MaLoaiThuChiTiet |
TenLoaiThuChiTiet |
SoLuongPhimNgoaiGio |
DonVi |
DonGiaTheoYeuCau |
06ATT1818 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
|
30.000 |
06BCP1385 |
Bàn Chân (P) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06BCP1385s |
Bàn Chân (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06BCT1389 |
Bàn Chân (T) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06BCT1389s |
Bàn Chân (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06BTP1394 |
Bàn tay (P) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06CTP1394 |
Bàn tay (P) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06BTP1394E |
Bàn tay (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06BTT1397 |
Bàn tay (T) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06BTT1397E |
Bàn tay (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06BKT |
Băng keo thun |
|
|
- |
06BKTDS |
Băng keo thun dán sườn |
|
|
- |
06BKTD |
Băng keo thun khớp cùng đoàn |
|
|
- |
YCBVDT |
Băng vải đeo tay |
|
cái |
- |
BB |
Bó bột |
|
lần |
50.000 |
BACTNL |
Bột A cải tiến |
|
lần |
320.000 |
BACTTE |
Bột A cải tiến(TE) |
|
lần |
190.000 |
BAUNL |
Bột A-U cải tiến |
|
lần |
320.000 |
BAUTE |
Bột A-U cải tiến(TE) |
|
lần |
190.000 |
BBCNL |
Bột boot cao |
|
lần |
250.000 |
BBCTE |
Bột boot cao(TE) |
|
lần |
200.000 |
BBTNL |
Bột boot thấp |
|
lần |
250.000 |
BBTTE |
Bột boot thấp(TE) |
|
lần |
170.000 |
BCBCNL |
Bột cẳng bàn chân |
|
lần |
250.000 |
BCBCTE |
Bột cẳng bàn chân(TE) |
|
lần |
200.000 |
BCBCBCNL |
Bột cằng bàn chân-boot cao |
|
lần |
250.000 |
BCBCBCTE |
Bột cằng bàn chân-boot cao(TE) |
|
lần |
200.000 |
BCGBTNL |
Bột cẳng bàn tay |
|
lần |
225.000 |
BCTI |
Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin |
|
lần |
225.000 |
BCTIE |
Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin trẻ em |
|
lần |
120.000 |
BCBTTNNL |
Bột cẳng bàn tay trùm ngón 1 |
|
lần |
225.000 |
BCBTTNTE |
Bột cẳng bàn tay trùm ngón 1(TE) |
|
lần |
120.000 |
BCGBTTE |
Bột cẳng bàn tay(TE) |
|
lần |
120.000 |
BCHT |
Bột cánh bàn tay |
|
lần |
130.000 |
BCBTNL |
Bột cánh bàn tay |
|
lần |
250.000 |
BCBTOVNL |
Bột cánh bàn tay ôm vai |
|
lần |
320.000 |
BCBTOVTE |
Bột cánh bàn tay ôm vai(TE) |
|
lần |
170.000 |
BCBTTE |
Bột cánh bàn tay(TE) |
|
lần |
170.000 |
BCXNL |
Bột chống xoay |
|
lần |
225.000 |
BCXTE |
Bột chống xoay(TE) |
|
lần |
170.000 |
BCTN |
Bột cổ |
|
lần |
320.000 |
BCTNL |
Bột cổ thân |
|
lần |
390.000 |
BCTTE |
Bột cổ thân(TE) |
|
lần |
260.000 |
YCBCTE |
Bột cổ( TE )(TE) |
|
lần |
170.000 |
BCOSETNL |
Bột đầu cổ ngực (coset) |
|
lần |
530.000 |
BCOSETE |
Bột đầu cổ ngực (coset)(TE) |
|
lần |
370.000 |
BDES |
Bột DeSAULT |
|
lần |
320.000 |
BDTE |
Bột Desault(TE) |
|
lần |
200.000 |
BDBCNL |
Bột đùi bàn chân |
|
lần |
320.000 |
BDBCCNNL |
Bột đùi bàn chân chức năng |
|
lần |
320.000 |
BDBCCNTE |
Bột đùi bàn chân chức năng(TE) |
|
lần |
220.000 |
BDBCTE |
Bột đùi bàn chân(TE) |
|
lần |
220.000 |
BGBNL |
Bột giường bột |
|
lần |
390.000 |
BGBTE |
Bột giường bột(TE) |
|
lần |
260.000 |
BHSNL |
Bột Hip Spica |
|
lần |
611.000 |
BHSTE |
Bột Hip Spica(TE) |
|
lần |
300.000 |
BNVNL |
Bột ngực vai cánh tay |
|
lần |
390.000 |
BNVTE |
Bột ngực vai cánh tay(TE) |
|
lần |
260.000 |
BSMT |
Bột ống |
|
lần |
320.000 |
BOSDNL |
Bột ống Sarmento-Desault |
|
lần |
320.000 |
BOSDTE |
Bột ống Sarmento-Desault(TE) |
|
lần |
200.000 |
BOTE |
Bột ống(TE) |
|
lần |
200.000 |
BMINERNL |
Bột phi hành gia (minerve) |
|
lần |
530.000 |
BMINERTE |
Bột phi hành gia (Minerve)(TE) |
|
lần |
370.000 |
BQSNL |
Bột quần short |
|
lần |
390.000 |
BQSTE |
Bột quần short(TE) |
|
lần |
260.000 |
BBSMT |
Bột Sarmento |
|
lần |
320.000 |
BSTE |
Bột Sarmento(TE) |
|
lần |
200.000 |
BUCTNL |
Bôt U cải tiến |
|
lần |
320.000 |
BUCTTE |
Bột U cải tiến(TE) |
|
lần |
190.000 |
06BT1400 |
Bụng Thẳng |
1 |
1A |
130.000 |
06CCP1406 |
Cẳng Chân (P) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CCP1406T |
Cẳng Chân (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CCT1408 |
Cẳng Chân (T) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CCT1408T |
