DANH MỤC Y TẾ
* * *
Tên loại thu chi tiết | Đơn giá | Đơn giá BHYT | Tên thông tư | Tên thông tư 37 | IS nhóm dv Kỹ thuật cao |
Ghi chú danh mục |
Ghi chú |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | 3,624,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | 3,624,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | 5,000,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | 5,000,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 0 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | 3,600,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | 2,951,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 1 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | 3,624,000 | 3,624,000 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 1 | Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 0 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 12,520,000 | 12,520,000 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 1,653,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2,000,000 | 2,217,000 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nang Tarlov | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật nang Tarlov | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy | 3,673,000 | 3,673,000 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2,293,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | 3,720,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | 4,200,000 | 4,200,000 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật toác khớp mu | 3,600,000 | 3,391,000 | Phẫu thuật toác khớp mu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trật khớp háng | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật trật khớp háng | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | 2,951,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | 5,399,000 | 5,399,000 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Phẫu thuật áp xe não | 0 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | 5,399,000 | 5,399,000 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Phẫu thuật áp xe não | 0 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | 3,600,000 | 4,177,000 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 0 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | 5,000,000 | 5,747,000 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Phẫu thuật thay khớp vai | 0 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tháo khớp vai | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 1,810,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 5,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 2,000,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 2,369,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3,600,000 | 2,345,000 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3,600,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,210,000 | 1,210,000 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,000,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | 1,810,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 1,810,000 | 1,810,000 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 0 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 5,000,000 | 4,004,000 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 1 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 1 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | 5,000,000 | 4,004,000 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 1 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,600,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tháo khớp chi | 2,000,000 | 3,297,000 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 3,132,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | 1,488,000 | 1,488,000 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1 | Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | 1,488,000 | 1,488,000 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1 | Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | 3,004,000 | 3,004,000 | Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật tạo hình xương ức | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật tạo hình xương ức | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | 2,052,000 | 2,052,000 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | 2,680,000 | 2,680,000 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 0 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 3,600,000 | 1,653,000 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật u thần kinh trên da | 590,000 | 590,000 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật u thần kinh trên da | 360,000 | 983,000 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật U máu | 3,600,000 | 2,494,000 | Phẫu thuật U máu | Phẫu thuật u máu các vị trí | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | 5,000,000 | 6,520,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | 5,000,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | 3,480,000 | 3,480,000 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | 3,480,000 | 3,480,000 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | 5,397,000 | 5,397,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 0 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) | 4,020,000 | 4,020,000 | Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) | 3,720,000 | 3,720,000 | Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | 2,632,000 | 2,632,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | 5,000,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | 4,504,000 | 4,504,000 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 3,600,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 3,600,000 | 3,132,000 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,210,000 | 1,210,000 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3,600,000 | 2,369,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 5,000,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 1,832,000 | 1,832,000 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 2,232,000 | 2,232,000 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 5,000,000 | 4,729,000 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 0 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,000,000 | 2,302,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 3,600,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,000,000 | 2,345,000 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 3,600,000 | 3,403,000 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật viêm xương | 2,000,000 | 2,293,000 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 2,314,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương khớp | 3,600,000 | 2,314,000 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | 5,000,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương tủy sống | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | 4,504,000 | 4,504,000 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | 2,700,000 | 4,476,000 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Phẫu thuật tạo hình màng não | 1 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 3,585,000 | 3,585,000 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 2,000,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 3,600,000 | 2,951,000 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 4,504,000 | 4,504,000 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Khâu vết thương thành bụng | 1,210,000 | 1,210,000 | Khâu vết thương thành bụng | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 3,132,000 | 3,132,000 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 3,391,000 | 3,391,000 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 0 | Chưa bao gồm kim cố định. | Phẫu thuật | |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2,188,000 | 2,188,000 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 3,600,000 | 2,632,000 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | 3,809,000 | 3,809,000 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | Phẫu thuật ghép xương | 1 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. | Phẫu thuật | |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 3,152,000 | 3,152,000 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | 4,504,000 | 4,504,000 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Phẫu thuật thay đốt sống | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | 4,504,000 | 4,504,000 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 2,000,000 | 3,030,000 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Phẫu thuật làm cứng khớp | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | 3,673,000 | 3,673,000 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | 4,504,000 | 4,504,000 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3,600,000 | 2,369,000 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 5,000,000 | 2,369,000 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 30,200 | 30,200 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động đoạn chi | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 30,200 | 30,200 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45,200 | 45,200 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 65,200 | 65,200 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Xoa bóp toàn thân | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | 14,016,000 | 14,016,000 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 3,730,000 | 3,730,000 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | 14,016,000 | 14,016,000 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 1 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 2,842,000 | 2,842,000 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 2,842,000 | 2,842,000 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 2,842,000 | 2,842,000 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | 4,504,000 | 4,504,000 | Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | 4,504,000 | 4,504,000 | Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 2,000,000 | 3,132,000 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3,132,000 | 3,132,000 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 3,132,000 | 3,132,000 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 0 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Phẫu thuật | |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 5,000,000 | 4,504,000 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 1 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. | Phẫu thuật | |
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | 3,632,000 | 3,632,000 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | 3,632,000 | 3,632,000 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | 3,632,000 | 3,632,000 | Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 8,000 | 8,000 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Phẫu thuật | |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | 3,632,000 | 3,632,000 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Phẫu thuật kéo dài chi | 0 | Chưa bao gồm phương tiện cố định. | Phẫu thuật | |
Khí dung thuốc thở máy | 8,000 | 8,000 | Khí dung thuốc thở máy | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Phẫu thuật | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 8,000 | 8,000 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Phẫu thuật | |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 8,000 | 8,000 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Phẫu thuật | |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 160,000 | 200,000 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 3,600,000 | 2,217,000 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Khâu nối thần kinh | 3,600,000 | 2,217,000 | Khâu nối thần kinh | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3,600,000 | 2,369,000 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 304,000 | 304,000 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 2,947,000 | 2,947,000 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 194,000 | 194,000 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | Phẫu thuật | |
DANH MỤC THỦ THUẬT | ||||||||
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 90,000 | 159,000 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 104,000 | 104,000 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bơm rửa khoang màng phổi | 130,000 | 159,000 | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bơm rửa ổ lao khớp | 78,000 | 78,000 | Bơm rửa ổ lao khớp | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Bơm rửa phế quản | 1,380,000 | 1,380,000 | Bơm rửa phế quản | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chích áp xe phần mềm lớn | 160,000 | 129,000 | Chích áp xe phần mềm lớn | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 864,000 | 864,000 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 240,000 | 386,000 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 0 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | BH Thanh Toan | |
Chọc dò dịch màng phổi | 109,000 | 109,000 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 3,500 | 35,000 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Cố định gãy xương sườn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc dịch khớp | 89,000 | 89,000 | Chọc dịch khớp | Hút dịch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 35,000 | 35,000 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định gãy xương sườn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 67,500 | 74,000 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dò tuỷ sống | 0 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | BH Thanh Toan | |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 109,000 | 109,000 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 74,000 | 74,000 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Chọc dò tuỷ sống | 0 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | BH Thanh Toan | |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 110,000 | 110,000 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút khí màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 675,000 | 675,000 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 0 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | BH Thanh Toan | |
