DANH MỤC Y TẾ
* * *
Tên loại thu chi tiết |
Đơn giá | Đơn giá BHYT | Tên thông tư | Tên thông tư 37 | IS nhóm dv Kỹ thuật cao |
Ghi chú danh mục |
Ghi chú |
Kéo Metziembaun | 55,000 | 55,000 | pakistan | |||||
Keo sinh học Coseal 2 ML | 6,950,000 | 6,950,000 | Baxter Healthcare Corporation(Mỹ) | Baxter Healthcare Corporation(Mỹ) | ||||
Keo sinh học Floseal 10 ML | 12,980,000 | 12,980,000 | Baxter Healthcare Corporation(Mỹ) | Baxter Healthcare Corporation(Mỹ) | ||||
Keo sinh học Floseal 5 ML | 6,980,000 | 6,980,000 | Baxter Healthcare Corporation(Mỹ) | Baxter Healthcare Corporation(Mỹ) | ||||
Keo sinh học Tisseel Kit 2 ML | 6,800,000 | 6,800,000 | Baxter AG, Vienna(Áo) | Baxter AG, Vienna(Áo) | ||||
Kéo thẳng 12cm | 30,000 | 30,000 | VN | |||||
Kéo thẳng 16cm | 35,000 | 35,000 | ||||||
Kéo vi phẩu cán tròn ,cong, nhọn dài 145mm | 11,800,000 | - | Anios -France | |||||
Kẹp da (Staple) | 350,000 | 350,000 | Weck - Mỹ | Weck - Mỹ | ||||
Kẹp giữ thanh nối ngang Vertex (Vertex Crosslink Connector Clip) | 3,000,000 | 3,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
kẹp kelly cong 16cm | 35,000 | 35,000 | YoungChemical-Korea | |||||
kẹp kelly thẳng 16cm | 35,000 | 35,000 | YoungChemical-Korea | |||||
Kẹp kim 16cm | 45,000 | 45,000 | Medicon - Đức | |||||
Kẹp mạch máu Crile, cong, mãnh,tù dài 160mm | 955,500 | 95,500,000 | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Kẹp mang kim Mayo-Hegar ngàm răng cưa, thẳng , dài 190mm | 2,900,000 | - | B.Braun-Spain | |||||
Kẹp ruột Alilis, 5x6 răng,đầu tù, thẳng, dài 155mm | 1,850,000 | - | B.Braun-Spain | |||||
Khăn nội soi khớp gối có túi 240x250 | 282,975 | 282,975 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Khẩu trang giấy 3 lớp (dây cột) | 903 | 903 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Khẩu trang giấy 3 lớp (thun đeo tai) | 590 | 590 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Khay dụng cụ nội soi 600x200x50mm (thùng /2 cái ) - số lô 31454 - MỸ | 11,358,820 | - | Medtronic - Mỹ | |||||
Khay đựng dụng cụ nôi soi 300 x 200 x 50mm (2 khay/thùng) | 8,405,540 | 8,405,540 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Khay đựng dụng cụ nôi soi 600 x 200 x 50mm (2 khay/thùng) | 11,921,360 | 11,921,360 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Khay inox | 47,000 | 47,000 | ||||||
Khay inox 32x22x4 | 65,000 | - | VN | |||||
Khoá 3 ngã không dây | 8,085 | 8,085 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Khóa chữ T | 10,000 | 10,000 | ||||||
Khoan pin TQ | 99,500,000 | 99,500,000 | Trung Quốc | |||||
Khoan xương sử dụng Pin | 220,833,333 | - | Anios -France | |||||
Khoan xương sử dựng Pin (Stryker System ) | 164,000,000 | - | Anios -France | |||||
Khoan xương sử dụng Pin Linvatech | 164,000,000 | - | Anios -France | |||||
Khối nối Oasys | 8,200,000 | 8,200,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Khối nối Offset Oasys | 3,000,000 | 3,000,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Khớp gối bán phần có xi măng Vanguard | 58,000,000 | 30,000,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Khớp gối cố định có dùng xi măng, góc gập gối 130 độ - loại Anatomic | 68,800,000 | - | Amplitude(Pháp) | |||||
Khớp gối cố định không xi măng, góc gập gối 130 độ - loại Anatomic | 68,800,000 | - | Amplitude(Pháp) | |||||
Khớp gối có xi măng S, Scorpio + Single Axis Knee (Scorpio + Single Axis Knee System) | 62,500,000 | 40,000,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Khớp gối di động có dùng xi măng, gập gối 100 độ - loại Score | 68,800,000 | - | Amplitude(Pháp) | |||||
Khớp gối di động không xi măng, gập gối 100 độ - loại Score | 68,800,000 | - | Amplitude(Pháp) | |||||
Khớp gối toàn phần có xi măng E, DOUBLE MOBILITY | 65,000,000 | 40,000,000 | Evolutis - Pháp | Evolutis - Pháp | ||||
Khớp gối toàn phần có xi măng New Wave | 69,000,000 | 40,000,000 | Groupe Lepinep - Pháp | Groupe Lepinep - Pháp | ||||
Khớp gối toàn phần có xi măng Vanguard | 63,000,000 | 40,000,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Khớp gối toàn phần GMK FB | 64,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp gối toàn phần GMK MB | 77,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp gối toàn phần GMK Revision | 170,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp gối toàn phần J, P.F.C SIGMA Allpoly | 55,000,000 | 40,000,000 | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Khớp gối toàn phần J, P.F.C SIGMA FB (P.F.C SIGMA FB Knee System) | 63,500,000 | 40,000,000 | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Khớp gối toàn phần J, P.F.C SIGMA RP (P.F.C SIGMA RP Knee System) | 80,000,000 | 40,000,000 | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Khớp gối toàn phần SM, GENESIS II (GENESIS II, Total Knee System) | 56,000,000 | 40,000,000 | Smith & Nephew - Mỹ | Smith & Nephew - Mỹ | ||||
Khớp gối toàn phần Z, NexGen CR-Flex Gender | 58,000,000 | 40,000,000 | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp gối toàn phần Z, NexGen LPS-Flex, Fixed Articular Surface (NexGen LPS-Flex Knee, Fixed Articular Surface) | 58,000,000 | 40,000,000 | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp háng bán phần Bipolar có xi măng | 35,000,000 | 30,000,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Khớp háng bán phần có xi măng Generic Revision - Spheric, chuôi dài | 45,300,000 | - | Amplitude(Pháp) | |||||
Khớp háng bán phần không xi măng Integrale Revision - Spheric, chuôi dài | 45,300,000 | - | Amplitude(Pháp) | |||||
Khớp háng bán phần không xi măng Spotorno | 42,000,000 | 30,000,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng E, DOUBLE MOBILITY | 30,000,000 | 30,000,000 | Evolutis - Pháp | Evolutis - Pháp | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng Generic -Spheric | 35,500,000 | 30,000,000 | Amplitude(Pháp) | Amplitude(Pháp) | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng J, Charnley - Hastings | 42,550,000 | 30,000,000 | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng Quadra | 39,000,000 | 30,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng S, loại chuôi dài | 55,000,000 | 30,000,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Bipolar Hip System) | 38,000,000 | 30,000,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng SERF, IDA | 30,000,000 | 30,000,000 | SERF(Pháp ) | SERF(Pháp ) | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng TANDEM SYNERGY | 42,000,000 | 30,000,000 | Smith & Nephew - Mỹ | Smith & Nephew - Mỹ | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng TaperLoc | 34,800,000 | 30,000,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng TaperLoc, loại chuôi dài | 49,800,000 | 30,000,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng UHL - Marc K | 33,650,000 | 30,000,000 | Groupe Lepine(Pháp) | Groupe Lepine(Pháp) | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng Z, CPT (CPT Cemented Bilopar Hip System) | 37,000,000 | 30,000,000 | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng Z, loại chuôi dài | 48,000,000 | 30,000,000 | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp háng lưỡng cực có xi măng, Liner PE Bencox ID | 36,000,000 | 30,000,000 | Corentec(Hàn Quốc) | Corentec(Hàn Quốc) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng E, DOUBLE MOBILITY | 35,490,000 | 30,000,000 | Evolutis - Pháp | Evolutis - Pháp | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng J, CORAIL (CORAIL Cementless Bipolar Hip System) | 49,900,000 | 30,000,000 | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Logic -Spheric | 34,500,000 | 30,000,000 | Amplitude(Pháp) | Amplitude(Pháp) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Quadra | 49,000,000 | 30,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng RingLoc | 47,000,000 | 30,000,000 | Biomet (Mỹ) | Biomet (Mỹ) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng S, Omnifit-HA (Omnifit-HA Cementless Bipolar Hip System) | 50,500,000 | 30,000,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng SERF, IDA | 34,500,000 | 30,000,000 | SERF(Pháp) | SERF(Pháp) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng TANDEM CONQUEST-FX | 35,000,000 | 30,000,000 | Smith& Nephew(Mỹ, Đức) | Smith& Nephew(Mỹ, Đức) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng TANDEM SYNERGY | 47,000,000 | 30,000,000 | Smith& Nephew(Mỹ, Đức) | Smith& Nephew(Mỹ, Đức) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng TaperLoc, loại chuôi dài | 60,200,000 | 30,000,000 | Biomet (Mỹ) | Biomet (Mỹ) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng UHL - PAVI | 45,300,000 | 30,000,000 | Groupe Lepine(Pháp) | Groupe Lepine(Pháp) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Z, loại chuôi dài | 55,000,000 | 30,000,000 | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Z, M/L Taper | 55,000,000 | 30,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng Z, Versys (Versys Cementless Bipolar Hip System) | 45,000,000 | 30,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khớp háng lưỡng cực không xi măng, Liner PE Bencox | 46,400,000 | 30,000,000 | Corentec(Hàn Quốc) | Corentec(Hàn Quốc) | ||||
Khớp háng thay lại toàn phần MRP và MRS có móc,có phần kéo dài, không xi măng | 182,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng E, DOUBLE MOBILITY | 40,000,000 | - | Evolutis - Pháp | Evolutis - Pháp | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng Generic -Equateur | 41,900,000 | 40,000,000 | Amplitude(Pháp) | Amplitude(Pháp) | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng J, Charnley | 42,500,000 | 40,000,000 | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng Marc K | 37,250,000 | 37,250,000 | Groupe Lepine(Pháp) | Groupe Lepine(Pháp) | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng PAVI (Khớp háng toàn phần có xi măng Generic -Equateur) | 41,900,000 | 40,000,000 | Amplitude - Pháp | Amplitude - Pháp | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng S, loại chuôi dài | 62,000,000 | 40,000,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System) | 38,500,000 | 38,500,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng TaperLoc | 38,200,000 | 38,200,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng TaperLoc, loại chuôi dài | 60,800,000 | 40,000,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng Z, CPT-ZCA (CPT-ZCA Cemented Total Hip System) | 37,000,000 | - | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng Z, CPT-ZCA, Revision (CPT-ZCA Cemented Total Hip System, Revision) | 47,000,000 | - | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần có xi măng, Liner PE Bencox | 44,500,000 | 40,000,000 | Corentec - Hàn Quốc | Corentec - Hàn Quốc | ||||
Khớp háng toàn phần hybrid (1/2 xi măng), CoCrMo, Pressfit RB Slim | 44,000,000 | 40,000,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Khớp háng toàn phần hybrid (1/2 xi măng), CoCrMo, Pressfit RB Slim | 44,000,000 | 40,000,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Khớp háng toàn phần Hyperis Z | 45,000,000 | 40,000,000 | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng CONQUEST-FX | 53,000,000 | 40,000,000 | Smith& Nephew(Mỹ, Đức) | Smith& Nephew(Mỹ, Đức) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng E, DOUBLE MOBILITY | 48,850,000 | 40,000,000 | Evolutis - Pháp | Evolutis - Pháp | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail - Ceramic on Ceramic (Corail - COC Cementless Total Hip System) | 95,000,000 | 40,000,000 | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail-Marathon 28 (Corail-Marathon 28 Cementless Total Hip System) | 60,500,000 | 40,000,000 | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail-Marathon 32 (Corail-Marathon 32 Cementless Total Hip System) | 69,500,000 | 40,000,000 | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail-Marathon 36 (Corail-Marathon 36 Cementless Total Hip System) | 75,000,000 | 40,000,000 | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Revision KAR | 99,000,000 | 40,000,000 | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Logic -Equateur | 52,900,000 | 40,000,000 | Amplitude(Pháp) | Amplitude(Pháp) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Logic/ Integrale - Horizon II, ceramic on ceramic hoặc tương đương | 84,500,000 | - | Amplitude(Pháp) | |||||
