20:23, 30/12/2019
TenLoaiThu | Ten ThongTu 37 | TenThongTu02 | dongia 01 01 2020 |
DonGiaBHYT 20 08 2019 |
---|---|---|---|---|
Khám bệnh | Khám bệnh | Khám bệnh | 38.700 | 38.700 |
Xét nghiệm | Khí máu | Khí máu | 215.000 | 215.000 |
Xét nghiệm | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34.600 | 34.600 |
Xét nghiệm | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43.100 | 43.100 |
Xét nghiệm | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | 56.000 | 56.000 |
Xét nghiệm | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12.600 | 12.600 |
Xét nghiệm | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12.600 | 12.600 |
Xét nghiệm | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 63.500 | 63.500 |
Xét nghiệm | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.700 | 41.700 |
Xét nghiệm | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 40.400 | 40.400 |
Xét nghiệm | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.900 | 36.900 |
Xét nghiệm | Treponema pallidum RPR định tính | Treponema pallidum RPR định tính | 38.200 | 38.200 |
Xét nghiệm | Tổng phân tích nước tiểu | Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 | 27.400 |
Xét nghiệm | Tìm tế bào Hargraves | Tìm tế bào Hargraves | 64.600 | 64.600 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 196.000 | 196.000 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000 | 68.000 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 238.000 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 238.000 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 238.000 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 238.000 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 238.000 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238.000 | 238.000 |
Xét nghiệm | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.600 | 34.600 |
Xét nghiệm | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 80.800 | 80.800 |
Xét nghiệm | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 80.800 | 80.800 |
Xét nghiệm | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 130.000 | 130.000 |
Xét nghiệm | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 130.000 | 130.000 |
Xét nghiệm | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 74.800 | 74.800 |
Xét nghiệm | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 74.800 | 74.800 |
Xét nghiệm | Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 68.000 | 68.000 |
Xét nghiệm | Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 68.000 | 68.000 |
Xét nghiệm | Rivalta | Rivalta | 8.500 | 8.500 |
Xét nghiệm | ASLO | ASLO | 41.700 | 41.700 |
Xét nghiệm | Định lượng Beta Crosslap | Định lượng Beta Crosslap | 139.000 | 139.000 |
Xét nghiệm | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) | NULL | 74.800 | 74.800 |
Xét nghiệm | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000 | 68.000 |
Xét nghiệm | Co cục máu đông | Co cục máu đông | 14.900 | 14.900 |
Xét nghiệm | Điện giải đồ (Na, K, CL) | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 29.000 | 29.000 |
Xét nghiệm | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 29.000 | 29.000 |
Xét nghiệm | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | CPK | CPK | 26.900 | 26.900 |
Xét nghiệm | CK-MB | CK-MB | 37.700 | 37.700 |
Xét nghiệm | Gama GT | Gama GT | 19.200 | 19.200 |
Xét nghiệm | Định lượng CRP | CRP hs | 53.800 | 53.800 |
Xét nghiệm | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Định lượng Anti CCP | Định lượng Anti CCP | 312.000 | 312.000 |
Xét nghiệm | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.100 | 16.100 |
Xét nghiệm | Cortison | Cortison | 91.600 | 91.600 |
Xét nghiệm | Calci | Calci | 12.900 | 12.900 |
Xét nghiệm | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26.900 | 26.900 |
Xét nghiệm | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Calci niệu | Calci niệu | 24.600 | 24.600 |
Xét nghiệm | Cortison | Cortison | 91.600 | 91.600 |
Xét nghiệm | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.100 | 16.100 |
Xét nghiệm | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26.900 | 26.900 |
Xét nghiệm | Định lượng D- Dimer | Định lượng D- Dimer | 253.000 | 253.000 |
Xét nghiệm | Định lượng Ethanol (cồn) | Định lượng Ethanol (cồn) | 32.300 | 32.300 |
Xét nghiệm | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | 102.000 | 102.000 |
Xét nghiệm | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 64.600 | 64.600 |
Xét nghiệm | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.900 | 13.900 |
Xét nghiệm | Glucose dịch | Glucose dịch | 12.900 | 12.900 |
Xét nghiệm | Glucose dịch | Glucose dịch | 12.900 | 12.900 |
Xét nghiệm | HbA1C | HbA1C | 101.000 | 101.000 |
Xét nghiệm | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26.900 | 26.900 |
Xét nghiệm | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26.900 | 26.900 |
Xét nghiệm | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 32.300 | 32.300 |
Xét nghiệm | Pro-calcitonin | NULL | 398.000 | 398.000 |
Xét nghiệm | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.900 | 13.900 |
Xét nghiệm | Protein dịch | Protein dịch | 10.700 | 10.700 |
Xét nghiệm | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | RF (Rheumatoid Factor) | RF (Rheumatoid Factor) | 37.700 | 37.700 |
Xét nghiệm | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26.900 | 26.900 |
Xét nghiệm | Troponin T/I | Troponin T/I | 75.400 | 75.400 |
Xét nghiệm | TSH | TSH | 59.200 | 59.200 |
Xét nghiệm | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.100 | 16.100 |
Xét nghiệm | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 39.100 | 39.100 |
Xét nghiệm | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | NULL | 20.700 | 20.700 |
Xét nghiệm | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | 23.100 |
Xét nghiệm | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 86.600 | 86.600 |
Xét nghiệm | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 86.600 | 86.600 |
Xét nghiệm | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | NULL | 31.100 | 31.100 |
Xét nghiệm | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Protein Bence - Jone | Protein Bence - Jone | 21.500 | 21.500 |
Xét nghiệm | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | 119.000 | 119.000 |
Xét nghiệm | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | 106.000 |
Xét nghiệm | Anti-HCV (nhanh) | Anti-HCV (nhanh) | 53.600 | 53.600 |
Xét nghiệm | Anti-HIV (nhanh) | Anti-HIV (nhanh) | 53.600 | 53.600 |
Xét nghiệm | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 38.200 | 38.200 |
Xét nghiệm | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65.600 | 65.600 |
Xét nghiệm | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm lazer | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm lazer | 46.200 | 46.200 |
Xét nghiệm | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 74.700 | 74.700 |
