BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ 4

 

DANH MỤC Y TẾ

* * *

                     

Tên loại thu chi             tiết                                                                        

                              Đơn giá                           Đơn giá BHYT                  Tên thông tư                                       Tên thông tư 37                                            IS
nhóm dv Kỹ thuật cao
Ghi chú
danh mục
Ghi chú  
Kéo Metziembaun  55,000  55,000  pakistan           
Keo sinh học Coseal 2 ML  6,950,000  6,950,000  Baxter Healthcare Corporation(Mỹ)  Baxter Healthcare Corporation(Mỹ)        
Keo sinh học Floseal 10 ML  12,980,000  12,980,000  Baxter Healthcare Corporation(Mỹ)  Baxter Healthcare Corporation(Mỹ)        
Keo sinh học Floseal 5 ML  6,980,000  6,980,000  Baxter Healthcare Corporation(Mỹ)  Baxter Healthcare Corporation(Mỹ)        
Keo sinh học Tisseel Kit 2 ML  6,800,000  6,800,000  Baxter AG, Vienna(Áo)  Baxter AG, Vienna(Áo)        
Kéo thẳng 12cm  30,000  30,000  VN           
Kéo thẳng 16cm  35,000  35,000             
Kéo vi phẩu cán tròn ,cong, nhọn dài 145mm  11,800,000  -    Anios -France           
Kẹp da (Staple)  350,000  350,000  Weck - Mỹ  Weck - Mỹ        
Kẹp giữ thanh nối ngang Vertex (Vertex Crosslink Connector Clip)  3,000,000  3,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
kẹp kelly cong 16cm  35,000  35,000  YoungChemical-Korea           
kẹp kelly thẳng 16cm  35,000  35,000  YoungChemical-Korea           
Kẹp kim 16cm  45,000  45,000  Medicon - Đức           
Kẹp mạch máu Crile, cong, mãnh,tù dài 160mm  955,500  95,500,000  B.Braun -Aesculap - Đức           
Kẹp mang kim Mayo-Hegar ngàm răng cưa, thẳng , dài 190mm  2,900,000  -    B.Braun-Spain           
Kẹp ruột Alilis, 5x6 răng,đầu tù, thẳng, dài 155mm  1,850,000  -    B.Braun-Spain           
Khăn nội soi khớp gối có túi 240x250  282,975  282,975  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Khẩu trang giấy 3 lớp (dây cột)  903  903  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Khẩu trang giấy 3 lớp (thun đeo tai)  590  590  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Khay dụng cụ nội soi 600x200x50mm  (thùng /2 cái ) - số lô 31454 - MỸ  11,358,820  -    Medtronic - Mỹ           
Khay đựng dụng cụ nôi soi 300 x 200 x 50mm (2 khay/thùng)  8,405,540  8,405,540  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Khay đựng dụng cụ nôi soi 600 x 200 x 50mm (2 khay/thùng)  11,921,360  11,921,360  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Khay inox  47,000  47,000             
Khay inox 32x22x4  65,000  -    VN           
Khoá 3 ngã không dây  8,085  8,085  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Khóa chữ T  10,000  10,000             
Khoan pin TQ  99,500,000  99,500,000  Trung Quốc           
Khoan xương sử dụng Pin  220,833,333  -    Anios -France           
Khoan xương sử dựng Pin (Stryker System )  164,000,000  -    Anios -France           
Khoan xương sử dụng Pin Linvatech  164,000,000  -    Anios -France           
Khối nối Oasys  8,200,000  8,200,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Khối nối Offset Oasys  3,000,000  3,000,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Khớp gối bán phần có xi măng Vanguard  58,000,000  30,000,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Khớp gối cố định có dùng xi măng, góc gập gối 130 độ  - loại Anatomic  68,800,000  -    Amplitude(Pháp)           
Khớp gối cố định không xi măng, góc gập gối 130 độ - loại Anatomic  68,800,000  -    Amplitude(Pháp)           
Khớp gối có xi măng S, Scorpio + Single Axis Knee (Scorpio + Single Axis Knee System)  62,500,000  40,000,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Khớp gối di động có dùng xi măng, gập gối 100 độ - loại Score  68,800,000  -    Amplitude(Pháp)           
Khớp gối di động không xi măng, gập gối 100 độ -  loại Score  68,800,000  -    Amplitude(Pháp)           
Khớp gối toàn phần có xi măng E, DOUBLE MOBILITY  65,000,000  40,000,000  Evolutis - Pháp  Evolutis - Pháp        
Khớp gối toàn phần có xi măng New Wave  69,000,000  40,000,000  Groupe  Lepinep - Pháp  Groupe  Lepinep - Pháp        
Khớp gối toàn phần có xi măng Vanguard  63,000,000  40,000,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Khớp gối toàn phần GMK FB  64,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp gối toàn phần GMK MB  77,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp gối toàn phần GMK Revision  170,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp gối toàn phần J, P.F.C SIGMA Allpoly  55,000,000  40,000,000  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Khớp gối toàn phần J, P.F.C SIGMA FB (P.F.C SIGMA FB Knee System)  63,500,000  40,000,000  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Khớp gối toàn phần J, P.F.C SIGMA RP (P.F.C SIGMA RP Knee System)  80,000,000  40,000,000  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Khớp gối toàn phần SM, GENESIS II (GENESIS II, Total Knee System)  56,000,000  40,000,000  Smith & Nephew - Mỹ  Smith & Nephew - Mỹ        
Khớp gối toàn phần Z, NexGen CR-Flex Gender  58,000,000  40,000,000  Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp gối toàn phần Z, NexGen LPS-Flex, Fixed Articular Surface (NexGen LPS-Flex Knee, Fixed Articular Surface)  58,000,000  40,000,000  Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp háng bán phần Bipolar có xi măng  35,000,000  30,000,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Khớp háng bán phần có xi măng Generic Revision - Spheric, chuôi dài  45,300,000  -    Amplitude(Pháp)           
Khớp háng bán phần không xi măng Integrale Revision - Spheric, chuôi dài  45,300,000  -    Amplitude(Pháp)           
Khớp háng bán phần không xi măng Spotorno  42,000,000  30,000,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng E, DOUBLE MOBILITY  30,000,000  30,000,000  Evolutis - Pháp  Evolutis - Pháp        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng Generic -Spheric  35,500,000  30,000,000  Amplitude(Pháp)  Amplitude(Pháp)        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng J, Charnley - Hastings  42,550,000  30,000,000  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng Quadra  39,000,000  30,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng S, loại chuôi dài  55,000,000  30,000,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Bipolar Hip System)  38,000,000  30,000,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng SERF, IDA  30,000,000  30,000,000  SERF(Pháp )  SERF(Pháp )        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng TANDEM SYNERGY  42,000,000  30,000,000  Smith & Nephew - Mỹ  Smith & Nephew - Mỹ        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng TaperLoc  34,800,000  30,000,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng TaperLoc, loại chuôi dài  49,800,000  30,000,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng UHL - Marc K  33,650,000  30,000,000  Groupe Lepine(Pháp)  Groupe Lepine(Pháp)        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng Z, CPT (CPT Cemented Bilopar Hip System)  37,000,000  30,000,000  Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng Z, loại chuôi dài  48,000,000  30,000,000  Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp háng lưỡng cực có xi măng, Liner PE Bencox ID  36,000,000  30,000,000  Corentec(Hàn Quốc)  Corentec(Hàn Quốc)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng E, DOUBLE MOBILITY  35,490,000  30,000,000  Evolutis - Pháp  Evolutis - Pháp        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng J, CORAIL (CORAIL Cementless Bipolar Hip System)  49,900,000  30,000,000  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Logic -Spheric  34,500,000  30,000,000  Amplitude(Pháp)  Amplitude(Pháp)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Quadra  49,000,000  30,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng RingLoc  47,000,000  30,000,000  Biomet (Mỹ)  Biomet (Mỹ)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng S, Omnifit-HA  (Omnifit-HA Cementless Bipolar Hip System)  50,500,000  30,000,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng SERF, IDA  34,500,000  30,000,000  SERF(Pháp)  SERF(Pháp)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng TANDEM CONQUEST-FX  35,000,000  30,000,000  Smith& Nephew(Mỹ, Đức)  Smith& Nephew(Mỹ, Đức)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng TANDEM SYNERGY  47,000,000  30,000,000  Smith& Nephew(Mỹ, Đức)  Smith& Nephew(Mỹ, Đức)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng TaperLoc, loại chuôi dài  60,200,000  30,000,000  Biomet (Mỹ)  Biomet (Mỹ)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng UHL - PAVI  45,300,000  30,000,000  Groupe Lepine(Pháp)  Groupe Lepine(Pháp)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Z, loại chuôi dài  55,000,000  30,000,000  Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Z, M/L Taper  55,000,000  30,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Z, Versys (Versys Cementless Bipolar Hip System)  45,000,000  30,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khớp háng lưỡng cực không xi măng, Liner PE Bencox  46,400,000  30,000,000  Corentec(Hàn Quốc)  Corentec(Hàn Quốc)        
Khớp háng thay lại toàn phần MRP và MRS có móc,có phần kéo dài, không xi măng  182,000,000  -    Peter-Brehm(CHLB  Đức)  Peter-Brehm(CHLB  Đức)        
Khớp háng toàn phần có xi măng E, DOUBLE MOBILITY  40,000,000  -    Evolutis - Pháp  Evolutis - Pháp        
Khớp háng toàn phần có xi măng Generic -Equateur  41,900,000  40,000,000  Amplitude(Pháp)  Amplitude(Pháp)        
Khớp háng toàn phần có xi măng J, Charnley  42,500,000  40,000,000  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Khớp háng toàn phần có xi măng Marc K  37,250,000  37,250,000  Groupe Lepine(Pháp)  Groupe Lepine(Pháp)        
Khớp háng toàn phần có xi măng PAVI (Khớp háng toàn phần có xi măng Generic -Equateur)  41,900,000  40,000,000  Amplitude - Pháp  Amplitude - Pháp        
Khớp háng toàn phần có xi măng S, loại chuôi dài  62,000,000  40,000,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Khớp háng toàn phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)  38,500,000  38,500,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Khớp háng toàn phần có xi măng TaperLoc  38,200,000  38,200,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Khớp háng toàn phần có xi măng TaperLoc, loại chuôi dài  60,800,000  40,000,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Khớp háng toàn phần có xi măng Z, CPT-ZCA (CPT-ZCA Cemented Total Hip System)  37,000,000  -    Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp háng toàn phần có xi măng Z, CPT-ZCA, Revision (CPT-ZCA Cemented Total Hip System, Revision)  47,000,000  -    Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp háng toàn phần có xi măng, Liner PE Bencox  44,500,000  40,000,000  Corentec - Hàn Quốc  Corentec - Hàn Quốc        
Khớp háng toàn phần hybrid (1/2 xi măng), CoCrMo, Pressfit RB Slim  44,000,000  40,000,000  K-implant(CHLB  Đức)  K-implant(CHLB  Đức)        
Khớp háng toàn phần hybrid (1/2 xi măng), CoCrMo, Pressfit RB Slim  44,000,000  40,000,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Khớp háng toàn phần Hyperis Z  45,000,000  40,000,000  Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp háng toàn phần không xi măng CONQUEST-FX  53,000,000  40,000,000  Smith& Nephew(Mỹ, Đức)  Smith& Nephew(Mỹ, Đức)        
Khớp háng toàn phần không xi măng E, DOUBLE MOBILITY  48,850,000  40,000,000  Evolutis - Pháp  Evolutis - Pháp        
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail - Ceramic on Ceramic (Corail - COC Cementless Total Hip System)  95,000,000  40,000,000  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)        
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail-Marathon 28  (Corail-Marathon 28 Cementless Total Hip System)  60,500,000  40,000,000  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail-Marathon 32 (Corail-Marathon 32 Cementless Total Hip System)  69,500,000  40,000,000  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)        
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail-Marathon 36 (Corail-Marathon 36 Cementless Total Hip System)  75,000,000  40,000,000  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)        
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Revision KAR  99,000,000  40,000,000  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Logic -Equateur  52,900,000  40,000,000  Amplitude(Pháp)  Amplitude(Pháp)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Logic/ Integrale - Horizon II, ceramic on ceramic hoặc tương đương  84,500,000  -    Amplitude(Pháp)           
Khớp háng toàn phần không xi măng PAVI  54,650,000  40,000,000  Groupe Lepine(Pháp)  Groupe Lepine(Pháp)        
Khớp háng toàn phần không xi măng PAVI, Ceramic on Ceramic  79,600,000  40,000,000  Groupe Lepine(Pháp)  Groupe Lepine(Pháp)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 28  59,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 32  65,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 36  69,500,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra DM  72,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra Revision  94,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra-COC  90,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra-COP  75,000,000  40,000,000  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)  Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Quattro VPS, khớp đôi  65,350,000  40,000,000  Groupe Lepine(Pháp)  Groupe Lepine(Pháp)        