Khớp háng toàn phần không xi măng PAVI | 54,650,000 | 40,000,000 | Groupe Lepine(Pháp) | Groupe Lepine(Pháp) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng PAVI, Ceramic on Ceramic | 79,600,000 | 40,000,000 | Groupe Lepine(Pháp) | Groupe Lepine(Pháp) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 28 | 59,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 32 | 65,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 36 | 69,500,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra DM | 72,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra Revision | 94,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra-COC | 90,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra-COP | 75,000,000 | 40,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Quattro VPS, khớp đôi | 65,350,000 | 40,000,000 | Groupe Lepine(Pháp) | Groupe Lepine(Pháp) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng RingLoc | 56,200,000 | 40,000,000 | Biomet (Mỹ) | Biomet (Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng S, Ceramic (Cementless Hip System, Ceramic) | 89,000,000 | 40,000,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng S, loại chuôi dài | 70,500,000 | 40,000,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng S, Omnifit-HA (Omnifit-HA Cementless Hip System) | 58,000,000 | 40,000,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng S, X3 | 82,000,000 | 40,000,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng SERF, Novae Evolution TH | 49,000,000 | 40,000,000 | SERF(Pháp) | SERF(Pháp) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng SERF, Novae Sunfit TH | 49,000,000 | 40,000,000 | SERF(Pháp) | SERF(Pháp) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Spiron, Pressfit RB Slim | 69,000,000 | 40,000,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Synergy | 68,000,000 | 40,000,000 | Smith & Nephew(Mỹ/ Đức) | Smith & Nephew(Mỹ/ Đức) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng SYNERGY chỏm OXIUM | 83,000,000 | 40,000,000 | Smith& Nephew(Mỹ, Đức) | Smith& Nephew(Mỹ, Đức) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng TaperLoc, Ceramic | 85,000,000 | 40,000,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng TaperLoc, loại chuôi dài | 71,200,000 | 40,000,000 | Biomet (Mỹ) | Biomet (Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, Ceramic on Ceramic | 96,000,000 | 40,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, M/L Taper - Trilogy, Ceramic - PE Crosslinked | 75,000,000 | 40,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, ML - Trilogy (ML - Trilogy Cementless Total Hip System) | 58,000,000 | - | Zimmer(Mỹ) | |||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, VerSys - Trilogy (VerSys - Trilogy Cementless Total Hip System) | 57,000,000 | 40,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, Versys - Trilogy, Ceramic - PE Crosslinked | 70,000,000 | 40,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, Versys - Trilogy, Ceramic on Ceramic | 87,000,000 | 40,000,000 | Zimmer - Mỹ | Zimmer - Mỹ | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, VerSys - Trilogy, Revision (VerSys - Trilogy Cementless Total Hip System, Revision) | 65,000,000 | 40,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng Z, Wagner - Trilogy, Revision (Wagner - Trilogy Cementless Total Hip System, Revision) | 80,000,000 | 40,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng, COC Bencox Delta | 65,000,000 | 40,000,000 | Corentec(Hàn Quốc) | Corentec(Hàn Quốc) | ||||
Khớp háng toàn phần không xi măng, Liner PE Bencox ID | 53,000,000 | 40,000,000 | Corentec(Hàn Quốc) | Corentec(Hàn Quốc) | ||||
Khớp háng toàn phần không Ximăng Spotorno, Pressfit RB Slim | 50,000,000 | 40,000,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Khớp vai có xi măng | 45,000,000 | - | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Khung bàn xếp inox | 4,800,000 | 4,800,000 | VN | |||||
Khung chia bàn chải inox | 200,000 | 200,000 | VN | |||||
Khung cột sống thắt lưng Twin Peaks (Twin Peaks Lumbar Cage) | 4,850,000 | 4,850,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Khung đệm cột sống lưng AVS PL | 5,400,000 | 5,400,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Khung đệm cột sống lưng AVS TL | 8,400,000 | 8,400,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Khung đệm cột sống lưng T-space | 12,950,000 | 12,950,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Khung đĩa đệm cột sống cổ SOLIS | 6,000,000 | 6,000,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Khung đĩa đệm cột sống lưng CO | 5,850,000 | 5,850,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Khung đĩa đệm cột sống lưng JULIET PO | 5,950,000 | - | Spineart(Thụy Sĩ) | Spineart(Thụy Sĩ) | ||||
Khung đĩa đệm cột sống lưng JULIET TL | 12,000,000 | - | Spineart(Thụy Sĩ) | Spineart(Thụy Sĩ) | ||||
Khung đĩa đệm cột sống nhân tạo Zero | 18,000,000 | - | Anios -France | |||||
Khung đĩa đệm nhân tạo Cervios ChronOS | 12,000,000 | 12,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Khung lồng xương đệm cột sống cổ Ayers Rock (Ayers Rock Cervical Cage) | 5,300,000 | 5,300,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Khung lồng xương đệm cột sống cổ CeSpace (CeSpace Anterior Cervical Interbody Fusion System) | 6,950,000 | 6,950,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Khung lồng xương đệm cột sống cố Fidji (Fidji Cervical Interbody Fusion System) | 6,450,000 | 6,450,000 | Zimmer Spine(Pháp) | Zimmer Spine(Pháp) | ||||
Khung lồng xương đệm cột sống lưng TRAXIS | 11,500,000 | 11,500,000 | Zimmer Spine(Pháp) | Zimmer Spine(Pháp) | ||||
Khung lồng xương đệm cột sống thắt lưng Fidji (Fidji Lumbar Interbody Fusion System) | 5,200,000 | 5,200,000 | Zimmer Spine(Pháp) | Zimmer Spine(Pháp) | ||||
Khung lồng xương đệm cột sống thắt lưng ProSpace (ProSpace Posterior Lumbar Interbody Fusion System) | 6,600,000 | 6,600,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Khung tạo hình đốt sống OsseoFix | 25,000,000 | 25,000,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Khung xe dẩy inox để dụng cụ | 13,800,000 | - | VN | |||||
Khuyên cấy định lượng | 39,900 | 39,900 | Nam Khoa(Việt Nam) | Nam Khoa(Việt Nam) | ||||
Khuyên cấy thường | 23,100 | 23,100 | Nam Khoa(Việt Nam) | Nam Khoa(Việt Nam) | ||||
Kim cánh bướm 23G-TQ | 899 | 899 | Changzhou-China | |||||
Kim chọc dò động mạch (theo máy bơm tiêm tự động dùng trong DSA) | 46,339 | 46,339 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Kim chọc dò OsseoFix | 2,500,000 | 2,500,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ Needle | 2,200,000 | 2,200,000 | Tecres(Ý) | Tecres(Ý) | ||||
Kim dẫn bắt vít OsseoScrew | 3,100,000 | 3,100,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Kim đo điện cơ EMG | 4,200,000 | - | ||||||
Kim hai thân dùng khâu sụn chêm | 1,500,000 | 1,500,000 | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Kìm luồn chỉ dùng trong nối cân cơ, cong, nhọn/tù dài 150mm | 8,200,000 | - | Anios -France | |||||
Kim luồn chỉ IDEAL | 7,500,000 | 7,500,000 | Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico Đài Loan, Braxin) | Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico Đài Loan, Braxin) | ||||
Kim luồn chỉ khớp vai Expressew II | 2,500,000 | 2,500,000 | Mitek-Johnson & Johnson(Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson(Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | ||||
Kim luồn có đầu BV an toàn, cản quang ngầm G20 | 12,075 | 12,075 | Polymedicure-India | |||||
Kim luồn có đầu BV an toàn, cản quang ngầm G22 | 12,075 | 12,075 | Polymedicure-India | |||||
Kìm nối cân cơ, cong, nhọn/tù dài 150mm | 7,800,000 | - | Anios -France | |||||
Kim PAK chọc dò cuống sống SEXT, 2 kim/ hộp | 5,500,000 | 5,500,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Kim TCD chọc dò và bơm xi măng vào thân đốt sống | 2,100,000 | 2,100,000 | Teknimed - Pháp | Teknimed - Pháp | ||||
Kim tiêm 18G - MPV | 293 | MPV-Việt Nam | ||||||
Kim tiêm 23G - MPV | 308 | MPV-Việt Nam | ||||||
Kính lúp phẩu thuật (vi phẩu ) | 27,720,000 | 27,720,000 | medicon -Đức | |||||
Lame (Hộp/72) | 16,590 | 16,590 | Nanjing Carry Mask(Trung Quốc) | Nanjing Carry Mask(Trung Quốc) | ||||
Lame plaque 12 lỗ | 1,184,000 | 1,184,000 | Chưa nhập | |||||
Lame plaque 14 lỗ | 1,316,000 | 1,316,000 | Chưa nhập | |||||
Lame plaque 16 lỗ | 1,448,000 | 1,448,000 | Chưa nhập | |||||
Lame plaque 5 lỗ | 921,000 | 921,000 | Chưa nhập | |||||
Lame plaque 7 lỗ | 987,000 | 987,000 | Chưa nhập | |||||
Lame plaque 9 lỗ | 1,053,000 | 1,053,000 | Chưa nhập | |||||
Lamell (Hộp/100 miếng) | 46,200 | 46,200 | HHH(Đức) | HHH(Đức) | ||||
Lancet (hộp/200 cái) | 67,200 | 67,200 | HHH(Đức) | HHH(Đức) | ||||
Lọ mẫu có nắp chưa tiệt trùng | 1,680 | 1,680 | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | ||||
Lọ mẫu có nắp chưa tiệt trùng (nắp vàng) | 1,544 | 1,544 | Hồng Thiện Mỹ | Hồng Thiện Mỹ | ||||
Lọ mẫu có nắp tiệt trùng | 1,890 | 1,890 | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | ||||
Lọc khí (filter) có cổng (Người lớn) | 23,100 | 23,100 | Intersurgical(Anh) | Intersurgical(Anh) | ||||
Lọc khí (filter) có cổng (trẻ em) | 23,100 | 23,100 | Intersurgical(Anh) | Intersurgical(Anh) | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH 17mm x 70mm | 19,500,000 | 19,500,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 10mm x 8-12mm | 4,500,000 | 4,500,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 13mm x 30mm | 6,500,000 | 6,500,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 13mm x 70mm | 14,000,000 | 14,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 13mm x 8-13mm | 4,500,000 | 4,500,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 16mm x 60mm | 14,000,000 | 14,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 16mm x 8-12mm | 5,000,000 | 5,000,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 17mm x 50mm | 18,000,000 | 18,000,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 19mm x 40mm | 8,000,000 | 8,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 19mm x 90mm | 15,000,000 | - | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 25mm x 100mm | 18,000,000 | 18,000,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Lồng thân đốt sống PYRAMESH, 25mm x 60mm | 15,000,000 | 15,000,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Loong đền | 70,000 | 70,000 | Suzhou Ideal Medical Instrument - Trung Quốc | Suzhou Ideal Medical Instrument - Trung Quốc | ||||
Loong đền, chất liệu Titanium | 140,000 | 140,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Lực kế tay EH101 (dụng cụ đo sức mạnh cơ tay) | 5,500,000 | 5,500,000 | Trung Quốc | |||||
Lưỡi bào da Braun | 20,000 | 20,000 | ||||||
Lưỡi bào khớp DYONICS | 4,500,000 | 4,500,000 | Smith& Nephew(Mỹ, Mexico, Canada, Switzer land, Costa-Rica, Ấn Độ) | Smith& Nephew(Mỹ, Mexico, Canada, Switzer land, Costa-Rica, Ấn Độ) | ||||
Lưỡi bào khớp gối Aesculap | 4,500,000 | 4,500,000 | B.Braun - Aesculap(Đức) | B.Braun - Aesculap(Đức) | ||||
Lưỡi cắt đốt và cầm máu bằng sóng RF cao tần Premiere 90 | 6,500,000 | 6,500,000 | Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Anh, Châu Âu) | Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Anh, Châu Âu) | ||||
Lưỡi cưa cắt bột Medicon (MS : 40.50.66) | 463,061 | 463,061 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Lưỡi cưa xương TRS/ Colibri | 950,000 | 950,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Lưỡi dao bào da tay | 112,680 | - | Swann- Morton(Anh) | Swann- Morton(Anh) | ||||
Lưỡi dao mổ số 10 | 3,360 | 3,360 | Medicon(Đức) | Medicon(Đức) | ||||
Lưỡi dao mổ số 11 | 4,150 | 4,150 | Medicon(Đức) | Medicon(Đức) | ||||
Lưỡi dao mổ số 15 | 3,360 | 3,360 | Medicon(Đức) | Medicon(Đức) | ||||
Lưỡi dao mổ số 20 | 3,360 | 3,360 | Medicon(Đức) | Medicon(Đức) | ||||
Lưỡi nạo nội soi Aggressive ST | 6,500,000 | 6,500,000 | Mitek-Johnson & Johnson(Mỹ, Mexico, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson(Mỹ, Mexico, Châu Âu) | ||||
Lưỡi nạo nội soi LIN | 6,000,000 | - | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Lưỡi nạo nội soi STR | 4,700,000 | - | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
M8 Lock Nut (Plug Head) | 525,000 | 525,000 | Kens FineMedTech - Mã Lai | Kens FineMedTech - Mã Lai | ||||
Máng inox kê chân (để rữa vết thương) | 800,000 | 800,000 | ||||||
Mặt nạ gây mê các cỡ | 35,700 | 35,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ gây mê cỡ 1 | 35,700 | 35,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ gây mê cỡ 2 | 35,700 | 35,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ gây mê cỡ 3 | 35,700 | 35,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ gây mê cỡ 4 | 35,700 | 35,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ gây mê cỡ 5 | 35,700 | 35,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ khí dung người lớn | 14,700 | 14,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ khí dung trẻ em | 14,700 | 14,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ thanh quản các cỡ | 212,200 | 212,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ có túi | 14,700 | 14,700 | Lifecare-Malaysia | |||||
Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ có van | 18,480 | 18,480 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mặt nạ thở oxy đơn thuần không túi dự trữ người lớn | 13,650 | 13,650 | Besmed | Besmed | ||||
Mặt nạ thở oxy đơn thuần không túi dự trữ trẻ em | 13,650 | 13,650 | Besmed | Besmed | ||||
Máy cắt đốt cao tần (Model: Tekno Tom 411) | 309,750,000 | - | Nuvasive - Mỹ | |||||
Máy điều trị bằng kích thích điện, 4 kênh | 156,450,000 | - | Casmed | |||||
Máy điều trị sóng siêu âm, 2 kênh | 108,990,000 | - | Casmed | |||||
Máy đo điện tim 3 cần (Cardico 306) | 35,490,000 | - | Chưa nhập | |||||
Máy đo SPO2 | 12,600,000 | - | BioProtech | |||||
Máy doppler siêu âm cầm tay (Smartdop 45 ) | 49,500,000 | - | Casmed | |||||
Máy Ga- rô điện | 354,825,000 | - | Anios -France | |||||
Máy gây mê FABIUS - Đức | 1,176,000,000 | WLD-TEC | ||||||
Máy gây mê FABIUS - Đức | 1,176,000,000 | WLD-TEC | ||||||
Máy hút dịch - Thomas ( Model 1242 ) | 27,500,000 | - | Casmed | |||||
Máy mài cao tốc Linvatech | 147,500,000 | - | Zimmer - Pháp | |||||
Máy siêu âm xách tay kèm 2 dầu dò - model: LOGIQ e | 1,115,000,000 | - | Medtronic - Mỹ | |||||
Máy truyền máu hoàn hồi | 1,386,000,000 | - | Zimmer - Pháp | |||||
Meliseptol rapid | 214,557 | 214,557 | B.Braun-Thụy Sỹ | |||||
Micro Catheter (theo máy bơm tiêm tự động dùng trong DSA) | 9,262,523 | 9,262,523 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Miếng ghép cột sống cổ Bonion-C có chèn xương nhân tạo + DBM | 12,444,000 | 12,444,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Miếng ghép cột sống cổ Bontite-C có chèn xương nhân tạo | 16,878,000 | 16,878,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Miếng ghép cột sống cổ Mightmus-C | 5,500,000 | 5,500,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Miếng ghép cột sống thắt lưng Bonion-L có chèn xương nhân tạo + DBM | 13,999,000 | 13,999,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Miếng ghép cột sống thắt lưng Bontite-L có chèn xương nhân tạo | 18,599,000 | 18,599,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Miếng ghép cột sống thắt lưng Mightmus-L | 6,500,000 | 6,500,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Miếng nắn đệm chỉnh hình liên mấu gai WALLIS | 22,500,000 | 22,500,000 | Zimmer Spine - Pháp | Zimmer Spine - Pháp | ||||