Cẳng Chân (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CTP1410 |
Cẳng tay (P) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CTP1410T |
Cẳng tay (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CTT1412 |
Cẳng tay (T) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CTT1412T |
Cẳng tay (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CTP1402 |
Cánh tay (P) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CTP1402T |
Cánh tay (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CTT1404 |
Cánh tay (T) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CTT1404T |
Cánh tay (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06TBDBct |
Cắt bột chỉnh trục |
|
|
50.000 |
CC |
Cắt chỉ |
|
lần |
50.000 |
ycKSD |
CẤY + KHÁNG SINH ĐỒ |
|
LẦN |
438.000 |
06C2B1454 |
Chân 2 bên Thẳng |
1 |
1A |
130.000 |
06C2B1454T |
Chân 2 bên Thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CE1455T |
CHÂN ẾCH (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CCE1456 |
Chậu chân ếch |
1 |
1A |
130.000 |
06CCE1456T |
Chậu chân ếch (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CT1457 |
CHẬU THẲNG |
1 |
1A |
130.000 |
06CT1457T |
CHẬU THẲNG (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CTC1458T |
CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
YCCK |
Chích khớp |
|
lần |
50.000 |
CSAT |
Chích SAT |
|
lần |
19.000 |
CDHN |
Chiếu đèn hồng ngoại |
|
lần |
15.000 |
06CNP2089 |
Chứng nghiệm phù hợp (Cross Match) (Không truyền máu) |
|
|
36.000 |
06CCH1317 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
|
|
2.000.000 |
06CCH1319 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
|
|
2.000.000 |
06CCH1321 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T) |
|
|
2.000.000 |
06CCH1337 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’ |
|
|
2.000.000 |
06CCH1335 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
|
|
2.000.000 |
06CCH1303 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
|
2.000.000 |
06CCH1323 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
|
|
2.000.000 |
06CCH1311 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
|
|
2.000.000 |
06CCH1299 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
|
|
2.000.000 |
ycCI7 |
Chụp CT (BHYT) B.Nhân đóng 20% |
|
LẦN |
104.400 |
ycCL8 |
Chụp CT (BHYT) B.Nhân đóng 5% |
|
LẦN |
26.100 |
ycCL9 |
Chụp CT (BHYT) B.Nhân đóng chênh lệch |
|
LẦN |
909.000 |
ycCL10 |
Chụp CT có thuốc (BHYT) B.Nhân đóng 20% |
|
LẦN |
126.400 |
ycCL11 |
Chụp CT có thuốc (BHYT) B.Nhân đóng 5% |
|
LẦN |
31.600 |
ycCL12 |
Chụp CT có thuốc (BHYT) B.Nhân đóng chênh lệch |
|
LẦN |
1.634.000 |
ycCL1 |
Chụp MRI (BHYT) B.Nhân đóng 20% |
|
LẦN |
262.200 |
ycCL2 |
Chụp MRI (BHYT) B.Nhân đóng 5% |
|
LẦN |
65.550 |
ycCL3 |
Chụp MRI (BHYT) B.Nhân đóng chênh lệch |
|
LẦN |
689.000 |
ycCL5 |
Chụp MRI có thuốc (BHYT) B.Nhân đóng 20% |
|
LẦN |
442.800 |
ycCL4 |
Chụp MRI có thuốc (BHYT) B.Nhân đóng 5% |
|
LẦN |
110.700 |
ycCL6 |
Chụp MRI có thuốc (BHYT) B.Nhân đóng chênh lệch |
|
LẦN |
286.000 |
06CDN2153 |
Clorua (Dịch não tủy) |
|
|
25.200 |
06CCP1414 |
Cổ Chân (P) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CCP1414T |
Cổ Chân (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CCT1416 |
Cổ Chân (T) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CCT1416T |
Cổ Chân (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CC31417T |
CỔ CHÂN 3 THẾ (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06CCM1609 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
|
|
15.600 |
06CTP1420 |
Cổ Tay (P) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06CTT1397 |
Cổ tay (T) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06CTT1423 |
Cổ Tay (T) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
CNB |
Công nẹp bột |
|
lần |
15.000 |
ycCC1 |
Công truyền thuốc ACLASTA |
|
LẦN |
50.000 |
06CSB1424 |
Cột Sống Bending |
2 |
2A |
260.000 |
06CSB1424T |
Cột Sống Bending (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06CSC1425 |
Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) |
1 |
1B |
110.000 |
06CSC1426 |
Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa |
2 |
2B |
220.000 |
06CSC1426T |
Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06CSC1427 |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa |
1 |
1B |
110.000 |
06CSC1428 |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng |
2 |
2B |
220.000 |
06CSC1429 |
Cột Sống Cổ há miệng |
1 |
1B |
110.000 |
06CSC1430 |
Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng |
1 |
1B |
110.000 |
06CSC1431 |
Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N |
2 |
2B |
220.000 |
06CSC1433 |
Cột Sống Cổ T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06CSC143TE |
Cột Sống Cổ T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CSC1434 |
Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa |
2 |
2B |
220.000 |
06CSC1435 |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) |
2 |
2B |
220.000 |
06CSC1436 |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa |
3 |
3B |
330.000 |
06CSC1436T |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa (TE) |
3 |
3B |
330.000 |
06CSC1438 |
Cột Sống Cùng Cụt T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CSC1438T |
Cột Sống Cùng Cụt T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CSC1439T |
Cột sống Cụt Nghiêng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CSK1440 |
Cột sống Kéo |
1 |
1A |
130.000 |
06CSK1440T |
Cột sống Kéo (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CSN1442 |
Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) |
1 |
1A |
130.000 |
06CSN1442T |
Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CSN1443 |
Cột Sống Ngực Cúi Ngửa |
1 |
1A |
130.000 |
06CSN1443T |
Cột Sống Ngực Cúi Ngửa (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CSN1444 |
Cột sống Ngực T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CSN1444T |
Cột sống Ngực T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CSN1441 |
Cột sống Nối Phim |
2 |
2A |
260.000 |
06CSN1441T |
Cột sống Nối Phim (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06CST1445 |
Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa |
2 |
2A |
260.000 |
06CST1445T |
Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
XNCPK |
CPK |
|
|
30.000 |
06CTN1446 |
CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T |
2 |
2A |
260.000 |
06CTN1446T |
CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06CT1447T |
CSTL thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06C3P1448T |
CSTL 3/4 (P), (T) (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CCN1449 |
CSTL Cúi, Ngửa |
1 |
1A |
130.000 |
06CCN1449T |
CSTL Cúi, Ngửa (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CF1450 |
CSTL Funrum |
1 |
1A |
130.000 |
06CF1450T |
CSTL Funrum (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CT1451 |
CSTL T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06CT1451T |
CSTL T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06CTN1454 |
CSTL thẳng nghiêng 3/4 hai bên |
2 |
2A |
260.000 |
06CTN1452 |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa |
2 |
2A |
260.000 |
06CTN1452T |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06CTN1453 |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T |
3 |
3A |
390.000 |
06CTN1453T |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T (TE) |
3 |
3B |
330.000 |
ycCT1 |
CT SCAN 64-128 DÃY CÓ THUỐC CẢN QUANG |
|
LẦN |
2.266.000 |
ycCT2 |
CT SCAN 64-128D KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG |
|
LẦN |
1.431.000 |
ycCT3 |
CT SCAN TOÀN THÂN 64-128D CÓ THUỐC CẢN QUANG |
|
LẦN |
4.037.000 |
ycCT4 |
CT SCAN TOÀN THÂN 64-128D KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG |
|
LẦN |
3.000.000 |
06DD2107 |
Đai Desault |
|
|
- |
06DKC2108 |
Đai kéo cổ |
|
|
- |
06DS82110 |
Đai số 8 |
|
|
- |
06DVC2112 |
Đai vai chi trên |
|
|
- |
06NDVOG |
Đai vai ôm gối |
|
|
- |
DA |
Đắp ấm |
|
lần |
15.000 |
06DTD2111 |
Đế tập đi |
|
|
- |
ycXNDCD |
DỊCH CHỌC DÒ ( ĐẢN , ĐƯỜNG, CÔNG THỨC BẠCH CẦU) |
|
LẦN |
116.400 |
06DGN1781 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
|
|
51.480 |
06DGD1740 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
|
|
45.360 |
