.598.000
Phẫu thuật Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178.000 178.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 4.616.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5.598.000 5.598.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép chi Phẫu thuật ghép chi 6.153.000 6.153.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Cắt u nang giáp móng Cắt u nang giáp móng 2.133.000 2.133.000
Phẫu thuật Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 221.000 221.000
Phẫu thuật Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 9.066.000 9.066.000
Phẫu thuật Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186.000 186.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.887.000 2.887.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4.728.000 4.728.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.851.000 2.851.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000 137.000
Phẫu thuật Hút dịch khớp Hút dịch khớp 114.000 114.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000 3.985.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Cố định gãy xương sườn Cố định gãy xương sườn 49.900 49.900
Phẫu thuật Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5.598.000 5.598.000
Phẫu thuật Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5.598.000 5.598.000
Phẫu thuật Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) 5.598.000 5.598.000
Phẫu thuật Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5.598.000 5.598.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Chọc dò tuỷ sống Chọc dò tuỷ sống 107.000 107.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 2.829.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 2.829.000
Phẫu thuật Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137.000 137.000
Phẫu thuật Chọc dò tuỷ sống Chọc dò tuỷ sống 107.000 107.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5.598.000 5.598.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Bơm rửa khoang màng phổi Bơm rửa khoang màng phổi 216.000 216.000
Phẫu thuật Bơm rửa khoang màng phổi Bơm rửa khoang màng phổi 216.000 216.000
Phẫu thuật Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 92.900 92.900
Phẫu thuật Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 1.461.000 1.461.000
Phẫu thuật Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu NULL 186.000 186.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm NULL 4.166.000 4.166.000
Phẫu thuật Cấp cứu ngừng tuần hoàn Cấp cứu ngừng tuần hoàn 479.000 479.000
Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4.122.000 4.122.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 4.616.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 4.616.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 2.829.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 4.616.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nạo vét hạch Phẫu thuật nạo vét hạch 3.817.000 3.817.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nạo vét hạch Phẫu thuật nạo vét hạch 3.817.000 3.817.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nạo vét hạch Phẫu thuật nạo vét hạch 3.817.000 3.817.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.887.000 2.887.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000 5.197.000
Phẫu thuật Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3.601.000 3.601.000
Phẫu thuật Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3.601.000 3.601.000
Phẫu thuật Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 3.895.000 3.895.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000 3.980.000
Phẫu thuật Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000 3.980.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít NULL 3.527.000 3.527.000
Phẫu thuật Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000 3.980.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.887.000 2.887.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép chi Phẫu thuật ghép chi 6.153.000 6.153.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 2.829.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép xương Phẫu thuật ghép xương 4.634.000 4.634.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000 5.197.000
Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.758.000 2.758.000
Phẫu thuật Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 3.288.000 3.288.000
Phẫu thuật Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 3.288.000 3.288.000
Phẫu thuật Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 3.288.000 3.288.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000 5.197.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật u máu các vị trí Phẫu thuật u máu các vị trí 3.014.000 3.014.000
Phẫu thuật Phẫu thuật u máu các vị trí Phẫu thuật u máu các vị trí 3.014.000 3.014.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.686.000 6.686.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.686.000 6.686.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4.957.000 4.957.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép chi Phẫu thuật ghép chi 6.153.000 6.153.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 2.829.000
Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.758.000 2.758.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 2.829.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải áp thần kinh Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000 2.318.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000 5.197.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000 5.197.000
Phẫu thuật Phẫu thuật thay đốt sống Phẫu thuật thay đốt sống 5.613.000 5.613.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8.871.000 8.871.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5.328.000 5.328.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4.907.000 4.907.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 3.325.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.686.000 6.686.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000 3.985.000
Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.758.000 2.758.000
Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.758.000 2.758.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình khớp háng Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3.250.000 3.250.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5.122.000 5.122.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 2.829.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2.790.000 2.790.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình khớp háng Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3.250.000 3.250.000
Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2.832.000 2.832.000
Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2.832.000 2.832.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị u dưới móng NULL 752.000 752.000
Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4.122.000 4.122.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.887.000 2.887.000
Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4.122.000 4.122.000
Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình màng não Phẫu thuật tạo hình màng não 5.713.000 5.713.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6.741.000 6.741.000
Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1.756.000 1.756.000
Phẫu thuật Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 6.799.000 6.799.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.686.000 6.686.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.851.000 2.851.000
Phẫu thuật Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) 14.645.000 14.645.000
Phẫu thuật Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12.653.000 12.653.000
Phẫu thuật Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12.653.000 12.653.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4.728.000 4.728.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4.728.000 4.728.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.851.000 2.851.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.851.000 2.851.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.851.000 2.851.000
Phẫu thuật Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.851.000 2.851.000
Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 4.616.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải áp thần kinh Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000 2.318.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải áp thần kinh Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000 2.318.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải áp thần kinh Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000 2.318.000
Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2.925.000 2.925.000
Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.758.000 2.758.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.963.000 2.963.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2.973.000 2.973.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000 3.985.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2.106.000 2.106.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000 3.985.000
Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.985.000 3.985.000
Phẫu thuật Phẫu thuật làm cứng khớp Phẫu thuật làm cứng khớp 3.649.000 3.649.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.288.000 4.288.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.288.000 4.288.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.288.000 4.288.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.288.000 4.288.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4.907.000 4.907.000
Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4.907.000 4.907.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5.197.000 5.197.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.887.000 2.887.000
Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.570.000 3.570.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải áp thần kinh Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000 2.318.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4.498.000 4.498.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải áp thần kinh Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000 2.318.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.750.000 3.750.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép chi Phẫu thuật ghép chi 6.153.000 6.153.000
Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.758.000 2.758.000
Phẫu thuật Phẫu thuật giải áp thần kinh Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.318.000 2.318.000
Phẫu thuật Phẫu thuật ghép xương Phẫu thuật ghép xương 4.634.000 4.634.000
... ... ... ... ...
 

Download file bảng báo giá để xem chi tiết hơn

 


Nguồn: Phòng Tài chính Kế toán
Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Tp HCM
TAG:
Ý kiến của bạn

Giới hạn tin theo ngày :