Khớp háng toàn phần không xi măng RingLoc  56,200,000  40,000,000  Biomet (Mỹ)  Biomet (Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng S, Ceramic (Cementless Hip System, Ceramic)  89,000,000  40,000,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng S, loại chuôi dài  70,500,000  40,000,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Khớp háng toàn phần không xi măng S, Omnifit-HA (Omnifit-HA Cementless Hip System)  58,000,000  40,000,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng S, X3  82,000,000  40,000,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Khớp háng toàn phần không xi măng SERF, Novae Evolution TH  49,000,000  40,000,000  SERF(Pháp)  SERF(Pháp)        
Khớp háng toàn phần không xi măng SERF, Novae Sunfit TH  49,000,000  40,000,000  SERF(Pháp)  SERF(Pháp)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Spiron, Pressfit RB Slim  69,000,000  40,000,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Synergy  68,000,000  40,000,000  Smith & Nephew(Mỹ/ Đức)  Smith & Nephew(Mỹ/ Đức)        
Khớp háng toàn phần không xi măng SYNERGY chỏm OXIUM  83,000,000  40,000,000  Smith& Nephew(Mỹ, Đức)  Smith& Nephew(Mỹ, Đức)        
Khớp háng toàn phần không xi măng TaperLoc, Ceramic  85,000,000  40,000,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Khớp háng toàn phần không xi măng TaperLoc, loại chuôi dài  71,200,000  40,000,000  Biomet (Mỹ)  Biomet (Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, Ceramic on Ceramic  96,000,000  40,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, M/L Taper - Trilogy, Ceramic - PE Crosslinked  75,000,000  40,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, ML - Trilogy (ML - Trilogy Cementless Total Hip System)  58,000,000  -    Zimmer(Mỹ)           
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, VerSys - Trilogy (VerSys - Trilogy Cementless Total Hip System)  57,000,000  40,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, Versys - Trilogy, Ceramic - PE Crosslinked  70,000,000  40,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, Versys - Trilogy, Ceramic on Ceramic  87,000,000  40,000,000  Zimmer - Mỹ  Zimmer - Mỹ        
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, VerSys - Trilogy, Revision (VerSys - Trilogy Cementless Total Hip System, Revision)  65,000,000  40,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, Wagner - Trilogy, Revision (Wagner - Trilogy Cementless Total Hip System, Revision)  80,000,000  40,000,000  Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khớp háng toàn phần không xi măng, COC Bencox Delta  65,000,000  40,000,000  Corentec(Hàn Quốc)  Corentec(Hàn Quốc)        
Khớp háng toàn phần không xi măng, Liner PE Bencox ID  53,000,000  40,000,000  Corentec(Hàn Quốc)  Corentec(Hàn Quốc)        
Khớp háng toàn phần không Ximăng Spotorno, Pressfit RB Slim  50,000,000  40,000,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Khớp vai có xi măng  45,000,000  -    Zimmer(Mỹ)  Zimmer(Mỹ)        
Khung bàn xếp inox  4,800,000  4,800,000  VN           
Khung chia bàn chải inox  200,000  200,000  VN           
Khung cột sống thắt lưng Twin Peaks (Twin Peaks Lumbar Cage)  4,850,000  4,850,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Khung đệm cột sống lưng AVS PL  5,400,000  5,400,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Khung đệm cột sống lưng AVS TL  8,400,000  8,400,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Khung đệm cột sống lưng T-space  12,950,000  12,950,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Khung đĩa đệm cột sống cổ SOLIS  6,000,000  6,000,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Khung đĩa đệm cột sống lưng CO  5,850,000  5,850,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Khung đĩa đệm cột sống lưng JULIET PO  5,950,000  -    Spineart(Thụy Sĩ)  Spineart(Thụy Sĩ)        
Khung đĩa đệm cột sống lưng JULIET TL  12,000,000  -    Spineart(Thụy Sĩ)  Spineart(Thụy Sĩ)        
Khung đĩa đệm cột sống nhân tạo Zero  18,000,000  -    Anios -France           
Khung đĩa đệm nhân tạo Cervios ChronOS  12,000,000  12,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Khung lồng xương đệm cột sống cổ Ayers Rock (Ayers Rock Cervical Cage)  5,300,000  5,300,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Khung lồng xương đệm cột sống cổ CeSpace (CeSpace Anterior Cervical Interbody Fusion System)  6,950,000  6,950,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Khung lồng xương đệm cột sống cố Fidji (Fidji Cervical Interbody Fusion System)  6,450,000  6,450,000  Zimmer Spine(Pháp)  Zimmer Spine(Pháp)        
Khung lồng xương đệm cột sống lưng TRAXIS  11,500,000  11,500,000  Zimmer Spine(Pháp)  Zimmer Spine(Pháp)        
Khung lồng xương đệm cột sống thắt lưng Fidji (Fidji Lumbar Interbody Fusion System)  5,200,000  5,200,000  Zimmer Spine(Pháp)  Zimmer Spine(Pháp)        
Khung lồng xương đệm cột sống thắt lưng ProSpace (ProSpace Posterior Lumbar Interbody Fusion System)  6,600,000  6,600,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Khung tạo hình đốt sống OsseoFix  25,000,000  25,000,000  Alphatec Spine - Mỹ  Alphatec Spine - Mỹ        
Khung xe dẩy inox để dụng cụ  13,800,000  -    VN           
Khuyên cấy định lượng  39,900  39,900  Nam Khoa(Việt Nam)  Nam Khoa(Việt Nam)        
Khuyên cấy thường  23,100  23,100  Nam Khoa(Việt Nam)  Nam Khoa(Việt Nam)        
Kim cánh bướm 23G-TQ  899  899  Changzhou-China           
Kim chọc dò động mạch  (theo máy bơm tiêm tự động dùng trong DSA)  46,339  46,339  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Kim chọc dò OsseoFix  2,500,000  2,500,000  Alphatec Spine - Mỹ  Alphatec Spine - Mỹ        
Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ Needle  2,200,000  2,200,000  Tecres(Ý)  Tecres(Ý)        
Kim dẫn bắt vít OsseoScrew  3,100,000  3,100,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Kim đo điện cơ EMG  4,200,000  -               
Kim hai thân dùng khâu sụn chêm  1,500,000  1,500,000  ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Kìm luồn chỉ dùng trong nối cân cơ, cong, nhọn/tù dài 150mm  8,200,000  -    Anios -France           
Kim luồn chỉ IDEAL  7,500,000  7,500,000  Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico  Đài Loan, Braxin)  Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico  Đài Loan, Braxin)        
Kim luồn chỉ khớp vai Expressew II  2,500,000  2,500,000  Mitek-Johnson & Johnson(Mỹ, Swizerland, Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson(Mỹ, Swizerland, Châu Âu)        
Kim luồn có đầu BV an toàn, cản quang ngầm G20  12,075  12,075  Polymedicure-India           
Kim luồn có đầu BV an toàn, cản quang ngầm G22  12,075  12,075  Polymedicure-India           
Kìm nối cân cơ, cong, nhọn/tù dài 150mm  7,800,000  -    Anios -France           
Kim PAK chọc dò cuống sống SEXT, 2 kim/ hộp  5,500,000  5,500,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Kim TCD chọc dò và bơm xi măng vào thân đốt sống  2,100,000  2,100,000  Teknimed - Pháp  Teknimed - Pháp        
Kim tiêm 18G - MPV  293     MPV-Việt Nam           
Kim tiêm 23G - MPV  308     MPV-Việt Nam           
Kính lúp phẩu thuật  (vi phẩu )  27,720,000  27,720,000  medicon -Đức           
Lame  (Hộp/72)  16,590  16,590  Nanjing Carry Mask(Trung Quốc)  Nanjing Carry Mask(Trung Quốc)        
Lame plaque 12 lỗ  1,184,000  1,184,000  Chưa nhập           
Lame plaque 14 lỗ  1,316,000  1,316,000  Chưa nhập           
Lame plaque 16 lỗ  1,448,000  1,448,000  Chưa nhập           
Lame plaque 5 lỗ  921,000  921,000  Chưa nhập           
Lame plaque 7 lỗ  987,000  987,000  Chưa nhập           
Lame plaque 9 lỗ  1,053,000  1,053,000  Chưa nhập           
Lamell  (Hộp/100 miếng)  46,200  46,200  HHH(Đức)  HHH(Đức)        
Lancet (hộp/200 cái)  67,200  67,200  HHH(Đức)  HHH(Đức)        
Lọ mẫu có nắp chưa tiệt trùng  1,680  1,680  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)        
Lọ mẫu có nắp chưa tiệt trùng (nắp vàng)  1,544  1,544  Hồng Thiện Mỹ  Hồng Thiện Mỹ        
Lọ mẫu có nắp tiệt trùng  1,890  1,890  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)        
Lọc khí (filter) có cổng (Người lớn)  23,100  23,100  Intersurgical(Anh)  Intersurgical(Anh)        
Lọc khí (filter) có cổng (trẻ em)  23,100  23,100  Intersurgical(Anh)  Intersurgical(Anh)        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH 17mm x 70mm  19,500,000  19,500,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 10mm x 8-12mm  4,500,000  4,500,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 13mm x 30mm  6,500,000  6,500,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 13mm x 70mm  14,000,000  14,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 13mm x 8-13mm  4,500,000  4,500,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 16mm x 60mm  14,000,000  14,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 16mm x 8-12mm  5,000,000  5,000,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 17mm x 50mm  18,000,000  18,000,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 19mm x 40mm  8,000,000  8,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 19mm x 90mm  15,000,000  -    Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 25mm x 100mm  18,000,000  18,000,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 25mm x 60mm  15,000,000  15,000,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Loong đền  70,000  70,000  Suzhou Ideal Medical Instrument - Trung Quốc  Suzhou Ideal Medical Instrument - Trung Quốc        
Loong đền, chất liệu Titanium  140,000  140,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Lực kế tay EH101 (dụng cụ đo sức mạnh cơ tay)  5,500,000  5,500,000  Trung Quốc           
Lưỡi bào da Braun  20,000  20,000             
Lưỡi bào khớp DYONICS  4,500,000  4,500,000  Smith& Nephew(Mỹ, Mexico,  Canada, Switzer land, Costa-Rica, Ấn Độ)  Smith& Nephew(Mỹ, Mexico,  Canada, Switzer land, Costa-Rica, Ấn Độ)        
Lưỡi bào khớp gối Aesculap  4,500,000  4,500,000  B.Braun - Aesculap(Đức)  B.Braun - Aesculap(Đức)        
Lưỡi cắt đốt và cầm máu bằng sóng RF cao tần Premiere 90  6,500,000  6,500,000  Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Anh, Châu Âu)  Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Anh, Châu Âu)        
Lưỡi cưa cắt bột Medicon (MS : 40.50.66)  463,061  463,061  Medicon - Đức  Medicon - Đức        
Lưỡi cưa xương TRS/ Colibri  950,000  950,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Lưỡi dao bào da tay  112,680  -    Swann- Morton(Anh)  Swann- Morton(Anh)        
Lưỡi dao mổ số 10  3,360  3,360  Medicon(Đức)  Medicon(Đức)        
Lưỡi dao mổ số 11  4,150  4,150  Medicon(Đức)  Medicon(Đức)        
Lưỡi dao mổ số 15  3,360  3,360  Medicon(Đức)  Medicon(Đức)        
Lưỡi dao mổ số 20  3,360  3,360  Medicon(Đức)  Medicon(Đức)        
Lưỡi nạo nội soi Aggressive ST  6,500,000  6,500,000  Mitek-Johnson & Johnson(Mỹ, Mexico,  Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson(Mỹ, Mexico,  Châu Âu)        
Lưỡi nạo nội soi LIN  6,000,000  -    ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Lưỡi nạo nội soi STR  4,700,000  -    Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
M8 Lock Nut (Plug Head)  525,000  525,000  Kens FineMedTech - Mã Lai  Kens FineMedTech - Mã Lai        
Máng inox kê chân (để rữa vết thương)  800,000  800,000             
Mặt nạ gây mê các cỡ  35,700  35,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ gây mê cỡ 1  35,700  35,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ gây mê cỡ 2  35,700  35,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ gây mê cỡ 3  35,700  35,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ gây mê cỡ 4  35,700  35,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ gây mê cỡ 5  35,700  35,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ khí dung người lớn  14,700  14,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ khí dung trẻ em  14,700  14,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ thanh quản các cỡ  212,200  212,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ có túi  14,700  14,700  Lifecare-Malaysia           
Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ có van  18,480  18,480  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mặt nạ thở oxy đơn thuần không túi dự trữ người lớn  13,650  13,650  Besmed  Besmed        
Mặt nạ thở oxy đơn thuần không túi dự trữ trẻ em  13,650  13,650  Besmed  Besmed        
Máy cắt đốt cao tần (Model: Tekno Tom 411)  309,750,000  -    Nuvasive - Mỹ           
Máy điều trị bằng kích thích điện, 4 kênh  156,450,000  -    Casmed           
Máy điều trị sóng siêu âm, 2 kênh  108,990,000  -    Casmed           
Máy đo điện tim 3 cần (Cardico 306)  35,490,000  -    Chưa nhập           
Máy đo SPO2  12,600,000  -    BioProtech           
Máy doppler siêu âm cầm tay (Smartdop 45 )  49,500,000  -    Casmed           
Máy Ga- rô điện  354,825,000  -    Anios -France           
Máy gây mê FABIUS - Đức  1,176,000,000     WLD-TEC           
Máy gây mê FABIUS - Đức  1,176,000,000     WLD-TEC           
Máy hút dịch - Thomas ( Model 1242 )  27,500,000  -    Casmed           
Máy mài cao tốc Linvatech  147,500,000  -    Zimmer - Pháp           
Máy siêu âm xách tay kèm 2 dầu dò - model: LOGIQ e  1,115,000,000  -    Medtronic - Mỹ           
Máy truyền máu hoàn hồi  1,386,000,000  -    Zimmer - Pháp           
Meliseptol rapid  214,557  214,557  B.Braun-Thụy Sỹ           