Miếng vá màng cứng Neuro-Tex, 6 x 8 cm | 4,950,000 | 4,950,000 | B.Braun - Aesculap - Đức | B.Braun - Aesculap - Đức | ||||
Minivolum Ext Tub 140cm (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor) | 12,600 | 12,600 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 0.25CC | 1,485,000 | 1,485,000 | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | ||||
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 0.5CC | 2,970,000 | 2,970,000 | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | ||||
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 1.0CC | 5,643,000 | 5,643,000 | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | ||||
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 2.5CC | 16,500,000 | 16,500,000 | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | ||||
Mô xương ghép đồng loại CG DBM 100 5.0CC | 31,800,000 | 31,800,000 | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | CG Bio Co., Ltd(Hàn Quốc) | ||||
Móc - Thanh nối ngang VIRGO (VIRGO Hook Crosslink) | 3,750,000 | - | Kens FineMedTech(Malaysia) | Kens FineMedTech(Malaysia) | ||||
Móc bản sống hở 84100 CD | 1,699,950 | 1,699,950 | ||||||
Móc bản sống kín 84118 CD | 1,611,000 | 1,611,000 | ||||||
Móc bản sống Synapse | 3,000,000 | - | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Móc bản sống Vertex (Vertex Laminar Hook) | 5,000,000 | 4,500,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Móc bản sống VIRGO (Laminar Hook) | 3,528,000 | - | Kens FineMedTech(Malaysia) | Kens FineMedTech(Malaysia) | ||||
Móc CD | 862,794 | 862,794 | ||||||
Móc chân cung hở 84102 CD | 1,140,000 | 1,140,000 | ||||||
Móc chân cung kín 84103 CD | 1,140,000 | 1,140,000 | ||||||
Móc chân cung M8 (CD Horizon M8 Pedicle Hook) | 4,000,000 | 4,000,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Móc chân cung VIRGO (VIRGO Pedicle Hook) | 3,528,000 | - | Kens FineMedTech(Malaysia) | Kens FineMedTech(Malaysia) | ||||
Móc cho nẹp ngang Krypton | 1,482,000 | - | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Móc cột sống (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium (Móc cột sống Mont Blanc Hooks (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium) | 6,200,000 | 6,200,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Móc Flamenco | 1,805,000 | 1,805,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Móc khoá ZODIAC | 4,525,000 | 4,525,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Móc ngang VIRGO (VIRGO Transverse Hook) | 3,528,000 | - | Kens FineMedTech(Malaysia) | Kens FineMedTech(Malaysia) | ||||
Móc treo dịch truyền inox gắn tường | 110,000 | - | VN | |||||
Móc( Spine system) | 250,000 | 250,000 | ||||||
Monitor 2 thông số | 36,750,000 | 36,750,000 | Trung Quốc | |||||
Monitor 2 thông số (máy theo dõi bệnh nhân ) 740 SELECT - 2NL | 64,200,000 | - | Besmed | |||||
Monitor 5 thông số | 94,500,000 | 94,500,000 | Trung Quốc | |||||
Mực in dùng cho máy Plasma | 316,580 | 316,580 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Mũi khoan Flipcutter | 4,500,000 | - | Arthrex(Đức) | Arthrex(Đức) | ||||
Mũi khoan xương AO 2.5mm | 700,000 | 700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Mũi khoan xương AO 3.2mm | 700,000 | 700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Mũi khoan xương AO 3.5mm | 700,000 | 700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Mũi khoan xương AO 4.5mm | 700,000 | 700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Mũi mài kim cương 3.0, 4.0, 5.0 | 1,900,000 | - | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Mũi phá Hall Surgairtome Two Drill 1.0, 3.0, 4.0, 5.0 | 1,900,000 | - | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Nắp đậy kim luồn có cửa tiêm | 2,730 | 2,730 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nắp khung cột sống Obelisc (Obelisc End Piece) | 8,240,000 | - | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nắp nhôm chai 500ml | 462 | 462 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Neo khớp vai HEALIX (Vít chỉ neo chóp xoay tự tiêu khớp vai HEALIX) | 9,000,000 | 9,000,000 | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | ||||
Neo khớp vai VERSALOK (Vít chỉ neo chóp xoay khớp vai VERSALOK) | 12,000,000 | 12,000,000 | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | ||||
Nẹp bản hẹp 6/ 7/ 8/ 10/ 12 lỗ, dài 106/ 124/ 142/ 178/ 214mm, chất liệu titanium | 1,000,000 | 1,000,000 | Medtronic - Libeier/ | Medtronic - Libeier/ | ||||
Nẹp bản hẹp 6/ 7/ 8/ 10/ 12 lỗ, dài 106/ 124/ 142/ 178/ 214mm, chất liệu titanium | 1,000,000 | 1,000,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bàn ngón (thẳng, chữ T, lồi cầu), dùng vít đường kính 1.5/ 2.0mm, chất liệu titanium | 680,000 | 680,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bản nhỏ nén ép 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10 lỗ, dài 51/ 64/ 77/ 90/ 103/ 129mm, chất liệu titanium | 720,000 | 720,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bản nhỏ nén ép 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10 lỗ, dài 51/ 64/ 77/ 90/ 103/ 129mm, chất liệu titanium | 720,000 | 720,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bất động bàn ngón | 4,500,000 | 4,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bất động cẳng chân (lớn, nhỏ) | 6,500,000 | 6,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bất động đầu dưới xương quay | 5,000,000 | 5,000,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bất động đùi (lớn, nhỏ) | 6,500,000 | 6,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bất động thẳng 1 thanh | 5,500,000 | 5,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp bất động thẳng 2 thanh | 5,500,000 | 5,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp cẳng tay 5 lỗ | 680,000 | 680,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cẳng tay 6 lỗ | 680,000 | 680,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cẳng tay 7 lỗ | 680,000 | 680,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cẳng tay 8 lỗ | 680,000 | 680,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cánh tay 10 lỗ | 950,000 | 950,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cánh tay 12 lỗ | 950,000 | 950,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cánh tay 5 lỗ | 950,000 | 950,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cánh tay 6 lỗ | 950,000 | 950,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cánh tay 7 lỗ | 950,000 | 950,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cánh tay 8 lỗ | 950,000 | 950,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp cánh tay 8 lỗ (Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm/6.5mm, 8 lỗ, dài 135mm) | 625,000 | 625,000 | Medgal | Medgal | ||||
Nẹp cánh tay 9 lỗ | 950,000 | 950,000 | Medin(Cộng hòa SEC) | Medin(Cộng hòa SEC) | ||||
Nẹp Caspar( kim loại steel ) kho | 4,368,750 | 4,368,750 | ||||||
Nẹp chẩm cổ Sky | 13,000,000 | 12,100,000 | GS Medical - Hàn Quốc | GS Medical - Hàn Quốc | ||||
Nẹp chẩm Oasys | 9,500,000 | 9,500,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Nẹp chẩm Synapse (Synapse occipital plate) | 10,500,000 | 10,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp chẩm VERTEX | 7,900,000 | 7,900,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Nẹp chiếc lá | 776,300 | 776,300 | ||||||
Nẹp cột sống Caspar, L32-48 | 5,650,000 | 5,650,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Nẹp cột sống Caspar, L50-72 | 6,500,000 | 6,500,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Nẹp cột sống cổ ATLANTIS | 10,000,000 | 10,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L24-29 | 6,800,000 | 6,800,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L34-41 | 7,800,000 | 7,800,000 | SPINEWAY(PHÁP) | |||||
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L46-50 | 8,700,000 | 8,700,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L46-50 | 5,390,000 | 5,390,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L58-66 | 5,390,000 | 5,390,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L58-66 | 9,600,000 | 9,600,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain, L75-93 | 10,200,000 | 10,200,000 | SPINEWAY(PHÁP) | |||||
Nẹp cột sống cổ có khóa ở đuôi vít 20-26 (20-26 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System) | 4,950,000 | 4,950,000 | Zimmer Spine(Pháp) | Zimmer Spine(Pháp) | ||||
Nẹp cột sống cổ có khóa ở đuôi vít 28-46 (28-46 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System) | 6,450,000 | 6,450,000 | Zimmer Spine(Pháp) | Zimmer Spine(Pháp) | ||||
Nẹp cột sống cổ có khóa ở đuôi vít 48-62 (48-62 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System) | 7,500,000 | 7,500,000 | Zimmer Spine(Pháp) | Zimmer Spine(Pháp) | ||||
Nẹp cột sống cổ CYGNUS, L 21-40 | 5,250,000 | 5,000,000 | Kens FineMedTech - Mã Lai | Kens FineMedTech - Mã Lai | ||||
Nẹp cột sống cổ CYGNUS, L 42.5-105 | 7,350,000 | 7,000,000 | Kens FineMedTech - Mã Lai | Kens FineMedTech - Mã Lai | ||||
Nẹp cột sống cổ Gradient, 1 tầng | 5,800,000 | 5,800,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Nẹp cột sống cổ Gradient, 2 tầng | 7,000,000 | 7,000,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Nẹp cột sống cổ lối trước Caspar các cở | 6,500,000 | 6,500,000 | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Nẹp cột sống cổ Osmium | 5,500,000 | 5,500,000 | Behnk(Đức) | |||||
Nẹp cột sống cổ Osmium (Osmium plate) | 5,500,000 | 5,500,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp cột sống cổ REFLEX-HYBRID | 9,500,000 | 9,500,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Nẹp cột sống gia công | 214,615 | 214,615 | ||||||
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate chữ C, L 45-50-55mm | 15,000,000 | 15,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate chữ C, L 60-70-80mm | 19,000,000 | 19,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate chữ C, L 90-130mm | 21,000,000 | 21,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate, L 120-130mm | 6,000,000 | 6,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate, L 45-50-55mm | 3,000,000 | 3,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate, L 60-70-80mm | 4,000,000 | 4,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp cột sống ngực - lưng Golden Gate, L 90-100-110mm | 5,000,000 | 5,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp đầu dưới xương chày (Reconstruction Distal Tibial Lateral plate) | 2,100,000 | 2,100,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp đầu dưới xương chày 5 lổ (kho) | 1,670,000 | 1,670,000 | ||||||
Nẹp đầu dưới xương chày 7 lổ (kho) | 1,670,000 | 1,670,000 | ||||||
Nẹp đầu dưới xương mác | 1,150,000 | 1,150,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp đầu dưới xương quay chữ T nhỏ các cỡ, thẳng/xiên, dày 1,2 mm/ 1.5 mm, rộng 11/10 mm dùng vít 3.5, tiêu chuẩn AO | 650,000 | 650,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp đầu dưới xương quay ốp mặt lòng 3 lỗ đầu 3/ 4/ 5 lỗ, dài 51/ 57/ 68mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium | 690,000 | 690,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp đầu trên xương cánh tay (Proximal Humeral Plate II) | 1,200,000 | 1,200,000 | Suzhou Ideal Medical Instrument - Trung Quốc | Suzhou Ideal Medical Instrument - Trung Quốc | ||||
Nẹp đầu trên xương cánh tay, trái/ phải, 5/ 7/ 9 lỗ, dài 100/ 126/ 152mm, dùng vít xương cứng 4.5mm/ Vít xốp 4.0mm, chất liệu titanium | 1,900,000 | 1,900,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp đầu trên xương đùi (Cobra Head Femoral Plate) | 2,400,000 | 2,400,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp đầu vít Krypton 19-21 (19-21 mm Krypton Connector) | 1,245,000 | 1,245,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp DCS 10 lỗ | 4,200,000 | 4,200,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp DCS 12 lỗ | 4,200,000 | 4,200,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp DCS 6 lỗ | 4,200,000 | 4,200,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp DCS 8 lỗ | 4,200,000 | 4,200,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp DHS 3 lỗ | 4,000,000 | 4,000,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp DHS 4 lỗ | 4,000,000 | 4,000,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp DHS 6 lỗ | 4,000,000 | 4,000,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp dọc JAVA INSTINCT, L400 | 3,000,000 | 3,000,000 | Zimmer(Pháp) | Zimmer(Pháp) | ||||
Nẹp đòn S, trái/ phải, 6/ 8/ 10 lỗ ứng với chiều dài 69/ 92/ 115mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium | 980,000 | 980,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp gót chân III | 1,700,000 | 1,700,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp hình thìa 5 lổ (Plaque hình thìa ) | 300,000 | 300,000 | ||||||
Nẹp hình thìa 6 lổ (Plaque hình thìa ) | 570,000 | 570,000 | ||||||