Chọc hút khí màng phổi | 90,000 | 110,000 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 109,000 | 109,000 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 539,000 | 539,000 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 509,000 | 509,000 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | 1,075,000 | 1,075,000 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 0 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu. | BH Thanh Toan | |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 675,000 | 675,000 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 0 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 82,000 | 82,000 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 82,000 | 82,000 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 82,000 | 82,000 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 118,000 | 118,000 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 497,000 | 497,000 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 0 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 95,000 | 95,000 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 0 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. | BH Thanh Toan | |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 2,327,000 | 2,327,000 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chích hạch viêm mủ | 129,000 | 129,000 | Chích hạch viêm mủ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 150,000 | 150,000 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 188,000 | 188,000 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,538,000 | 8,538,000 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 0 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | BH Thanh Toan | |
Chích rạch áp xe nhỏ | 129,000 | 129,000 | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 120,000 | 120,000 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 0 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. | BH Thanh Toan | |
Chọc thăm dò màng phổi | 109,000 | 109,000 | Chọc thăm dò màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 143,000 | 143,000 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 5,175,000 | 5,175,000 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,538,000 | 8,538,000 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 0 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | BH Thanh Toan | |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,538,000 | 8,538,000 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 0 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | BH Thanh Toan | |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,538,000 | 8,538,000 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 0 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | BH Thanh Toan | |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1,827,000 | 1,827,000 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 333,000 | 333,000 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo áp lực hậu môn trực tràng | 767,000 | 767,000 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt catheter động mạch | 900,000 | 1,309,000 | Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,069,000 | 1,069,000 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 0 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. | BH Thanh Toan | |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30,000 | 30,000 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Cắt chỉ | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | BH Thanh Toan | |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 219,000 | 219,000 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Thay canuyn mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 596,000 | 596,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 596,000 | 596,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1,069,000 | 1,069,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,069,000 | 1,069,000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 596,000 | 596,000 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 140,000 | 539,000 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo điện thế kích thích cảm giác | 117,000 | 117,000 | Đo điện thế kích thích cảm giác | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo điện thế kích thích vận động | 117,000 | 117,000 | Đo điện thế kích thích vận động | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 2,039,000 | 2,039,000 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 1,075,000 | 1,075,000 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 0 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu. | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 2,039,000 | 2,039,000 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 174,000 | 174,000 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 174,000 | 174,000 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 589,000 | 589,000 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,109,000 | 1,109,000 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 109,000 | 109,000 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt máy khử rung tự động | 1,180,000 | 1,180,000 | Đặt máy khử rung tự động | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung | 0 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. | BH Thanh Toan | |
Đặt ống nội khí quản | 140,000 | 511,000 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 511,000 | 511,000 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Đặt nội khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt ống thông hậu môn | 64,000 | 64,000 | Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 69,500 | 69,500 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Thông đái | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 316,000 | 316,000 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt ống thông dạ dày | 69,500 | 69,500 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt ống thông hậu môn | 64,000 | 64,000 | Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt sonde bàng quang | 69,500 | 69,500 | Đặt sonde bàng quang | Thông đái | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đặt sonde hậu môn | 64,000 | 64,000 | Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34,200 | 34,200 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Sóng ngắn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng vi sóng | 34,200 | 34,200 | Điều trị bằng vi sóng | Sóng ngắn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 39,200 | 39,200 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điện phân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng sóng xung kích | 45,200 | 45,200 | Điều trị bằng sóng xung kích | Sóng xung kích điều trị | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng dòng giao thoa | 25,200 | 25,200 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Giao thoa | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 33,200 | 33,200 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Tử ngoại | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng Parafin | 45,200 | 45,200 | Điều trị bằng Parafin | Bó Farafin | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng oxy cao áp | 143,000 | 143,000 | Điều trị bằng oxy cao áp | Điều trị bằng ôxy cao áp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 37,000 | 37,000 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Bàn kéo | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị bằng điện trường cao áp | 32,200 | 32,200 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điện từ trường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | 117,000 | 117,000 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 117,000 | 117,000 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 117,000 | 117,000 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | 2,588,000 | 2,588,000 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 1 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. | BH Thanh Toan | |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | 2,588,000 | 2,588,000 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 0 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. | BH Thanh Toan | |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 2,000,000 | 200,000 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghi điện cơ | 117,000 | 117,000 | Ghi điện cơ | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghi điện cơ cấp cứu | 117,000 | 117,000 | Ghi điện cơ cấp cứu | Điện cơ (EMG) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35,000 | 35,000 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Điện tâm đồ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 219,000 | 219,000 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 402,000 | 402,000 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 0 | Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. | BH Thanh Toan | |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | 402,000 | 402,000 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 0 | Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. | BH Thanh Toan | |
Hút đờm hầu họng | 10,000 | 10,000 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp gối | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp háng | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp khuỷu | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp cổ chân | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp cổ tay | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp vai | 89,000 | 89,000 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 10,000 | 10,000 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Hút đờm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 174,000 | 174,000 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 219,000 | 219,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 219,000 | 219,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 331,000 | 331,000 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Holter điện tâm đồ | 167,000 | 167,000 | Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút nang bao hoạt dịch | 89,000 | 89,000 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút dịch khớp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 92,000 | 92,000 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 119,000 | 119,000 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 119,000 | 119,000 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 331,000 | 331,000 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 444,000 | 444,000 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,040,000 | 2,040,000 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lọc máu liên tục (01 lần) | 0 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. | BH Thanh Toan | |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 8,000 | 8,000 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | BH Thanh Toan | |
Khí dung thuốc thở máy | 8,000 | 8,000 | Khí dung thuốc thở máy | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | BH Thanh Toan | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 8,000 | 8,000 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | BH Thanh Toan | |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 8,000 | 8,000 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung | 0 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | BH Thanh Toan | |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 160,000 | 200,000 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 304,000 | 304,000 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 194,000 | 194,000 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 175,000 | 175,000 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 30,200 | 30,200 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động đoạn chi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 30,200 | 30,200 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45,200 | 45,200 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 65,200 | 65,200 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Xoa bóp toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 155,000 | 150,000 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 210,000 | 200,000 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Lọc máu liên tục | 2,040,000 | 2,040,000 | Lọc máu liên tục | Lọc máu liên tục (01 lần) | 0 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. | BH Thanh Toan | |