Micro Catheter  (theo máy bơm tiêm tự động dùng trong DSA)  9,262,523  9,262,523  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Miếng ghép cột sống cổ Bonion-C có chèn xương nhân tạo + DBM  12,444,000  12,444,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Miếng ghép cột sống cổ Bontite-C có chèn xương nhân tạo  16,878,000  16,878,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Miếng ghép cột sống cổ Mightmus-C  5,500,000  5,500,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Miếng ghép cột sống thắt lưng Bonion-L có chèn xương nhân tạo + DBM  13,999,000  13,999,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Miếng ghép cột sống thắt lưng Bontite-L có chèn xương nhân tạo  18,599,000  18,599,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Miếng ghép cột sống thắt lưng Mightmus-L  6,500,000  6,500,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Miếng nắn đệm chỉnh hình liên mấu gai WALLIS  22,500,000  22,500,000  Zimmer Spine - Pháp  Zimmer Spine - Pháp        
Miếng vá màng cứng Neuro-Tex, 6 x 8 cm  4,950,000  4,950,000  B.Braun - Aesculap - Đức  B.Braun - Aesculap - Đức        
Minivolum Ext Tub 140cm  (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor)  12,600  12,600  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 0.25CC  1,485,000  1,485,000  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)        
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 0.5CC  2,970,000  2,970,000  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)        
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 1.0CC  5,643,000  5,643,000  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)        
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 2.5CC  16,500,000  16,500,000  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)        
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 5.0CC  31,800,000  31,800,000  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)  CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc)        
Móc - Thanh nối ngang VIRGO (VIRGO Hook Crosslink)  3,750,000  -    Kens FineMedTech(Malaysia)  Kens FineMedTech(Malaysia)        
Móc bản sống hở 84100 CD  1,699,950  1,699,950             
Móc bản sống kín 84118 CD  1,611,000  1,611,000             
Móc bản sống Synapse  3,000,000  -    Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Móc bản sống Vertex (Vertex Laminar Hook)  5,000,000  4,500,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Móc bản sống VIRGO (Laminar Hook)  3,528,000  -    Kens FineMedTech(Malaysia)  Kens FineMedTech(Malaysia)        
Móc CD  862,794  862,794             
Móc chân cung hở 84102 CD  1,140,000  1,140,000             
Móc chân cung kín 84103 CD  1,140,000  1,140,000             
Móc chân cung M8 (CD Horizon M8 Pedicle Hook)  4,000,000  4,000,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Móc chân cung VIRGO (VIRGO Pedicle Hook)  3,528,000  -    Kens FineMedTech(Malaysia)  Kens FineMedTech(Malaysia)        
Móc cho nẹp ngang Krypton  1,482,000  -    Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Móc cột sống (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium (Móc cột sống Mont Blanc Hooks (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium)  6,200,000  6,200,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Móc Flamenco  1,805,000  1,805,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Móc khoá ZODIAC  4,525,000  4,525,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Móc ngang VIRGO (VIRGO Transverse Hook)  3,528,000  -    Kens FineMedTech(Malaysia)  Kens FineMedTech(Malaysia)        
Móc treo dịch truyền inox gắn tường  110,000  -    VN           
Móc( Spine system)  250,000  250,000             
Monitor 2 thông số  36,750,000  36,750,000  Trung Quốc           
Monitor 2 thông số (máy theo dõi bệnh nhân ) 740 SELECT - 2NL  64,200,000  -    Besmed           
Monitor 5 thông số  94,500,000  94,500,000  Trung Quốc           
Mực in dùng cho máy Plasma  316,580  316,580  Johnson(Mỹ)  Johnson(Mỹ)        
Mũi khoan Flipcutter  4,500,000  -    Arthrex(Đức)  Arthrex(Đức)        
Mũi khoan xương AO 2.5mm  700,000  700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Mũi khoan xương AO 3.2mm  700,000  700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Mũi khoan xương AO 3.5mm  700,000  700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Mũi khoan xương AO 4.5mm  700,000  700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Mũi mài kim cương 3.0, 4.0, 5.0  1,900,000  -    ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Mũi phá Hall Surgairtome Two Drill 1.0, 3.0, 4.0, 5.0  1,900,000  -    ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Nắp đậy kim luồn có cửa tiêm  2,730  2,730  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nắp khung cột sống Obelisc (Obelisc End Piece)  8,240,000  -    Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nắp nhôm chai 500ml  462  462  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Neo khớp vai HEALIX (Vít chỉ neo chóp xoay tự tiêu khớp vai HEALIX)  9,000,000  9,000,000  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)        
Neo khớp vai VERSALOK  (Vít chỉ neo chóp xoay khớp vai VERSALOK)  12,000,000  12,000,000  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)  Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu)        
Nẹp bản hẹp 6/ 7/ 8/ 10/ 12 lỗ, dài 106/ 124/ 142/ 178/ 214mm, chất liệu titanium  1,000,000  1,000,000  Medtronic - Libeier/  Medtronic - Libeier/        
Nẹp bản hẹp 6/ 7/ 8/ 10/ 12 lỗ, dài 106/ 124/ 142/ 178/ 214mm, chất liệu titanium  1,000,000  1,000,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp bàn ngón (thẳng, chữ T, lồi cầu), dùng vít đường kính 1.5/ 2.0mm, chất liệu titanium  680,000  680,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp bản nhỏ nén ép 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10 lỗ, dài 51/ 64/ 77/ 90/ 103/ 129mm, chất liệu titanium  720,000  720,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp bản nhỏ nén ép 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10 lỗ, dài 51/ 64/ 77/ 90/ 103/ 129mm, chất liệu titanium  720,000  720,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp bất động bàn ngón  4,500,000  4,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp bất động cẳng chân (lớn, nhỏ)  6,500,000  6,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp bất động đầu dưới xương quay  5,000,000  5,000,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp bất động đùi (lớn, nhỏ)  6,500,000  6,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp bất động thẳng 1 thanh  5,500,000  5,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp bất động thẳng 2 thanh  5,500,000  5,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp cẳng tay 5 lỗ  680,000  680,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cẳng tay 6 lỗ  680,000  680,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cẳng tay 7 lỗ  680,000  680,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cẳng tay 8 lỗ  680,000  680,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cánh tay 10 lỗ  950,000  950,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cánh tay 12 lỗ  950,000  950,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cánh tay 5 lỗ  950,000  950,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cánh tay 6 lỗ  950,000  950,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cánh tay 7 lỗ  950,000  950,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cánh tay 8 lỗ  950,000  950,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp cánh tay 8 lỗ (Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm/6.5mm, 8 lỗ, dài 135mm)  625,000  625,000  Medgal  Medgal        
Nẹp cánh tay 9 lỗ  950,000  950,000  Medin(Cộng hòa SEC)  Medin(Cộng hòa SEC)        
Nẹp Caspar( kim loại steel ) kho  4,368,750  4,368,750             
Nẹp chẩm cổ Sky  13,000,000  12,100,000  GS  Medical - Hàn Quốc  GS  Medical - Hàn Quốc        
Nẹp chẩm Oasys  9,500,000  9,500,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Nẹp chẩm Synapse (Synapse occipital plate)  10,500,000  10,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp chẩm VERTEX  7,900,000  7,900,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Nẹp chiếc lá  776,300  776,300             
Nẹp cột sống Caspar, L32-48  5,650,000  5,650,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Nẹp cột sống Caspar, L50-72  6,500,000  6,500,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Nẹp cột sống cổ ATLANTIS  10,000,000  10,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L24-29  6,800,000  6,800,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L34-41  7,800,000  7,800,000  SPINEWAY(PHÁP)           
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L46-50  8,700,000  8,700,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L46-50  5,390,000  5,390,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L58-66  5,390,000  5,390,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L58-66  9,600,000  9,600,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L75-93  10,200,000  10,200,000  SPINEWAY(PHÁP)           
Nẹp cột sống cổ có khóa ở đuôi vít 20-26 (20-26 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System)  4,950,000  4,950,000  Zimmer Spine(Pháp)  Zimmer Spine(Pháp)        
Nẹp cột sống cổ có khóa ở đuôi vít 28-46 (28-46 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System)  6,450,000  6,450,000  Zimmer Spine(Pháp)  Zimmer Spine(Pháp)        
Nẹp cột sống cổ có khóa ở đuôi vít 48-62 (48-62 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System)  7,500,000  7,500,000  Zimmer Spine(Pháp)  Zimmer Spine(Pháp)        
Nẹp cột sống cổ CYGNUS, L 21-40  5,250,000  5,000,000  Kens FineMedTech - Mã Lai  Kens FineMedTech - Mã Lai        
Nẹp cột sống cổ CYGNUS, L 42.5-105  7,350,000  7,000,000  Kens FineMedTech - Mã Lai  Kens FineMedTech - Mã Lai        
Nẹp cột sống cổ Gradient, 1 tầng  5,800,000  5,800,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Nẹp cột sống cổ Gradient, 2 tầng  7,000,000  7,000,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Nẹp cột sống cổ lối trước Caspar các cở  6,500,000  6,500,000  B.Braun -Aesculap - Đức           
Nẹp cột sống cổ Osmium  5,500,000  5,500,000  Behnk(Đức)           
Nẹp cột sống cổ Osmium (Osmium plate)  5,500,000  5,500,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp cột sống cổ REFLEX-HYBRID  9,500,000  9,500,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Nẹp cột sống gia công  214,615  214,615             
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate chữ C, L 45-50-55mm  15,000,000  15,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate chữ C, L 60-70-80mm  19,000,000  19,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate chữ C, L 90-130mm  21,000,000  21,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate, L 120-130mm  6,000,000  6,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate, L 45-50-55mm  3,000,000  3,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate, L 60-70-80mm  4,000,000  4,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate, L 90-100-110mm  5,000,000  5,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp đầu dưới xương chày (Reconstruction Distal Tibial Lateral plate)  2,100,000  2,100,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp đầu dưới xương chày 5 lổ (kho)  1,670,000  1,670,000             
Nẹp đầu dưới xương chày 7 lổ (kho)  1,670,000  1,670,000             
Nẹp đầu dưới xương mác  1,150,000  1,150,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp đầu dưới xương quay chữ T nhỏ các cỡ, thẳng/xiên, dày 1,2 mm/ 1.5 mm, rộng 11/10 mm dùng vít 3.5, tiêu chuẩn AO  650,000  650,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp đầu dưới xương quay ốp mặt lòng 3 lỗ đầu 3/ 4/ 5 lỗ, dài 51/ 57/ 68mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium  690,000  690,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp đầu trên xương cánh tay (Proximal Humeral Plate II)  1,200,000  1,200,000  Suzhou Ideal Medical Instrument - Trung Quốc  Suzhou Ideal Medical Instrument - Trung Quốc        
Nẹp đầu trên xương cánh tay, trái/ phải, 5/ 7/ 9 lỗ, dài 100/ 126/ 152mm, dùng vít xương cứng 4.5mm/ Vít xốp 4.0mm, chất liệu titanium  1,900,000  1,900,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp đầu trên xương đùi (Cobra Head Femoral Plate)  2,400,000  2,400,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp đầu vít Krypton 19-21 (19-21 mm Krypton Connector)  1,245,000  1,245,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp DCS 10 lỗ  4,200,000  4,200,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp DCS 12 lỗ  4,200,000  4,200,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp DCS 6 lỗ  4,200,000  4,200,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp DCS 8 lỗ  4,200,000  4,200,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp DHS 3 lỗ  4,000,000  4,000,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp DHS 4 lỗ  4,000,000  4,000,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp DHS 6 lỗ  4,000,000  4,000,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp dọc JAVA INSTINCT, L400  3,000,000  3,000,000  Zimmer(Pháp)  Zimmer(Pháp)        
Nẹp đòn S, trái/ phải, 6/ 8/ 10 lỗ ứng với chiều dài 69/ 92/ 115mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium  980,000  980,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp gót chân III  1,700,000  1,700,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp hình thìa 5 lổ (Plaque hình thìa )  300,000  300,000             
Nẹp hình thìa 6 lổ (Plaque hình thìa )  570,000  570,000             