Xét nghiệm | HBsAg (nhanh) | HBsAg (nhanh) | 53.600 | 53.600 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 3 phim | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Xquang KTS | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 |
Siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 |
Siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 |
Siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 |
Siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | 82.300 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm | Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng | Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng | 181.000 | 181.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép xương | Phẫu thuật ghép xương | 4.634.000 | 4.634.000 |
Phẫu thuật | Điện cơ (EMG) | Điện cơ (EMG) | 128.000 | 128.000 |
Phẫu thuật | Điện cơ (EMG) | Điện cơ (EMG) | 128.000 | 128.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.832.000 | 2.832.000 |
Phẫu thuật | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | NULL | 231.000 | 231.000 |
Phẫu thuật | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185.000 | 185.000 |
Phẫu thuật | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597.000 | 597.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Đặt nội khí quản | NULL | 568.000 | 568.000 |
Phẫu thuật | Đặt nội khí quản | NULL | 568.000 | 568.000 |
Phẫu thuật | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 82.100 |
Phẫu thuật | Thông đái | Thông đái | 90.100 | 90.100 |
Phẫu thuật | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 373.000 | 373.000 |
Phẫu thuật | Đặt sonde dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 90.100 | 90.100 |
Phẫu thuật | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 82.100 |
Phẫu thuật | Thông đái | Thông đái | 90.100 | 90.100 |
Phẫu thuật | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 82.100 |
Phẫu thuật | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185.000 | 185.000 |
Phẫu thuật | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 | 678.000 |
Phẫu thuật | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.199.000 | 1.199.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.751.000 | 1.751.000 |
Phẫu thuật | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137.000 | 137.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.242.000 | 1.242.000 |
Phẫu thuật | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 | 258.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 3.116.000 | 3.116.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2.841.000 | 2.841.000 |
Phẫu thuật | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 517.000 | 517.000 |
Phẫu thuật | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 517.000 | 517.000 |
Phẫu thuật | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.267.000 | 4.267.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.982.000 | 3.982.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 | 2.818.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.982.000 | 3.982.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.506.000 | 3.506.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 | 2.818.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.907.000 | 4.907.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.907.000 | 4.907.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.907.000 | 4.907.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.907.000 | 4.907.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.321.000 | 4.321.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.907.000 | 3.907.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.907.000 | 3.907.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.344.000 | 3.344.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6.385.000 | 6.385.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.700.000 | 3.700.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6.385.000 | 6.385.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.700.000 | 3.700.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6.481.000 | 6.481.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6.481.000 | 6.481.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6.481.000 | 6.481.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6.481.000 | 6.481.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 7.062.000 | 7.062.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5.463.000 | 5.463.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5.463.000 | 5.463.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5.463.000 | 5.463.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2.973.000 | 2.973.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép xương | Phẫu thuật ghép xương | 4.634.000 | 4.634.000 |
Phẫu thuật | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 3.116.000 | 3.116.000 |
Phẫu thuật | Điện cơ (EMG) | Điện cơ (EMG) | 128.000 | 128.000 |
Phẫu thuật | Điện cơ (EMG) | Điện cơ (EMG) | 128.000 | 128.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597.000 | 597.000 |
Phẫu thuật | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1.183.000 | 1.183.000 |
Phẫu thuật | Điện phân | Điện phân | 45.400 | 45.400 |
Phẫu thuật | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung | NULL | 1.625.000 | 1.625.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Đặt nội khí quản | NULL | 568.000 | 568.000 |
Phẫu thuật | Sóng xung kích điều trị | Sóng xung kích điều trị | 61.700 | 61.700 |
Phẫu thuật | Giao thoa | Giao thoa | 28.800 | 28.800 |
Phẫu thuật | Bó Farafin | NULL | 42.400 | 42.400 |
Phẫu thuật | Điều trị bằng ôxy cao áp | NULL | 233.000 | 233.000 |
Phẫu thuật | Bàn kéo | NULL | 45.800 | 45.800 |
Phẫu thuật | Điện từ trường | NULL | 38.400 | 38.400 |
Phẫu thuật | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | NULL | 1.991.000 | 1.991.000 |
Phẫu thuật | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | NULL | 514.000 | 514.000 |
Phẫu thuật | Đo áp lực hậu môn trực tràng | NULL | 948.000 | 948.000 |
Phẫu thuật | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1.367.000 | 1.367.000 |
Phẫu thuật | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1.126.000 | 1.126.000 |
Phẫu thuật | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 32.900 | 32.900 |
Phẫu thuật | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 | 247.000 |
Phẫu thuật | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 653.000 | 653.000 |
Phẫu thuật | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 653.000 | 653.000 |
Phẫu thuật | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.126.000 | 1.126.000 |
Phẫu thuật | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.126.000 | 1.126.000 |
Phẫu thuật | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 653.000 | 653.000 |
Phẫu thuật | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 596.000 | 596.000 |
Phẫu thuật | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137.000 | 137.000 |
Phẫu thuật | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu | NULL | 176.000 | 176.000 |