DTLD15 |
Điện tri liệu <=15 phút |
|
lần |
25.000 |
DTLT15 |
Điện trị liệu >15 phút |
|
lần |
30.000 |
DTLT25 |
Điện trị liệu >25 phút |
|
lần |
40.000 |
06DLA1707 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
|
|
31.200 |
06DLA1708 |
Định lượng Albumin [Máu] |
|
|
31.200 |
06DLA1712 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
|
|
170.000 |
06DLA1784 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
|
|
24.000 |
06DLB1720 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
|
|
30.000 |
06DLBTT1 |
Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu] |
|
|
30.000 |
06DLB1718 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
|
|
30.000 |
06DLC1722 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
|
|
14.400 |
06DLC1785 |
Định lượng Canxi (niệu) |
|
|
27.600 |
06DLC1731 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
|
34.800 |
06DLC1806 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
|
|
34.800 |
06DLC1689 |
Định lượng Cortisol (máu) |
|
|
84.000 |
06DLC1786 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
|
|
84.000 |
06DLC1738 |
Định lượng Creatinin (máu) |
|
|
31.200 |
06DLC1787 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
|
|
24.000 |
06DL1737M |
Định lượng CRP |
|
|
36.000 |
06DLD1610 |
Định lượng D-Dimer |
|
|
264.000 |
06DLF1605 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
|
|
108.000 |
06DLF1745 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
|
|
72.000 |
06DLG1807 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
|
|
20.400 |
06DLG1801 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
|
|
20.400 |
06DLG1789 |
Định lượng Glucose (niệu) |
|
|
6.000 |
06DLG1747 |
Định lượng Glucose [Máu] |
|
|
31.200 |
06DLH1750 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
|
|
112.800 |
06DLH1751 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
|
34.800 |
06DLL1757 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
|
|
34.800 |
06DLM1759 |
Định lượng Mg [Máu] |
|
|
50.400 |
06DLP1762 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
|
|
360.000 |
06DLP1808 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
|
|
15.600 |
06DLP1803 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
|
|
15.600 |
06DLP1797 |
Định lượng Protein (niệu) |
|
|
6.000 |
06DLP1763 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
|
|
31.200 |
06DLR1768 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
|
|
66.000 |
06DLT1774 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
|
34.800 |
06DLT1777 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
|
|
84.000 |
06DLT1778 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
|
|
66.000 |
06DLU1799 |
Định lượng Urê (niệu) |
|
|
24.000 |
06DLU1779 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
|
31.200 |
06DNM1682 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
|
|
45.600 |
06DNM1693 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
|
|
104.400 |
06DNM1692 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
|
104.400 |
06DTP1798 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
|
|
24.000 |
06DHD1714 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
|
30.000 |
06DHD1715 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
|
|
30.000 |
06DHD1732 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
|
|
30.000 |
06DHD1733 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
|
|
42.000 |
06DHD1749 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
|
|
30.000 |
DLX1 |
Đo mật độ xương 1 vị trí (Đo loãng xương) |
|
|
130.000 |
DLX2 |
Đo mật độ xương 2 vị trí (Đo loãng xương) |
|
|
260.000 |
ycCT3D |
DỰNG HÌNH 3D CITI |
|
CA |
100.000 |
YCECG |
ECG (Đo điện tim) |
|
|
50.000 |
EMG |
EMG (Đo điện cơ)(1 tay (chân)) |
|
lần |
120.000 |
EMG4 |
EMG chân phải |
|
lần |
120.000 |
EMG3 |
EMG chân trái |
|
lần |
120.000 |
EMG6 |
EMG hai chân |
|
lần |
240.000 |
EMG5 |
EMG hai tay |
|
lần |
240.000 |
EMG2 |
EMG tay phải |
|
lần |
120.000 |
EMG1 |
EMG tay trái |
|
lần |
120.000 |
GDMRI |
Ghi đĩa hình MRI |
|
LẦN |
100.000 |
06GPC1467 |
Gối (P) Chếch |
1 |
1B |
110.000 |