Nẹp khóa  đầu dưới xương quay, phải trái, các cỡ, Titan thuần chất 99,6%  5,900,000  5,900,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa  lòng máng, các cỡ, titan thuần chất 99,6%  4,500,000  4,500,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa AO LCP đầu trên xương đùi kèm vít khóa rỗng  15,000,000  15,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa bản hẹp, 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 12 lỗ ứng với chiều dài 97/ 115/ 133/ 151/ 169/ 187/ 223mm, lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT3)  3,800,000  3,800,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa cẳng chân  4,200,000  4,200,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa cẳng tay 10 lỗ  1,700,000  1,700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cẳng tay 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11/ 12 lỗ ứng với chiều dài 52/ 65/ 78/ 91/ 104/ 117/ 130, 143/ 156mm, lỗ kết hợp sử dụng vít khóa 3.5mm tự taro và vít xương cứng 3.5mm tự taro, chất liệu Titanium (HT2)  2,500,000  2,500,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa cẳng tay 5 lỗ  1,700,000  1,700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cẳng tay 6 lỗ  1,700,000  1,700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cẳng tay 7 lỗ  1,700,000  1,700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cẳng tay 8 lỗ  1,700,000  1,700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cẳng tay 9 lỗ  1,700,000  1,700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cánh tay 10 lỗ  2,000,000  2,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cánh tay 11 lỗ  3,200,000  3,200,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cánh tay 12 lỗ  3,200,000  3,200,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cánh tay 5 lỗ  2,000,000  2,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cánh tay 6 lỗ  2,000,000  2,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cánh tay 7 lỗ  2,000,000  2,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cánh tay 8 lỗ  2,000,000  2,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cánh tay 9 lỗ  2,000,000  2,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa chữ T 4 lỗ  3,300,000  3,300,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa chữ T 5 lỗ  3,300,000  3,300,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa chữ T 6 lỗ  3,300,000  3,300,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa chữ T 7 lỗ  3,300,000  3,300,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa chữ T 8 lỗ  4,000,000  4,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa cột sống cổ CSLP  3,600,000  3,600,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu dưới mâm chày  8,600,000  8,600,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ thân, dài 116/ 152/ 188/ 224/ 260mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT2)  6,500,000  6,500,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái, phải), 4 lỗ đầu, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ thân, dài 90/ 116/ 142/ 168/ 194mm ± 0.5mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium (HT2)  4,600,000  4,600,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay có móc đỡ (DHP – Distal Humeral Plate, with lateral support)  7,850,000  7,850,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu dưới xương chày Low Bend  8,470,000  8,470,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước  8,470,000  8,470,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu dưới xương chày, phải, trái, các cỡ, titan thuần 99,6%  8,900,000  8,900,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi  9,700,000  9,700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/ phải, 6/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dài  167/ 207/ 247/ 287/ 327mm, dùng vít khóa 5.0mm tự taro, chất liệu titanium (HT3)  8,400,000  8,400,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, phải trái, các cỡ, titan thuần 99,6%  8,900,000  8,900,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa đầu dưới xương quay  2,000,000  2,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải), 3/ 4/ 5 lỗ ứng với chiều dài 52/ 63/ 74mm, đầu nẹp 3 lỗ vít khóa, thân nẹp lỗ kết hợp, chất liệu titanium (HT2)  1,900,000  1,900,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ, trái/phải, 3/ 4/ 5/ 6 lỗ ứng với chiều dài 53/ 64/ 75/ 86mm, đầu nẹp 3 lỗ vít khóa, thân nẹp lỗ vít khóa và 1 lỗ vít nén ép, sử dụng vít vỏ 4.0 và vít khóa 4.0, chất liệu Titanium.  3,700,000  3,700,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu dưới xương quay, đa hướng  9,000,000  9,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn, trái/phải, 6/ 8/ 10 lỗ, dài 70/ 93/ 114mm ± 1mm, dùng vít khóa 2.7/ 3.5mm, chất liệu titanium (HT2)  4,500,000  4,500,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (PhiLos Proximal Humeral Plate)  11,000,000  11,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, 3/ 5/ 7/ 9/ 11/ 13 ứng với chiều dài 102/126/ 150/ 174/ 198/ 222mm, thân nẹp lỗ kết hợp sử dụng vít khóa 3.5mm tự taro và vít xương cứng 3.5mm, chất liệu Titanium (HT2)  7,500,000  7,500,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, các loại, titan thuần chất 99,6%  8,200,000  8,200,000  Intercus(CHLB Đức)  Intercus(CHLB Đức)        
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay; trái/ phải; 3/ 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10 lỗ ứng với chiều dài 83/ 96/ 109/ 122/ 135/ 148/ 161/ 174mm, đầu nẹp 5 lỗ vít khóa, thân nẹp lỗ vít hình số tám, sử dụng vít khóa 4.0 và vít vỏ 4.0, chất liệu titanium  8,500,000  8,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu trên xương chày  8,000,000  8,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu trên xương chày AxSOS, 12-14 lỗ (AxSOS Proximal Lateral Tibia Plate, 12-14 holes)  13,800,000  13,800,000  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu trên xương chày AxSOS, 4-6-8-10 lỗ (AxSOS Proximal Lateral Tibia Plate, 4-6-8-10 holes)  11,400,000  11,400,000  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài nén ép, trái/ phải, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ, thân lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng đường kính 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT3)  7,500,000  7,500,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép, trái/ phải, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ, thân lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT3)  7,800,000  7,800,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa DHS 3/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ (HT3)  6,400,000  6,400,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa đùi đầu rắn  8,600,000  8,600,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa gãy liên mấu chuyển nén ép, trái/ phải, 2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT3)  8,200,000  8,200,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa khớp cùng đòn II  1,600,000  1,600,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa L 4 lỗ  3,300,000  3,300,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa L 5 lỗ  3,300,000  3,300,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa L 6 lỗ  3,900,000  3,900,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa L nâng đỡ, loại trái/ phải; 4/ 5/ 6/ 7/ 8 lỗ ứng với chiều dài 83/ 99/ 115/ 131/ 147 mm; dùng dùng vít 5.0mm  3,700,000  3,700,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa L nâng đỡ; loại trái/ phải; 3/ 4/ 5/ 6 lỗ ứng với chiều dài 69/ 85/ 101/ 117 mm; dùng vít 4.5/ 5.0mm  3,900,000  3,900,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa mắc xích 10 lỗ (3.5)  3,100,000  3,100,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa mắc xích 5 lỗ (3.5)  3,100,000  3,100,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa mắc xích 6 lỗ (3.5)  3,100,000  3,100,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa mắc xích 7 lỗ (3.5)  3,100,000  3,100,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa mắc xích 8 lỗ (3.5)  3,100,000  3,100,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa mâm chày (Proximal Tibia Plate)  6,500,000  6,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa mắt xích, 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dài 46/ 58/ 70/ 82/ 94/ 118/ 142/ 166mm, chất liệu titanium (HT2)  3,800,000  3,800,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa mắt xích, bản hẹp, các cỡ, titan thuần chất 99,6%  6,900,000  6,900,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa móc xương đòn, trái, phải, các cỡ, titan thuần 99,6%  7,900,000  7,900,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa mõm khuỷu (Olecranon plate )  7,500,000  7,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa mõm khủyu, trái/ phải,  2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ, dài 80/ 106/ 132/ 158/ 184/ 210mm, dùng vít khóa 3.5mm, chất liệu titanium (HT2)  6,500,000  6,500,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi  8,100,000  8,100,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa ốp mâm chày giữa, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6%  8,500,000  8,500,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6%  8,500,000  8,500,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa ốp mâm chày trong, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6%  8,500,000  8,500,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/ phải, 5 lỗ đầu, 4/ 5/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ thân, dài 85/ 98/ 111/ 137/ 163/ 189mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT2)  4,800,000  4,800,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa T nâng đỡ  3,700,000  3,700,000  JinLu - Trung Quốc  JinLu - Trung Quốc        
Nẹp khóa T nâng đỡ;  3/ 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10 lỗ ứng với chiều dài 65/ 81/ 97/ 113/ 129/ 146/ 161/ 177 mm; dùng vít 5.0mm  3,700,000  3,700,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa T nâng đỡ; 3/ 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10 lỗ ứng với chiều dài 68/ 84/ 100/ 110/ 134/ 148/ 180 mm; dùng vít 4.5/ 5.0mm  4,200,000  4,200,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa T, L  4/ 6/ 8/ 10/ 12  lỗ, lỗ kết hợp dùng vít khóa 3.5 tự taro và vít xương cứng 3.5mm tự taro, chất liệt titanium (HT2)  6,300,000  6,300,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp khóa trên mâm chày  8,100,000  8,100,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, thẳng, các cỡ, titan thuần 99,6%  4,900,000  4,900,000  Intercus(CHLB Đức)  Intercus(CHLB Đức)        
Nẹp khóa xương cánh tay, 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10 lỗ ứng với chiều dài 70/ 83/ 96/ 109/ 122/ 135mm, lỗ vít hình số tám, sử dụng vít khóa 4.0 và vít vỏ 4.0, chất liệu titanium  3,100,000  3,100,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa xương cánh tay, cẳng chân bản hẹp, các cỡ, titan thuần 99,6%  7,500,000  7,500,000  Intercus(CHLB Đức)  Intercus(CHLB Đức)        
Nẹp khóa xương đòn  6,600,000  6,600,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa xương đòn S, trái/ phải, 6/ 8/ 10/ 12 lỗ ứng với chiều dài 66/ 90/ 114/ 137mm, sử dụng vít khóa 4.0, chất liệu Titanium  3,900,000  3,900,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp khóa xương đùi 10 lỗ  4,400,000  4,400,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa xương đùi 12 lỗ  5,500,000  5,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa xương đùi 8 lỗ  3,900,000  3,900,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa xương đùi 9 lỗ  3,900,000  3,900,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp khóa xương đùi bản rộng, các cỡ, Titan thuần 99,6%  8,200,000  8,200,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Nẹp khóa xương đùi các cỡ  4,500,000  4,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp L 4 lỗ  244,000  244,000  Auxein(Ấn Độ)  Auxein(Ấn Độ)        
Nẹp L 5 lỗ  244,000  244,000  Auxein(Ấn Độ)  Auxein(Ấn Độ)        
Nẹp L 6 lỗ  244,000  244,000  Auxein(Ấn Độ)  Auxein(Ấn Độ)        
Nẹp L 7 lỗ  244,000  244,000  Auxein(Ấn Độ)  Auxein(Ấn Độ)        
Nẹp L 8 lỗ  383,000  383,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp lồi cầu cánh tay, trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ, dài 92/ 120/ 148/ 176/ 204mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium  1,900,000  1,900,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp lồi cầu ngoài xương cánh tay (Distal Lateral Humeral Plate)  1,500,000  1,500,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp lồi cầu trong xương cánh tay (Distal Medial Humeral Plate)  1,100,000  1,100,000  Jiangsu(Trung Quốc)  Jiangsu(Trung Quốc)        
Nẹp lòng máng 4/ 5/ 6/ 7 /8 lỗ, dài 52/ 64/ 76/ 88/ 100mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium  650,000  650,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Nẹp lòng máng các cỡ, dày 1 mm, rộng 9 mm, tiêu chuẩn AO  400,000  400,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp mắc xích 10 lỗ nhỏ (3.5)  519,000  519,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp mắc xích 12 lỗ nhỏ (3.5)  624,000  624,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp mắc xích 14 lỗ nhỏ (3.5)  635,000  635,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Nẹp mắc xích 16 lỗ nhỏ (3.5)  649,000  649,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Nẹp mắc xích 5 lỗ nhỏ (3.5)  192,000  192,000  Auxein(Ấn Độ)  Auxein(Ấn Độ)        
Nẹp mắc xích 6 lỗ nhỏ (3.5)  230,000  230,000  Auxein(Ấn Độ)  Auxein(Ấn Độ)        
Nẹp mắc xích 7 lỗ nhỏ (3.5)  272,000  272,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp mắc xích 8 lỗ nhỏ (3.5)  304,000  304,000  Auxein(Ấn Độ)  Auxein(Ấn Độ)        