Phẫu thuật | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5.598.000 | 5.598.000 |
Phẫu thuật | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | NULL | 158.000 | 158.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | 143.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 732.000 | 732.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | 143.000 |
Phẫu thuật | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137.000 | 137.000 |
Phẫu thuật | chọc hút khí màng phổi | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 143.000 | 143.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.784.000 | 1.784.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3.093.000 | 3.093.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.784.000 | 1.784.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.784.000 | 1.784.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.965.000 | 1.965.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật u máu các vị trí | Phẫu thuật u máu các vị trí | 3.014.000 | 3.014.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.784.000 | 1.784.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2.754.000 | 2.754.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3.093.000 | 3.093.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3.093.000 | 3.093.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật u máu các vị trí | Phẫu thuật u máu các vị trí | 3.014.000 | 3.014.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật u máu các vị trí | Phẫu thuật u máu các vị trí | 3.014.000 | 3.014.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1.206.000 | 1.206.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | 3.746.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.784.000 | 1.784.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2.754.000 | 2.754.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | 3.746.000 |
Phẫu thuật | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ | 7.629.000 | 7.629.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | 3.746.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | 3.746.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | 3.746.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | 3.746.000 |
Phẫu thuật | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 9.066.000 | 9.066.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 9.066.000 | 9.066.000 |
Phẫu thuật | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 9.066.000 | 9.066.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.985.000 | 3.985.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5.413.000 | 5.413.000 |
Phẫu thuật | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3.609.000 | 3.609.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.288.000 | 4.288.000 |
Phẫu thuật | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | 3.288.000 |
Phẫu thuật | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng | 558.000 | 558.000 |
Phẫu thuật | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1.183.000 | 1.183.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 732.000 | 732.000 |
Phẫu thuật | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.010.000 | 4.010.000 |
Phẫu thuật | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.274.000 | 3.274.000 |
Phẫu thuật | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.010.000 | 4.010.000 |
Phẫu thuật | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.274.000 | 3.274.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch hoặc u | Chọc hút hạch hoặc u | 110.000 | 110.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch hoặc u | Chọc hút hạch hoặc u | 110.000 | 110.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch hoặc u | Chọc hút hạch hoặc u | 110.000 | 110.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 151.000 | 151.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút tủy làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 530.000 | 530.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút tủy làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 128.000 | 128.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | NULL | 2.360.000 | 2.360.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3.250.000 | 3.250.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.758.000 | 2.758.000 |
Phẫu thuật | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | 186.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2.598.000 | 2.598.000 |
Phẫu thuật | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178.000 | 178.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5.598.000 | 5.598.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép chi | Phẫu thuật ghép chi | 6.153.000 | 6.153.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Cắt u nang giáp móng | Cắt u nang giáp móng | 2.133.000 | 2.133.000 |
Phẫu thuật | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 221.000 | 221.000 |
Phẫu thuật | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 9.066.000 | 9.066.000 |
Phẫu thuật | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | 186.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4.728.000 | 4.728.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.851.000 | 2.851.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137.000 | 137.000 |
Phẫu thuật | Hút dịch khớp | Hút dịch khớp | 114.000 | 114.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.985.000 | 3.985.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Cố định gãy xương sườn | Cố định gãy xương sườn | 49.900 | 49.900 |
Phẫu thuật | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5.598.000 | 5.598.000 |
Phẫu thuật | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5.598.000 | 5.598.000 |
Phẫu thuật | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) | 5.598.000 | 5.598.000 |
Phẫu thuật | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5.598.000 | 5.598.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Chọc dò tuỷ sống | Chọc dò tuỷ sống | 107.000 | 107.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | 2.829.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | 2.829.000 |
Phẫu thuật | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137.000 | 137.000 |
Phẫu thuật | Chọc dò tuỷ sống | Chọc dò tuỷ sống | 107.000 | 107.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5.598.000 | 5.598.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 216.000 | 216.000 |
Phẫu thuật | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 216.000 | 216.000 |
Phẫu thuật | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 92.900 | 92.900 |
Phẫu thuật | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | 1.461.000 | 1.461.000 |
Phẫu thuật | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | NULL | 186.000 | 186.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | NULL | 4.166.000 | 4.166.000 |