Nẹp khóa đầu dưới xương quay, phải trái, các cỡ, Titan thuần chất 99,6% | 5,900,000 | 5,900,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa lòng máng, các cỡ, titan thuần chất 99,6% | 4,500,000 | 4,500,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa AO LCP đầu trên xương đùi kèm vít khóa rỗng | 15,000,000 | 15,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa bản hẹp, 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 12 lỗ ứng với chiều dài 97/ 115/ 133/ 151/ 169/ 187/ 223mm, lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT3) | 3,800,000 | 3,800,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa cẳng chân | 4,200,000 | 4,200,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa cẳng tay 10 lỗ | 1,700,000 | 1,700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cẳng tay 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11/ 12 lỗ ứng với chiều dài 52/ 65/ 78/ 91/ 104/ 117/ 130, 143/ 156mm, lỗ kết hợp sử dụng vít khóa 3.5mm tự taro và vít xương cứng 3.5mm tự taro, chất liệu Titanium (HT2) | 2,500,000 | 2,500,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa cẳng tay 5 lỗ | 1,700,000 | 1,700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cẳng tay 6 lỗ | 1,700,000 | 1,700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cẳng tay 7 lỗ | 1,700,000 | 1,700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cẳng tay 8 lỗ | 1,700,000 | 1,700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cẳng tay 9 lỗ | 1,700,000 | 1,700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cánh tay 10 lỗ | 2,000,000 | 2,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cánh tay 11 lỗ | 3,200,000 | 3,200,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cánh tay 12 lỗ | 3,200,000 | 3,200,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cánh tay 5 lỗ | 2,000,000 | 2,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cánh tay 6 lỗ | 2,000,000 | 2,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cánh tay 7 lỗ | 2,000,000 | 2,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cánh tay 8 lỗ | 2,000,000 | 2,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cánh tay 9 lỗ | 2,000,000 | 2,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa chữ T 4 lỗ | 3,300,000 | 3,300,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa chữ T 5 lỗ | 3,300,000 | 3,300,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa chữ T 6 lỗ | 3,300,000 | 3,300,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa chữ T 7 lỗ | 3,300,000 | 3,300,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa chữ T 8 lỗ | 4,000,000 | 4,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa cột sống cổ CSLP | 3,600,000 | 3,600,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới mâm chày | 8,600,000 | 8,600,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ thân, dài 116/ 152/ 188/ 224/ 260mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT2) | 6,500,000 | 6,500,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái, phải), 4 lỗ đầu, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ thân, dài 90/ 116/ 142/ 168/ 194mm ± 0.5mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium (HT2) | 4,600,000 | 4,600,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay có móc đỡ (DHP – Distal Humeral Plate, with lateral support) | 7,850,000 | 7,850,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương chày Low Bend | 8,470,000 | 8,470,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước | 8,470,000 | 8,470,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương chày, phải, trái, các cỡ, titan thuần 99,6% | 8,900,000 | 8,900,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | 9,700,000 | 9,700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/ phải, 6/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dài 167/ 207/ 247/ 287/ 327mm, dùng vít khóa 5.0mm tự taro, chất liệu titanium (HT3) | 8,400,000 | 8,400,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, phải trái, các cỡ, titan thuần 99,6% | 8,900,000 | 8,900,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương quay | 2,000,000 | 2,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải), 3/ 4/ 5 lỗ ứng với chiều dài 52/ 63/ 74mm, đầu nẹp 3 lỗ vít khóa, thân nẹp lỗ kết hợp, chất liệu titanium (HT2) | 1,900,000 | 1,900,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ, trái/phải, 3/ 4/ 5/ 6 lỗ ứng với chiều dài 53/ 64/ 75/ 86mm, đầu nẹp 3 lỗ vít khóa, thân nẹp lỗ vít khóa và 1 lỗ vít nén ép, sử dụng vít vỏ 4.0 và vít khóa 4.0, chất liệu Titanium. | 3,700,000 | 3,700,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu dưới xương quay, đa hướng | 9,000,000 | 9,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn, trái/phải, 6/ 8/ 10 lỗ, dài 70/ 93/ 114mm ± 1mm, dùng vít khóa 2.7/ 3.5mm, chất liệu titanium (HT2) | 4,500,000 | 4,500,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (PhiLos Proximal Humeral Plate) | 11,000,000 | 11,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, 3/ 5/ 7/ 9/ 11/ 13 ứng với chiều dài 102/126/ 150/ 174/ 198/ 222mm, thân nẹp lỗ kết hợp sử dụng vít khóa 3.5mm tự taro và vít xương cứng 3.5mm, chất liệu Titanium (HT2) | 7,500,000 | 7,500,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, các loại, titan thuần chất 99,6% | 8,200,000 | 8,200,000 | Intercus(CHLB Đức) | Intercus(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay; trái/ phải; 3/ 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10 lỗ ứng với chiều dài 83/ 96/ 109/ 122/ 135/ 148/ 161/ 174mm, đầu nẹp 5 lỗ vít khóa, thân nẹp lỗ vít hình số tám, sử dụng vít khóa 4.0 và vít vỏ 4.0, chất liệu titanium | 8,500,000 | 8,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương chày | 8,000,000 | 8,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương chày AxSOS, 12-14 lỗ (AxSOS Proximal Lateral Tibia Plate, 12-14 holes) | 13,800,000 | 13,800,000 | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương chày AxSOS, 4-6-8-10 lỗ (AxSOS Proximal Lateral Tibia Plate, 4-6-8-10 holes) | 11,400,000 | 11,400,000 | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài nén ép, trái/ phải, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ, thân lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng đường kính 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT3) | 7,500,000 | 7,500,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép, trái/ phải, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ, thân lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT3) | 7,800,000 | 7,800,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa DHS 3/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ (HT3) | 6,400,000 | 6,400,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa đùi đầu rắn | 8,600,000 | 8,600,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa gãy liên mấu chuyển nén ép, trái/ phải, 2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT3) | 8,200,000 | 8,200,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa khớp cùng đòn II | 1,600,000 | 1,600,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa L 4 lỗ | 3,300,000 | 3,300,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa L 5 lỗ | 3,300,000 | 3,300,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa L 6 lỗ | 3,900,000 | 3,900,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa L nâng đỡ, loại trái/ phải; 4/ 5/ 6/ 7/ 8 lỗ ứng với chiều dài 83/ 99/ 115/ 131/ 147 mm; dùng dùng vít 5.0mm | 3,700,000 | 3,700,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa L nâng đỡ; loại trái/ phải; 3/ 4/ 5/ 6 lỗ ứng với chiều dài 69/ 85/ 101/ 117 mm; dùng vít 4.5/ 5.0mm | 3,900,000 | 3,900,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa mắc xích 10 lỗ (3.5) | 3,100,000 | 3,100,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa mắc xích 5 lỗ (3.5) | 3,100,000 | 3,100,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa mắc xích 6 lỗ (3.5) | 3,100,000 | 3,100,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa mắc xích 7 lỗ (3.5) | 3,100,000 | 3,100,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa mắc xích 8 lỗ (3.5) | 3,100,000 | 3,100,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa mâm chày (Proximal Tibia Plate) | 6,500,000 | 6,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa mắt xích, 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dài 46/ 58/ 70/ 82/ 94/ 118/ 142/ 166mm, chất liệu titanium (HT2) | 3,800,000 | 3,800,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa mắt xích, bản hẹp, các cỡ, titan thuần chất 99,6% | 6,900,000 | 6,900,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa móc xương đòn, trái, phải, các cỡ, titan thuần 99,6% | 7,900,000 | 7,900,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa mõm khuỷu (Olecranon plate ) | 7,500,000 | 7,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa mõm khủyu, trái/ phải, 2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ, dài 80/ 106/ 132/ 158/ 184/ 210mm, dùng vít khóa 3.5mm, chất liệu titanium (HT2) | 6,500,000 | 6,500,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi | 8,100,000 | 8,100,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa ốp mâm chày giữa, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6% | 8,500,000 | 8,500,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6% | 8,500,000 | 8,500,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa ốp mâm chày trong, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6% | 8,500,000 | 8,500,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/ phải, 5 lỗ đầu, 4/ 5/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ thân, dài 85/ 98/ 111/ 137/ 163/ 189mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, chất liệu titanium (HT2) | 4,800,000 | 4,800,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa T nâng đỡ | 3,700,000 | 3,700,000 | JinLu - Trung Quốc | JinLu - Trung Quốc | ||||
Nẹp khóa T nâng đỡ; 3/ 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10 lỗ ứng với chiều dài 65/ 81/ 97/ 113/ 129/ 146/ 161/ 177 mm; dùng vít 5.0mm | 3,700,000 | 3,700,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa T nâng đỡ; 3/ 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10 lỗ ứng với chiều dài 68/ 84/ 100/ 110/ 134/ 148/ 180 mm; dùng vít 4.5/ 5.0mm | 4,200,000 | 4,200,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa T, L 4/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ, lỗ kết hợp dùng vít khóa 3.5 tự taro và vít xương cứng 3.5mm tự taro, chất liệt titanium (HT2) | 6,300,000 | 6,300,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa trên mâm chày | 8,100,000 | 8,100,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, thẳng, các cỡ, titan thuần 99,6% | 4,900,000 | 4,900,000 | Intercus(CHLB Đức) | Intercus(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa xương cánh tay, 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10 lỗ ứng với chiều dài 70/ 83/ 96/ 109/ 122/ 135mm, lỗ vít hình số tám, sử dụng vít khóa 4.0 và vít vỏ 4.0, chất liệu titanium | 3,100,000 | 3,100,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa xương cánh tay, cẳng chân bản hẹp, các cỡ, titan thuần 99,6% | 7,500,000 | 7,500,000 | Intercus(CHLB Đức) | Intercus(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa xương đòn | 6,600,000 | 6,600,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa xương đòn S, trái/ phải, 6/ 8/ 10/ 12 lỗ ứng với chiều dài 66/ 90/ 114/ 137mm, sử dụng vít khóa 4.0, chất liệu Titanium | 3,900,000 | 3,900,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp khóa xương đùi 10 lỗ | 4,400,000 | 4,400,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa xương đùi 12 lỗ | 5,500,000 | 5,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa xương đùi 8 lỗ | 3,900,000 | 3,900,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa xương đùi 9 lỗ | 3,900,000 | 3,900,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp khóa xương đùi bản rộng, các cỡ, Titan thuần 99,6% | 8,200,000 | 8,200,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Nẹp khóa xương đùi các cỡ | 4,500,000 | 4,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp L 4 lỗ | 244,000 | 244,000 | Auxein(Ấn Độ) | Auxein(Ấn Độ) | ||||
Nẹp L 5 lỗ | 244,000 | 244,000 | Auxein(Ấn Độ) | Auxein(Ấn Độ) | ||||
Nẹp L 6 lỗ | 244,000 | 244,000 | Auxein(Ấn Độ) | Auxein(Ấn Độ) | ||||
Nẹp L 7 lỗ | 244,000 | 244,000 | Auxein(Ấn Độ) | Auxein(Ấn Độ) | ||||
Nẹp L 8 lỗ | 383,000 | 383,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp lồi cầu cánh tay, trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ, dài 92/ 120/ 148/ 176/ 204mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium | 1,900,000 | 1,900,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp lồi cầu ngoài xương cánh tay (Distal Lateral Humeral Plate) | 1,500,000 | 1,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp lồi cầu trong xương cánh tay (Distal Medial Humeral Plate) | 1,100,000 | 1,100,000 | Jiangsu(Trung Quốc) | Jiangsu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp lòng máng 4/ 5/ 6/ 7 /8 lỗ, dài 52/ 64/ 76/ 88/ 100mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium | 650,000 | 650,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Nẹp lòng máng các cỡ, dày 1 mm, rộng 9 mm, tiêu chuẩn AO | 400,000 | 400,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp mắc xích 10 lỗ nhỏ (3.5) | 519,000 | 519,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp mắc xích 12 lỗ nhỏ (3.5) | 624,000 | 624,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp mắc xích 14 lỗ nhỏ (3.5) | 635,000 | 635,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Nẹp mắc xích 16 lỗ nhỏ (3.5) | 649,000 | 649,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Nẹp mắc xích 5 lỗ nhỏ (3.5) | 192,000 | 192,000 | Auxein(Ấn Độ) | Auxein(Ấn Độ) | ||||
Nẹp mắc xích 6 lỗ nhỏ (3.5) | 230,000 | 230,000 | Auxein(Ấn Độ) | Auxein(Ấn Độ) | ||||
Nẹp mắc xích 7 lỗ nhỏ (3.5) | 272,000 | 272,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp mắc xích 8 lỗ nhỏ (3.5) | 304,000 | 304,000 | Auxein(Ấn Độ) | Auxein(Ấn Độ) | ||||
Nẹp mắc xích 9 lỗ nhỏ (3.5) | 471,000 | 471,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp mấu chuyển AO Dynamic Hip Screw | 5,500,000 | 5,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp nén động cẳng tay 10 lỗ | 680,000 | - | Synthes(Thụy Sỹ) | |||||