Nẹp mắc xích 9 lỗ nhỏ (3.5)  471,000  471,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp mấu chuyển AO Dynamic Hip Screw  5,500,000  5,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp nén động cẳng tay 10 lỗ  680,000  -    Synthes(Thụy Sỹ)           
Nẹp nén động cẳng tay 5 lỗ  680,000  680,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp nén động cẳng tay 6 lỗ  680,000  680,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp nén động cẳng tay 7 lỗ  680,000  680,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp nén động cẳng tay 8 lỗ  680,000  680,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp nén động cẳng tay 9 lỗ  680,000  -    Synthes(Thụy Sỹ)           
Nẹp ngang chữ X Krypton  1,082,000  1,082,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp ngang Flamenco  3,700,000  3,700,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Nẹp ngang JAVA INSTINCT  6,000,000  6,000,000  Zimmer(Pháp)  Zimmer(Pháp)        
Nẹp ngang Lospa  4,000,000  4,000,000  Corentec - Hàn Quốc  Corentec - Hàn Quốc        
nẹp ngón tay  200,000  200,000  Chưa nhập           
Nẹp nối ngang đa chiều X10  7,700,000  7,700,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Nẹp nối ngang Synapse (Synapse transconnector)  7,500,000  7,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp nối ngang X10  7,700,000  7,700,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Nẹp T 4 lỗ  281,000  281,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp T 5 lỗ  281,000  281,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp T 6 lỗ  281,000  281,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp T 8 lỗ  383,000  383,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Nẹp thanh nối dọc 106mm, vật liệu Titanium  1,300,000  1,300,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 120mm, vật liệu Titanium  1,300,000  1,300,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 132mm, vật liệu Titanium  1,300,000  1,300,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 144mm, vật liệu Titanium  1,300,000  1,300,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 158mm, vật liệu Titanium  1,300,000  1,300,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 185mm, vật liệu Titanium  1,300,000  1,300,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 400mm, vật liệu Titanium  2,400,000  2,400,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 40mm, vật liệu Titanium  490,000  490,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 50mm, vật liệu Titanium  595,000  595,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 64mm, vật liệu Titanium  740,000  740,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 64mm, vật liệu Titanium  740,000  740,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu Titanium  840,000  840,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp thanh nối dọc 92mm, vật liệu Titanium  1,150,000  1,150,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Nẹp vít động đầu trên xương đùi, 3/ 4/ 5/ 6/ 8/ 10 lỗ, chất liệu titanium  4,950,000  4,950,000  Medtronic - Libeier(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier(Trung Quốc)        
Nẹp vít kèm miếng chêm đĩa đệm cột sống cổ Zero-P  18,000,000  18,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Nẹp xương đòn  850,000  850,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Nẹp xương đùi 10 lỗ  725,000  725,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Nẹp xương đùi 12 lỗ  725,000  725,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Nẹp xương đùi 14 lỗ  952,000  952,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Nẹp xương đùi 8 lỗ  659,000  659,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Nẹp xương đùi 9 lỗ  725,000  725,000  Medgal - Ba Lan  Medgal - Ba Lan        
Nhiệt kế độ C  13,200  13,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán  900,000  -    Anios -France           
Nối hình thoi đường kính 6-8mm  10,000  10,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nón giấy nam  840  840  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nón giấy nữ  840  840  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nút cao su chai 500ml  1,155  1,155  Merufa(Việt Nam)  Merufa(Việt Nam)        
Nylon đa sợi 3/0 (polyamide), dài 35cm, kim tròn, 1/2c (tép/ 6sợi)  258,951  258,951  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi  1, dài 75cm, kim Δ, 40mm, 3/8c  16,800  16,800  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi  2/0, dài 75cm, kim Δ, 30mm, 3/8c  12,600  12,600  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi 10/0, dài 13cm, 2 kim tròn đầu cắt 5mm, 3/8c  259,149  259,149  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi 3/0, dài 75cm, kim Δ, 24mm, 3/8c  12,600  12,600  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi 4/0, dài 75cm, kim Δ 19mm, 3/8c  14,700  14,700  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi 5/0, dài 75cm, kim Δ 16mm, 3/8c  16,800  16,800  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi 6/0, dài 75cm, kim Δ 13mm, 3/8c  33,600  33,600  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi 7/0, dài 75cm, kim Δ 13mm, 3/8c  42,000  42,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi 8/0, dài 13cm, 2 kim tròn đầu cắt 6,5mm, 3/8c  167,685  167,685  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Nylon đơn sợi 9/0, dài 13cm, 2 kim tròn đầu cắt 5mm, 3/8c  521,115  521,115  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ốc A.O tương thích với đinh A.O  70,000  70,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Ốc chặn vít cột sống cổ Gradient  535,000  535,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Ốc cho nẹp ngang Krypton  246,000  246,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Ốc khóa OsseoScrew  1,850,000  1,850,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Ốc khóa trong ARMADA  620,000  620,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Ốc khóa trong ISOBAR TTL  800,000  800,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Ốc khóa trong Oasys  750,000  750,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Ốc khoá trong SEXT  1,000,000  1,000,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Ốc khóa trong tự gãy cho vít trượt M8  (CD Horizon M8 Set Screw, Break-off, Reduction)  1,100,000  1,100,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Ốc khóa trong tự ngắt Legacy (CD Horizon Legacy set Screw, Break-off)  1,000,000  1,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Ốc khóa trong Vertex (Vertex Set Screw)  600,000  600,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Ốc khóa trong XIA  280,000  280,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Ốc khóa trong XIA 3  520,000  520,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Ốc lỗ tương thích với đinh Oliu  70,000  70,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Ốc trong GSS (GSS set screw)  400,000  400,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Ốc trong Sky  450,000  450,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Ốc( Spine system)  380,000  380,000             
Ống citrate 1ml  945  945  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)        
Ống đựng huyết thanh (serumplast)  882  882  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)        
Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (tube EDTA) 1 ml  1,470  1,470  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)        
Ống eppendorf 1.5ml  252  252  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)        
Ống hút đàm nhớt cỡ 10  2,415  2,415  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống hút đàm nhớt cỡ 12  2,415  2,415  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống hút đàm nhớt cỡ 14  2,415  2,415  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống hút đàm nhớt cỡ 16  2,415  2,415  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống hút đàm nhớt cỡ 6  2,415  2,415  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống hút đàm nhớt cỡ 8  2,415  2,415  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống hút dịch vùng họng Yankauner,có lỗ hút trung tâm đk 10mm,dài 295mm  1,795,500  -    Anios -France           
Ống mở khí quản cho săn sóc đặc biệt  90,200  90,200  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nghe  16,000  16,000             
Ống nghiệm thủy tinh 12x100mm  2,520  2,520  HHH(Đức)  HHH(Đức)        
Ống nghiệm thủy tinh 16x100mm  3,990  3,990  HHH(Đức)  HHH(Đức)        
Ống nhỏ giọt nhựa 1ml (gói/500 cái)  315,000  315,000  Ningbo(Trung Quốc)  Ningbo(Trung Quốc)        
Ống nhựa không nắp  252  252  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)  Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam)        
ông nối 84104 CD  671,000  671,000             
Ống nội khí quản cỡ 2.5  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 3.0  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 3.5  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 4.0  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 4.5  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 5.0  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 5.5  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 6.0  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 6.5  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 7.0  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 7.5  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 8.0  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội khí quản cỡ 8.5  21,000  21,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống nội soi quang học 70 độ  44,000,000  -    Anios -France           
Ống sinh hóa 2 ml (Tube Chimie)  945  945  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống thông (Cannula)  CLEAR-TRAC hoặc tương đương, các cỡ  1,500,000  1,500,000  Smith & Nephew  Smith & Nephew        
Ống thông dạ dày (stomach tube) các cỡ  3,990  3,990  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống thông hậu môn các cỡ  3,675  3,675  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống thông máu đông (Fogarty) cỡ 3, 4, 5, 6  840,000  840,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống thông phổi nhựa cỡ 16, 20, 24, 28, 32  57,750  57,750  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 12, 14, 16, 18, 20  9,450  9,450  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 6  48,300  48,300  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 8, 10  48,300  48,300  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ống tiêm nuôi ăn 50ml  6,300  6,300  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Opsite Flexigrid 10*12cm  20,280  20,280  Smith&Nephew-UK           
Optiskin 73*82  5,200     France           
Pattela  182,973  182,973  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Perfusor syringe 20ml  (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor)  9,800  9,800  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Perfusor syringe 50ml  (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor)  12,000  12,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Perifix 420 Complete Set  206,939  206,939  BBraun-Malaysia           
Pharma Jellynet 10*10cm  9,450     Pharmaplast - Egypt           
Pharma Jellynet 15*20cm  23,100     Pharmaplast - Egypt           
Phim Laser khô DI-HL 26x36cm (hộp/150 phim)  4,200,000  4,200,000  FUJIFILM(Nhật Bản)  FUJIFILM(Nhật Bản)        
Phim Laser khô DI-HL 35x43cm (hộp/100 phim)  4,200,000  4,200,000  FUJIFILM(Nhật Bản)  FUJIFILM(Nhật Bản)        
Plus Sed Auto (thùng/ 600 ống)  8,000  -    Linear Chemicals  Linear Chemicals        
PolySafety G24  11,550  11,550  Polymed- India           
Polyvol Burrer set 150ml  30,450  30,450  Polymed- India           
Prontosan solution round 350ml  236,670     B.Braun-Thụy Sỹ           
Pulse Oximeter ( kẹp ngón tay đo SPO2)  2,310,000  2,310,000  Aspine(Đài Loan)           
Quả bóp huyết áp kế  50,000  50,000             
Que dẫn đường cho thông khí quản (stylet) các cỡ  47,250  47,250  Unomedical/ ConvaTec(Mã Lai)  Unomedical/ ConvaTec(Mã Lai)        
Que gòn để thay băng chưa tiệt trùng (gói/100 que)  60,400  60,400  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Que gòn để thay băng tiệt trùng (gói/10 que)  8,510  8,510  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Que gòn để thay băng tiệt trùng (gói/5 que)  4,255  4,255  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Que lấy bệnh phẩm chứa trong ống nghiệm tiệt trùng  1,890  1,890  Ningbo(Trung Quốc)  Ningbo(Trung Quốc)        
Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng (gói/100)  22,000  22,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Que Mission Hb (Hemoglobin) (2*25 que/hộp)  672,000  672,000  Acon(Mỹ)  Acon(Mỹ)        
Que thử đường huyết (Precichek)  5,796  5,796  Fia Biomed( Đức )  Fia Biomed( Đức )        
Sample Cups (sử dụng theo máy Hitachi 911) (hộp/5000 cái)  1,599,510  1,599,510  Roche(Úc)  Roche(Úc)        
Sanyren 20ml-UR  112,400     Urgo-France           
Sáp xương  29,505  29,505  B.braun  B.Braun        
Selfstick (sử dụng theo máy Multi-Scan 720) (hộp/100 que)  386,400  386,400  Chungdo(Hàn Quốc)  Chungdo(Hàn Quốc)        
Silk 1, dài 75cm, kim tam giác 36mm, 1/2c  22,050  22,050  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Silk 2/0, dài 75cm, kim tam giác 24mm, 3/8c  16,800  16,800  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Silk 3/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c  17,010  17,010  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Silk 4/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c  17,010  17,010  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Silk 5/0, dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c  20,265  20,265  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Spinocan 25Gx3 1/2"  15,900     B.Braun-Germany           