06GPC1467T |
Gối (P) Chếch (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06GPT1468 |
Gối (P) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06GPT1468T |
Gối (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06GPT1469T |
Gối (P) T/N + Ngăn Kéo (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06GPT1470T |
Gối (P) T/N + T Tuyến (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06GPT1471T |
Gối (P) T/N + Tiếp tuyến (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06GPT1472 |
Gối (P) Tiếp tuyến |
1 |
1B |
110.000 |
06GPT1472T |
Gối (P) Tiếp tuyến (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06GTC1473T |
Gối (T) Chếch (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06GTT1474 |
Gối (T) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06GTT1474T |
Gối (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06GTT1475T |
Gối (T) T/N + Ngăn Kéo (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06GTT1476T |
Gối (T) T/N + T Tuyến (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06GTT1477T |
Gối (T) T/N + Tiếp tuyến (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06GTT1478 |
Gối (T) Tiếp tuyến |
1 |
1B |
110.000 |
06GTT1478T |
Gối (T) Tiếp tuyến (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06G2B1479T |
Gối 2 bên thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06GD41480T |
GỐI ĐỘNG 4 THẾ (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06GCP1461 |
Gót Chân (P) Nghiêng |
1 |
1B |
110.000 |
06GCP1462 |
Gót Chân (P) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06GCT1463 |
Gót Chân (T) Nghiêng |
1 |
1B |
110.000 |
06GCT1464 |
Gót Chân (T) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06HKH1481T |
Hai khớp háng T/N (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06HVT1482T |
Hai vai thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06HXD1483T |
Hai xương đùi Thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06HMD1842 |
HBsAg miễn dịch tự động |
|
|
72.000 |
06HTN1841 |
HBsAg test nhanh |
|
|
72.000 |
06HAM1855 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
|
|
72.000 |
06HAT1854 |
HCV Ab test nhanh |
|
|
72.000 |
06HAM1866 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
|
|
108.000 |
06HAT1864 |
HIV Ab test nhanh |
|
|
108.000 |
06HCT1877 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
|
|
30.000 |
06HCB1876 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
|
38.400 |
HDVLTL |
Hướng dẫn tư vấn VLTL |
|
lần |
40.000 |
06HDB1652 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
|
|
110.400 |
KC |
Kéo cổ |
|
lần |
50.000 |
KL |
Kéo lưng |
|
lần |
50.000 |
KB |
Khám bệnh |
|
lần |
100.000 |
CK001 |
Khám Bệnh |
|
lượt |
100.000 |
06KBCG |
Khám Bệnh ( P. Chuyên gia ) |
|
|
300.000 |
06KCD1484 |
KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN |
1 |
1A |
130.000 |
06KCD1484T |
KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KGP1485 |
Khớp Gối (P) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06KGP1485T |
Khớp Gối (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KGT1486 |
Khớp Gối (T) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06KGT1486T |
Khớp Gối (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KGN1487T |
Khớp Gối ngăn kéo trước sau (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KGV1488 |
Khớp Gối Valrus, Varus |
1 |
1A |
130.000 |
06KGV1488T |
Khớp Gối Valrus, Varus (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KHP1489 |
Khớp Háng (P) N |
1 |
1A |
130.000 |
06KHP1489T |
Khớp Háng (P) N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KHP1490 |
Khớp Háng (P) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06KHP1490T |
Khớp Háng (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KHT1491 |
Khớp Háng (T) N |
1 |
1A |
130.000 |
06KHT1491T |
Khớp Háng (T) N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KHT1492 |
Khớp Háng (T) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06KHT1492T |
Khớp Háng (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KH21493 |
Khớp Háng 2 bên Thẳng |
1 |
1A |
130.000 |
06KH21493T |