Lọc máu thay huyết tương | 1,464,000 | 1,464,000 | Lọc máu thay huyết tương | Lọc tách huyết tương (01 lần) | 0 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. | BH Thanh Toan | |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 90,000 | 650,000 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở khí quản qua da cấp cứu | 650,000 | 650,000 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 565,000 | 650,000 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở màng phổi cấp cứu | 539,000 | 539,000 | Mở màng phổi cấp cứu | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 539,000 | 539,000 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Mở thông bàng quang trên xương mu | 316,000 | 316,000 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy xương gót | 269,000 | 104,000 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 269,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 269,000 | 269,000 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 595,000 | 654,000 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột cột sống | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 235,000 | 339,000 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 140,000 | 194,000 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 219,000 | 219,000 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 550,000 | 564,000 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột trật khớp gối | 165,000 | 219,000 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 165,000 | 269,000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy xương chày | 165,000 | 194,000 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy xương gót | 104,000 | 104,000 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 194,000 | 194,000 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 225,000 | 279,000 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 140,000 | 194,000 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 235,000 | 339,000 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 165,000 | 219,000 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 604,000 | 604,000 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, cố định trật khớp hàm | 105,000 | 339,000 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 105,000 | 604,000 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nắm, cố định trật khớp hàm | 339,000 | 339,000 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 14,500 | 184,000 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | 394,000 | 394,000 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | Nghiệm pháp kích Synacthen | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | 394,000 | 394,000 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | Nghiệm pháp kích Synacthen | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp nhịn uống | 474,000 | 474,000 | Nghiệm pháp nhịn uống | Nghiệm pháp nhịn uống | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | 194,000 | 194,000 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | 194,000 | 194,000 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 354,000 | 354,000 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 354,000 | 354,000 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 2,632,000 | 2,632,000 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 0 | Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. | BH Thanh Toan | |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 429,000 | 429,000 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Soi khớp có sinh thiết | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 869,000 | 869,000 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Rửa bàng quang lấy máu cục | 40,000 | 141,000 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang | 0 | Chưa bao gồm hóa chất. | BH Thanh Toan | |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 531,000 | 531,000 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Rửa dạ dày cấp cứu | 61,500 | 61,500 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Rút máu để điều trị | 145,000 | 145,000 | Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Rửa phổi toàn bộ | 6,993,000 | 6,993,000 | Rửa phổi toàn bộ | Rửa phổi toàn bộ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 896,000 | 896,000 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 331,000 | 331,000 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | 104,000 | 104,000 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Sinh thiết da/ niêm mạc | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 13,000 | 205,000 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Sinh thiết hạch/ u | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 989,000 | 989,000 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết móng | 8,000 | 196,000 | Sinh thiết móng | Sinh thiết móng | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 104,000 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết da/ niêm mạc | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 739,000 | 739,000 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 118,000 | 118,000 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt | 104,000 | 104,000 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | Sinh thiết da/ niêm mạc | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 739,000 | 739,000 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 477,000 | 477,000 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông bàng quang | 64,000 | 69,500 | Thông bàng quang | Thông đái | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 976,000 | 976,000 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2,497,000 | 2,497,000 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm bắp thịt | 5,000 | 5,000 | Tiêm bắp thịt | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | BH Thanh Toan | |
Tập các kiểu thở | 25,200 | 25,200 | Tập các kiểu thở | Vật lý trị liệu hô hấp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thay canuyn mở khí quản | 219,000 | 219,000 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập cho người thất ngôn | 74,400 | 74,400 | Tập cho người thất ngôn | Tập sửa lỗi phát âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm chất nhờn vào khớp | 69,000 | 69,000 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm chất nhờn vào khớp | 104,000 | 104,000 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm corticoide vào khớp | 69,000 | 69,000 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm corticoide vào khớp | 104,000 | 104,000 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Thăm dò điện sinh lý tim | 1,728,000 | 1,728,000 | Thăm dò điện sinh lý tim | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | 0 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. | BH Thanh Toan | |
Tiêm dưới da | 5,000 | 5,000 | Tiêm dưới da | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | BH Thanh Toan | |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 21,400 | 21,400 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 21,400 | 21,400 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 30,200 | 30,200 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi với chân giả trên gối | 21,400 | 21,400 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập đi với chân giả dưới gối | 21,400 | 21,400 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thụt giữ | 64,000 | 64,000 | Thụt giữ | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm gân gót | 69,000 | 69,000 | Tiêm gân gót | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Truyền hoá chất động mạch | 30,000 | 293,000 | Truyền hoá chất động mạch | Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Truyền hoá chất tĩnh mạch | 30,000 | 124,000 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 0 | Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú. | BH Thanh Toan | |
Truyền hoá chất khoang màng bụng | 149,000 | 149,000 | Truyền hoá chất khoang màng bụng | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Truyền hoá chất khoang màng phổi | 149,000 | 149,000 | Truyền hoá chất khoang màng phổi | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | 181,000 | 181,000 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập ho có trợ giúp | 25,200 | 25,200 | Tập ho có trợ giúp | Vật lý trị liệu hô hấp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | 2,588,000 | 2,588,000 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 1 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp bàn ngón chân | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp bàn ngón tay | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp cổ chân | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp cổ tay | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp cùng chậu | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp đốt ngón tay | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp đòn- cùng vai | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp gối | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp háng | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp khuỷu tay | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 444,000 | 444,000 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp thái dương hàm | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp ức đòn | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp ức - sườn | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp vai | 40,000 | 69,000 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 40,000 | 104,000 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | BH Thanh Toan | |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | 346,000 | 346,000 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 346,000 | 346,000 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập lên, xuống cầu thang | 21,400 | 21,400 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thở máy bằng xâm nhập | 444,000 | 444,000 | Thở máy bằng xâm nhập | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 274,000 | 274,000 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 444,000 | 444,000 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập nuốt | 131,000 | 131,000 | Tập nuốt | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập nuốt | 100,000 | 100,000 | Tập nuốt | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Test nội bì | 443,000 | 443,000 | Test nội bì | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Test nội bì | 358,000 | 358,000 | Test nội bì | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 896,000 | 896,000 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 30,200 | 30,200 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thay ống nội khí quản | 511,000 | 511,000 | Thay ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thụt tháo | 64,000 | 64,000 | Thụt tháo | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 21,400 | 21,400 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 64,000 | 64,000 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 95,000 | 95,000 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 0 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. | BH Thanh Toan | |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 497,000 | 497,000 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 0 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. | BH Thanh Toan | |
Tiêm trong da | 5,000 | 5,000 | Tiêm trong da | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | BH Thanh Toan | |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 77,000 | 77,000 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thuỷ trị liệu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tiêm tĩnh mạch | 5,000 | 5,000 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | BH Thanh Toan | |
Truyền tĩnh mạch | 20,000 | 20,000 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 0 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | BH Thanh Toan | |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 30,200 | 30,200 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập vận động thụ động | 30,200 | 30,200 | Tập vận động thụ động | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập vận động có trợ giúp | 30,200 | 30,200 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập vận động có kháng trở | 30,200 | 30,200 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động toàn thân | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Tập với máy tập thăng bằng | 21,400 | 21,400 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Vận động trị liệu bàng quang | 274,000 | 274,000 | Vận động trị liệu bàng quang | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | |
Khẩu trang giấy | 730 | - | Khẩu trang giấy | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Khâu mỏm cụt 1 ngón | 80,000 | - | Khâu mỏm cụt 1 ngón | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 128,000 | 128,000 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Thủ thuật loại III (Bỏng) | 0 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Lấy dị vật | 130,000 | - | Lấy dị vật | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 200,000 | 180,000 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 230,000 | 220,000 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 155,000 | 150,000 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 210,000 | 200,000 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Chọc dịch tuỷ sống | 35,000 | 74,000 | Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dò tuỷ sống | 0 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 82,000 | 82,000 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút hạch hoặc u | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 374,000 | 374,000 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết màng phổi | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 141,000 | 141,000 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Rửa bàng quang | 0 | Chưa bao gồm hóa chất. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 82,000 | 82,000 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Chọc hút hạch hoặc u | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | 174,000 | 174,000 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | 243,000 | 243,000 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Thủ thuật loại II (Bỏng) | 0 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | 174,000 | 174,000 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | 243,000 | 243,000 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Thủ thuật loại II (Bỏng) | 0 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | 675,000 | 675,000 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Ghép da | 130,000 | - | Ghép da | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 243,000 | 243,000 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Thủ thuật loại II (Bỏng) | 0 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Chọc rút dịch - Máu tụ - Cắt sẹo | 130,000 | - | Chọc rút dịch - Máu tụ - Cắt sẹo | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 773,000 | 773,000 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Đặt catheter động mạch | 450,000 | 489,000 | Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch quay | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Đặt HaLo | 130,000 | - | Đặt HaLo | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 77,000 | 77,000 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Thuỷ trị liệu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Điều trị bằng bùn | 77,000 | 77,000 | Điều trị bằng bùn | Thuỷ trị liệu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Điều trị bằng nước khoáng | 77,000 | 77,000 | Điều trị bằng nước khoáng | Thuỷ trị liệu | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Nón giấy | 680 | - | Nón giấy | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Mời thủ thuật (BS) | 200,000 | - | Mời thủ thuật (BS) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Mời Phẫu thuật (Bác sĩ) | 200,000 | - | Mời Phẫu thuật (Bác sĩ) | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Mổ lấy Kyste | 130,000 | - | Mổ lấy Kyste | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Mở khí quản | 565,000 | 650,000 | Mở khí quản | Mở khí quản | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷu tay để gim đau | 200,000 | - | Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷu tay để gim đau | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Rửa bàng quang | 117,000 | 141,000 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 0 | Chưa bao gồm hóa chất. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