Sta-Cuvette (theo máy Sta-Compact)  5,414,200  5,414,200  Diagnostica Stago  Diagnostica Stago        
Sta-Cuvette 6x1000 (theo máy Sta-Compact)  28,248,000  28,248,000  Diagnostica Stago(Pháp)  Diagnostica Stago(Pháp)        
Stimuplex A100, G21x4" (theo máy Stimuplex Dig)  118,440  118,440  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Stimuplex A50, G22x2" (theo máy Stimuplex Dig)  134,820  134,820  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Surgicel  gauze 10*20cm W1912  395,010  -    J&J-Mỹ           
Tạ sắt nắn xương (Cục cân 2kg )  352,000  352,000  VN           
Tấm lót khay 580mmx190mm  (thùng/2 cái ) - số lô 32111- MỸ  7,982,810  -    Anios -France           
Tấm lót nylon có lớp thấm 40x60cm  4,900  4,900  Tương Lai(Việt Nam)  Tương Lai(Việt Nam)        
Tay hút dịch (đầu hút )  11,000  11,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Tay hút dịch phẩu thuật (đầu hút)  14,679  14,679  Thomson  Thomson        
Thân đốt sống VLIFT  35,000,000  35,000,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Thanh dọc ARMADA, L 100 - 500  1,000,000  1,000,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Thanh dọc ARMADA, L 25-90  800,000  800,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Thanh doc bán động ISOBAR TTL 110  10,550,000  10,550,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 110  10,550,000  10,550,000  Anios -France           
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 130  11,250,000  11,250,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 55  8,750,000  8,750,000  Scient'X - Pháp  Scient'X - Pháp        
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 65  9,000,000  9,000,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 85  9,750,000  9,750,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 100 mm, cong  2,615,000  2,615,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 100-120 mm, thẳng  1,896,000  1,896,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 150-200 mm, thẳng  2,194,000  2,194,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 300 mm, thẳng  2,589,000  2,589,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 400 mm, thẳng  3,198,000  3,198,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 40-60 mm, cong  1,745,000  1,745,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 40-60 mm, thẳng  1,480,000  1,480,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 70-90 mm, cong  2,394,000  2,394,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 70-90 mm, thẳng  1,545,000  1,545,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh dọc chẩm cổ Sky  1,400,000  1,400,000  GS  Medical - Hàn Quốc  GS  Medical - Hàn Quốc        
Thanh dọc Flamenco, L 40-70  460,000  460,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Thanh dọc Flamenco, L 80-110  650,000  650,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Thanh dọc GSS 400 (400 mm GSS rod)  3,050,000  3,050,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Thanh dọc GSS 50 (50 mm GSS rod)  700,000  700,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Thanh dọc Iliad, dài 500mm  2,600,000  2,600,000  Medyssey(Hàn Quốc)  Medyssey(Hàn Quốc)        
Thanh dọc ISOBAR TTL  2,500,000  2,500,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Thanh dọc Krypton 45 - 55 mm  (45-55 mm Krypton Rod)  445,000  445,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Thanh dọc Legacy 5.5 mm (5.5 mm CD Horizon Legacy Long Rod)  1,400,000  1,400,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Thanh dọc M8 (CD Horizon M8 Rod)  1,450,000  1,450,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Thanh dọc Mont Blanc 250 (250 mm Mont Blanc Rod)  1,860,000  1,860,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Thanh dọc Mont Blanc 40-50-64 (40-50-64 mm Mont Blanc Rod)  990,000  990,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Thanh dọc Mont Blanc 500 (500 mm Mont Blanc Rod)  2,400,000  2,400,000  SPINEWAY(PHÁP)  Spineway(Pháp)        
Thanh dọc Mont Blanc 500 (500 mm Mont Blanc Rod)  2,400,000  2,400,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Thanh dọc Mont Blanc 78-185 (78-185 mm Mont Blanc Rod)  1,300,000  1,300,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Thanh dọc Oasys  1,050,000  1,050,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Thanh dọc OsseoScrew  2,000,000  2,000,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Thanh dọc S4, 500 (500 mm S4 Straight Rod)  3,300,000  3,300,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Thanh dọc S4, 60-80 (60-80 mm S4 Straight Rod)  950,000  950,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Thanh dọc SEXT, L30-60  4,600,000  4,600,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Thanh dọc Sky, L100  1,300,000  1,300,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Thanh dọc Sky, L250  3,500,000  3,500,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Thanh dọc Synapse, L240  5,200,000  5,200,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Thanh dọc Synapse, L80  1,800,000  1,800,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Thanh dọc Trend, L 155-250 mm  1,200,000  1,200,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Thanh dọc Trend, L 40-70 mm  700,000  700,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Thanh dọc Trend, L 75-150 mm  1,000,000  1,000,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Thanh dọc UDS/ URS, L500  4,000,000  4,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Thanh dọc URS, L500  4,000,000  4,000,000  Synthes - Thụy Sĩ  Synthes - Thụy Sĩ        
Thanh dọc Vertex (Vertex Rod)  800,000  800,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Thanh dọc VIRGO (VIRGO Rod)  2,800,000  2,800,000  Kens FineMedTech(Malaysia)  Kens FineMedTech(Malaysia)        
Thanh dọc XIA 3, L480  5,600,000  5,600,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Thanh dọc XIA 500 (500 mm Rod)  4,000,000  4,000,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Thanh dọc ZODIAC  3,500,000  3,500,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Thanh nâng ngực, độ dài chuẩn (7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 inches)  13,800,000  13,800,000  Biomet(Mỹ)  Biomet(Mỹ)        
Thanh nâng ngực, độ dài đặc biệt (10.5, 11.5, 12.5, 13.5, 14.5, 15.5 inches)  14,900,000  14,900,000  Biomet(Mỹ)  Biomet(Mỹ)        
Thanh ngang ( Spine system)  500,000  500,000             
Thanh ngang ARMADA  8,925,000  8,925,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Thanh ngang CD  2,088,000  2,088,000             
Thanh ngang M8 (CD Horizon M8 Low Profile Crosslink Plate)  4,200,000  4,200,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Thanh ngang Mont Blanc  5,000,000  5,000,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Thanh ngang Oasys  6,400,000  6,400,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Thanh ngang S4, 29-38 (29-38 mm S4 Rigid Cross Connector)  7,700,000  7,700,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Thanh ngang Sky  3,750,000  3,750,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Thanh nối ngang CG Lumfix  5,900,000  5,900,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thanh nối ngang Easys  8,000,000  8,000,000  Scient'X - Pháp  Scient'X - Pháp        
Thanh nối ngang GSS (GSS cross link )  3,700,000  3,700,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Thanh nối ngang ILIAD  6,000,000  6,000,000  Medyssey(Hàn Quốc)  Medyssey(Hàn Quốc)        
Thanh nối ngang lối trước XIA  6,500,000  6,500,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Thanh nối ngang Vertex (Vertex Crosslink Connector Bar)  1,400,000  1,400,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Thanh nối ngang XIA (M.A.C Connector)  6,300,000  6,300,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Thanh nối ngang XIA 3  9,500,000  9,500,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Thiết bị tiệt trùng que cấy ( vi sinh )  17,146,000  -    WLD-TEC           
Thùng ngâm dụng cụ inox  4,300,000  4,300,000  VN           
Thước dây  66,000  66,000  Trung Quốc           
Thước đo chiều cao  165,000  165,000  Anios -France           
Thước đo kích cỡ vết thương  20,000  20,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Thước đo mỡ dưới da  220,000  220,000  Trung Quốc           
Trocal nhựa 5.5 mm (5.5 mm Shoulder Cannula Set)  850,000  850,000  ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Trocal nhựa 6.5 mm (6.5 mm Clear Flexible Cannula Set)  850,000  850,000  Linvatec - Mỹ  Linvatec - Mỹ        
Trocal nhựa 8.4 mm (8.4 mm Disposable Cannula Set)  850,000  850,000  ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Tủ trữ máu 400 lít - Model MBR 506 D (panasonic )  142,450,000  -    Panasonic           
Tủ ủ vi sinh 150 lít -Model MIR 262 ( Panasonic )  47,300,000  -    Panasonic           
Túi dẫn lưu nước tiểu 2000ml  4,620  4,620  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Túi ép dẹp 10cm x 200m  380,000                
Túi ép dẹp 15cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng)  580,000  580,000  Wipak(Phần Lan)  Wipak(Phần Lan)        
Túi ép dẹp 20cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng)  680,000  680,000  Wipak(Phần Lan)  Wipak(Phần Lan)        
Túi ép dẹp 25cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng)  780,000  780,000  Wipak(Phần Lan)  Wipak(Phần Lan)        
Túi ép dẹp 30cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng)  850,000  850,000  Wipak(Phần Lan)  Wipak(Phần Lan)        
Túi ép dẹp 5cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng)  295,000  295,000  Wipak(Phần Lan)  Wipak(Phần Lan)        
Túi ép phồng 15cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng)  575,000  575,000  Wipak(Phần Lan)  Wipak(Phần Lan)        
Túi ép phồng 20cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng)  685,000  685,000  Wipak(Phần Lan)  Wipak(Phần Lan)        
Túi ép phồng 25cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng)  785,000  785,000  Wipak(Phần Lan)  Wipak(Phần Lan)        
túi hơi đo huyết áp 1 dây  242,000  242,000             
Túi hơi huyết áp thường  30,000  -    VN           
Túi nuôi ăn qua ống thông dạ dày  22,000  22,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Ty tăng giảm  1,000,000  1,000,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Urgo Clean 10cm*10cm  70,000  70,000  Urgo-France           
Urgo Steril 150mm*90mm  4,630     Urgo-Thailand           
Urgo Steril 200mm*90mm  5,290     Urgo-Thailand           
Urgosorb dạng gạc  42,000     Urgo-France           
Urgosorb Silver 10cm*10cm  110,000     Arhrrocare(Mỹ)           
Urgotul Absorb 10cm*12cm  88,200  88,200  Urgo-France           
Urgotul Lite Boder 10cm*12cm  33,000     Urgo-France           
Urgotul SSD  32,500     Urgo-France           
Urisys 2400 Calibratio  673,050  673,050  Roche(Đức)  Roche(Đức)        
Vís( Spine system)  885,000  885,000             
Vít  đơn trục XIA 4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 kèm ốc trong (4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 mm Monoaxial Screws)  3,800,000  3,800,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Vít 6.5 x 100, ren 16 mm  92,000  92,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Vít 6.5 x 100, ren 32 mm  92,000  92,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Vít bắt nẹp Oasys  3,000,000  3,000,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Vít chẩm cổ Sky  1,450,000  1,450,000  GS  Medical - Hàn Quốc  GS  Medical - Hàn Quốc        
Vít chẩm Synapse  800,000  -    Anios -France           
Vít chẩm Synapse (Synapse occipital screw)  800,000  800,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít chẩm VERTEX  3,500,000  3,500,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Vít chân cung Krypton (Krypton Pedicle Screw)  2,770,000  2,770,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít chống xoay ZODIAC  6,225,000  6,225,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít chốt cột sống cổ Osmium 5.0  1,680,000  1,680,000  Behnk(Đức)           
Vít chốt cột sống cổ Osmium 5.0 mm (Osmium screw includes bolt, Ø 5.0 mm)  1,680,000  1,680,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít chốt của đinh chốt Hungary (kho)  100,000  100,000             
Vít Chốt neo cố định dây chằng chéo Position  9,500,000  9,500,000  B.Braun - Aesculap(Đức)  B.Braun - Aesculap(Đức)        
Vít chốt neo cố định dây chằng chéo Pullup  13,900,000  13,900,000  SBM(Pháp)  SBM(Pháp)        
Vít chốt ngang, Step Screw (kèm theo đinh Sign)  500,000  500,000  SIGN(Mỹ)  SIGN(Mỹ)        
Vít chốt vòng treo gân RIGIDLOOP (các cỡ)  12,000,000  12,000,000  Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ)  Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ)        
Vít cột sống  UDS/ URS  3,500,000  3,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít cột sống cổ Blue Mountain  600,000  600,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Vít cột sống cổ Caspar  645,000  645,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Vít cột sống cổ CYGNUS  525,000  525,000  Kens FineMedTech - Mã Lai  Kens FineMedTech - Mã Lai        