Nẹp nén động cẳng tay 5 lỗ | 680,000 | 680,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp nén động cẳng tay 6 lỗ | 680,000 | 680,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp nén động cẳng tay 7 lỗ | 680,000 | 680,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp nén động cẳng tay 8 lỗ | 680,000 | 680,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp nén động cẳng tay 9 lỗ | 680,000 | - | Synthes(Thụy Sỹ) | |||||
Nẹp ngang chữ X Krypton | 1,082,000 | 1,082,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp ngang Flamenco | 3,700,000 | 3,700,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Nẹp ngang JAVA INSTINCT | 6,000,000 | 6,000,000 | Zimmer(Pháp) | Zimmer(Pháp) | ||||
Nẹp ngang Lospa | 4,000,000 | 4,000,000 | Corentec - Hàn Quốc | Corentec - Hàn Quốc | ||||
nẹp ngón tay | 200,000 | 200,000 | Chưa nhập | |||||
Nẹp nối ngang đa chiều X10 | 7,700,000 | 7,700,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Nẹp nối ngang Synapse (Synapse transconnector) | 7,500,000 | 7,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp nối ngang X10 | 7,700,000 | 7,700,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Nẹp T 4 lỗ | 281,000 | 281,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp T 5 lỗ | 281,000 | 281,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp T 6 lỗ | 281,000 | 281,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp T 8 lỗ | 383,000 | 383,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Nẹp thanh nối dọc 106mm, vật liệu Titanium | 1,300,000 | 1,300,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 120mm, vật liệu Titanium | 1,300,000 | 1,300,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 132mm, vật liệu Titanium | 1,300,000 | 1,300,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 144mm, vật liệu Titanium | 1,300,000 | 1,300,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 158mm, vật liệu Titanium | 1,300,000 | 1,300,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 185mm, vật liệu Titanium | 1,300,000 | 1,300,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 400mm, vật liệu Titanium | 2,400,000 | 2,400,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 40mm, vật liệu Titanium | 490,000 | 490,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 50mm, vật liệu Titanium | 595,000 | 595,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 64mm, vật liệu Titanium | 740,000 | 740,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 64mm, vật liệu Titanium | 740,000 | 740,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu Titanium | 840,000 | 840,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp thanh nối dọc 92mm, vật liệu Titanium | 1,150,000 | 1,150,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Nẹp vít động đầu trên xương đùi, 3/ 4/ 5/ 6/ 8/ 10 lỗ, chất liệu titanium | 4,950,000 | 4,950,000 | Medtronic - Libeier(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier(Trung Quốc) | ||||
Nẹp vít kèm miếng chêm đĩa đệm cột sống cổ Zero-P | 18,000,000 | 18,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Nẹp xương đòn | 850,000 | 850,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Nẹp xương đùi 10 lỗ | 725,000 | 725,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Nẹp xương đùi 12 lỗ | 725,000 | 725,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Nẹp xương đùi 14 lỗ | 952,000 | 952,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Nẹp xương đùi 8 lỗ | 659,000 | 659,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Nẹp xương đùi 9 lỗ | 725,000 | 725,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Nhiệt kế độ C | 13,200 | 13,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán | 900,000 | - | Anios -France | |||||
Nối hình thoi đường kính 6-8mm | 10,000 | 10,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nón giấy nam | 840 | 840 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nón giấy nữ | 840 | 840 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nút cao su chai 500ml | 1,155 | 1,155 | Merufa(Việt Nam) | Merufa(Việt Nam) | ||||
Nylon đa sợi 3/0 (polyamide), dài 35cm, kim tròn, 1/2c (tép/ 6sợi) | 258,951 | 258,951 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 1, dài 75cm, kim Δ, 40mm, 3/8c | 16,800 | 16,800 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 2/0, dài 75cm, kim Δ, 30mm, 3/8c | 12,600 | 12,600 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 10/0, dài 13cm, 2 kim tròn đầu cắt 5mm, 3/8c | 259,149 | 259,149 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 3/0, dài 75cm, kim Δ, 24mm, 3/8c | 12,600 | 12,600 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 4/0, dài 75cm, kim Δ 19mm, 3/8c | 14,700 | 14,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 5/0, dài 75cm, kim Δ 16mm, 3/8c | 16,800 | 16,800 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 6/0, dài 75cm, kim Δ 13mm, 3/8c | 33,600 | 33,600 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 7/0, dài 75cm, kim Δ 13mm, 3/8c | 42,000 | 42,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 8/0, dài 13cm, 2 kim tròn đầu cắt 6,5mm, 3/8c | 167,685 | 167,685 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Nylon đơn sợi 9/0, dài 13cm, 2 kim tròn đầu cắt 5mm, 3/8c | 521,115 | 521,115 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ốc A.O tương thích với đinh A.O | 70,000 | 70,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Ốc chặn vít cột sống cổ Gradient | 535,000 | 535,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Ốc cho nẹp ngang Krypton | 246,000 | 246,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Ốc khóa OsseoScrew | 1,850,000 | 1,850,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Ốc khóa trong ARMADA | 620,000 | 620,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Ốc khóa trong ISOBAR TTL | 800,000 | 800,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Ốc khóa trong Oasys | 750,000 | 750,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Ốc khoá trong SEXT | 1,000,000 | 1,000,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Ốc khóa trong tự gãy cho vít trượt M8 (CD Horizon M8 Set Screw, Break-off, Reduction) | 1,100,000 | 1,100,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Ốc khóa trong tự ngắt Legacy (CD Horizon Legacy set Screw, Break-off) | 1,000,000 | 1,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Ốc khóa trong Vertex (Vertex Set Screw) | 600,000 | 600,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Ốc khóa trong XIA | 280,000 | 280,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Ốc khóa trong XIA 3 | 520,000 | 520,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Ốc lỗ tương thích với đinh Oliu | 70,000 | 70,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Ốc trong GSS (GSS set screw) | 400,000 | 400,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Ốc trong Sky | 450,000 | 450,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Ốc( Spine system) | 380,000 | 380,000 | ||||||
Ống citrate 1ml | 945 | 945 | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | ||||
Ống đựng huyết thanh (serumplast) | 882 | 882 | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | ||||
Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (tube EDTA) 1 ml | 1,470 | 1,470 | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | ||||
Ống eppendorf 1.5ml | 252 | 252 | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | ||||
Ống hút đàm nhớt cỡ 10 | 2,415 | 2,415 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống hút đàm nhớt cỡ 12 | 2,415 | 2,415 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống hút đàm nhớt cỡ 14 | 2,415 | 2,415 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống hút đàm nhớt cỡ 16 | 2,415 | 2,415 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống hút đàm nhớt cỡ 6 | 2,415 | 2,415 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống hút đàm nhớt cỡ 8 | 2,415 | 2,415 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống hút dịch vùng họng Yankauner,có lỗ hút trung tâm đk 10mm,dài 295mm | 1,795,500 | - | Anios -France | |||||
Ống mở khí quản cho săn sóc đặc biệt | 90,200 | 90,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nghe | 16,000 | 16,000 | ||||||
Ống nghiệm thủy tinh 12x100mm | 2,520 | 2,520 | HHH(Đức) | HHH(Đức) | ||||
Ống nghiệm thủy tinh 16x100mm | 3,990 | 3,990 | HHH(Đức) | HHH(Đức) | ||||
Ống nhỏ giọt nhựa 1ml (gói/500 cái) | 315,000 | 315,000 | Ningbo(Trung Quốc) | Ningbo(Trung Quốc) | ||||
Ống nhựa không nắp | 252 | 252 | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | ||||
ông nối 84104 CD | 671,000 | 671,000 | ||||||
Ống nội khí quản cỡ 2.5 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 3.0 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 3.5 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 4.0 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 4.5 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 5.0 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 5.5 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 6.0 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 6.5 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 7.0 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 7.5 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 8.0 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội khí quản cỡ 8.5 | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống nội soi quang học 70 độ | 44,000,000 | - | Anios -France | |||||
Ống sinh hóa 2 ml (Tube Chimie) | 945 | 945 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống thông (Cannula) CLEAR-TRAC hoặc tương đương, các cỡ | 1,500,000 | 1,500,000 | Smith & Nephew | Smith & Nephew | ||||
Ống thông dạ dày (stomach tube) các cỡ | 3,990 | 3,990 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống thông hậu môn các cỡ | 3,675 | 3,675 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống thông máu đông (Fogarty) cỡ 3, 4, 5, 6 | 840,000 | 840,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống thông phổi nhựa cỡ 16, 20, 24, 28, 32 | 57,750 | 57,750 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 12, 14, 16, 18, 20 | 9,450 | 9,450 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 6 | 48,300 | 48,300 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 8, 10 | 48,300 | 48,300 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ống tiêm nuôi ăn 50ml | 6,300 | 6,300 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Opsite Flexigrid 10*12cm | 20,280 | 20,280 | Smith&Nephew-UK | |||||
Optiskin 73*82 | 5,200 | France | ||||||
Pattela | 182,973 | 182,973 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Perfusor syringe 20ml (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor) | 9,800 | 9,800 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Perfusor syringe 50ml (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor) | 12,000 | 12,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Perifix 420 Complete Set | 206,939 | 206,939 | BBraun-Malaysia | |||||
Pharma Jellynet 10*10cm | 9,450 | Pharmaplast - Egypt | ||||||
Pharma Jellynet 15*20cm | 23,100 | Pharmaplast - Egypt | ||||||
Phim Laser khô DI-HL 26x36cm (hộp/150 phim) | 4,200,000 | 4,200,000 | FUJIFILM(Nhật Bản) | FUJIFILM(Nhật Bản) | ||||
Phim Laser khô DI-HL 35x43cm (hộp/100 phim) | 4,200,000 | 4,200,000 | FUJIFILM(Nhật Bản) | FUJIFILM(Nhật Bản) | ||||
Plus Sed Auto (thùng/ 600 ống) | 8,000 | - | Linear Chemicals | Linear Chemicals | ||||
PolySafety G24 | 11,550 | 11,550 | Polymed- India | |||||
Polyvol Burrer set 150ml | 30,450 | 30,450 | Polymed- India | |||||
Prontosan solution round 350ml | 236,670 | B.Braun-Thụy Sỹ | ||||||
Pulse Oximeter ( kẹp ngón tay đo SPO2) | 2,310,000 | 2,310,000 | Aspine(Đài Loan) | |||||
Quả bóp huyết áp kế | 50,000 | 50,000 | ||||||
Que dẫn đường cho thông khí quản (stylet) các cỡ | 47,250 | 47,250 | Unomedical/ ConvaTec(Mã Lai) | Unomedical/ ConvaTec(Mã Lai) | ||||
Que gòn để thay băng chưa tiệt trùng (gói/100 que) | 60,400 | 60,400 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Que gòn để thay băng tiệt trùng (gói/10 que) | 8,510 | 8,510 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Que gòn để thay băng tiệt trùng (gói/5 que) | 4,255 | 4,255 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Que lấy bệnh phẩm chứa trong ống nghiệm tiệt trùng | 1,890 | 1,890 | Ningbo(Trung Quốc) | Ningbo(Trung Quốc) | ||||
Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng (gói/100) | 22,000 | 22,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Que Mission Hb (Hemoglobin) (2*25 que/hộp) | 672,000 | 672,000 | Acon(Mỹ) | Acon(Mỹ) | ||||
Que thử đường huyết (Precichek) | 5,796 | 5,796 | Fia Biomed( Đức ) | Fia Biomed( Đức ) | ||||
Sample Cups (sử dụng theo máy Hitachi 911) (hộp/5000 cái) | 1,599,510 | 1,599,510 | Roche(Úc) | Roche(Úc) | ||||
Sanyren 20ml-UR | 112,400 | Urgo-France | ||||||
Sáp xương | 29,505 | 29,505 | B.braun | B.Braun | ||||
Selfstick (sử dụng theo máy Multi-Scan 720) (hộp/100 que) | 386,400 | 386,400 | Chungdo(Hàn Quốc) | Chungdo(Hàn Quốc) | ||||
Silk 1, dài 75cm, kim tam giác 36mm, 1/2c | 22,050 | 22,050 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Silk 2/0, dài 75cm, kim tam giác 24mm, 3/8c | 16,800 | 16,800 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Silk 3/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c | 17,010 | 17,010 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Silk 4/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c | 17,010 | 17,010 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Silk 5/0, dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c | 20,265 | 20,265 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Spinocan 25Gx3 1/2" | 15,900 | B.Braun-Germany | ||||||