PC1 | 130,000 | - | PC1 | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Rút đinh - rút vít - tháo BĐN | 130,000 | - | Rút đinh - rút vít - tháo BĐN | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 402,000 | 402,000 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Thủ thuật loại I (Bỏng) | 0 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang. | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Rửa khớp | 450,000 | - | Rửa khớp | 0 | NULL | BH Khong thanh toan | Thủ thuật | |
Sinh thiết niêm mạc | 104,000 | 104,000 | Sinh thiết niêm mạc | Sinh thiết da/ niêm mạc | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 739,000 | 739,000 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 739,000 | 739,000 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 1,775,000 | 1,775,000 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 1,775,000 | 1,775,000 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Thụt tháo phân | 40,000 | 64,000 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | 149,000 | 149,000 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Thở máy (01 ngày điều trị) | 420,000 | 444,000 | Thở máy (01 ngày điều trị) | Thở máy (01 ngày điều trị) | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 739,000 | 739,000 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
Thông tiểu | 64,000 | 69,500 | Thông tiểu | Thông đái | 0 | NULL | BH Thanh Toan | Thủ thuật |
DANH MỤC THUỐC | ||||||||
Tên thuốc | Tên thuốc | Đơn giá | Đơn giá BHYT | |||||
Acigmentin 625mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 2,350 | 2,350 | |||||
Aclasta 5mg/100ml | Zoledronic acid | 6,761,489 | 6,761,489 | |||||
Acodin | Acodin | - | - | |||||
Actemra | Tocilizumab | 6,748,140 | 3,374,070 | |||||
Actixim 500mg | Cefuroxim | 4,900 | 4,900 | |||||
Adalat 10mg | Nifedipin | 2,253 | 2,253 | |||||
Adrenalin 1mg/1ml-VP | Epinephrin (Adrenalin) | 2,200 | 2,205 | |||||
Agi-Cotrim F (F) | Sulfamethoxazol+Trimethoprim | - | - | |||||
Amedolfen 100 | Flurbiprofen | 5,800 | 5,800 | |||||
Aminoleban 8% 500ml (*) | Acid Amin* | 154,000 | 154,000 | |||||
Aminoplasmal 10% 250ml (*) | Acid Amin* | 92,866 | 92,866 | |||||
Amiparen-5 500ml (*) | Acid Amin* | 57,600 | 57,600 | |||||
Anyfen 300mg | Dexibuprofen | 2,550 | 2,550 | |||||
Arcoxia 120mg | Etoricoxib | 18,726 | 18,726 | |||||
Arcoxia 60mg | Etoricoxib | 14,222 | 14,222 | |||||
Arcoxia 90mg | Etoricoxib | 15,645 | 15,645 | |||||
Artreil 50mg | Diacerein | 3,500 | 3,500 | |||||
Aspifar 81mg (F) | Acetylsalicylic acid | - | - | |||||
Atarax 25mg | Hydroxyzin | 1,967 | 1,967 | |||||
Atorvastatin 20 | Atorvastatin | 308 | - | |||||
Atropin sulfat 0,25mg/1ml (F) | Atropin sulfat | - | - | |||||
Augbactam 1,2g | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 17,000 | 17,000 | |||||
Augmentin 1,2 g | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 42,308 | 42,308 | |||||
Augmentin 1g | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 18,131 | 18,131 | |||||
Auropennz 3g | Ampicilin + Sulbactam | 95,000 | 95,000 | |||||
Avelox 400mg/250ml (*) | Moxifloxacin* | 367,500 | - | |||||
B complex C | Vitamin C+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP | 242 | 242 | |||||
Becoridone 30ml (F) | Domperidon | - | - | |||||
Berodual | Fenoterol+ipratropium | 132,323 | - | |||||
Betaserc 16mg (F) | Betahistine dihydroclorid | - | - | |||||
Biafin 93g | Trolamin | 82,000 | 82,000 | |||||
Bifopezon 1g (*) | Cefoperazon* | 12,495 | 12,495 | |||||
Bigentil 100mg/2ml (*) | Netilmicin sulfat* | 25,893 | 25,893 | |||||
Biragan 300mg | Paracetamol (Acetaminophen) | 1,600 | 1,600 | |||||
Bivicox 200mg | Celecoxib | 530 | 530 | |||||
Brexin 20mg | Piroxicam | 7,582 | 7,582 | |||||
Brexin 20mg F | Piroxicam | - | - | |||||
Briozcal | Calci Carbonat + Vitamin D3 | 2,700 | 2,700 | |||||
Bromhexin 8mg - VC | Bromhexin (hydroclorid) | 30 | 30 | |||||
Bupivacaine 5mg/ml-20ml | Bupivacain Hydroclorid | 40,900 | 40,900 | |||||
Bupivacaine 5mg/ml-4ml | Bupivacain Hydroclorid | 37,200 | 37,200 | |||||
Calci clorid 10%-5ml | Calci Clorid | 924 | 924 | |||||
Calcium Hasan | Calci Carbonat+Calci gluconolactat | 1,239 | 1,239 | |||||
Calcium Sandoz | Calci Carbonat+Calci gluconolactat | 3,755 | 3,755 | |||||
Calcium stada Vitamin C,PP | Calci Glucoheptonat+Vitamin C+Vitamin PP | 2,000 | 2,000 | |||||
Calsid 1250 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 900 | 900 | |||||
Cammic | Tranexamic acid | 5,000 | 5,000 | |||||
Candelong-4 | Candesartan | 2,350 | - | |||||
Captopril 25mg-KH | Captopril | 91 | 91 | |||||
Cardilopin 5mg | Amlodipin | 890 | 890 | |||||
Cavired 10 | Lisinopril | 600 | - | |||||
Ceclor 250mg | Cefaclor | 13,892 | 13,892 | |||||
Cefalexin 0,5g | Cefalexin | 714 | 714 | |||||
Cefepim 1g-VCP (*) | Cefepim* | 19,710 | 19,710 | |||||
Ceftizoxim 1g | Ceftizoxim | 24,300 | - | |||||
Ceftizoxim 2g | Ceftizoxim | 71,900 | - | |||||
Ceftrione 1g (*) | Ceftriaxon* | 8,880 | 8,880 | |||||
Celebrex 200mg | Celecoxib | 11,913 | 11,913 | |||||
Cevit 500mg/5ml | Vitamin C | 1,365 | 1,365 | |||||
Chirocaine 5mg/ml-10ml | Levobupivacain | 120,000 | 120,000 | |||||
Chymotrypsin 5000UI | Alphachymotrysin | 5,586 | - | |||||
Ciprobay 500mg | Ciprofloxacin | 13,913 | 13,913 | |||||
Ciprofloxacin 200mg/100ml | Ciprofloxacin | 15,750 | 15,750 | |||||
Claforan 1g | Cefotaxim | 63,000 | 63,000 | |||||
Clanzacr 200mg | Aceclofenac | 6,900 | 6,900 | |||||
Clefiren 1g | Cefotaxim | 7,000 | 7,000 | |||||
Clisma Lax | Monobasic natri phosphat + natri dibasic phosphat | 53,000 | - | |||||
Clopidogrel 75mg | Clopidogrel | 637 | 637 | |||||
Colchicin - KH | Colchicin | 320 | 320 | |||||
Colchicine Capel | Colchicin | 4,950 | 4,950 | |||||
Colocol Suppo 150mg | Paracetamol (acetaminophen) | 1,100 | 1,100 | |||||
Coltramyl 4mg | Thiocolchicosid | 3,666 | 3,666 | |||||
Combikit 1,6g | Ticarcillin+kali clavulanat | 97,000 | 97,000 | |||||
Combivent | Salbutamol+Ipratropium | 16,075 | - | |||||
Concor 5mg | Bisoprolol | 3,936 | 3,936 | |||||
Concor Cor 2,5mg (Áo) | Bisoprolol | 2,878 | 2,878 | |||||
Cordarone 150mg/3ml | Amiodaron (hydrochlorid) | 30,048 | 30,048 | |||||
Coversyl 5mg | Perindopril | 5,650 | 5,182 | |||||
Coversyl Plus Arginine 5/1,25mg | Perindopril+indapamid | 6,500 | - | |||||
Cuellar 150mg | Ursodeoxycholic acid | 3,090 | 3,090 | |||||
Cybercef 750mg | Sultamicillin | 16,500 | 16,500 | |||||
Daflon 500mg | Diosmin+Hesperidin | 3,258 | 3,258 | |||||
Daivobet | Calcipotriol+Betamethason | 262,500 | 262,500 | |||||
Dalacin C 300mg | Clindamycin | 11,273 | 11,273 | |||||
Dalacin C 600mg | Clindamycin | 104,800 | 104,800 | |||||
Degevic | Paracetamol+Tramadol | 673 | 673 | |||||
Devitoc 100mg | Celecoxib | 3,590 | 3,600 | |||||
Dexamethasone 4mg/ml-HD | Dexamethason | 889 | 889 | |||||
Diazepam 10mg/2ml | Diazepam | 6,510 | 6,510 | |||||
Diazepam 5mg-VD (F) | Diazepam | - | - | |||||
Diclofenac 50mg-VC | Diclofenac | 77 | 77 | |||||
Diclofenac 75mg/3ml-TH | Diclofenac | 935 | 935 | |||||
Diclofenac 75mg-VC | Diclofenac | 109 | 109 | |||||
Digoxin 0,5mg/2ml | Digoxin | 17,350 | 17,350 | |||||
Diltiazem Stada 60mg | Diltiazem | 900 | - | |||||
Dimagel | Guiazulen+Dimethicon | 3,589 | 3,589 | |||||
Dimedrol 10mg/ml | Diphenhydramin | 639 | 639 | |||||
Diprospan 1ml | Betamethason Na phosphat | 47,900 | 47,900 | |||||
Dobusafe 250mg | Dobutamin | 49,980 | 49,980 | |||||
Domitazol | Malva purpurea+Xanh methylen+camphor monobromid | 920 | - | |||||
Donox 30mg (F) | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | - | - | |||||
Dopamin hydrochloride 4% | Dopamin (hydroclorid) | 19,530 | 19,530 | |||||
Doxorubicin 10mg/5ml | Doxorubicin | 104,450 | 52,225 | |||||
Droserid 35mg | Risedronat | 18,000 | 18,000 | |||||
Duphalac | Lactulose | 2,728 | 2,728 | |||||
Dysport 500UI | Clostridium Botulium type A toxin | 6,627,920 | 6,373,000 | |||||
Edevexin | Aescin | 60,000 | 60,000 | |||||
Efferalgan supp 80mg | Paracetamol (acetaminophen) | 2,026 | 2,026 | |||||
Enterogermina | Bacillus claussii | 3,958 | 3,958 | |||||
Enterpass | Amylase+Papain+Simethicon | 1,600 | - | |||||
Ephedrin 0.01g/1ml | Ephedrin | 2,100 | 2,100 | |||||
Epirubicin 10mg/5ml | Epirubicin hydroclorid | 245,700 | 245,700 | |||||
Eprex 2000UI | Erythropoietin | 269,999 | - | |||||
Erovan 2g | Ceftazidim | 28,200 | 28,200 | |||||
Erylik Gel | Erythromycin+Tretinoin | 108,000 | - | |||||
Esmeron 50mg/5ml | Rocuronium bromid | 97,620 | 97,620 | |||||
Esogas 40mg | Esomeprazol | 36,498 | 36,498 | |||||
Ethambutol 400mg | Ethambutol | 845 | 845 | |||||
Etomidate Lipuro 20mg/10ml | Etomidat | 119,000 | 119,000 | |||||
Farmorubicin 10mg | Epirubicin hydroclorid | 267,500 | 267,500 | |||||
Farmorubicin 50mg | Epirubicin hydroclorid | 845,300 | 845,300 | |||||
Farzincol 10mg (F) | Kẽm gluconat | - | - | |||||
Fatig | Calci glycerophosphat+Magnesi gluconat | 5,160 | 5,160 | |||||
Feldene 20mg | Piroxicam | 7,892 | 7,892 | |||||
Fenilham 50mcg/ml-2ml | Fentanyl | 9,240 | 9,240 | |||||
Flotral | Alfuzosin | 7,602 | - | |||||
Foran 250ml | Isofluran | 1,124,100 | 1,124,100 | |||||
Forlen (*) | Linezolid* | 20,000 | 20,000 | |||||
Fraxiparine 2850UI/0,3ml | Nadroparin calci | 64,787 | 64,787 | |||||
Fudhexa 1000mg | Arginin hydroclorid | 2,100 | 2,100 | |||||
Furosemid 40mg | Furosemid | 98 | 98 | |||||
Gastrolium | Attapulgit mormoivon hoạt hóa + Hỗn hợp Magnesi carbonat-nhôm hydroxid | 1,800 | 1,800 | |||||
Gastropulgite | Attapulgit mormoivon hoạt hóa + Hỗn hợp Magnesi carbonat-nhôm hydroxid | 3,053 | 3,053 | |||||
Gentamicin 80mg/2ml-TH | Gentamicin | 945 | 945 | |||||
Ginko Fort | cao Ginkogiloba+Heptaminol+Troxerutin | 3,238 | 3,238 | |||||
Glisan 30MR | Gliclazid | 599 | 599 | |||||
Glucofast 850mg (F) | Metformin | 1 | - | |||||
Glucolyse II | Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | 17,000 | 17,000 | |||||
Glucosamin 500mg | Glucosamin | 349 | 349 | |||||
Glucose 10% 500ml (BĐ) | Glucose | 9,400 | 9,400 | |||||
Glucose 10% 500ml (OT) | Glucose | 8,880 | - | |||||
Glucose 30% 500ml (BĐ) | Glucose | 13,200 | 13,200 | |||||
Glucose 5% 500ml (OT) | Glucose | 6,670 | 6,670 | |||||
Glumat 750 | Ciprofloxacin | 1,200 | 1,200 | |||||
Glyceryl Trinitrate-Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 72,975 | - | |||||
Gyoryg 50mg | Acarbose | 898 | - | |||||
Heparin 25000UI/5ml | Heparin (natri) | 88,725 | 88,725 | |||||
Herbesser (F) | Diltiazem hydrochlorid | - | - | |||||
Hesmin | Diosmin+Hesperidin | 775 | 775 | |||||
Holoxan 1g | Ifosfamid | 608,216 | 608,216 | |||||
Human Albumin | Albumin | 929,500 | 929,500 | |||||
Humulin R 100UI/ml-10ml | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | 143,999 | 143,999 | |||||
Huyết thanh kháng uốn ván | Huyết thanh kháng uốn ván | 22,943 | - | |||||
Hyalgan 20mg/2ml | Acid Hyaludronic | 1,056,329 | 1,056,329 | |||||
Hydrocortison 100mg-BĐ | Hydrocortison | 10,794 | 10,794 | |||||
Hydrocortisone 10mg | Hydrocortison | 5,292 | - | |||||
Ibuprofen 200mg | Ibuprofen | 294 | 294 | |||||
Ibuprofen 400-VC | Ibuprofen | 223 | - | |||||
Idarac 200 mg | Floctafenin | 2,205 | 2,205 | |||||
Imidu 60mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 1,302 | - | |||||
Infaralgan 150mg | Paracetamol (acetaminophen) | 1,850 | 1,850 | |||||
Kagasdine 20mg | Omeprazol | 172 | 172 | |||||
Kaldyum | Kali clorid | 1,800 | 1,800 | |||||
Kali clorid 10% 10ml-VP | Kali clorid | 2,373 | 2,373 | |||||
Kanausin 10mg | Metoclopramid | 92 | - | |||||
Kanausin 10mg (F) | Metoclopramid | - | - | |||||
Katrypsin | Alphachymotrypsin | 179 | 179 | |||||
Kefentech | Ketoprofen | 7,350 | 7,350 | |||||
Ketamin 0,5g/10ml | Ketamin | 40,000 | 40,000 | |||||
Kortimed 100mg (F) | Hydrocortison natri succinat | 13,320 | 13,320 | |||||
Kupmebamol | Methocarbamol | 1,078 | 1,144 | |||||
Lactat Ringer 500ml (OT) | Ringer lactat/aectat | 6,400 | 6,400 | |||||
Lactat ringer+Glucose 500ml(BB) | Ringer lactat + Glucose | 8,999 | 8,999 | |||||
Laknitril 5g/10ml | L-Ornithin-L-Aspartat | 25,000 | - | |||||
Lantus solostar 100UI/ml-3ml | Insulin tác dụng chậm, kéo dài | 277,999 | - | |||||
Laxazero 2g | Cefpirom | 178,800 | 178,800 | |||||
Lenomid 10mg | Leflunomid | 2,600 | 2,600 | |||||
Leolen Forte | Cytidin-5monophosphat disodium+Uridin | 2,835 | 2,835 | |||||
Levelamy 500mg | L-Ornithin-L-Aspartat | 987 | - | |||||
Levonor 1mg/1ml | Nor-epinephrin (nor-adrenalin) | 28,665 | 28,665 | |||||
Lidocain 2% 20ml | Lidocain (hydroclorid) | 9,975 | 9,975 | |||||
Lidocain 2ml - VP | Lidocain (hydroclorid) | 462 | 462 | |||||
Lignopad | Lidocain (hydroclorid) | 101,199 | 101,199 | |||||
Lipidem 20% 100ml | Nhũ dịch Lipid | 163,065 | 163,065 | |||||
Lipidem 20% 250ml | Nhũ dịch Lipid | 228,795 | 228,795 | |||||
Liverstad 70mg | Silymarin | 495 | 495 | |||||
Loratadin Stada 10mg | Loratadin | 500 | 500 | |||||
Losartan 25mg | Losartan | 292 | 292 | |||||
Lovenox 60mg/0.6ml | Enoxaparin | 113,163 | 113,163 | |||||
Lyrica75mg | Pregabalin | 17,685 | 17,685 | |||||
Mabthera | Rituximab | 32,995,303 | - | |||||
Magnesi B6-SP | Vitamin B6+magnesi (lactat) | 105 | 105 | |||||
Magnesi sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | 2,310 | 2,310 | |||||
Magrax 90mg | Etoricoxib | 1,890 | 1,890 | |||||
Mebaal 1500mcg | Mecobalamin | 2,900 | 2,900 | |||||
Mebufen 750 | Nabumeton | 6,500 | 6,500 | |||||
Mecob 500mcg | Mecobalamin | 570 | 570 | |||||