Vít cột sống cổ đa hướng ATLANTIS  770,000  770,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Vít cột sống cổ đa hướng CG Cerfix  1,390,000  1,390,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Vít cột sống cổ đơn hướng ATLANTIS  770,000  770,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Vít cột sống cổ đơn hướng CG Cerfix  1,390,000  1,390,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Vít cột sống cổ Gradient  650,000  650,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Vít cột sống cổ REFLEX-HYBRID  600,000  600,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Vít cột sống cổ SecureRing SlimLine  1,300,000  1,300,000  Zimmer Spine(Pháp)  Zimmer Spine(Pháp)        
Vít cột sống cổ Sky  3,500,000  3,500,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Vít cột sống cổ tự khoan PREVAIL  1,500,000  1,500,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Vít cột sống URS  3,500,000  3,500,000  Synthes - Thụy Sĩ  Synthes - Thụy Sĩ        
Vít đa trục ARMADA  3,950,000  3,950,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Vít đa trục CG Lumfix  4,560,000  4,560,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Vít đa trục cổ dài ZODIAC  5,825,000  5,825,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít đa trục Flamenco  3,190,000  3,190,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít đa trục Golden Gate, L 25-55mm  2,200,000  2,200,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít đa trục GSS (GSS poly axial screw)  3,050,000  3,050,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Vít đa trục ISOBAR TTL  3,200,000  3,200,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Vít đa trục JAVA INSTINCT  4,200,000  4,200,000  Zimmer(Pháp)  Zimmer(Pháp)        
Vít đa trục Legacy (CD Horizon Legacy multi axial Screw)  4,500,000  4,500,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Vít đa trục Lospa  3,600,000  3,600,000  Corentec - Hàn Quốc  Corentec - Hàn Quốc        
Vít đa trục M8 (CD Horizon M8 Multi Axial Screw)  4,000,000  4,000,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Vít đa trục Mont Blanc kèm ốc trong (Mont Blanc Polyaxial Screw)  3,750,000  3,750,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Vít đa trục Oasys  5,200,000  5,200,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Vít đa trục OsseoScrew  15,000,000  15,000,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít đa trục S4 (S4 Polyaxial Screw)  4,850,000  4,850,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Vít đa trục S4 Element (S4 Element Polyaxial Screw)  4,850,000  4,850,000  B.Braun Aesculap(Đức)           
Vít đa trục SEXT  6,600,000  6,600,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Vít đa trục Synapse  3,500,000  3,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít đa trục Trend  3,400,000  3,400,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vít đa trục VIRGO (VIRGO Variable Angled Screw)  3,650,000  3,650,000  Kens FineMedTech(Malaysia)  Kens FineMedTech(Malaysia)        
Vít đa trục XIA 3  5,800,000  5,800,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Vít đa trục XIA 4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 kèm ốc trong (4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 mm Polyaxial Screw)  4,550,000  4,550,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Vít đa trục ZODIAC  4,850,000  4,850,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít dây chằng chéo tự tiêu J, MILAGRO  6,500,000  6,500,000  Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)  Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)        
Vít dây chằng chéo tự tiêu L  6,000,000  6,000,000  ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Vít dây chằng chéo tự tiêu SM, BIORCI  4,700,000  4,700,000  Smith& Nephew(Mỹ, Mexico)  Smith& Nephew(Mỹ, Mexico)        
Vít dây chằng chéo tự tiêu ST  5,200,000  5,200,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Vít đơn trục ARMADA  3,500,000  3,500,000  Nuvasive(Mỹ)  Nuvasive(Mỹ)        
Vít đơn trục CG Lumfix  4,250,000  4,250,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Vít đơn trục Flamenco  2,665,000  2,665,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít đơn trục GSS (GSS mono axial screw)  2,550,000  2,550,000  GS Medical(Hàn Quốc)  GS Medical(Hàn Quốc)        
Vít đơn trục ISOBAR TTL  2,500,000  2,500,000  Scient'X(Pháp)  Scient'X(Pháp)        
Vít đơn trục JAVA INSTINCT  3,600,000  3,600,000  Zimmer(Pháp)  Zimmer(Pháp)        
Vít đơn trục Legacy (CD Horizon Legacy fixed angle Screw)  3,700,000  3,700,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Vít đơn trục Lospa  3,400,000  3,400,000  Corentec - Hàn Quốc  Corentec - Hàn Quốc        
Vít đơn trục M8 (CD Horizon M8 Fixed Angled Screw)  3,000,000  2,695,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Vít đơn trục Mont Blanc kèm ốc trong (Mont Blanc Monobloc Screw)  3,450,000  3,450,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Vít đơn trục S4 (S4 Monoaxial Screw)  3,640,000  3,640,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Vít đơn trục S4 Element (S4 Element Monoaxial Screw)  3,640,000  3,640,000  B.Braun Aesculap(Đức)           
Vít đơn trục Trend  2,900,000  2,900,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vít đơn trục UDS kèm vít khóa trong  3,800,000  3,800,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít đơn trục VIRGO (VIRGO Fixed Angled Screw)  2,800,000  2,800,000  Kens FineMedTech(Malaysia)  Kens FineMedTech(Malaysia)        
Vít đơn trục XIA 3  4,800,000  4,800,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Vít đơn trục ZODIAC  4,375,000  4,375,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít gắn với khung đệm cổ Blue Mountain  1,000,000  1,000,000  SPINEWAY(PHÁP)  SPINEWAY(PHÁP)        
Vít Golden Gate, L 20-50  1,900,000  1,900,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vit Golden Gate, L 20-50 mm  2,100,000  2,100,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Vít khóa  D 4,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4  480,000  480,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Vít khóa 2.4, SYN  700,000  700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa 2.4, SYN, đa hướng  800,000  800,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa 2.7, SYN  700,000  700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4  460,000  460,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Vít khóa 3.5, SYN  400,000  400,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa 4.0  430,000  430,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vít khóa 5.0  490,000  490,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vít khóa 5.0, SYN  700,000  700,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa AxSOS 4.0, L 16-24 mm  586,667  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít khóa AxSOS 4.0, L 38-70 mm  706,667  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít khóa AxSOS 5.0, L 20-32 mm  780,000  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít khóa AxSOS 5.0, L 34-46 mm  900,000  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít khóa chẩm Synapse (Synapse occipital locking screw)  800,000  800,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa cột sống cổ CSLP  2,500,000  2,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa đường kính 2.4/ 2.7mm, dài 6-30mm/ 6-40mm, tự taro, chất liệu titanium (HT2)  350,000  350,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít khóa đường kính 3.5mm, dài 8-80mm, tự taro, chất liệu titanium (HT2)  400,000  400,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít khóa đường kính 5.0mm, 20-100mm, tự taro, tự khoan, chất liệu titanium (HT3)  550,000  550,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít khóa đường kính 5.0mm, dài 10-90mm, tự taro, chất liệu titanium (HT3)  500,000  500,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít khóa Golden Gate  1,600,000  1,600,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít khóa Obelisc (Obelisc Locking Screw)  465,000  465,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít khóa rỗng nòng đk 7.5 mm  800,000  800,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít khóa trong CG Lumfix  650,000  650,000  Greatcareningbo-Trung Quốc           
Vít khóa trong Flamenco  460,000  460,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít khóa trong Krypton (Krypton Locking Screw)  245,000  245,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít khóa trong M8 (CD Horizon M8 Break Off Set Screw)  750,000  750,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Vít khóa trong Synapse  800,000  800,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa trong UDS/ URS  1,400,000  1,400,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít khóa trong ZODIAC  1,850,000  1,275,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít neo CrossFT, may chóp xoay, bằng vật liệu PEEK  8,000,000  -    ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Vít neo PopLok, cố định chóp xoay, bằng vật liệu PEEK  8,000,000  -    ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Vít neo tự tiêu BIORAPTOR 2.9mm kèm 1 sợi chỉ  12,000,000  12,000,000  Smith & Nephew - Mỹ           
Vít neo tự tiêu BIORAPTOR 2.9mm kèm 2 sợi chỉ hoặc tương đương  12,500,000  -    Groupe Lepine(Pháp)  Groupe Lepine(Pháp)        
Vít neo tự tiêu TWINFIX AB 5.0mm kèm 2 sợi chỉ hoặc tương đương  9,000,000  -    Groupe Lepine(Pháp)  Groupe Lepine(Pháp)        
Vít ngón tay 1.5, 2.0  80,000  80,000  Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd(Trung Quốc)  Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd(Trung Quốc)        
Vít ngón tay 1.5, 2.0  80,000  70,000  Mikromed - Ba Lan  Mikromed - Ba Lan        
Vít nối AxSOS đổi sang vít khóa 4.0  600,000  500,000  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít nối AxSOS đổi sang vít khóa 5.0  600,000  500,000  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít nội soi tự tiêu Bio-Core  4,500,000  4,500,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Vít ốc trong JAVA INSTINCT  700,000  700,000  Zimmer(Pháp)  Zimmer(Pháp)        
Vít ốc trong Lospa  250,000  250,000  Corentec - Hàn Quốc  Corentec - Hàn Quốc        
Vít rỗng cổ xương đùi 6.5  3,240,000  3,240,000  Synthes - Thụy Sĩ  Synthes - Thụy Sĩ        
Vít rỗng đa trục bơm xi-măng Iliad  6,800,000  6,800,000  Medyssey(Hàn Quốc)  Medyssey(Hàn Quốc)        
Vít rỗng đơn trục bơm xi-măng Iliad  5,000,000  5,000,000  Medyssey(Hàn Quốc)  Medyssey(Hàn Quốc)        
Vít rỗng kết hợp xương thuyền (3.0)  4,500,000  4,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít rỗng nén ép kết hợp xương thuyền (2.05-4.0mm), chất liệu titanium  2,400,000  2,400,000  Medtronic - Libeier(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier(Trung Quốc)        
Vít rỗng nòng đa trục ZODIAC  5,825,000  5,825,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít Traction Mont Blanc kèm ốc trong (Mont Blanc Traction Screw)  4,400,000  4,250,000  Spineway - Pháp  Spineway - Pháp        
Vít treo gân Poly Suture Button  10,500,000  10,500,000  Biomet - Mỹ  Biomet - Mỹ        
Vít trong S4 (S4 Inner Set Screw)  770,000  770,000  B.Braun Aesculap(Đức)  B.Braun Aesculap(Đức)        
Vít trượt đa trục ISOBAR TTL  3,500,000  3,500,000  Scient'X - Pháp  Scient'X - Pháp        
Vít trượt đa trục M8 (CD Horizon M8 Reduction Multi Axial Screw)  4,500,000  3,960,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Vít trượt đơn trục Flamenco  2,765,000  2,765,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vít trượt đơn trục ISOBAR TTL  2,700,000  2,700,000  Scient'X - Pháp  Scient'X - Pháp        
Vít tự tiêu Femoral Intrafix  6,500,000  6,500,000  Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)  Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)        
Vít tự tiêu nội soi khớp gối Ligafix  4,500,000  4,500,000  SBM(Pháp)  SBM(Pháp)        
Vít tự tiêu Tibial Intrafix  6,500,000  6,500,000  Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)  Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …)        
Vít tự tiêu Xtralok  6,500,000  6,500,000  ConMed Linvatec(Mỹ)  ConMed Linvatec(Mỹ)        