Khớp Háng 2 bên Thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KC21495 |
Khung chậu 2 tư thế |
2 |
2A |
260.000 |
06KC21495T |
Khung chậu 2 tư thế (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06KC31496 |
Khung chậu 3 tư thế |
3 |
3A |
390.000 |
06KC31496T |
Khung chậu 3 tư thế (TE) |
3 |
3B |
330.000 |
06KKC2115 |
Khung kéo cổ |
|
|
- |
06KST1497 |
Khung sườn T/N |
2 |
2A |
260.000 |
06KST1497T |
Khung sườn T/N (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06KST1498 |
Khung sườn thẳng |
1 |
1A |
130.000 |
06KST1498T |
Khung sườn thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KPT1499 |
Khuỷu (P) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06KPT1500T |
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06KTT1502 |
Khuỷu (T) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06KTT1503T |
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06K3T1505T |
KHUỶU 3 THẾ (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06K3P1506T |
Khuỷu 3/4 (P) (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06K3T1507T |
Khuỷu 3/4 (T) (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06LN31508T |
Lồng ngực 3 tư thế (TE) |
3 |
3B |
330.000 |
06LNN1509 |
Lồng Ngực Nghiêng |
1 |
1A |
130.000 |
06LNN1509T |
Lồng Ngực Nghiêng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06LNT1510 |
Lồng ngực T/N 3/4 |
3 |
3A |
390.000 |
06LNT1510T |
Lồng ngực T/N 3/4 (TE) |
3 |
3B |
330.000 |
ycMGS |
MAGNESIUM |
|
LẦN |
50.400 |
06MCP1511 |
Mâm Chày (P) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06MCP1511T |
Mâm Chày (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06MCT1512 |
Mâm Chày (T) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06MCT1512T |
Mâm Chày (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
MDNL |
Mang đai nẹp lưng |
|
lần |
15.000 |
06MNL2151 |
Mang nẹp lưng |
|
|
- |
MAS |
Massage bằng máy |
|
lần |
15.000 |
06MLB1664 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
|
|
36.000 |
MRI00 |
MRI |
|
Lần |
2.000.000 |
ycck25 |
MRI ( Chiết khấu 25% ) |
|
LẦN |
- 1.000.000 |
MRI5 |
MRI chi (khớp, phần mềm) |
|
lần |
2.000.000 |
ycMG |
MRI Chụp lần 2 (CHIẾT KHẤU 25%) |
|
|
1.000.000 |
MRI6 |
MRI cột sống đoạn cổ |
|
lần |
2.000.000 |
MRI7 |
MRI cột sống đoạn ngực |
|
lần |
2.000.000 |
MRI8 |
MRI cột sống đoạn thắt lưng |
|
lần |
2.000.000 |
MRI2 |
MRI phần mềm đầu và cổ |
|
lần |
2.000.000 |
MRI1 |
MRI Sọ não |
|
lần |
2.000.000 |
NBNVCTTE |
Nắn bb ngực vai cánh tay(TE) |
|
lần |
370.000 |
BBDBCTE |
Nắn bó bột Đùi Bàn Chân(TE) |
|
lần |
290.000 |
NBBHSNL |
Nắn bó bột Hip Spica |
|
lần |
660.000 |
NBBHSTE |
Nắn bó bột Hip Spica(TE) |
|
lần |
430.000 |
BNVCTNL |
Nắn bó bột ngực vai cánh tay |
|
lần |
530.000 |
BNCTI02 |
Nắn bột cẳng bàn tay |
|
lần |
170.000 |
BNCTIE1 |
Nắn bột cẳng bàn tay Iselin |
|
lần |
225.000 |
NBCBT |
Nắn bột cánh bàn tay |
|
lần |
170.000 |
NBCKTE |
Nắn chân khoèo bó bột DBC(TE) |
|
Chân |
185.000 |
NCCVKTE |
Nắn chân v.kiềng bóbột DBC(TE) |
|
Chân |
280.000 |
NGBSTE |
Nắn gãy bong sụn tiếp hợp khớp gối(TE) |
|
lần |
290.000 |
NGLCNL |
Nắn gãy lồi cầu x.đùi BB ĐBC |
|
lần |
410.000 |
NGLCTE |
Nắn gãy lồi cầu x.đùi bb ĐBC(TE) |
|
lần |
290.000 |
NGMCNL |
Nắn gãy mâm chày bb ĐBC |
|
lần |
410.000 |
NGMCTE |
Nắn gãy mâm chày bb ĐBC(TE) |
|
lần |
290.000 |
NGMONNL |
Nắn gãy Monteggia bb cánh bàn tay |
|
lần |
320.000 |
NGMONTE |
Nắn gãy Monteggia bb cánh bàn tay(TE) |
|
lần |
170.000 |
NTKHTE |
Nắn trật khớp háng bb Hip Spica(TE) |
|
lần |
430.000 |
NTKHNL |
Nắn trật khớp háng bó bột Hip Spica |
|
lần |
660.000 |
06NDD21 |
Nắn, Đai Desault |
|
|
- |
06NDVC2112 |
Nắn, Đai vai chi trên |
|
|
- |
NNBCBCNL |
Nắn, Nẹp bột cẳng bàn chân |
|
lần |
250.000 |
NNBCBCTE |
Nắn, Nẹp bột cẳng bàn chân(TE) |
|
lần |
170.000 |
BNCTIEX |
Nắn, nẹp bột cẳng bàn tay Iselin |
|
lần |
225.000 |
NNBDBCNL |
Nắn, Nẹp bột đùi bàn chân |
|
lần |
320.000 |
NNBDBCTE |
Nắn, Nẹp bột đùi bàn chân(TE) |
|
lần |
190.000 |
YCNVCBC1 |
Nắn, Nẹp vải cẳng bàn chân |
|
cái |
- |
06NVCc2128 |
Nắn, Nẹp vải cẳng tay Iselin |
|
|
- |
06NNVC2128 |
Nắn, Nẹp vải cẳng tay Iselin |
|
|
- |
06NNVCB210 |