Medrol 16mg | Methyl prednisolon | 3,672 | 3,672 | |||||
Medrol 4mg | Methyl prednisolon | 983 | 983 | |||||
Meko INH 150mg | Isoniazid | 144 | 144 | |||||
Meloxicam 7,5mg | Meloxicam | 57 | 57 | |||||
Menison 16mg | Methyl prednisolon | 3,150 | 3,150 | |||||
Mephenesin 500mg | Mephenesin | 282 | 282 | |||||
Methycobal 500mcg | Mecobalamin | 3,507 | 3,507 | |||||
Methycobal Inj. | Mecobalamin | 33,075 | 33,075 | |||||
Metronidazol 250mg-SP | Metronidazol | 112 | 112 | |||||
Metronidazol 500mg/100ml-BB | Metronidazol | 8,950 | 8,950 | |||||
Mezacosid 4mg | Thiocolchicosid | 1,780 | 1,780 | |||||
Mezamazol 5mg | Thiamazol | 798 | - | |||||
Miacalcic 50UI/1ml | Calcitonin cá hồi tổng hợp | 87,870 | 87,870 | |||||
Mibecerex | Celecoxib | 440 | 440 | |||||
Midamox 1000 | Amoxicilin | 1,575 | - | |||||
Midoxime 1g (*) | Cefepim* | 24,780 | 24,780 | |||||
Mixtard 30 100UI/ml-10ml | Insulin tác dụng kép | 156,000 | 156,000 | |||||
Mizapenem 1g (*) | Meropenem* | 109,830 | 109,830 | |||||
Mobic 7.5mg | Meloxicam | 9,122 | 9,122 | |||||
Moritius | Pregabalin | 2,290 | 2,290 | |||||
Morphin 0,01g-1ml | Morphin hydrochlorid | 3,003 | 2,940 | |||||
Motilium M 10mg | Domperidon | 1,813 | 1,524 | |||||
Myderison 150mg | Tolperison | 2,330 | 2,330 | |||||
Mydocalm 50mg | Tolperison | 1,320 | 1,320 | |||||
Mypara 500mg | Paracetamol (Acetaminophen) | 1,140 | 1,140 | |||||
Naloxone 0.4mg | Naloxon (hydroclorid) | 36,225 | 36,225 | |||||
Natri Bicarbonate 1,4% | Natri Bicarbonat | 29,000 | 29,000 | |||||
Natri Clorid 0,9% 100ml | Natri Clorid | 6,500 | 6,500 | |||||
Natri Clorid 3% 100ml | Natri Clorid | 6,825 | 6,825 | |||||
Natriclorid 0,9% 500ml-KB | Natri Clorid | 6,458 | 6,458 | |||||
NatriClorid 0,9%+Glucose 5%(BB) | Natri clorid + dextrose/glucose | 9,199 | 9,199 | |||||
Natrilix SR 1,5mg | Indapamid | 3,115 | 3,115 | |||||
Neoamiyu 200ml (*) | Acid Amin* | 105,000 | 105,000 | |||||
Neostigmin 0,5mg/ml - Hameln | Neostigmin metylsulfat | 6,993 | 6,993 | |||||
Neuroncure 300mg | Gabapentin | 918 | 918 | |||||
Neurontin 300mg | Gabapentin | 11,316 | 11,316 | |||||
Newbactam 1g (*) | Cefoperazon+Sulbactam* | 11,970 | 11,970 | |||||
Nicardipin 10mg/10ml | Nicardipin | 111,500 | 111,500 | |||||
Nivalin 2,5mg/ml | Galantamin | 63,000 | 63,000 | |||||
Nucleo CMP inj | Cytidin-5monophosphat disodium+Uridin | 49,000 | 49,000 | |||||
Nước cất 5ml (3/2) | Nước cất | 646 | 646 | |||||
Ondem 8mg | Ondansetron | 5,400 | 5,850 | |||||
Onglyza 5mg | Saxagliptin | 17,310 | - | |||||
Opecalcium | Calci carbonat + Vitamin D3 | 4,200 | 4,200 | |||||
Oribio | Tricalcium phosphat | 2,100 | 2,100 | |||||
Osetron 2mg/ml-4ml | Ondansetron | 8,500 | 8,500 | |||||
Ostovel 75mg | Risedronat | 48,000 | 48,000 | |||||
Ostriol 0,25mcg | Calcitriol | 2,700 | 2,700 | |||||
Otibone 1000 | Glucosamin | 1,575 | 1,575 | |||||
Oxacilin 1g | Oxacilin | 15,498 | 15,498 | |||||
Paciflam-Midazolam 5mg-1ml | Midazolam | 15,225 | 15,225 | |||||
Panactol codein Plus | Paracetamol+Codein phosphat | 590 | 590 | |||||
Panadol Eff | Paracetamol (Acetaminophen) | 1,780 | 1,780 | |||||
Panalganeff Codein | Paracetamol+Codein phosphat | 996 | - | |||||
Paparin 40mg/2ml | Papaverin hydroclorid | 3,990 | 3,990 | |||||
Paracetamol 100mg | Paracetamol (acetaminophen) | 35 | 35 | |||||
Paracetamol Kabi 1000mg/100ml | Paracetamol (acetaminophen) | 18,375 | 18,375 | |||||
Pepfar-Lamivudine/Zidovudine 150/300mg | Lamivudine/Zidovudine | - | - | |||||
Pepfar-Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz | Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz | - | - | |||||
Pepfar-Trioday (F) | Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz | - | - | |||||
Perfalgan 10mg/ml | Paracetamol (acetaminophen) | 47,730 | 47,730 | |||||
Peruzi 6,25mg | Carvedilol | 714 | - | |||||
Phenobarbital 10% (F) | Phenobarbital | - | - | |||||
Pipolphen 50mg/2ml | Promethazin (hydrochlorid) | 12,600 | 12,600 | |||||
Povidin 4% 800ml | Povidon Iodin | 58,527 | 58,527 | |||||
Povidon Iod 10% 500ml | Povidon Iodin | 42,800 | 42,800 | |||||
Povidone 10% 90ml | Povidon Iodin | 8,610 | 8,610 | |||||
Pradaxa 110mg | Dabigatran | 30,388 | 30,388 | |||||
Pradaxa 75mg | Dabigatran | 30,388 | 30,388 | |||||
Prasogem 40mg | Esomeprazol | 2,700 | 2,700 | |||||
Praxilene 200mg | Naftidrofuryl | 4,515 | 4,515 | |||||
Prazopro 40mg | Esomeprazol | 1,344 | 1,344 | |||||
Precedex 100mcg/ml-2ml | Dexmedetomidin | 487,620 | 539,700 | |||||
Prednisolon 5mg-SP | Prednisolon | 133 | 133 | |||||
Prelone | Dutasterid | 7,800 | - | |||||
Primezane 10mg | Metoclopramid | 96 | 96 | |||||
Progentin 200mg | Progesteron | 7,600 | - | |||||
Propofol Kabi 1% 20ml | Propofol | 56,700 | 56,700 | |||||
Pulmicort Respules | Budesonid | 13,834 | - | |||||
Pyrazinamide 500mg (F) | Pyrazinamid | - | - | |||||
Ranitidin 150mg-KH | Ranitidin | 239 | 239 | |||||
Raxadoni 50mg/2ml | Ranitidin | 21,500 | 21,500 | |||||
Remicade 100mg | Infliximab | 11,818,800 | 5,909,400 | |||||
Remint S Fort | Magnesi hydroxyd+ nhôm hydroxyd | 250 | 250 | |||||
Rifampicin-INH (F) | Rifampicin+Isoniazid | - | - | |||||
Risenat 70mg | Alendronat | 6,290 | 6,290 | |||||
Rocalcic 50UI/ml-1ml | Calcitonin | 47,200 | 47,200 | |||||
Rocaltrol F | Calcitriol | - | - | |||||
Rofuoxime 1,5g | Cefuroxim | 16,800 | - | |||||
Salazopyrine 500mg | Sulfasalazin | 6,446 | 6,446 | |||||
Sắt Sulfat+Folic acid | Sắt Sulfate+Folic acid | 168 | 180 | |||||
Scolanzo 15mg | Lanzoprazol | 4,880 | 4,880 | |||||
Serafina 1g | Ceftizoxim | 28,800 | 28,800 | |||||
Seretide Evohaler 25/250mcg | Salmeterol + fluticason propionat | 305,852 | - | |||||
Sevoran 250ml | Sevofluran | 3,578,600 | 3,578,600 | |||||
Sifrol 0,25mg (F) | Pramipexol | - | - | |||||
Simethicon | Simethicon | 14,000 | 14,000 | |||||
Smoflipid 20% 250ml | Nhũ dịch Lipid | 170,000 | 170,000 | |||||
Soli-Medon 125mg | Methyl prednisolon | 55,650 | 55,650 | |||||
Soli-Medon 40mg | Methyl prednisolon | 15,498 | 15,498 | |||||
Solu Medrol 40mg | Methyl prednisolon | 33,100 | 33,100 | |||||
Solu Medrol 500mg | Methyl prednisolon | 207,580 | 207,580 | |||||
Sucrate Gel | Sucralfat | 7,700 | 7,700 | |||||
Sufentanil 50mcg/ml | Sufentanil | 33,600 | 33,600 | |||||
Symbicort Turbuhaler | Budesonid+formoterol | 286,440 | - | |||||
Tacropic cream | Tacrolimus | 214,900 | - | |||||
Targocid 400mg/3ml (*) | Teicoplanin* | 430,000 | 430,000 | |||||
Tavanic 500mg | Levofloxacin | 36,550 | 36,950 | |||||
Tavanic 500mg/100ml (*) | Levofloxacin* | 179,000 | 179,000 | |||||
Telma 40 | Telmisartan | 1,310 | - | |||||
Tenofovir 300mg (F) | Tenofovir disoproxil fumarat | - | - | |||||
Tetavax 0,5ml (F) | Huyết thanh kháng uốn ván | - | - | |||||
Tetracycline pd | Tetracyclin (hydroclorid) | 5,500 | 5,500 | |||||
Themaxtene Sp. | Alimemazin | 9,000 | 9,000 | |||||
Thiochicod 8mg | Thiocolchicosid | 5,000 | 5,000 | |||||
Thiopental 1g | Thiopental | 42,600 | 42,600 | |||||
Tienam 500mg (*) | Imipenem + cilastatin* | 370,260 | 370,260 | |||||
Topxol 150mg | Tolperison | 1,000 | 1,000 | |||||
Tramadol 100mg/2ml-Hameln | Tramadol | 11,450 | 11,450 | |||||
Tramadol 50mg-TV | Tramadol | 890 | 890 | |||||
Travinat 250mg | Cefuroxim | 1,480 | 1,480 | |||||
Travinat 500mg | Cefuroxim | 2,580 | 2,580 | |||||
TV-Zidim 1g | Ceftazidim | 12,490 | 12,490 | |||||
Unasyn 1,5g | Ampicilin + Sulbactam | 66,000 | 66,000 | |||||
Unasyn 375mg | Sultamicillin | 14,790 | 14,790 | |||||
Unitrexates 2,5mg | Methotrexat | 2,200 | 2,200 | |||||
Uromitexan 400mg/4ml | Mesna | 32,938 | 32,938 | |||||
Vacomuc 200mg | N-acetylcystein | 447 | 447 | |||||
Vadol 5 | Paracetamol (acetaminophen) | 83 | 83 | |||||
Vadol A 325 (F) | Paracetamol (acetaminophen) | 1 | 1 | |||||
Valacin 500mg (*) | Vancomycin* | 59,500 | 59,500 | |||||
Valsartan Stada 80mg | Valsartan | 4,000 | - | |||||
Vashasan MR | Trimetazidin | 504 | 504 | |||||
Vasomin 1500mg | Glucosamin | 1,883 | 1,883 | |||||
Vasomin 500mg | Glucosamin | 307 | 307 | |||||
Vastarel MR 35mg | Trimetazidin | 2,705 | 2,483 | |||||
Ventolin 100mcg pray | Salbutamol (sulfat) | 76,379 | 71,300 | |||||
Ventolin 2.5mg Neb. | Salbutamol (sulfat) | 4,575 | 4,575 | |||||
Viartril"S 1.5g | Glucosamin | 14,249 | 14,249 | |||||
Vicefoxitin 1g | Cefoxitin | 27,900 | 27,900 | |||||
Vicimadol 1g | Cefamandol | 20,980 | 20,980 | |||||
Viciroxim 1,5g | Cefuroxim | 22,680 | 22,680 | |||||
Vifamox-F 1000 | Amoxicilin | 1,780 | 1,780 | |||||
Vinbrex 80mg/2ml | Tobramycin | 26,250 | 26,250 | |||||
Vincomid 10mg/2ml | Metoclopramid | 1,500 | 1,500 | |||||
Vinphacine 500mg/2ml (*) | Amikacin* | 9,180 | 9,300 | |||||
Vinsolon 40mg | Methyl prednisolon | 20,790 | 20,790 | |||||
Vinzix 20mg/2ml | Furosemid | 1,890 | 1,890 | |||||
Vitamin A-D | Vitamin A+Vitamin D | 273 | 273 | |||||
Vitamin B1 250mg (F) | Vitamin B1 | 245 | - | |||||
Vitamin C 500mg-SP | Vitamin C | 109 | 109 | |||||
Vitamin K1 10mg/ml | Phytomenadion | 2,500 | 2,500 | |||||
Vitarals plus (F) | Vitamin A+Vitamin D+Vitamin E+Vitamin B1...B12+Vitamin PP+Vitamin C | - | - | |||||
Vitazovilin 2,25g* | Piperacilin+tazobactam* | 79,880 | 79,880 | |||||
Viticalat 3,2g | Ticarcillin+kali clavulanat | 98,000 | 98,000 | |||||
Voltaren 50mg | Diclofenac | 3,477 | 3,477 | |||||
Voltaren 75mg | Diclofenac | 6,185 | 6,185 | |||||
Voltaren Pd. | Diclofenac | 63,200 | 63,200 | |||||
Voluven 6% 500ml | Tinh bột este hóa (Hydroxyethyl starch) | 110,000 | 110,000 | |||||
Vorifend Forte 500mg | Glucosamin | 1,000 | 1,000 | |||||
Waisan 50mg | Eperison | 460 | 460 | |||||
Xarelto 10mg | Rivaroxaban | 58,000 | 58,000 | |||||
Xylocain gel 30g jelly 2% | Lidocain (hydroclorid) | 55,600 | 55,590 | |||||
Zinnat 250mg | Cefuroxim | 13,166 | 13,166 | |||||
Zinnat 500mg | Cefuroxim | 24,589 | 24,589 | |||||
Zuryk | Allopurinol | 370 | 370 | |||||
DANH MỤC Y DỤNG CỤ | ||||||||
TÊN Y CỤ | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ BHYT | TÊN HÃNG | TÊN HÃNG SẢN XUẤT | ||||
Xe dẩy inox 3 tầng N 250*S500*C840mm | 1,800,000 | - | VN | |||||
( VICRYL PLUS ) Chỉ tan sinh tổng hợp đa sợi có kháng khuẩn 0 | 95,445 | 95,445 | Ethicon - Johnson | Ethicon - Johnson | ||||
( MONOCRYL )Chỉ tan đơn sợi 3/0 (poliglecaprone 25), dài 45cm, kim tam giác ngược 19mm, 3/8c (monocryl 3/0) | 145,740 | 145,740 | Ethicon-Johnson | Ethicon-Johnson | ||||
(PDS) Chỉ tan đơn sợi 0 (polydioxanone), dài 70cm, kim tròn 40mm, 1/2c | 125,580 | 125,580 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
(PDS) Chỉ tan đơn sợi 7/0 (polydioxanone), dài 45cm, 2 kim tròn 13mm, 3/8c | 223,457 | 223,457 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
(Vicryl rapide 3/0) Chỉ đa sợi tổng hợp tan nhanh 3/0, dài 45cm, kim tam giác 22mm, 1/2c | 79,380 | 79,380 | Ethicon - Johnson | Ethicon - Johnson | ||||
(Vicryl rapide 4/0) Chỉ đa sợi tổng hợp tan nhanh 4/0, dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c | 72,870 | 72,870 | Ethicon - Johnson | Ethicon - Johnson | ||||
Accucheck Active (theo máy thử đường huyết Accu-Chek Active) | 7,135 | 7,135 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Accucheck Advantage (theo máy thử đường huyết Accu-Check Advantage) | 10,807 | 10,807 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Airway họng hầu cỡ 40 mm | 5,250 | 5,250 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Airway họng hầu cỡ 50 mm | 5,250 | 5,250 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Airway họng hầu cỡ 60 mm | 5,250 | 5,250 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Airway họng hầu cỡ 70 mm | 5,250 | 5,250 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Airway họng hầu cỡ 80 mm | 5,250 | 5,250 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Airway họng hầu cỡ 90 mm | 5,250 | 5,250 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Algoplaque film 10cm*10cm | 38,000 | Urgo-France | ||||||
Áo chì cản tia X dùng trong Y Tế | 9,000,000 | - | Anios -France | |||||
Áo phẫu thuật L | 47,250 | 47,250 | Viên Phát | Viên Phát | ||||
Áo phẫu thuật M | 43,050 | 43,050 | Viên Phát | Viên Phát | ||||
Assay cup elec 60x60 cups (theo máy Elecsys) | 1,599,510 | 1,599,510 | Roche(Đức) | Roche(Đức) | ||||
Assay tip elec 30x120 tips (theo máy Elecsys) | 1,599,510 | 1,599,510 | Roche(Đức) | Roche(Đức) | ||||
Balloon 0,5 lít | 35,700 | 35,700 | Unomedical/ ConvaTec(Mỹ) | Unomedical/ ConvaTec(Mỹ) | ||||
Balloon 1 lít | 35,700 | 37,800 | Unomedical/ ConvaTec(Mỹ) | Unomedical/ ConvaTec(Mỹ) | ||||
Balloon 2 lít | 35,700 | 35,700 | Unomedical/ ConvaTec(Mỹ) | Unomedical/ ConvaTec(Mỹ) | ||||
bàn chải phẩu thuật | 54,999 | 54,999 | Changzhou-China | |||||
Bàn khám bệnh VN (có nệm) | 1,550,000 | 1,550,000 | ||||||
Bản khóa nẹp ngang Krypton | 277,000 | - | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Bàn mổ chỉnh hình Mediland - C 600E/SND | 799,000,000 | - | Trung Quốc | |||||
Bàn nằm tập VLTL | 4,600,000 | - | gia công VN | |||||
Băng bột 3x3Y | 7,350 | Greatcareningbo-Trung Quốc | ||||||
Băng bột 4x3Y | 10,500 | Greatcareningbo-Trung Quốc | ||||||
Băng bột 6x3Y | 14,700 | Greatcareningbo-Trung Quốc | ||||||
Băng ca đa năng | 6,000,000 | - | VN | |||||
Băng CĐĐT Protecfilm 10*12cm | 9,800 | 9,800 | Pharmaplast - Egypt | |||||
Băng cố định phẩu trường (15*28 Incifilm) | 29,400 | - | Pharmaplast - Egypt | |||||
Băng cố định phẩu trường (30*28cm Incifilm) | 33,600 | - | Pharmaplast - Egypt | |||||
Băng cuộn 7cm*2,5m, không vô trùng | 1,134 | 1,134 | Danameco-Việt Nam | |||||
Băng dính lụa Silkplast | 11,445 | Pharmaplast - Egypt | ||||||
Băng dựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes (hộp/5 băng) | 8,696,835 | 8,696,835 | Johnson(Thụy Sỹ) | Johnson(Thụy Sỹ) | ||||
Băng keo cá nhân vải (CureAid) 19*64mm | 252 | 252 | Pharmaplast - Egypt | |||||
Băng keo có chỉ thị hóa học hấp Plasma (hộp/6 cuộn) | 2,608,410 | 2,608,410 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Băng keo có gạc VT 9*20cm | 7,100 | Pharmaplast - Egypt | ||||||
Băng keo có gạc VT Pharmapore 5*7cm | 1,470 | 1,470 | Pharmaplast - Egypt | |||||
Băng keo cuộn co giãn Pharmafix | 64,575 | 64,575 | Pharmaplast - Egypt | |||||
Băng keo thử nhiệt ướt 1/2", 121oC (test ướt 121oC) | 89,250 | 89,250 | Gi Ma(Ý) | Gi Ma(Ý) | ||||