Sta-Cuvette (theo máy Sta-Compact) | 5,414,200 | 5,414,200 | Diagnostica Stago | Diagnostica Stago | ||||
Sta-Cuvette 6x1000 (theo máy Sta-Compact) | 28,248,000 | 28,248,000 | Diagnostica Stago(Pháp) | Diagnostica Stago(Pháp) | ||||
Stimuplex A100, G21x4" (theo máy Stimuplex Dig) | 118,440 | 118,440 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Stimuplex A50, G22x2" (theo máy Stimuplex Dig) | 134,820 | 134,820 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Surgicel gauze 10*20cm W1912 | 395,010 | - | J&J-Mỹ | |||||
Tạ sắt nắn xương (Cục cân 2kg ) | 352,000 | 352,000 | VN | |||||
Tấm lót khay 580mmx190mm (thùng/2 cái ) - số lô 32111- MỸ | 7,982,810 | - | Anios -France | |||||
Tấm lót nylon có lớp thấm 40x60cm | 4,900 | 4,900 | Tương Lai(Việt Nam) | Tương Lai(Việt Nam) | ||||
Tay hút dịch (đầu hút ) | 11,000 | 11,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Tay hút dịch phẩu thuật (đầu hút) | 14,679 | 14,679 | Thomson | Thomson | ||||
Thân đốt sống VLIFT | 35,000,000 | 35,000,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Thanh dọc ARMADA, L 100 - 500 | 1,000,000 | 1,000,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Thanh dọc ARMADA, L 25-90 | 800,000 | 800,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Thanh doc bán động ISOBAR TTL 110 | 10,550,000 | 10,550,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 110 | 10,550,000 | 10,550,000 | Anios -France | |||||
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 130 | 11,250,000 | 11,250,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 55 | 8,750,000 | 8,750,000 | Scient'X - Pháp | Scient'X - Pháp | ||||
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 65 | 9,000,000 | 9,000,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 85 | 9,750,000 | 9,750,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 100 mm, cong | 2,615,000 | 2,615,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 100-120 mm, thẳng | 1,896,000 | 1,896,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 150-200 mm, thẳng | 2,194,000 | 2,194,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 300 mm, thẳng | 2,589,000 | 2,589,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 400 mm, thẳng | 3,198,000 | 3,198,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 40-60 mm, cong | 1,745,000 | 1,745,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 40-60 mm, thẳng | 1,480,000 | 1,480,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 70-90 mm, cong | 2,394,000 | 2,394,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc CG Lumfix 6.0, L 70-90 mm, thẳng | 1,545,000 | 1,545,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh dọc chẩm cổ Sky | 1,400,000 | 1,400,000 | GS Medical - Hàn Quốc | GS Medical - Hàn Quốc | ||||
Thanh dọc Flamenco, L 40-70 | 460,000 | 460,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Thanh dọc Flamenco, L 80-110 | 650,000 | 650,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Thanh dọc GSS 400 (400 mm GSS rod) | 3,050,000 | 3,050,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Thanh dọc GSS 50 (50 mm GSS rod) | 700,000 | 700,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Thanh dọc Iliad, dài 500mm | 2,600,000 | 2,600,000 | Medyssey(Hàn Quốc) | Medyssey(Hàn Quốc) | ||||
Thanh dọc ISOBAR TTL | 2,500,000 | 2,500,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Thanh dọc Krypton 45 - 55 mm (45-55 mm Krypton Rod) | 445,000 | 445,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Thanh dọc Legacy 5.5 mm (5.5 mm CD Horizon Legacy Long Rod) | 1,400,000 | 1,400,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Thanh dọc M8 (CD Horizon M8 Rod) | 1,450,000 | 1,450,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Thanh dọc Mont Blanc 250 (250 mm Mont Blanc Rod) | 1,860,000 | 1,860,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Thanh dọc Mont Blanc 40-50-64 (40-50-64 mm Mont Blanc Rod) | 990,000 | 990,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Thanh dọc Mont Blanc 500 (500 mm Mont Blanc Rod) | 2,400,000 | 2,400,000 | SPINEWAY(PHÁP) | Spineway(Pháp) | ||||
Thanh dọc Mont Blanc 500 (500 mm Mont Blanc Rod) | 2,400,000 | 2,400,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Thanh dọc Mont Blanc 78-185 (78-185 mm Mont Blanc Rod) | 1,300,000 | 1,300,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Thanh dọc Oasys | 1,050,000 | 1,050,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Thanh dọc OsseoScrew | 2,000,000 | 2,000,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Thanh dọc S4, 500 (500 mm S4 Straight Rod) | 3,300,000 | 3,300,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Thanh dọc S4, 60-80 (60-80 mm S4 Straight Rod) | 950,000 | 950,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Thanh dọc SEXT, L30-60 | 4,600,000 | 4,600,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Thanh dọc Sky, L100 | 1,300,000 | 1,300,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Thanh dọc Sky, L250 | 3,500,000 | 3,500,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Thanh dọc Synapse, L240 | 5,200,000 | 5,200,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Thanh dọc Synapse, L80 | 1,800,000 | 1,800,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Thanh dọc Trend, L 155-250 mm | 1,200,000 | 1,200,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Thanh dọc Trend, L 40-70 mm | 700,000 | 700,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Thanh dọc Trend, L 75-150 mm | 1,000,000 | 1,000,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Thanh dọc UDS/ URS, L500 | 4,000,000 | 4,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Thanh dọc URS, L500 | 4,000,000 | 4,000,000 | Synthes - Thụy Sĩ | Synthes - Thụy Sĩ | ||||
Thanh dọc Vertex (Vertex Rod) | 800,000 | 800,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Thanh dọc VIRGO (VIRGO Rod) | 2,800,000 | 2,800,000 | Kens FineMedTech(Malaysia) | Kens FineMedTech(Malaysia) | ||||
Thanh dọc XIA 3, L480 | 5,600,000 | 5,600,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Thanh dọc XIA 500 (500 mm Rod) | 4,000,000 | 4,000,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Thanh dọc ZODIAC | 3,500,000 | 3,500,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Thanh nâng ngực, độ dài chuẩn (7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 inches) | 13,800,000 | 13,800,000 | Biomet(Mỹ) | Biomet(Mỹ) | ||||
Thanh nâng ngực, độ dài đặc biệt (10.5, 11.5, 12.5, 13.5, 14.5, 15.5 inches) | 14,900,000 | 14,900,000 | Biomet(Mỹ) | Biomet(Mỹ) | ||||
Thanh ngang ( Spine system) | 500,000 | 500,000 | ||||||
Thanh ngang ARMADA | 8,925,000 | 8,925,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Thanh ngang CD | 2,088,000 | 2,088,000 | ||||||
Thanh ngang M8 (CD Horizon M8 Low Profile Crosslink Plate) | 4,200,000 | 4,200,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Thanh ngang Mont Blanc | 5,000,000 | 5,000,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Thanh ngang Oasys | 6,400,000 | 6,400,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Thanh ngang S4, 29-38 (29-38 mm S4 Rigid Cross Connector) | 7,700,000 | 7,700,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Thanh ngang Sky | 3,750,000 | 3,750,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Thanh nối ngang CG Lumfix | 5,900,000 | 5,900,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thanh nối ngang Easys | 8,000,000 | 8,000,000 | Scient'X - Pháp | Scient'X - Pháp | ||||
Thanh nối ngang GSS (GSS cross link ) | 3,700,000 | 3,700,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Thanh nối ngang ILIAD | 6,000,000 | 6,000,000 | Medyssey(Hàn Quốc) | Medyssey(Hàn Quốc) | ||||
Thanh nối ngang lối trước XIA | 6,500,000 | 6,500,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Thanh nối ngang Vertex (Vertex Crosslink Connector Bar) | 1,400,000 | 1,400,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Thanh nối ngang XIA (M.A.C Connector) | 6,300,000 | 6,300,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Thanh nối ngang XIA 3 | 9,500,000 | 9,500,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Thiết bị tiệt trùng que cấy ( vi sinh ) | 17,146,000 | - | WLD-TEC | |||||
Thùng ngâm dụng cụ inox | 4,300,000 | 4,300,000 | VN | |||||
Thước dây | 66,000 | 66,000 | Trung Quốc | |||||
Thước đo chiều cao | 165,000 | 165,000 | Anios -France | |||||
Thước đo kích cỡ vết thương | 20,000 | 20,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Thước đo mỡ dưới da | 220,000 | 220,000 | Trung Quốc | |||||
Trocal nhựa 5.5 mm (5.5 mm Shoulder Cannula Set) | 850,000 | 850,000 | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Trocal nhựa 6.5 mm (6.5 mm Clear Flexible Cannula Set) | 850,000 | 850,000 | Linvatec - Mỹ | Linvatec - Mỹ | ||||
Trocal nhựa 8.4 mm (8.4 mm Disposable Cannula Set) | 850,000 | 850,000 | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Tủ trữ máu 400 lít - Model MBR 506 D (panasonic ) | 142,450,000 | - | Panasonic | |||||
Tủ ủ vi sinh 150 lít -Model MIR 262 ( Panasonic ) | 47,300,000 | - | Panasonic | |||||
Túi dẫn lưu nước tiểu 2000ml | 4,620 | 4,620 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Túi ép dẹp 10cm x 200m | 380,000 | |||||||
Túi ép dẹp 15cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) | 580,000 | 580,000 | Wipak(Phần Lan) | Wipak(Phần Lan) | ||||
Túi ép dẹp 20cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) | 680,000 | 680,000 | Wipak(Phần Lan) | Wipak(Phần Lan) | ||||
Túi ép dẹp 25cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) | 780,000 | 780,000 | Wipak(Phần Lan) | Wipak(Phần Lan) | ||||
Túi ép dẹp 30cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) | 850,000 | 850,000 | Wipak(Phần Lan) | Wipak(Phần Lan) | ||||
Túi ép dẹp 5cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) | 295,000 | 295,000 | Wipak(Phần Lan) | Wipak(Phần Lan) | ||||
Túi ép phồng 15cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng) | 575,000 | 575,000 | Wipak(Phần Lan) | Wipak(Phần Lan) | ||||
Túi ép phồng 20cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng) | 685,000 | 685,000 | Wipak(Phần Lan) | Wipak(Phần Lan) | ||||
Túi ép phồng 25cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng) | 785,000 | 785,000 | Wipak(Phần Lan) | Wipak(Phần Lan) | ||||
túi hơi đo huyết áp 1 dây | 242,000 | 242,000 | ||||||
Túi hơi huyết áp thường | 30,000 | - | VN | |||||
Túi nuôi ăn qua ống thông dạ dày | 22,000 | 22,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Ty tăng giảm | 1,000,000 | 1,000,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Urgo Clean 10cm*10cm | 70,000 | 70,000 | Urgo-France | |||||
Urgo Steril 150mm*90mm | 4,630 | Urgo-Thailand | ||||||
Urgo Steril 200mm*90mm | 5,290 | Urgo-Thailand | ||||||
Urgosorb dạng gạc | 42,000 | Urgo-France | ||||||
Urgosorb Silver 10cm*10cm | 110,000 | Arhrrocare(Mỹ) | ||||||
Urgotul Absorb 10cm*12cm | 88,200 | 88,200 | Urgo-France | |||||
Urgotul Lite Boder 10cm*12cm | 33,000 | Urgo-France | ||||||
Urgotul SSD | 32,500 | Urgo-France | ||||||
Urisys 2400 Calibratio | 673,050 | 673,050 | Roche(Đức) | Roche(Đức) | ||||
Vís( Spine system) | 885,000 | 885,000 | ||||||
Vít đơn trục XIA 4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 kèm ốc trong (4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 mm Monoaxial Screws) | 3,800,000 | 3,800,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Vít 6.5 x 100, ren 16 mm | 92,000 | 92,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Vít 6.5 x 100, ren 32 mm | 92,000 | 92,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Vít bắt nẹp Oasys | 3,000,000 | 3,000,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Vít chẩm cổ Sky | 1,450,000 | 1,450,000 | GS Medical - Hàn Quốc | GS Medical - Hàn Quốc | ||||
Vít chẩm Synapse | 800,000 | - | Anios -France | |||||
Vít chẩm Synapse (Synapse occipital screw) | 800,000 | 800,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít chẩm VERTEX | 3,500,000 | 3,500,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Vít chân cung Krypton (Krypton Pedicle Screw) | 2,770,000 | 2,770,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít chống xoay ZODIAC | 6,225,000 | 6,225,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít chốt cột sống cổ Osmium 5.0 | 1,680,000 | 1,680,000 | Behnk(Đức) | |||||
Vít chốt cột sống cổ Osmium 5.0 mm (Osmium screw includes bolt, Ø 5.0 mm) | 1,680,000 | 1,680,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít chốt của đinh chốt Hungary (kho) | 100,000 | 100,000 | ||||||
Vít Chốt neo cố định dây chằng chéo Position | 9,500,000 | 9,500,000 | B.Braun - Aesculap(Đức) | B.Braun - Aesculap(Đức) | ||||
Vít chốt neo cố định dây chằng chéo Pullup | 13,900,000 | 13,900,000 | SBM(Pháp) | SBM(Pháp) | ||||
Vít chốt ngang, Step Screw (kèm theo đinh Sign) | 500,000 | 500,000 | SIGN(Mỹ) | SIGN(Mỹ) | ||||
Vít chốt vòng treo gân RIGIDLOOP (các cỡ) | 12,000,000 | 12,000,000 | Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ) | Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ) | ||||
Vít cột sống UDS/ URS | 3,500,000 | 3,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít cột sống cổ Blue Mountain | 600,000 | 600,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Vít cột sống cổ Caspar | 645,000 | 645,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Vít cột sống cổ CYGNUS | 525,000 | 525,000 | Kens FineMedTech - Mã Lai | Kens FineMedTech - Mã Lai | ||||