Nắn, Nẹp vải cánh bàn tay |
|
|
- |
NBCBTNL |
Nắn,Nẹp bột cánh bàn tay |
|
lần |
250.000 |
NBCBCNL |
Nẹp bột cẳng bàn chân |
|
lần |
250.000 |
NBCBCTE |
Nẹp bột cẳng bàn chân(TE) |
|
lần |
170.000 |
NBCGBTNL |
Nẹp bột cẳng bàn tay |
|
lần |
225.000 |
BNCTI |
Nẹp bột cẳng bàn tay Iselin |
|
lần |
225.000 |
NBCGBTTE |
Nẹp bột cẳng bàn tay(TE) |
|
lần |
120.000 |
BNCHT |
Nẹp bột cánh bàn tay |
|
lần |
225.000 |
NBCBTTE |
Nẹp bột cánh bàn tay trẻ em(TE) |
|
lần |
170.000 |
NBDNL |
Nẹp bột động |
|
lần |
225.000 |
NBDTE |
Nẹp bột động(TE) |
|
lần |
120.000 |
NBDBCNL |
Nẹp bột đùi bàn chân |
|
lần |
320.000 |
NBDBCTE |
Nẹp bột đùi bàn chân(TE) |
|
lần |
190.000 |
NBKNL |
Nẹp bột kleinert |
|
lần |
225.000 |
NBKTE |
Nẹp bột kleinert(TE) |
|
lần |
120.000 |
06NCX2105 |
Nẹp chống xoay |
|
|
- |
06NCC2103 |
Nẹp cổ cứng |
|
|
- |
06NCM2104 |
Nẹp cổ mềm |
|
|
- |
06NCTM |
Nẹp cổ tay mới |
|
|
- |
06NCB2 |
Nẹp De Quervain ngón I |
|
|
- |
06ND2106 |
Nẹp động |
|
|
- |
06NHC2113 |
Nẹp hơi cổ chân dài |
|
|
- |
06NHC2114 |
Nẹp hơi cổ chân ngắn |
|
|
- |
YCNI |
Nẹp iselin |
|
cái |
- |
06NK2116 |
Nẹp kleinert |
|
|
- |
06NLT2117 |
Nẹp lưng thấp |
|
|
- |
06NNN2119 |
Nẹp nhôm ngón tay |
|
|
- |
06NTC2121 |
Nẹp thun cổ chân |
|
|
- |
06NTG2122 |
Nẹp thun gối |
|
|
- |
06NTK2123 |
Nẹp thun khuỷu |
|
|
- |
06NTN2124 |
Nẹp thun ngón I |
|
|
- |
YCNTQCT |
Nẹp thun quấn cổ tay |
|
cái |
- |
YCNVCBC |
Nẹp vải cẳng bàn chân |
|
cái |
- |
YCNVCT |
Nẹp vải cẳng tay |
|
cái |
- |
NVCTIS |
Nẹp vải cẳng tay Iselin |
|
Cái |
- |
06NVC2128 |
Nẹp vải cẳng tay Iselin |
|
|
- |
06NVCB210 |
Nẹp vải cánh bàn tay |
|
|
- |
06NVN2129 |
Nẹp vải ngón I |
|
|
- |
06NVC11 |
Nẹp vải ôm gối |
|
|
- |
06NZ2130 |
Nẹp Zimmer |
|
|
- |
06N3P1514 |
Ngực 3/4 (P) |
1 |
1A |
130.000 |
06N3P1514T |
Ngực 3/4 (P) (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06N3T1515 |
Ngực 3/4 (T) |
1 |
1A |
130.000 |
06N3T1515T |
Ngực 3/4 (T) (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06NN31516T |
Ngực N, 3/4 (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06NT31517T |
Ngực T, 3/4 (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06NT1518 |
Ngực T/N |
2 |
2A |
260.000 |
06NT1518T |
Ngực T/N (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06NT1520 |
Ngực Thẳng |
1 |
1A |
130.000 |
06NT1520T |
Ngực Thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06NTT1519 |
Ngực Tiếp tuyến |
1 |
1A |
130.000 |
06NTT1519T |
Ngực Tiếp tuyến (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06NPX1513 |
Nối phim Xquang 2 Chi Dưới |
2 |
2A |
260.000 |
06NPX1513T |
Nối phim Xquang 2 Chi Dưới (TE) |
2 |
2B |
260.000 |
YCPC1 |
PC I (tiểu phẫu 1) |
|
lần |
500.000 |
YCPC2 |
PC II (tiểu phẫu 2) |
|
lần |
300.000 |
PC3 |
PC III (tiểu phẩu 3) |
|
lần |
200.000 |
06PUR1809 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
|
|
9.600 |
PTDBDC |
Phẫu thuật ĐB (riêng CS có đặt dụng cụ) |
|
Lần |
10.750.000 |
ycPTTV |
PHẪU THUẬT THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM TL 1 TẦNG |
|
LẦN |
8.650.000 |
PT1 |
Phẫu thuật yêu cầu loại 1 |
|
lần |
6.600.000 |
PT2 |
Phẫu thuật yêu cầu loại 2 |
|
lần |
5.500.000 |
PT3 |
Phẫu thuật yêu cầu loại 3 |
|
lần |
4.500.000 |
PT4 |
Phẫu thuật yêu cầu loại 3b |
|
lần |
2.500.000 |
PTDB |
Phẫu thuật yêu cầu loại ĐB |
|
lần |
7.600.000 |
06P3T1521T |
Phổi 3 tư thế (TE) |
3 |
3B |
330.000 |
06PN1522 |
Phổi Nghiêng |
1 |
1A |
130.000 |
06PN1522T |
Phổi Nghiêng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06PT1523T |
Phổi T/N (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06PT1524 |
Phổi Thẳng |
1 |
1A |
130.000 |
06PT1524T |
Phổi Thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06PTN1525 |
Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái |
3 |
3A |
390.000 |
06PTN1525T |
Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái (TE) |
3 |
3B |
330.000 |
06PDM2165 |
Protein Dịch Màng Phổi màng Bụng |
|
|
15.600 |
SAOPCT |
Sao Phim CT |
|
LẦN |
100.000 |
SAOPMRI |
Sao Phim MRI |
|
LẦN |
100.000 |
SADT |
Siêu âm điều trị |
|
lần |
40.000 |
YCSABM |
Siêu âm Doppler (bụng) |
|
lần |
100.000 |
YCSAKHM |
Siêu âm khác (lần) |