Vít vỏ  D 4,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4  460,000  460,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Vít vỏ 2.4, SYN, L 12-30 mm, dùng cho nẹp khóa  350,000  350,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít vỏ 2.4, SYN, L 6-10 mm, dùng cho nẹp khóa  350,000  350,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít vỏ 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4  430,000  430,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Vít vỏ 3.5 x 14  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 14, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 16  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 16, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 18  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 18, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 20  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 20, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 22  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 22, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 24  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 24, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 26  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 26, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 28  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 28, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 30  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 30, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 32  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 32, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 34  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 34, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 36  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 36, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 38  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 38, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5 x 40  100,000  100,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít vỏ 3.5 x 40, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 3.5, SYN, L 10-50 mm, dùng cho nẹp khóa  150,000  150,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít vỏ 3.5, SYN, L 10-50 mm, dùng cho nẹp khóa  150,000  150,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít vỏ 4.0  340,000  340,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 20  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 20, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 22  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 22, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 24  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 24, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 26  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 26, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 28  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 28, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 30  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 30, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 32  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 32, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 34  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 34, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 36  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 36, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 38  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 38, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 40  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 40, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 42  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 42, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 44  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 44, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 46  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 46, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 48  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 48, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 50  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 50, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 52  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 52, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 54  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 54, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 56  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 56, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 58  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 58, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5 x 60  110,000  110,000  Medin(Cộng hóa SEC)  Medin(Cộng hóa SEC)        
Vít vỏ 4.5 x 60, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít vỏ 4.5, SYN, L 14-110 mm, dùng cho nẹp khóa  160,000  160,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít vỏ 4.5, SYN, L 14-110 mm, dùng cho nẹp khóa  160,000  160,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít vỏ 5.0  380,000  380,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vít vỏ AxSOS 3.5, L 55-95 mm  300,000  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít vỏ AxSOS 4.5, L 14-46 mm  192,000  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít vỏ AxSOS 4.5, L 48-95 mm  300,000  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít xốp 4.0 x 30, ren 12 mm  95,000  95,000  JinLu(Trung Quốc)  Jinlu(Trung Quốc)        
Vít xốp 4.0 x 35, ren 14 mm  160,000  160,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít xốp 4.0 x 40, ren 14 mm  160,000  160,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít xốp 4.0 x 45, ren 15 mm  160,000  160,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít xốp 4.0 x 50, ren 15 mm  160,000  160,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít xốp 4.0 x 55, ren 15 mm  160,000  160,000  Mikromed(Ba Lan)  Mikromed(Ba Lan)        
Vít xốp 4.0, SYN, toàn ren, L 10-60 mm, dùng cho nẹp khóa  195,000  195,000  Synthes - Thụy Sĩ  Synthes - Thụy Sĩ        
Vít xốp 4.0, SYN, toàn ren, L 10-60 mm, dùng cho nẹp khóa  195,000  195,000  Synthes - Thụy Sĩ  Synthes - Thụy Sĩ        
Vít xốp 4.0mm, tự taro, chất liệu Titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (HT2)  240,000  240,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xốp 6.5 x 100 ( reng 32 )  102,301  102,301             
Vít xốp 6.5 x 25, toàn ren  82,000  82,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 30, toàn ren  65,000  65,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 35, toàn ren  65,000  65,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 40, toàn ren  65,000  65,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 45, toàn ren  65,000  65,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 50, ren 16 mm  65,000  65,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 55, ren 16 mm  65,000  65,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 60, ren 16 mm  65,000  65,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 65, ren 16 mm  65,000  65,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 70, ren 16 mm  76,000  76,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 75, ren 16 mm  76,000  76,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 80, ren 16 mm  76,000  76,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 85, ren 16 mm  76,000  76,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 90, ren 16 mm  76,000  76,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5 x 95, ren 16 mm  92,000  92,000  Auxein - Ấn Độ  Auxein - Ấn Độ        
Vít xốp 6.5, MIK, ren 16, L 35-140 mm, dùng cho hệ thống nẹp khóa MIK  180,000  180,000  Mikromed - Ba Lan  Mikromed - Ba Lan        
Vít xốp 6.5, MIK, toàn ren, L 25-110 mm, dùng cho hệ thống nẹp khóa MIK  180,000  180,000  Mikromed - Ba Lan  Mikromed - Ba Lan        
Vít xốp 6.5, SYN, ren 16, L 30-120 mm, dùng cho nẹp khóa  225,000  225,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít xốp 6.5, SYN, ren 32, L 45-110 mm, dùng cho nẹp khóa  225,000  225,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít xốp 6.5, SYN, toàn ren, L 25-90 mm, dùng cho nẹp khóa  225,000  225,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Vít xốp 6.5mm, chất liệu titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (HT3)  320,000  320,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xốp AxSOS 4.0, L 14-30 mm, toàn ren  215,000  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít xốp AxSOS 4.0, L 14-45 mm, một phần ren  215,000  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít xốp AxSOS 4.0, L 32-60 mm, toàn ren  273,333  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít xốp AxSOS 4.0, L 50-75 mm, một phần ren  273,333  -    Stryker(Đức, Thụy Sỹ)  Stryker(Đức, Thụy Sỹ)        
Vít xốp AxSOS 6.5, ren 16, L 60-90 mm  220,000  220,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Vít xốp AxSOS 6.5, toàn ren, L 60-90 mm  250,000  250,000  Stryker - Mỹ  Stryker - Mỹ        
Vít xốp cột sống cổ Osmium  600,000  600,000  Behnk(Đức)           
Vít xốp cột sống cổ Osmium 4.0 mm (Osmium cancellous bone screw, Ø 4.0 mm)  650,000  650,000  Ulrich - Đức  Ulrich - Đức        
Vít xốp đa trục Vertex (Vertex Multi Axial Cancellous Bone Screw)  5,000,000  5,000,000  Medtronic(Mỹ)  Medtronic(Mỹ)        
Vít xốp đường kính 4.0mm, dài 10-55mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium  120,000  120,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xốp đường kính 4.0mm, dài 10-55mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium  120,000  120,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xốp đường kính 6.5mm, dài 25-105mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium  190,000  190,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xốp đường kính 6.5mm, dài 25-105mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium  190,000  190,000  Medtronic - Libeier/  Medtronic - Libeier/        
Vít xốp khóa 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4  450,000  450,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Vít xốp khóa, D 5,5 mm, titan TiAl6V4  490,000  490,000  K-implant(CHLB Đức)  K-implant(CHLB Đức)        
Vít xốp rỗng 4.5  700,000  700,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vít xốp rỗng 7.3  800,000  800,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vít xốp rỗng, đường kính 3.5/ 4.5/ 7.3mm, chất liệu titanium  1,200,000  1,200,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xương chậu ZODIAC  6,800,000  6,800,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, chất liệu titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (HT2)  220,000  220,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, chất liệu Titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (HT3)  300,000  300,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xương cùng đa trục ZODIAC  5,825,000  5,825,000  Alphatec  Spine - Mỹ  Alphatec  Spine - Mỹ        
Vít xương cứng đường kính 4.5 mm, dài 18-62mm, bước ren 1.75mm, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xương cứng đường kính 4.5 mm, dài 18-62mm, bước ren 1.75mm, chất liệu titanium  110,000  110,000  Medtronic - Libeier/  Medtronic - Libeier/        
Vít xương cứng, đường kính 1.5/ 2.0mm tương thích nẹp bàn ngón (thẳng, chữ T, lồi cầu), chất liệu titanium  90,000  90,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vít xương cứng, đường kính 3.5 mm, dài 10-40mm, bước ren 1.25mm, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/  Medtronic - Libeier/        
Vít xương cứng, đường kính 3.5 mm, dài 10-40mm, bước ren 1.25mm, chất liệu titanium  100,000  100,000  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)  Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc)        
Vôi Sôda  99,000  99,000  Intersurgical(Anh)  Intersurgical(Anh)        
Vòng đệm đốt sống nhân tạo Obelisc (Feder Spring for Obelisc End Piece)  1,000,000  1,000,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vòng đệm Golden Gate  1,400,000  1,400,000  Ulrich(Đức)  Ulrich(Đức)        
Vòng đeo tay  3,520  -               
Vòng Ilizarov cản quang  1,200,000  1,200,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vòng Ilizarov không cản quang  290,000  290,000  JinLu(Trung Quốc)  JinLu(Trung Quốc)        
Vòng nhẫn PYRAMESH, 19mm, kèm 4 vít chốt  4,500,000  4,500,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Vòng nhẫn PYRAMESH, 25mm, kèm 5 vít chốt  4,700,000  4,700,000  Medtronic - Mỹ  Medtronic - Mỹ        
Xe đẩy bệnh nằm ( băng ca đẩy bệnh )  4,800,000  -               
Xe đẩy ngồi (xe lăn )  1,750,000  -    Anios -France           
Xi măng Opacity bơm vào thân đốt sống  7,500,000  7,500,000  Teknimed - Pháp  Teknimed - Pháp        
Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống Mendec hoặc tương đương  6,000,000  -    Tecres (ý)  Tecres (Ý)        
Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống Mendec sipne  6,000,000  6,000,000  Tecres(Ý)  Tecres(Ý)        
Xi măng sinh học OsseoFix  4,000,000  4,000,000  Alphatec Spine - Mỹ  Alphatec Spine - Mỹ        
Xi măng xương  2,500,000  2,500,000  Stryker(Mỹ)  Stryker(Mỹ)        
Xi măng xương có kháng sinh  3,600,000  3,600,000  Heraeus - Đức  Heraeus - Đức        
Xi măng xương Genta Mecta  4,500,000  4,500,000  Medacta(Hà Lan,  Châu Âu)  Medacta(Hà Lan,  Châu Âu)        
Xi măng xương Mecta  4,500,000  4,500,000  Medacta(Hà Lan,  Châu Âu)  Medacta(Hà Lan,  Châu Âu)        
Xi măng xương Smartset  4,500,000  4,500,000  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …  Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …        
Xi măng xương SmartSet MV/ HV  2,400,000  2,400,000  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ)  DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ)        
Xốp cầm máu Surgispon (8*5*1)cm  52,500  52,500  Aegis-India           
Xương nhân tạo ChronOs β-tricalcium phosphate dạng hạt các cỡ  6,000,000  6,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Xương nhân tạo ChronOs β-tricalcium phosphate dạng khối các cỡ  6,500,000  6,500,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Xương nhân tạo Kasios JectOS 5cc  4,400,000  4,400,000  Kasios(Pháp )  Kasios(Pháp )        
Xương nhân tạo Kasios TCP 10cc  4,000,000  -    Kasios(Pháp )  Kasios(Pháp )        
Xương nhân tạo Kasios TCP 14mm  6,800,000  -    Kasios(Pháp )  Kasios(Pháp )        
Xương nhân tạo Kasios TCP 5cc  3,200,000  -    Kasios(Pháp )  Kasios(Pháp )        
Xương sinh học DBX, 0.5cc  3,000,000  3,000,000  B.Braun/ Aesculap(Pháp)  B.Braun/ Aesculap(Pháp)        
Xương sinh học DBX, 0.5cc  3,000,000  3,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Xương sinh học DBX, 10.0cc  15,000,000  15,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Xương sinh học DBX, 2.5cc  6,000,000  6,000,000  B.Braun/ Aesculap(Pháp)  B.Braun/ Aesculap(Pháp)        
Xương sinh học DBX, 5.0cc  10,000,000  10,000,000  Synthes(Thụy Sỹ)  Synthes(Thụy Sỹ)        
Dây TD có màng lọc (Infusion set)  3,570  -     Dây TD có màng lọc (Infusion set) 0   BH Khong thanh toan Thuốc
Tấm đắp ấm  50,000  -     Tấm đắp ấm 0   BH Khong thanh toan Vật tư Tiêu hao