Băng keo thử nhiệt ướt 1/2", 132oC (test ướt 132oC) | 81,400 | 81,400 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Băng thun 10cm*4m, không vô trùng | 13,545 | 13,545 | Danameco-Việt Nam | |||||
Băng thun 7,5cm*4m, không vô trùng | 10,374 | 10,374 | Danameco-Việt Nam | |||||
Banh bột bó Hennig | 10,000 | 10,000 | ||||||
Banh Eucarteur Musculair 2 móc lớn | 10,000 | 10,000 | ||||||
Banh Eucarteur Musculair 4 móc lớn | 10,000 | 10,000 | ||||||
Banh Eucarteur Musculair 6 móc lớn | 10,000 | 10,000 | ||||||
Banh Eucarteur Musculair 6 móc nhỏ | 10,000 | 10,000 | ||||||
Banh Grosset | 10,000 | 10,000 | ||||||
Banh ngón tay (cũ) (Bình dân giao) | 700,005 | 700,005 | ||||||
Banh ngón tay Volman có 2 ngạnh sắc 12cm | 830,000 | 830,000 | ||||||
Banh sườn Finochietto | 10,000 | 10,000 | ||||||
Banh xương sườn trẻ em Finochietto, nhôm,100x70mm,lưỡi 12x15mm | 14,000,000 | - | Anios -France | |||||
Bao camera nội soi tiệt trùng 150x2.5 | 7,480 | 7,480 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bao huyết áp 1 dây Omron dùng cho máy monitor | 346,500 | 346,500 | ||||||
Bao kính hiển vi tương thích với kính hiển vi vi phẫu Opmi Vario | 493,500 | 493,500 | Viên Phát(Việt Nam) | Viên Phát(Việt Nam) | ||||
Bao vải huyết áp 1 dây (dùng cho máy điện tử và monitor) | 231,000 | 231,000 | ||||||
Bao vải huyết áp kế (loại thường) | 30,000 | 30,000 | ||||||
Bao vải huyết áp kế trẻ em | 150,000 | 150,000 | ||||||
Barrette cuvette 75 (theo máy ST4) (hộp/600 cái) | 2,047,980 | 2,047,980 | Diagnostica Stago(Pháp) | Diagnostica Stago(Pháp) | ||||
BĐN A.O | 1,100,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN bàn tay ngón tay | 1,500,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN đầu dưới xương quay | 1,200,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN Ilizarov cẳng chân không cản quang | 2,100,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN Ilizarov đùi không cản quang | 2,600,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN khung chậu | 1,200,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN liên mấu chuyển | 1,900,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN Muller | 1,500,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN ngón tay | 70,000 | - | Chưa nhập | |||||
BĐN qua gối | 1,700,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN vạt bẹn | 1,000,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
BĐN VTT | 1,400,000 | - | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Bình cầu đáy bằng trơn 250ml (Duran/Đức ) | 88,000 | 88,000 | Behnk(Đức) | |||||
Bình cầu đáy bằng trơn 500ml (Duran/Đức ) | 121,000 | 121,000 | Behnk(Đức) | |||||
Bình dẫn lưu phổi đơn | 101,976 | 101,976 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bình dẫn lưu vết mổ áp lực âm 400ml | 250,000 | - | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bình dẫn lưu vết thương 400->500ml | 96,600 | 96,600 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bình kềm inox | 45,000 | 45,000 | ||||||
Bình kềm nhỏ | 40,000 | 40,000 | VN | |||||
Bình tam giác 1000ml ( Duran/Đức ) | 143,000 | 143,000 | Behnk(Đức) | |||||
Bình tam giác 2000ml - miệng rộng (Duran/Đức ) | 231,000 | 231,000 | Behnk(Đức) | |||||
Bình tam giác 500ml ( Duran/Đức ) | 88,000 | 88,000 | Behnk(Đức) | |||||
Bình thu thập 205 cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+ | 1,054,200 | 1,054,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 cho máy Sterrad 100S | 7,439,520 | 7,439,520 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 cho máy Sterrad 100S | 28,573,820 | 28,573,820 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Bộ bơm rửa dùng trong phẫu thuật thay khớp | 2,000,000 | 2,000,000 | Stryker - Mỹ | Stryker - Mỹ | ||||
Bộ bơm rửa dùng trong phẩu thuật thay khớp Zimmer | 2,100,000 | 2,100,000 | Zimmer - Pháp | |||||
Bộ bóng giúp thở (Ampu) | 229,950 | 229,950 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ dẫn lưu màng phổi cấp cứu các cỡ | 107,500 | 107,500 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ dây máy thở dùng 1 lần người lớn | 38,400 | 38,400 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ dây truyền dịch - MPV | 3,596 | 3,596 | Cty CP YT nhựa VN-Việt Nam | |||||
Bộ điều áp và bình hút chống tràn | 5,246,800 | - | Anios -France | |||||
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec hoặc tương đương | 11,000,000 | - | Tecres (ý) | Tecres (ý) | ||||
Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec spine Kit | 11,000,000 | 11,000,000 | Tecres(Ý) | Tecres(Ý) | ||||
Bộ giúp thở Mapleson B/C người lớn | 283,500 | 283,500 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ giúp thở Mapleson B/C trẻ em | 420,000 | 420,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ hút lấy mẫu đàm | 15,750 | 15,750 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ hút và pha nước chống đông 208 | 396,900 | 396,900 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ kềm cắt tỉa sụn khớp gối | 64,000,000 | - | Zimmer - Pháp | |||||
Bộ khăn nội soi khớp gối (gồm : khăn trải bàn dụng cụ L 140x190, khăn nội soi khớp gối có túi 240x250, bao chi dưới 23x80, 2 băng keo 9x50, 2 khăn thấm 35x40) | 304,500 | 304,500 | Viên Phát(Việt Nam) | Viên Phát(Việt Nam) | ||||
Bộ khăn nội soi khớp vai (gồm : khăn trải bàn dụng cụ L 140x190, khăn U plastic 160x230, khăn nội soi khớp vai có túi 160x230, 2 khăn thấm 35x40) | 257,250 | 257,250 | Viên Phát(Việt Nam) | Viên Phát(Việt Nam) | ||||
Bộ khăn trải mổ 2 lớp tiệt trùng dùng 1 lần (gồm : 1 khăn 1,6x2,4m + 1 khăn 1,2x0,8 + 1 khăn 0,6x1,5m) | 86,000 | 86,000 | Tương Lai(Việt Nam) | Tương Lai(Việt Nam) | ||||
Bộ khớp háng thay lại MRP, ceramic on PE,có phần kéo dài, không xi măng | 143,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng | 115,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng, có phần kéo dài | 125,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng, có vít chốt | 140,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ khớp háng thay lại MRP, Ceramic on ceramic, không xi măng | 125,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ khớp háng thay lại MRP, ceramic on ceramic,có phần kéo dài, không xi măng | 150,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ khớp háng thay lại MRP, ceramic on PE, không xi măng | 115,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ khớp háng thay lại toàn phần MRP và MRS có móc, có vít chốt, không xi măng. | 199,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ khớp háng thay lại toàn phần MRP và MRS có móc, không xi măng | 172,000,000 | - | Peter-Brehm(CHLB Đức) | Peter-Brehm(CHLB Đức) | ||||
Bộ lọc cho hệ thống hút trung tâm (10 cái/tuýp) | 638,033 | 638,033 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ lọc vi khuẩn và làm ẩm cỡ A | 33,600 | 33,600 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ lọc vi khuẩn và làm ẩm cỡ E | 36,750 | 36,750 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ ống nẫng máy gây mê dùng cho người lớn | 67,000 | 67,000 | Intersurgical(Anh) | Intersurgical(Anh) | ||||
Bộ ống nẫng máy gây mê dùng cho trẻ em | 82,950 | 82,950 | Altera(Thổ Nhĩ Kỳ) | Altera(Thổ Nhĩ Kỳ) | ||||
Bộ ống nẫng máy giúp thở dùng cho người lớn (săn sóc đặt biệt) | 182,450 | 182,450 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ ống nẫng máy giúp thở dùng cho trẻ em (săn sóc đặt biệt) | 285,000 | 285,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ phận nối 2 thanh dọc Vertex (Vertex Rod Connector) | 3,000,000 | - | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Bộ phận nối bên Vertex (Vertex Lateral Connector) | 2,800,000 | 2,800,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Bộ phận nối vít Vertex (Vertex Screw Connector) | 3,000,000 | 3,000,000 | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Bộ tay cầm cưa gigli | 10,000 | 10,000 | B.Braun - Aesculap - Đức | |||||
Bộ trợ cụ bổ sung cho các hộp trợ cụ chi dưới | 226,800,000 | - | Casmed | |||||
Bộ trợ cụ bổ sung cho các hộp trợ cụ cột sống | 26,500,000 | - | Casmed | |||||
Bộ trợ cụ bàn tay (gồm 38 khoản ) | 105,669,675 | - | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Bộ trợ cụ chi trên (gồm 57 khoản ) | 243,702,900 | - | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Bộ trợ cụ Kyste (gồm 18 khoản ) | 40,868,850 | - | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Bộ trợ cụ vi phẩu ( gồm 12 mặt hàng ) | 96,915,000 | - | Casmed | |||||
Bộ trợ cụ vi phẩu ( gồm 29 khoản ) | 49,186,175 | - | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Bộ trộn và bơm xi măng OsseoFix | 14,500,000 | 14,500,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Bộ vẹo cột sống | 1,423,000 | 1,423,000 | ||||||
Bộ Xi măng bơm vào thân đốt sống qua vít rỗng The Locker | 11,000,000 | 11,000,000 | Tecres(Ý) | Tecres(Ý) | ||||
Bộ xử lý 261 (125ml) cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+ | 1,304,100 | 1,304,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bộ xử lý 263 (225ml) cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+ | 1,304,100 | 1,304,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Bơm tiêm 10cc MPV | 893 | MPV-Việt Nam | ||||||
Bơm tiêm 1cc MPV | 557 | MPV-Việt Nam | ||||||
Bơm tiêm 5cc MPV | 584 | MPV-Việt Nam | ||||||
Bơm tiêm vô trùng 20ml VKC | 1,599 | Vikimco-Việt Nam | ||||||
Bồn ngâm dụng cụ inox 3 hộc | 56,000,000 | 56,000,000 | VN | |||||
Bồn rữa tay inox 2 vòi (2 hộc ) | 44,500,000 | - | ||||||
Bóng đèn hồng ngoại | 500,000 | 500,000 | ||||||
Bóng đèn mổ 12v-100w | 300,000 | 300,000 | ||||||
Bóng đèn mổ 230v-300w | 180,000 | 180,000 | ||||||
Bóng đèn mổ 24v -150w | 100,000 | 100,000 | Chưa nhập | |||||
Bóng đèn mổ 24v-100w | 130,000 | 130,000 | ||||||
Bóng đèn mổ 24v-25w | 39,524 | 39,524 | ||||||
Bóng đèn mổ 24v-40w | 485,000 | 485,000 | ||||||
Bông ép sọ não 1*8cm*4lớp | 735 | Danameco-Việt Nam | ||||||
Bông gòn-BA | 135,450 | Bạch Tuyết-Việt Nam | ||||||
Bông mỡ - BA | 98,700 | Bạch Tuyết-Việt Nam | ||||||
Bông viên 2cm | 150,150 | Bảo Thạch-VN | ||||||
Bột Tall | 2,950 | Greatcareningbo-Trung Quốc | ||||||
Bowie dick test sheet cỡ A4 | 21,600 | 21,600 | 3M(Mỹ) | 3M(Mỹ) | ||||
Cân phân tích TANITA | 4,400,000 | 4,400,000 | Trung Quốc | |||||
Cân sức khỏe | 550,000 | 550,000 | Anios -France | |||||
Cassette U2400 400T | 2,100,000 | 2,100,000 | Roche(Đức) | Roche(Đức) | ||||
Catheter chụp động mạch ngoại biện (theo máy bơm tiêm tự động dùng trong DSA) | 609,958 | 609,958 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Cầu chì | 500 | 500 | ||||||
Cây treo dịch truyền INOX | 850,000 | 850,000 | ||||||
Cây treo dịch truyền inox | 850,000 | 850,000 | VN | |||||
Cây ty 40-50 ( Spine system) | 873,810 | 873,810 | ||||||
Cây ty 4-5 ( Spine system) | 874,245 | 874,245 | ||||||
Cây ty CD (thanh dọc CD ) | 608,952 | 608,952 | ||||||
Certofix Duo HF V720 | 469,999 | 469,999 | B.Braun-Germany | |||||
Certofix Trio V720 G16,18 | 540,000 | 540,000 | B.Braun-Germany | |||||
Chén chung lớn | 17,500 | 17,500 | VN | |||||
Chén chung nhỏ | 14,500 | - | VN | |||||
Chén chung trung | 16,500 | - | VN | |||||
Chỉ VCICRY 1 | 95,655 | 95,655 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ VCICRY 2 | 79,590 | 79,590 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ VCICRY 4 | 76,000 | 76,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ bện dùng trong mổ nội soi HI-FI hoặc tương đương | 1,100,000 | - | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Chỉ Ecosorb 0 | 52,710 | 52,710 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ FiberWire | 1,500,000 | 1,500,000 | Arthrex - Mỹ | Arthrex - Mỹ | ||||
Chỉ khâu khớp Orthocord Suture | 1,600,000 | - | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Châu Âu) | ||||
Chỉ khâu liền kim ULTRA hoặc tương đương, các loại, các cỡ | 1,500,000 | 1,500,000 | Groupe Lepine(Mỹ/ Mexico) | Groupe Lepine(Mỹ/ Mexico) | ||||
Chỉ khâu sụn chêm Duo | 8,500,000 | - | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | ||||
Chỉ khâu sụn chêm Sequent | 10,000,000 | - | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Chỉ không tan 5/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 10mm, 3/8c | 152,670 | 152,670 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ không tan 5/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 12mm, 3/8c (Premilene 5/0) | 81,144 | - | B.Braun | B.Braun | ||||
Chỉ không tan 7/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 10mm, 3/8c | 93,744 | 93,744 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 7/0 | 198,660 | 198,660 | Ethicon - Johnson | Ethicon - Johnson | ||||
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 8/0 | 201,180 | 201,180 | Ethicon - Johnson | Ethicon - Johnson | ||||
Chỉ neo GRYPHON (Vít chỉ neo tự tiêu khớp vai GRYPHON) | 9,000,000 | 9,000,000 | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | ||||
Chỉ Nylon (polyamide 6/6) đơn sợi số 10/0 dài 13cm, kim tròn 5mm 3/8c | 199,248 | 199,248 | ||||||
Chỉ Nylon (polyamide 6/6) đơn sợi số 10/0 dài 13cm, kim tròn 5mm 3/8c | 199,248 | |||||||
Chỉ nylon (polyamide) số 11/0, dài 10cm, kim tròn 3mm, phủ silicon, 3/8C | 403,578 | - | B.Braun-Spain | |||||
Chỉ Paladin | 7,500,000 | - | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Chỉ Prolene 5/0 | 152,670 | - | Ethicon-Johnson | Ethicon-Johnson | ||||
Chỉ tan đa sợi 0 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c | 69,573 | 69,573 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi 0 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan | 74,970 | 74,970 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi 1 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c | 69,573 | 69,573 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi 1 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan | 74,970 | 74,970 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi 2/0 (polyglactin 910), dài 70cm, kim tròn 26mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan | 71,400 | 71,400 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi 2/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | 57,183 | 57,183 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi 3/0 (polyglactin 910), dài 70cm, kim tròn 26mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan | 64,600 | 64,600 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi 3/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | 55,734 | 55,734 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi 4/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c | 54,320 | 54,320 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26, 1/2c | 60,900 | 60,900 | ||||||