Phẫu thuật | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 479.000 | 479.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4.122.000 | 4.122.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | 2.829.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nạo vét hạch | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3.817.000 | 3.817.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nạo vét hạch | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3.817.000 | 3.817.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nạo vét hạch | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3.817.000 | 3.817.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3.601.000 | 3.601.000 |
Phẫu thuật | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3.601.000 | 3.601.000 |
Phẫu thuật | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 3.895.000 | 3.895.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | NULL | 3.527.000 | 3.527.000 |
Phẫu thuật | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3.980.000 | 3.980.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép chi | Phẫu thuật ghép chi | 6.153.000 | 6.153.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | 2.829.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép xương | Phẫu thuật ghép xương | 4.634.000 | 4.634.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.758.000 | 2.758.000 |
Phẫu thuật | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | 3.288.000 |
Phẫu thuật | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | 3.288.000 |
Phẫu thuật | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | 3.288.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật u máu các vị trí | Phẫu thuật u máu các vị trí | 3.014.000 | 3.014.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật u máu các vị trí | Phẫu thuật u máu các vị trí | 3.014.000 | 3.014.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4.957.000 | 4.957.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép chi | Phẫu thuật ghép chi | 6.153.000 | 6.153.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | 2.829.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.758.000 | 2.758.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | 2.829.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | 3.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải áp thần kinh | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật thay đốt sống | Phẫu thuật thay đốt sống | 5.613.000 | 5.613.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8.871.000 | 8.871.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | 5.328.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.907.000 | 4.907.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.325.000 | 3.325.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.985.000 | 3.985.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.758.000 | 2.758.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.758.000 | 2.758.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3.250.000 | 3.250.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5.122.000 | 5.122.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | 2.829.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2.790.000 | 2.790.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3.250.000 | 3.250.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.832.000 | 2.832.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.832.000 | 2.832.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | NULL | 752.000 | 752.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4.122.000 | 4.122.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4.122.000 | 4.122.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật tạo hình màng não | Phẫu thuật tạo hình màng não | 5.713.000 | 5.713.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6.741.000 | 6.741.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1.756.000 | 1.756.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 6.799.000 | 6.799.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.686.000 | 6.686.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.851.000 | 2.851.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) | 14.645.000 | 14.645.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12.653.000 | 12.653.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12.653.000 | 12.653.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4.728.000 | 4.728.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4.728.000 | 4.728.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.851.000 | 2.851.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.851.000 | 2.851.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.851.000 | 2.851.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.851.000 | 2.851.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | 4.616.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải áp thần kinh | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải áp thần kinh | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải áp thần kinh | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2.925.000 | 2.925.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.758.000 | 2.758.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | 2.963.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2.973.000 | 2.973.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.985.000 | 3.985.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2.106.000 | 2.106.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.985.000 | 3.985.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.985.000 | 3.985.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật làm cứng khớp | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3.649.000 | 3.649.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.288.000 | 4.288.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.288.000 | 4.288.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.288.000 | 4.288.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.288.000 | 4.288.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.907.000 | 4.907.000 |
Phẫu thuật | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.907.000 | 4.907.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5.197.000 | 5.197.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.887.000 | 2.887.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.570.000 | 3.570.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải áp thần kinh | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | 4.498.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải áp thần kinh | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.750.000 | 3.750.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép chi | Phẫu thuật ghép chi | 6.153.000 | 6.153.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.758.000 | 2.758.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật giải áp thần kinh | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | 2.318.000 |
Phẫu thuật | Phẫu thuật ghép xương | Phẫu thuật ghép xương | 4.634.000 | 4.634.000 |
... | ... | ... | ... | ... |
Download file bảng báo giá để xem chi tiết hơn