Vít cột sống cổ đa hướng ATLANTIS | 770,000 | 770,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Vít cột sống cổ đa hướng CG Cerfix | 1,390,000 | 1,390,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Vít cột sống cổ đơn hướng ATLANTIS | 770,000 | 770,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Vít cột sống cổ đơn hướng CG Cerfix | 1,390,000 | 1,390,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Vít cột sống cổ Gradient | 650,000 | 650,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Vít cột sống cổ REFLEX-HYBRID | 600,000 | 600,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Vít cột sống cổ SecureRing SlimLine | 1,300,000 | 1,300,000 | Zimmer Spine(Pháp) | Zimmer Spine(Pháp) | ||||
Vít cột sống cổ Sky | 3,500,000 | 3,500,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Vít cột sống cổ tự khoan PREVAIL | 1,500,000 | 1,500,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Vít cột sống URS | 3,500,000 | 3,500,000 | Synthes - Thụy Sĩ | Synthes - Thụy Sĩ | ||||
Vít đa trục ARMADA | 3,950,000 | 3,950,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Vít đa trục CG Lumfix | 4,560,000 | 4,560,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Vít đa trục cổ dài ZODIAC | 5,825,000 | 5,825,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít đa trục Flamenco | 3,190,000 | 3,190,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít đa trục Golden Gate, L 25-55mm | 2,200,000 | 2,200,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít đa trục GSS (GSS poly axial screw) | 3,050,000 | 3,050,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Vít đa trục ISOBAR TTL | 3,200,000 | 3,200,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Vít đa trục JAVA INSTINCT | 4,200,000 | 4,200,000 | Zimmer(Pháp) | Zimmer(Pháp) | ||||
Vít đa trục Legacy (CD Horizon Legacy multi axial Screw) | 4,500,000 | 4,500,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Vít đa trục Lospa | 3,600,000 | 3,600,000 | Corentec - Hàn Quốc | Corentec - Hàn Quốc | ||||
Vít đa trục M8 (CD Horizon M8 Multi Axial Screw) | 4,000,000 | 4,000,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Vít đa trục Mont Blanc kèm ốc trong (Mont Blanc Polyaxial Screw) | 3,750,000 | 3,750,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Vít đa trục Oasys | 5,200,000 | 5,200,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Vít đa trục OsseoScrew | 15,000,000 | 15,000,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít đa trục S4 (S4 Polyaxial Screw) | 4,850,000 | 4,850,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Vít đa trục S4 Element (S4 Element Polyaxial Screw) | 4,850,000 | 4,850,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | |||||
Vít đa trục SEXT | 6,600,000 | 6,600,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Vít đa trục Synapse | 3,500,000 | 3,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít đa trục Trend | 3,400,000 | 3,400,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vít đa trục VIRGO (VIRGO Variable Angled Screw) | 3,650,000 | 3,650,000 | Kens FineMedTech(Malaysia) | Kens FineMedTech(Malaysia) | ||||
Vít đa trục XIA 3 | 5,800,000 | 5,800,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Vít đa trục XIA 4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 kèm ốc trong (4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 mm Polyaxial Screw) | 4,550,000 | 4,550,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Vít đa trục ZODIAC | 4,850,000 | 4,850,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít dây chằng chéo tự tiêu J, MILAGRO | 6,500,000 | 6,500,000 | Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | ||||
Vít dây chằng chéo tự tiêu L | 6,000,000 | 6,000,000 | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Vít dây chằng chéo tự tiêu SM, BIORCI | 4,700,000 | 4,700,000 | Smith& Nephew(Mỹ, Mexico) | Smith& Nephew(Mỹ, Mexico) | ||||
Vít dây chằng chéo tự tiêu ST | 5,200,000 | 5,200,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Vít đơn trục ARMADA | 3,500,000 | 3,500,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Vít đơn trục CG Lumfix | 4,250,000 | 4,250,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Vít đơn trục Flamenco | 2,665,000 | 2,665,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít đơn trục GSS (GSS mono axial screw) | 2,550,000 | 2,550,000 | GS Medical(Hàn Quốc) | GS Medical(Hàn Quốc) | ||||
Vít đơn trục ISOBAR TTL | 2,500,000 | 2,500,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Vít đơn trục JAVA INSTINCT | 3,600,000 | 3,600,000 | Zimmer(Pháp) | Zimmer(Pháp) | ||||
Vít đơn trục Legacy (CD Horizon Legacy fixed angle Screw) | 3,700,000 | 3,700,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Vít đơn trục Lospa | 3,400,000 | 3,400,000 | Corentec - Hàn Quốc | Corentec - Hàn Quốc | ||||
Vít đơn trục M8 (CD Horizon M8 Fixed Angled Screw) | 3,000,000 | 2,695,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Vít đơn trục Mont Blanc kèm ốc trong (Mont Blanc Monobloc Screw) | 3,450,000 | 3,450,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Vít đơn trục S4 (S4 Monoaxial Screw) | 3,640,000 | 3,640,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Vít đơn trục S4 Element (S4 Element Monoaxial Screw) | 3,640,000 | 3,640,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | |||||
Vít đơn trục Trend | 2,900,000 | 2,900,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vít đơn trục UDS kèm vít khóa trong | 3,800,000 | 3,800,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít đơn trục VIRGO (VIRGO Fixed Angled Screw) | 2,800,000 | 2,800,000 | Kens FineMedTech(Malaysia) | Kens FineMedTech(Malaysia) | ||||
Vít đơn trục XIA 3 | 4,800,000 | 4,800,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Vít đơn trục ZODIAC | 4,375,000 | 4,375,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít gắn với khung đệm cổ Blue Mountain | 1,000,000 | 1,000,000 | SPINEWAY(PHÁP) | SPINEWAY(PHÁP) | ||||
Vít Golden Gate, L 20-50 | 1,900,000 | 1,900,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vit Golden Gate, L 20-50 mm | 2,100,000 | 2,100,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Vít khóa D 4,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 | 480,000 | 480,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Vít khóa 2.4, SYN | 700,000 | 700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa 2.4, SYN, đa hướng | 800,000 | 800,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa 2.7, SYN | 700,000 | 700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 | 460,000 | 460,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Vít khóa 3.5, SYN | 400,000 | 400,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa 4.0 | 430,000 | 430,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vít khóa 5.0 | 490,000 | 490,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vít khóa 5.0, SYN | 700,000 | 700,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa AxSOS 4.0, L 16-24 mm | 586,667 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa AxSOS 4.0, L 38-70 mm | 706,667 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa AxSOS 5.0, L 20-32 mm | 780,000 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa AxSOS 5.0, L 34-46 mm | 900,000 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa chẩm Synapse (Synapse occipital locking screw) | 800,000 | 800,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa cột sống cổ CSLP | 2,500,000 | 2,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa đường kính 2.4/ 2.7mm, dài 6-30mm/ 6-40mm, tự taro, chất liệu titanium (HT2) | 350,000 | 350,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít khóa đường kính 3.5mm, dài 8-80mm, tự taro, chất liệu titanium (HT2) | 400,000 | 400,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít khóa đường kính 5.0mm, 20-100mm, tự taro, tự khoan, chất liệu titanium (HT3) | 550,000 | 550,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít khóa đường kính 5.0mm, dài 10-90mm, tự taro, chất liệu titanium (HT3) | 500,000 | 500,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít khóa Golden Gate | 1,600,000 | 1,600,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít khóa Obelisc (Obelisc Locking Screw) | 465,000 | 465,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít khóa rỗng nòng đk 7.5 mm | 800,000 | 800,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít khóa trong CG Lumfix | 650,000 | 650,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Vít khóa trong Flamenco | 460,000 | 460,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít khóa trong Krypton (Krypton Locking Screw) | 245,000 | 245,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít khóa trong M8 (CD Horizon M8 Break Off Set Screw) | 750,000 | 750,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Vít khóa trong Synapse | 800,000 | 800,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa trong UDS/ URS | 1,400,000 | 1,400,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít khóa trong ZODIAC | 1,850,000 | 1,275,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít neo CrossFT, may chóp xoay, bằng vật liệu PEEK | 8,000,000 | - | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Vít neo PopLok, cố định chóp xoay, bằng vật liệu PEEK | 8,000,000 | - | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Vít neo tự tiêu BIORAPTOR 2.9mm kèm 1 sợi chỉ | 12,000,000 | 12,000,000 | Smith & Nephew - Mỹ | |||||
Vít neo tự tiêu BIORAPTOR 2.9mm kèm 2 sợi chỉ hoặc tương đương | 12,500,000 | - | Groupe Lepine(Pháp) | Groupe Lepine(Pháp) | ||||
Vít neo tự tiêu TWINFIX AB 5.0mm kèm 2 sợi chỉ hoặc tương đương | 9,000,000 | - | Groupe Lepine(Pháp) | Groupe Lepine(Pháp) | ||||
Vít ngón tay 1.5, 2.0 | 80,000 | 80,000 | Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd(Trung Quốc) | Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd(Trung Quốc) | ||||
Vít ngón tay 1.5, 2.0 | 80,000 | 70,000 | Mikromed - Ba Lan | Mikromed - Ba Lan | ||||
Vít nối AxSOS đổi sang vít khóa 4.0 | 600,000 | 500,000 | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít nối AxSOS đổi sang vít khóa 5.0 | 600,000 | 500,000 | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít nội soi tự tiêu Bio-Core | 4,500,000 | 4,500,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Vít ốc trong JAVA INSTINCT | 700,000 | 700,000 | Zimmer(Pháp) | Zimmer(Pháp) | ||||
Vít ốc trong Lospa | 250,000 | 250,000 | Corentec - Hàn Quốc | Corentec - Hàn Quốc | ||||
Vít rỗng cổ xương đùi 6.5 | 3,240,000 | 3,240,000 | Synthes - Thụy Sĩ | Synthes - Thụy Sĩ | ||||
Vít rỗng đa trục bơm xi-măng Iliad | 6,800,000 | 6,800,000 | Medyssey(Hàn Quốc) | Medyssey(Hàn Quốc) | ||||
Vít rỗng đơn trục bơm xi-măng Iliad | 5,000,000 | 5,000,000 | Medyssey(Hàn Quốc) | Medyssey(Hàn Quốc) | ||||
Vít rỗng kết hợp xương thuyền (3.0) | 4,500,000 | 4,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít rỗng nén ép kết hợp xương thuyền (2.05-4.0mm), chất liệu titanium | 2,400,000 | 2,400,000 | Medtronic - Libeier(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier(Trung Quốc) | ||||
Vít rỗng nòng đa trục ZODIAC | 5,825,000 | 5,825,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít Traction Mont Blanc kèm ốc trong (Mont Blanc Traction Screw) | 4,400,000 | 4,250,000 | Spineway - Pháp | Spineway - Pháp | ||||
Vít treo gân Poly Suture Button | 10,500,000 | 10,500,000 | Biomet - Mỹ | Biomet - Mỹ | ||||
Vít trong S4 (S4 Inner Set Screw) | 770,000 | 770,000 | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Vít trượt đa trục ISOBAR TTL | 3,500,000 | 3,500,000 | Scient'X - Pháp | Scient'X - Pháp | ||||
Vít trượt đa trục M8 (CD Horizon M8 Reduction Multi Axial Screw) | 4,500,000 | 3,960,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Vít trượt đơn trục Flamenco | 2,765,000 | 2,765,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vít trượt đơn trục ISOBAR TTL | 2,700,000 | 2,700,000 | Scient'X - Pháp | Scient'X - Pháp | ||||
Vít tự tiêu Femoral Intrafix | 6,500,000 | 6,500,000 | Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | ||||
Vít tự tiêu nội soi khớp gối Ligafix | 4,500,000 | 4,500,000 | SBM(Pháp) | SBM(Pháp) | ||||
Vít tự tiêu Tibial Intrafix | 6,500,000 | 6,500,000 | Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | Mitek-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico …) | ||||