Chỉ tan đa sợi Polyglycolic số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm phủ silicon, 1/2C | 48,300 | 48,300 | 3S Invest-Serbia | |||||
Chỉ tan đa sợi Polyglycolic số 2/0, dài 70cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2C | 46,200 | 46,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi số 0 (polyglycolide), 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c | 52,710 | 52,710 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi số 1 (polyglycolide), 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c | 53,760 | 53,760 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đa sợi số 3/0 (polyglycolide), 70cm, kim tròn 26 - 30mm, 1/2c | 44,310 | 44,310 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ tan đơn sợi 3/0 (poliglecaprone 25), dài 45cm, kim tam giác ngược 19mm, 3/8c | 171,104 | 171,104 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
chỉ tan đơn sợi polyglecaprone 4/0 | 149,100 | - | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | |||||
Chỉ tan số đa sợi 2/0 (polyglycolide), 70cm, kim tròn 30mm, 1/2c | 44,625 | 44,625 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ thép 5, dài 45cm, kim tròn 48mm, 1/2c (tép/4 sợi) | 389,970 | 389,970 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chỉ thị sinh học cho máy hấp Plasma (hộp/60 ống) | 6,529,425 | 6,529,425 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Chỉ tự tiêu Bio Mini Revo | 6,000,000 | - | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Chỉ tự tiêu Bio Super Revo | 8,000,000 | 8,000,000 | Linvatec - Mỹ | Linvatec - Mỹ | ||||
Chốt cố định EndoButton | 10,300,000 | 10,300,000 | Smith& Nephew(Mỹ, Mexico) | Smith& Nephew(Mỹ, Mexico) | ||||
Chốt cố định ReTroButton | 10,200,000 | 10,200,000 | Arthrex(Đức) | Arthrex(Đức) | ||||
Chốt cố định Tightrope/ Tightrope RT | 14,700,000 | 14,700,000 | Arthrex(Đức) | Arthrex(Đức) | ||||
Chốt cố định XOButton | 10,500,000 | 10,500,000 | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Chốt giữ dây thép có khóa dùng kết hợp xương | 1,700,000 | - | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Chromic catgut 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | 18,690 | 18,690 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chromic catgut 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | 23,415 | 23,415 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chromic catgut 2/0, dài 75cm,, kim tròn 26mm, 1/2c | 18,450 | 18,450 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chromic catgut 3/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c | 21,105 | 21,105 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Chromic catgut 4/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | 21,000 | 21,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Clip mạch máu 2 thì, loại nhỏ, titan | 150,000 | 150,000 | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Clip mạch máu 2 thì, loại trung bình, titan | 290,000 | 290,000 | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Co nối Flamenco | 2,438,000 | - | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Combur 10 | 431,550 | 431,550 | Roche(Đức) | Roche(Đức) | ||||
Compress loại B | 7,499 | Việt Nam | ||||||
Công Ty Cổng Vàng Tài Trợ | - | - | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Contiplex tuohy set 18G*2 | 512,925 | 556,185 | B.Braun-Germany | |||||
Contiplex tuohy set 18x2,1.3x100mm (theo máy Stimuplex Dig) | 568,470 | 568,470 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Contiplex tuohy set 18x2,1.3x50mm (theo máy Stimuplex Dig) | 556,185 | 556,185 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Cuống xương chày/ xương đùi có xi măng J (Cemented Tibial/ Femoral Stem) | 10,000,000 | 10,000,000 | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Cuống xương chày/ xương đùi có xi măng Medacta | 15,000,000 | 15,000,000 | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | Medacta(Thụy Sỹ, Châu Âu) | ||||
Curavac Adhesive Drape (theo máy hút dịch Curavac) | 132,825 | 132,825 | BioAlpha(Hàn Quốc) | BioAlpha(Hàn Quốc) | ||||
Curavac Canister (theo máy hút dịch Curavac) | 139,500 | 139,500 | BioAlpha(Hàn Quốc) | BioAlpha(Hàn Quốc) | ||||
Curavac PUMF (theo máy hút dịch Curavac) | 796,950 | 796,950 | BioAlpha(Hàn Quốc) | BioAlpha(Hàn Quốc) | ||||
Curavac PUSF (theo máy hút dịch Curavac) | 664,125 | 664,125 | BioAlpha(Hàn Quốc) | BioAlpha(Hàn Quốc) | ||||
Cuvette rack (2320 test) | 19,751,193 | 19,751,193 | Behnk Elektronik(Đức) | Behnk Elektronik(Đức) | ||||
Dafilon Blue 3/0, 75cm, DS24 | 19,005 | 19,005 | B.Braun | B.Braun | ||||
Dafilon Blue 4/0, 75cm, DS24 | 18,984 | 18,984 | B.Braun | B.Braun | ||||
Đai kéo cổ | 60,000 | 60,000 | ||||||
Dao đốt điện | 82,000 | 82,000 | Fiab - Ý | Fiab - Ý | ||||
Dao đốt điện (Tay cầm điều khiển của máy đốt điện) | 49,500 | 49,500 | BioProtech | |||||
Đầu chụp mũi mài | 6,500,000 | 6,500,000 | Linvatec - Mỹ | Linvatec - Mỹ | ||||
Đầu côn vàng | 84 | 84 | Ningbo(Trung Quốc) | Ningbo(Trung Quốc) | ||||
Đầu côn xanh | 105 | 105 | Ningbo(Trung Quốc) | Ningbo(Trung Quốc) | ||||
Đầu dò 4C-RS (dùng cho Máy siêu âm xách tay GE Logiq E ) | 98,000,000 | - | Anios -France | |||||
Đầu đốt bằng sóng radio SAPHYRE hoặc tương đương, các loại | 7,500,000 | 7,500,000 | Smith & Nephew(Mỹ/ Costa Rica/ Mexico) | Smith & Nephew(Mỹ/ Costa Rica/ Mexico) | ||||
Đầu đốt nội soi Aesculap | 5,900,000 | 5,900,000 | B.Braun - Aesculap(Đức) | B.Braun - Aesculap(Đức) | ||||
Đầu đốt Opes, các cỡ | 6,500,000 | 6,500,000 | Arthrex(Đức) | Arthrex(Đức) | ||||
Đầu đốt SERFAS, các cỡ | 6,000,000 | - | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Đầu gắn mũi khoan Jacop | 10,000 | 10,000 | ||||||
Đầu Moor | 2,700,000 | 2,700,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Đầu ống hút nhựa các cở | 12,500 | 12,500 | Pacific Hospital | |||||
Dây bơm nước DYONICS 25 hoặc tương đương | 2,500,000 | 2,500,000 | Smith & Nephew(Mỹ) | Smith & Nephew(Mỹ) | ||||
Dây bơm nước J, dùng trong nội soi khớp (Irrigation Tube Set) | 1,500,000 | 1,500,000 | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Tunisia, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Tunisia, Châu Âu) | ||||
Dây bơm nước nội soi Aesculap | 800,000 | 800,000 | B.Braun - Aesculap(Đức) | B.Braun - Aesculap(Đức) | ||||
Dây bơm nước nội soi LIN (MS: 10K150) | 1,500,000 | 1,500,000 | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Dây bơm nước ST | 1,500,000 | 1,500,000 | Arthrex(Đức) | Arthrex(Đức) | ||||
Dây bơm nước với van 1 chiều J, dùng trong nội soi khớp (Patient Set Tubing with one-way valve) | 1,500,000 | 1,500,000 | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Tunisia, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Tunisia, Châu Âu) | ||||
Dây bơm nước, sử dụng cho nội soi khớp gối | 1,000,000 | 1,000,000 | ConMed Linvatec(Mỹ) | ConMed Linvatec(Mỹ) | ||||
Dây cưa xương gigli | 226,779 | - | Medicon(Đức) | Medicon(Đức) | ||||
Dây đốt Super TurboVac | 7,500,000 | 7,500,000 | Arhrrocare(Mỹ) | Arhrrocare(Mỹ) | ||||
Dây garo tay | 1,995 | 1,995 | Thời Thanh Bình(Việt Nam) | Thời Thanh Bình(Việt Nam) | ||||
Dây hút dịch PT 2m (khóa nối 2 đầu) | 8,100 | 8,100 | Cty TNHH cao su nhựa Tương Lai -VN | |||||
Dây máy gây mê kèm bóng 2 lít | 103,950 | Besmed | ||||||
Dây nối bơm tiêm tự động 75cm (Dây nối dịch truyền) | 3,612 | 3,612 | Perfect-VN | |||||
Dây nối dịch truyền 150cm | 5,250 | 5,250 | Welford - Malaysia | |||||
Dây thép có khóa dùng kết hợp xương | 5,000,000 | 5,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Dây thở oxy 2 nhánh | 5,775 | 5,775 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Dây truyền máu - TQ | 7,150 | 7,150 | Changzhou-China | |||||
đế gắn bóng đèn ML 701(Martin) | 665,000 | 665,000 | ||||||
Đệm đỡ đầu loại lớn AOSIS | 2,415,000 | 2,415,000 | Anios -France | |||||
Đệm đỡ đầu tư thế nằm xấp OASIS | 5,932,500 | 5,932,500 | Anios -France | |||||
Đệm đỡ gót chân OASIS | 3,517,500 | 3,517,500 | Anios -France | |||||
Đèn gù bóng thường (đèn sưởi ấm ) | 850,000 | - | VN | |||||
Đĩa đệm bán động cột sống cổ DCI | 32,000,000 | 32,000,000 | Paradigm Spine(Đức) | Paradigm Spine(Đức) | ||||
Đĩa đệm cột sống cổ CIS | 6,000,000 | 6,000,000 | Alphatec Spine(Mỹ) | Alphatec Spine(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống cổ CORNERSTONE | 10,000,000 | 10,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống cổ CoRoENT | 6,000,000 | 6,000,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống cổ DISCOSERV | 56,000,000 | 56,000,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo, có khớp động Activ C | 72,500,000 | - | B.Braun Aesculap(Đức) | B.Braun Aesculap(Đức) | ||||
Đĩa đệm cột sống cổ PCB Evolution | 18,500,000 | 18,500,000 | Scient'X(Pháp) | Scient'X(Pháp) | ||||
Đĩa đệm cột sống cổ PRESTIGE | 63,000,000 | - | Medtronic - Mỹ | Medtronic - Mỹ | ||||
Đĩa đệm cột sống cổ PREVAIL | 20,000,000 | 20,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống lưng Ardis | 12,000,000 | 12,000,000 | Zimmer(Mỹ) | Zimmer(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống lưng CAPSTONE | 10,000,000 | 10,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống lưng có kèm xương ghép Juliet PO, lối sau, đóng gói tiệt trùng sẵn | 9,500,000 | 9,500,000 | Spineart(Thụy Sĩ) | Spineart(Thụy Sĩ) | ||||
Đĩa đệm cột sống lưng có kèm xương ghép Juliet TL, lối bên, đóng gói tiệt trùng sẵn | 15,000,000 | 15,000,000 | Spineart(Thụy Sĩ) | Spineart(Thụy Sĩ) | ||||
Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại cong | 10,000,000 | 10,000,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại thẳng | 5,750,000 | 5,750,000 | Nuvasive(Mỹ) | Nuvasive(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống lưng CRESSCENT | 12,000,000 | 12,000,000 | Medtronic(Mỹ) | Medtronic(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống lưng NOVEL SD | 12,500,000 | 12,500,000 | Alphatec Spine(Mỹ) | Alphatec Spine(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm cột sống thắt lưng NOVEL TL | 13,500,000 | 13,500,000 | Alphatec Spine(Mỹ) | Alphatec Spine(Mỹ) | ||||
Đĩa đệm lưng OPAL | 8,000,000 | - | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đĩa đệm lưng TPAL | 13,000,000 | - | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đĩa đệm nâng đốt sống lưng lối sau PLIF cao 8, 9, 10, 11, 12 mm, rộng 11 mm, dài 20 mm, 5° | 4,400,000 | 4,400,000 | Aspine(Đài Loan) | Aspine(Đài Loan) | ||||
Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Baguera | 55,400,000 | - | Spineart(Thụy Sĩ) | Spineart(Thụy Sĩ) | ||||
Điện cực đất loại dán | 9,450,000 | 9,450,000 | J & J - Ireland | |||||
Điện cực dùng cho máy đốt sử dụng một lần | 45,000 | - | BioProtech | |||||
Điện cực tim dùng một lần | 1,470 | 1,470 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Điện cực vòng nhẫn dùng cho máy EMG ( 5032-TP) | 3,150,000 | - | Anios -France | |||||
Điêù áp hút 0-600mbar+ bình chống tràn | 5,246,800 | 5,246,800 | ||||||
Đinh A.O | 150,000 | 150,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Đinh chốt (cẳng chân - đặc - rỗng, đùi dài, đùi ngắn, Gamma) | 3,500,000 | 3,500,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Đinh chữ U | 54,000 | 54,000 | Auxein - Ấn Độ | Auxein - Ấn Độ | ||||
Đinh Kirschner 1.5 | 110,000 | 110,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner 1.6, dài 280 mm | 80,000 | 80,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đinh Kirschner 1.6, dài 310 mm | 110,000 | 110,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner 1.8, dài 280mm | 80,000 | 80,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đinh Kirschner 1.8, dài 310mm | 110,000 | 110,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner 2.0, dài 280mm | 80,000 | 80,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đinh Kirschner 2.0, dài 310mm | 110,000 | 110,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner 2.2 | 110,000 | 110,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner 2.4 | 110,000 | 110,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner 2.5, dài 310mm | 110,000 | 110,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner 3.0, dài 280mm | 80,000 | 80,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đinh Kirschner 3.0, dài 310mm | 110,000 | 110,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner có ren 1.0, dài 150 mm | 200,000 | 200,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đinh Kirschner có ren 1.2, dài 150 mm | 110,000 | 100,000 | Mikromed(Ba Lan) | Mikromed(Ba Lan) | ||||
Đinh Kirschner có ren 1.25, dài 150 mm | 200,000 | 200,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đinh knowle 70 | 72,000 | 72,000 | ||||||
Đinh knowle 75 | 72,000 | 72,000 | ||||||
Đinh knowle 80 | 72,000 | 72,000 | ||||||
Đinh knowle 85 | 72,000 | 72,000 | ||||||
Đinh knowle 90 | 72,000 | 72,000 | ||||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 31 | 943,200 | 943,200 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 34 | 943,200 | 943,200 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 11 x 30 | 990,100 | 990,100 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 11 x 31 | 990,100 | 990,100 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 11 x 32 | 990,100 | 990,100 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 11 x 33 | 990,100 | 990,100 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 11 x 34 | 990,100 | 990,100 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 28 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 29 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 30 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 31 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 32 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 33 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 34 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 9 x 32 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương chày 9 x 34 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 36 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 38 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 40 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 40 | 830,200 | 830,200 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 42 | 830,200 | 830,200 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 42 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 44 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 44 | 830,200 | 830,200 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 50 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 36 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 38 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 38 | 865,100 | 865,100 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 40 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 40 | 865,100 | 865,100 | Chưa nhập | |||||
Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 42 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 42 | 865,100 | 865,100 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 50 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 36 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 36 | 900,600 | 900,600 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 38 | 900,600 | 900,600 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 38 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 40 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 40 | 900,600 | 900,600 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 42 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 13 x 36 | 967,750 | 967,750 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 13 x 38 | 967,750 | 967,750 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 13 x 42 | 967,750 | 967,750 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 8 x 36 | 720,000 | 720,000 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 8 x 36 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 8 x 38 | 720,000 | 720,000 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 8 x 40 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 36 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 36 | 762,500 | 762,500 | Chưa nhập | |||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 38 | 1,300,000 | 1,300,000 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 38 | 762,500 | 762,500 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 40 | 762,500 | 762,500 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 42 | 762,500 | 762,500 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 44 | 762,500 | 762,500 | TREU(Đức) | TREU(Đức) | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 46 | 762,500 | 762,500 | Medicon - Đức | Medicon - Đức | ||||
Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 50 | 762,500 | 762,500 | Chưa nhập | |||||
Đinh kuntcher xương đùi 14 | 404,000 | 404,000 | ||||||
Đinh nội tủy AO | 12,000,000 | 12,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đinh nội tủy có chốt, đường kính 8.4/ 9/ 10 cho xương chày, đường kính 9.4/ 10/ 11 cho xương đùi, dài 170-420mm, chất liệu titanium | 6,200,000 | 6,200,000 | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | Medtronic - Libeier/ Kanghui(Trung Quốc) | ||||
Đinh Ôliu | 90,000 | 90,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Đinh rush 2.4 | 167,000 | 167,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Đinh rush 3.2 | 167,000 | 167,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Đinh rush 4.0 | 167,000 | 167,000 | Medgal(Ba Lan) | Medgal(Ba Lan) | ||||
Đinh rush 4.8 | 218,000 | 218,000 | Medgal - Ba Lan | Medgal - Ba Lan | ||||
Đinh SIGN, Standard IM Nails | 4,000,000 | 4,000,000 | SIGN(Mỹ) | SIGN(Mỹ) | ||||
Đinh steinmann | 90,000 | 90,000 | JinLu(Trung Quốc) | JinLu(Trung Quốc) | ||||
Đinh xương chày 10 x 28 | 943,200 | 943,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 10 x 29 | 943,200 | 943,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 10 x 30 | 943,200 | 943,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 10 x 31 | 943,200 | 943,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 10 x 32 | 943,200 | 943,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 10 x 33 | 943,200 | 943,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 10 x 34 | 943,200 | 943,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 11 x 28 | 990,100 | 990,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 11 x 29 | 990,100 | 990,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 11 x 30 | 990,100 | 990,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 11 x 31 | 990,100 | 990,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 11 x 32 | 990,100 | 990,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 11 x 33 | 990,100 | 990,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 11 x 34 | 990,100 | 990,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 12 x 28 | 900,000 | 900,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 12 x 29 | 900,000 | 900,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 12 x 30 | 900,000 | 900,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 12 x 31 | 900,000 | 900,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 12 x 32 | 900,000 | 900,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 12 x 33 | 900,000 | 900,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 12 x 34 | 900,000 | 900,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 9 x 28 | 900,300 | 900,300 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 9 x 29 | 900,300 | 900,300 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 9 x 30 | 900,300 | 900,300 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 9 x 31 | 900,300 | 900,300 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 9 x 33 | 900,300 | 900,300 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 8 x 28 | 853,200 | 853,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 8 x 29 | 853,200 | 853,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 8 x 30 | 853,200 | 853,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 8 x 31 | 853,200 | 853,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 8 x 32 | 853,200 | 853,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương chày 8 x 33 | 853,200 | 853,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương đùi 10 x 36 | 830,200 | 830,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương đùi 10 x 38 | 830,200 | 830,200 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương đùi 11 x 36 | 750,000 | 750,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương đùi 9 x 36 | 762,500 | 762,500 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương đùi 9 x 40 | 662,000 | 662,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương đùi 9 x 42 | 662,000 | 662,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đinh xương đùi 11x50 | 865,100 | 865,100 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Đốt sống cổ nhân tạo ADDplus 0° | 12,500,000 | 12,500,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Đốt sống cổ nhân tạo ADDplus 6° | 15,000,000 | 15,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Đốt sống cổ nhân tạo ECD | 23,000,000 | 23,000,000 | Synthes(Thụy Sỹ) | Synthes(Thụy Sỹ) | ||||
Đốt sống ngực nhân tạo ADD 0° | 15,000,000 | 15,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Đốt sống ngực nhân tạo ADD 6° | 18,000,000 | 18,000,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Đốt sống nhân tạo ECD (Expandable Corpectomy Device) | 17,000,000 | 17,000,000 | Synthes | Synthes | ||||
Đốt sống nhân tạo Obelisc (Obelisc Center Piece) | 24,500,000 | 24,500,000 | Ulrich(Đức) | Ulrich(Đức) | ||||
Dụng cụ cắt xương sườn Giertz-Stille | 30,996,000 | - | Anios -France | |||||
Dụng cụ đo huyết áp Omron ( huyết áp kế điện tử ) | 1,200,000 | - | Anios -France | |||||
Dụng cụ đốt và cầm máu Premiere | 6,500,000 | 6,500,000 | Mitek -Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | Mitek -Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … | ||||
Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống OsseoFix | 1,500,000 | 1,500,000 | Alphatec Spine - Mỹ | Alphatec Spine - Mỹ | ||||
Dụng cụ ép bao | 5,000,000 | - | VN | |||||
Dụng cụ kẹp chỉ IDEAL | 8,000,000 | 8,000,000 | Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico Đài Loan, Braxin) | Mitek-Johnson&Johnson(Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico Đài Loan, Braxin) | ||||
Dụng cụ khâu sụn chêm OMNISPAN | 8,500,000 | 8,500,000 | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | Mitek-Johnson & Johnson( Mỹ, Swizerland, Châu Âu) | ||||
Espocan W. Spinocan 27Gx5 | 319,504 | 319,504 | BBraun-Malaysia | B.Braun-Malaysia | ||||
Forcep holding lambotte | 50,000 | 50,000 | ||||||
Gạc ép sọ não 1x8x4L | 600 | 630 | Bảo Thạch-VN | |||||
Gạc hút 0,8m | 3,990 | Bạch Tuyết-Việt Nam | ||||||
Gạc Lớn | - | Bạch Tuyết-Việt Nam | ||||||
Gạc May Cột Sống | - | Bạch Tuyết-Việt Nam | ||||||
Gạc Nhỏ | - | Bạch Tuyết-Việt Nam | ||||||
Găng khám dài 25cm | 1,254 | Greatcareningbo-Trung Quốc | ||||||
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số (6,5-7-7,5-8) | 3,465 | 3,465 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Găng tay sạch có bột talc các cở | 1,254 | 1,254 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Garo chỉnh hình Việt Nam (10 x 220 x 50) | 55,000 | 55,000 | (Việt Nam) | (Việt Nam) | ||||
Garo chỉnh hình Việt Nam (15 x 220 x 60) | 65,000 | 65,000 | (Việt Nam) | (Việt Nam) | ||||
Gel điện tim (bình/100ml) | 19,740 | 19,740 | Ceracarta(Ý ) | Ceracarta(Ý ) | ||||
Gel siêu âm (bình/5kg) | 189,000 | 189,000 | Ceracarta(Ý ) | Ceracarta(Ý ) | ||||
Ghế lối trước XIA | 6,500,000 | - | Stryker(Mỹ) | Stryker(Mỹ) | ||||
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m (thùng/6 cuộn) | 9,199,410 | 9,199,410 | Johnson(Pháp ) | Johnson(Pháp ) | ||||
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 150mm x 70m (thùng/4 cuộn) | 9,344,720 | 9,344,720 | Johnson(Pháp ) | Johnson(Pháp ) | ||||
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 200mm x 70m (thùng/4 cuộn) | 11,187,770 | 11,187,770 | Johnson(Pháp ) | Johnson(Pháp ) | ||||
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m (thùng/4 cuộn) | 12,135,750 | 12,135,750 | Johnson(Pháp ) | Johnson(Pháp ) | ||||
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m (thùng/2 cuộn) | 8,532,040 | 8,532,040 | Johnson(Pháp ) | Johnson(Pháp ) | ||||
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 420mm x 70m (thùng/2 cuộn) | 19,190,050 | 19,190,050 | Johnson(Pháp ) | Johnson(Pháp ) | ||||
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 500mm x 70m (thùng/2 cuộn) | 21,409,960 | 21,409,960 | Johnson(Pháp ) | Johnson(Pháp ) | ||||
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m (thùng/6 cuộn) | 6,791,290 | 6,791,290 | Johnson(Pháp ) | Johnson(Pháp ) | ||||
Giấy điện tim Contec ECG-300G | 35,000 | 35,000 | Telepaper - Mã Lai | Telepaper - Mã Lai | ||||
Giấy điện tim Nihon Kohden ECG-920L | 24,000 | 24,000 | Telepaper - Mã Lai | Telepaper - Mã Lai | ||||
Giấy điện tim Suzuken Kenz Cardico 302; Kích thước : 112 mm x 90 mm. | 54,000 | 54,000 | Telepaper - Mã Lai | Telepaper - Mã Lai | ||||
Giấy doppler Hedaco Smartdop 45 | 24,000 | 24,000 | Telepaper - Mã Lai | Telepaper - Mã Lai | ||||
Giấy gói Polypropylen 120cm x 120cm (hộp/100 tờ) | 5,195,190 | 5,195,190 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Giấy gói Polypropylen 90cm x 90cm (hộp/300 tờ) | 9,139,790 | 9,139,790 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Giấy in 2 lớp dùng cho máy Plasma | 311,630 | 311,630 | Johnson(Mỹ) | Johnson(Mỹ) | ||||
Giấy in nhiệt 50*30 | 16,940 | 16,940 | Tele-paper | Tele-paper | ||||
Giấy monitor Draeger Vista XL | 20,000 | 20,000 | Telepaper - Mã Lai | Telepaper - Mã Lai | ||||
Giấy monitor Nihon Kohden LifeScope P | 38,000 | 38,000 | Telepaper - Mã Lai | Telepaper - Mã Lai | ||||
Gioăng cửa cho máy hấp tiệt trùng | 13,500,000 | 13,500,000 | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Giường 2 tay quay (+nệm ) | 14,700,000 | - | gia công VN | |||||
Giường 2 tay quay (+nệm Edena ) | 19,800,000 | - | gia công VN | |||||
Handpro 2-100ml | 21,000 | Hoàng An - Việt Nam | ||||||
Hệ thống nội soi khớp | 2,580,000,000 | - | Zimmer - Pháp | |||||
Hội bảo trợ bệnh nhân nghèo TPHCM hỗ trợ | - | - | Greatcareningbo-Trung Quốc | |||||
Hộp đựng bàn chải pT inox | 470,000 | 470,000 | VN | |||||
Hộp gòn trung VN | 35,000 | 35,000 | VN | |||||
Hộp hấp 1/1 ,592x274x120 ( đựng trợ cụ chi trên ) | 25,664,100 | - | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Hộp hấp 1/2 (đựng trợ cụ Kyste ) | 12,145,650 | - | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
hộp hấp ĐK 22 *14 | 280,000 | 280,000 | ||||||
hộp hấp ĐK 26 *14 | 320,000 | 320,000 | ||||||
Hộp hấp tiệt trùng 1/2 , 300x274x90mm (đựng trợ cụ vi phẩu ) | 11,705,650 | - | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Hộp hấp tiệt trùng 3/4 ,470x274x90mm (đựng trợ cụ bàn tay ) | 19,512,900 | - | B.Braun -Aesculap - Đức | |||||
Hộp inox CN 10*20 | 45,000 | 45,000 | ||||||
Hộp petri 90cm | 2,100 | 2,100 | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | Hồng Thiện Mỹ(Việt Nam) | ||||
Humased Non-vacuum Tube (16041) (thùng/600 ống) | 6,091,745 | 6,091,745 | Human Diagnostics(Đức) | Human Diagnostics(Đức) | ||||
Humased Tube 20 (thùng/600 ống) | 6,091,745 | 6,091,745 | Human Diagnostics(Đức) | Human Diagnostics(Đức) | ||||
Huyết áp kế thường (đo bóp tay ) | 550,000 | 550,000 | ||||||
Huyết áp kế trẻ em (đo bóp tay ) | 515,000 | 515,000 | ||||||
Infusion set with Flow Regulator | 42,000 | 42,000 | Welcare-UK | |||||
Kệ inox treo tường N1500*S240mm | 1,280,000 | - | VN | |||||
Kềm cắt tỉa sụn khớp gối | 6,700,000 | 6,700,000 | Anios -France | |||||
Kềm forcep bone Holding | 10,000 | 10,000 | ||||||
Kềm gặm xương nhỏ ( gouge gặm xương ) | 2,150,000 | 2,150,000 | pakistan | |||||
kềm kẹp chỉ thép 17cm | 1,688,000 | 1,688,000 | Human-Germany | |||||
Kềm rút đinh nhỏ | 850,000 | 850,000 | pakistan | |||||
kéo cắt chỉ 12cm | 25,000 | 25,000 | YoungChemical-Korea | |||||
Kéo cắt gạc | 65,000 | 65,000 | Anios -France | |||||
Keo dán da 2 - Octyl Cyanoacrylate | 161,910 | 161,910 | Ethicon & Johnson | Ethicon & Johnson |