Vít tự tiêu Xtralok | 6,500,000 | 6,500,000 | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Vít vỏ D 4,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 | 460,000 | 460,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Vít vỏ 2.4, SYN, L 12-30 mm, dùng cho nẹp khóa | 350,000 | 350,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít vỏ 2.4, SYN, L 6-10 mm, dùng cho nẹp khóa | 350,000 | 350,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít vỏ 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 | 430,000 | 430,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 14 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 14, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 16 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 16, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 18 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 18, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 20 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 20, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 22 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 22, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 24 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 24, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 26 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 26, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 28 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 28, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 30 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 30, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 32 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 32, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 34 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 34, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 36 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 36, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 38 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 38, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 40 | 100,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít vỏ 3.5 x 40, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 3.5, SYN, L 10-50 mm, dùng cho nẹp khóa | 150,000 | 150,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít vỏ 3.5, SYN, L 10-50 mm, dùng cho nẹp khóa | 150,000 | 150,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít vỏ 4.0 | 340,000 | 340,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 20 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 20, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 22 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 22, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 24 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 24, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 26 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 26, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 28 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 28, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 30 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 30, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 32 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 32, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 34 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 34, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 36 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 36, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 38 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 38, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 40 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 40, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 42 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 42, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 44 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 44, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 46 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 46, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 48 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 48, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 50 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 50, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 52 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 52, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 54 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 54, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 56 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 56, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 58 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 58, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 60 | 110,000 | 110,000 | Medin(Cộng hóa SEC) | Medin(Cộng hóa SEC) | ||||
Vít vỏ 4.5 x 60, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ 4.5, SYN, L 14-110 mm, dùng cho nẹp khóa | 160,000 | 160,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít vỏ 4.5, SYN, L 14-110 mm, dùng cho nẹp khóa | 160,000 | 160,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít vỏ 5.0 | 380,000 | 380,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vít vỏ AxSOS 3.5, L 55-95 mm | 300,000 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít vỏ AxSOS 4.5, L 14-46 mm | 192,000 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít vỏ AxSOS 4.5, L 48-95 mm | 300,000 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít xốp 4.0 x 30, ren 12 mm | 95,000 | 95,000 | JinLu(Trung Quốc) | Jinlu(Trung Quốc) | ||||
Vít xốp 4.0 x 35, ren 14 mm | 160,000 | 160,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít xốp 4.0 x 40, ren 14 mm | 160,000 | 160,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít xốp 4.0 x 45, ren 15 mm | 160,000 | 160,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít xốp 4.0 x 50, ren 15 mm | 160,000 | 160,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít xốp 4.0 x 55, ren 15 mm | 160,000 | 160,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Vít xốp 4.0, SYN, toàn ren, L 10-60 mm, dùng cho nẹp khóa | 195,000 | 195,000 | Synthes - Thụy Sĩ | Synthes - Thụy Sĩ | ||||
Vít xốp 4.0, SYN, toàn ren, L 10-60 mm, dùng cho nẹp khóa | 195,000 | 195,000 | Synthes - Thụy Sĩ | Synthes - Thụy Sĩ | ||||
Vít xốp 4.0mm, tự taro, chất liệu Titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (HT2) | 240,000 | 240,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xốp 6.5 x 100 ( reng 32 ) | 102,301 | 102,301 | ||||||
Vít xốp 6.5 x 25, toàn ren | 82,000 | 82,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 30, toàn ren | 65,000 | 65,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 35, toàn ren | 65,000 | 65,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 40, toàn ren | 65,000 | 65,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 45, toàn ren | 65,000 | 65,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 50, ren 16 mm | 65,000 | 65,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 55, ren 16 mm | 65,000 | 65,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 60, ren 16 mm | 65,000 | 65,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 65, ren 16 mm | 65,000 | 65,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 70, ren 16 mm | 76,000 | 76,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 75, ren 16 mm | 76,000 | 76,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 80, ren 16 mm | 76,000 | 76,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 85, ren 16 mm | 76,000 | 76,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 90, ren 16 mm | 76,000 | 76,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5 x 95, ren 16 mm | 92,000 | 92,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Vít xốp 6.5, MIK, ren 16, L 35-140 mm, dùng cho hệ thống nẹp khóa MIK | 180,000 | 180,000 | Mikromed - Ba Lan | Mikromed - Ba Lan | ||||
Vít xốp 6.5, MIK, toàn ren, L 25-110 mm, dùng cho hệ thống nẹp khóa MIK | 180,000 | 180,000 | Mikromed - Ba Lan | Mikromed - Ba Lan | ||||
Vít xốp 6.5, SYN, ren 16, L 30-120 mm, dùng cho nẹp khóa | 225,000 | 225,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít xốp 6.5, SYN, ren 32, L 45-110 mm, dùng cho nẹp khóa | 225,000 | 225,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít xốp 6.5, SYN, toàn ren, L 25-90 mm, dùng cho nẹp khóa | 225,000 | 225,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Vít xốp 6.5mm, chất liệu titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (HT3) | 320,000 | 320,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xốp AxSOS 4.0, L 14-30 mm, toàn ren | 215,000 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít xốp AxSOS 4.0, L 14-45 mm, một phần ren | 215,000 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít xốp AxSOS 4.0, L 32-60 mm, toàn ren | 273,333 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít xốp AxSOS 4.0, L 50-75 mm, một phần ren | 273,333 | - | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | Stryker(Đức, Thụy Sỹ) | ||||
Vít xốp AxSOS 6.5, ren 16, L 60-90 mm | 220,000 | 220,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Vít xốp AxSOS 6.5, toàn ren, L 60-90 mm | 250,000 | 250,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Vít xốp cột sống cổ Osmium | 600,000 | 600,000 | Behnk(Đức) | |||||
Vít xốp cột sống cổ Osmium 4.0 mm (Osmium cancellous bone screw, Ø 4.0 mm) | 650,000 | 650,000 | Ulrich - Đức | Ulrich - Đức | ||||
Vít xốp đa trục Vertex (Vertex Multi Axial Cancellous Bone Screw) | 5,000,000 | 5,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Vít xốp đường kính 4.0mm, dài 10-55mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium | 120,000 | 120,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xốp đường kính 4.0mm, dài 10-55mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium | 120,000 | 120,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xốp đường kính 6.5mm, dài 25-105mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium | 190,000 | 190,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xốp đường kính 6.5mm, dài 25-105mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium | 190,000 | 190,000 | Medtronic - Libeier/ | Medtronic - Libeier/ | ||||
Vít xốp khóa 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 | 450,000 | 450,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Vít xốp khóa, D 5,5 mm, titan TiAl6V4 | 490,000 | 490,000 | K-implant(CHLB Đức) | K-implant(CHLB Đức) | ||||
Vít xốp rỗng 4.5 | 700,000 | 700,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vít xốp rỗng 7.3 | 800,000 | 800,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vít xốp rỗng, đường kính 3.5/ 4.5/ 7.3mm, chất liệu titanium | 1,200,000 | 1,200,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xương chậu ZODIAC | 6,800,000 | 6,800,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, chất liệu titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (HT2) | 220,000 | 220,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, chất liệu Titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (HT3) | 300,000 | 300,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xương cùng đa trục ZODIAC | 5,825,000 | 5,825,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Vít xương cứng đường kính 4.5 mm, dài 18-62mm, bước ren 1.75mm, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xương cứng đường kính 4.5 mm, dài 18-62mm, bước ren 1.75mm, chất liệu titanium | 110,000 | 110,000 | Medtronic - Libeier/ | Medtronic - Libeier/ | ||||
Vít xương cứng, đường kính 1.5/ 2.0mm tương thích nẹp bàn ngón (thẳng, chữ T, lồi cầu), chất liệu titanium | 90,000 | 90,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vít xương cứng, đường kính 3.5 mm, dài 10-40mm, bước ren 1.25mm, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ | Medtronic - Libeier/ | ||||
Vít xương cứng, đường kính 3.5 mm, dài 10-40mm, bước ren 1.25mm, chất liệu titanium | 100,000 | 100,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Vôi Sôda | 99,000 | 99,000 | Intersurgical(Anh) | Intersurgical(Anh) | ||||
Vòng đệm đốt sống nhân tạo Obelisc (Feder Spring for Obelisc End Piece) | 1,000,000 | 1,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vòng đệm Golden Gate | 1,400,000 | 1,400,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Vòng đeo tay | 3,520 | - | ||||||
Vòng Ilizarov cản quang | 1,200,000 | 1,200,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vòng Ilizarov không cản quang | 290,000 | 290,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Vòng nhẫn PYRAMESH, 19mm, kèm 4 vít chốt | 4,500,000 | 4,500,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Vòng nhẫn PYRAMESH, 25mm, kèm 5 vít chốt | 4,700,000 | 4,700,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Xe đẩy bệnh nằm ( băng ca đẩy bệnh ) | 4,800,000 | - | ||||||
Xe đẩy ngồi (xe lăn ) | 1,750,000 | - | Anios -France | |||||
Xi măng Opacity bơm vào thân đốt sống | 7,500,000 | 7,500,000 | Teknimed - Pháp | Teknimed - Pháp | ||||
Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống Mendec hoặc tương đương | 6,000,000 | - | Tecres (ý) | Tecres (Ý) | ||||
Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống Mendec sipne | 6,000,000 | 6,000,000 | Tecres(Ý) | Tecres(Ý) | ||||
Xi măng sinh học OsseoFix | 4,000,000 | 4,000,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Xi măng xương | 2,500,000 | 2,500,000 | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Xi măng xương có kháng sinh | 3,600,000 | 3,600,000 | Heraeus - Đức | Heraeus - Đức | ||||
Xi măng xương Genta Mecta | 4,500,000 | 4,500,000 | Medacta(Hà Lan, Châu Âu) | Medacta(Hà Lan, Châu Âu) | ||||
Xi măng xương Mecta | 4,500,000 | 4,500,000 | Medacta(Hà Lan, Châu Âu) | Medacta(Hà Lan, Châu Âu) | ||||
Xi măng xương Smartset | 4,500,000 | 4,500,000 | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Xi măng xương SmartSet MV/ HV | 2,400,000 | 2,400,000 | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ) | DePuy-Johnson&Johnson(Anh, Mỹ) | ||||
Xốp cầm máu Surgispon (8*5*1)cm | 52,500 | 52,500 | Aegis-India | |||||
Xương nhân tạo ChronOs β-tricalcium phosphate dạng hạt các cỡ | 6,000,000 | 6,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Xương nhân tạo ChronOs β-tricalcium phosphate dạng khối các cỡ | 6,500,000 | 6,500,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Xương nhân tạo Kasios JectOS 5cc | 4,400,000 | 4,400,000 | Kasios(Pháp ) | Kasios(Pháp ) | ||||
Xương nhân tạo Kasios TCP 10cc | 4,000,000 | - | Kasios(Pháp ) | Kasios(Pháp ) | ||||
Xương nhân tạo Kasios TCP 14mm | 6,800,000 | - | Kasios(Pháp ) | Kasios(Pháp ) | ||||
Xương nhân tạo Kasios TCP 5cc | 3,200,000 | - | Kasios(Pháp ) | Kasios(Pháp ) | ||||
Xương sinh học DBX, 0.5cc | 3,000,000 | 3,000,000 | B.Braun/ Aesculap(Pháp) | B.Braun/ Aesculap(Pháp) | ||||
Xương sinh học DBX, 0.5cc | 3,000,000 | 3,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Xương sinh học DBX, 10.0cc | 15,000,000 | 15,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Xương sinh học DBX, 2.5cc | 6,000,000 | 6,000,000 | B.Braun/ Aesculap(Pháp) | B.Braun/ Aesculap(Pháp) | ||||
Xương sinh học DBX, 5.0cc | 10,000,000 | 10,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Dây TD có màng lọc (Infusion set) | 3,570 | - | Dây TD có màng lọc (Infusion set) | 0 | BH Khong thanh toan | Thuốc | ||
Tấm đắp ấm | 50,000 | - | Tấm đắp ấm | 0 | BH Khong thanh toan | Vật tư Tiêu hao |