|
lần |
100.000 |
YCSAKM |
Siêu âm khớp (màu) |
|
lần |
100.000 |
YCSAMMCD |
Siêu âm mạch máu chi dưới |
|
lần |
100.000 |
YCSAMMCT |
Siêu âm mạch máu chi trên |
|
lần |
100.000 |
YCSAT |
Siêu âm tim (màu) |
|
lần |
150.000 |
SIEU00 |
Siêu âm trắng đen |
|
lần |
35.000 |
skb2 |
Sổ Khám Bệnh (Bệnh nhân BHYT) |
|
|
- |
skb1 |
Sổ Khám Bệnh (Bệnh nhân thu phí) |
|
|
- |
06SN1526 |
Sọ nghiêng |
1 |
1B |
110.000 |
06ST1527 |
Sọ Thẳng |
1 |
1B |
110.000 |
06STS1528 |
Sọ Thẳng, sọ nghiêng |
2 |
2B |
220.000 |
06SPA1830 |
Streptococcus pyogenes ASO |
|
|
66.000 |
06TBC2166 |
Tế bào - công thức BC ( Dịch khớp ) |
|
|
102.000 |
06TBC2167 |
Tế bào - công thức BC ( Dịch não tủy ) |
|
|
102.000 |
06TTT2155 |
Test thanh thải Creatinine |
|
|
36.000 |
06TBC2042 |
Tháo bột các loại |
|
|
50.000 |
06TBC |
Tháo bột theo hình vẽ |
|
|
50.000 |
06TBDB |
Tháo dọc bột |
|
|
50.000 |
YCTB1 |
Thay băng L1 (VT > 50cm, Nhiễm trùng) |
|
lần |
200.000 |
YCTB2 |
Thay băng L2 (VT 30-50cm, nhiễm trùng) |
|
lần |
180.000 |
YCTB |
Thay băng L3 (VT < 30cm, nhiễm trùng) |
|
lần |
120.000 |
TB4 |
Thay băng L4 (Vết thương 30-50cm) |
|
Lần |
100.000 |
TB5 |
Thay băng L5 (Vết thương 15-30cm) |
|
Lần |
80.000 |
TB6 |
Thay băng L6 (Vết thương < 15cm) |
|
Lần |
70.000 |
06TGM1607 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
|
|
9.600 |
06TGMD1 |
Thời gian máu đông |
|
|
3.600 |
06TGP1596 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
|
66.000 |
06TGT1599 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
|
|
42.000 |
TC |
Thử cơ |
|
lần |
50.000 |
TCQ |
Thuốc cản quang |
|
ống |
500.000 |
TTM |
Tiêm tĩnh mạch |
|
lần |
30.000 |
06TTB1529 |
Tiếp tuyến bánh chè (P) |
1 |
1B |
110.000 |
06TTB1530 |
Tiếp tuyến bánh chè (T) |
1 |
1B |
110.000 |
TIMB |
Tim bắp |
|
lần |
20.000 |
06TKS1659 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
|
|
38.400 |
06TTB1665 |
Tìm tế bào Hargraves |
|
|
67.200 |
06TPT1800 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
|
42.000 |
06HDB |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm lazer |
|
|
110.400 |
TPN |
Troponin I (định tính) |
|
lần |
84.000 |
06TGS1880 |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
|
42.000 |
06VPT1532 |
Vai (P) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06VPT1533 |
Vai (P) thẳng |
1 |
1B |
110.000 |
06VTT1533p |
Vai (P) thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06VPX1534 |
Vai (P) xuyên nách |
1 |
1B |
110.000 |
06VPX1535 |
Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y |
2 |
1B |
110.000 |
06VPX1535T |
Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y (TE) |
1 |
2B |
110.000 |
06VTT1537 |
Vai (T) T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06VTT1533 |
Vai (T) thẳng |
1 |
1B |
110.000 |
06VTT1533T |
Vai (T) thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06VTX1538 |
Vai (T) xuyên nách |
1 |
1B |
110.000 |
06VCY1540 |
Vai Chữ Y (P) |
1 |
1B |
110.000 |
06VCY1540T |
Vai Chữ Y (P) (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06VCY1541 |
Vai Chữ Y (T) |
1 |
1B |
110.000 |
06VCY1541T |
Vai Chữ Y (T) (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06VTY1544 |
VAI T/N + Y VIEW |
2 |
2B |
220.000 |
06VTY1544T |
VAI T/N + Y VIEW (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06VTY1547 |
VAI THẲNG + Y VIEW |
2 |
2B |
220.000 |
06VTY1547T |
VAI THẲNG + Y VIEW (TE) |
1 |
2B |
110.000 |
YCVDT |
Vận động tập |
|
lần |
50.000 |
06VKK1816 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
|
|
198.000 |
06VKN1813 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
|
|
68.400 |
06VKN2202 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Các Loại Dịch) |
|
|
240.000 |
06VKN1815 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy đàm) |
|
|
240.000 |
06VKN2206 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Dịch Khớp) |
|
|
240.000 |
06VKN2204 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Máu) |
|
|
240.000 |
06VKN2203 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Mủ) |
|
|
240.000 |
06VKN2205 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Nước Tiểu) |
|
|
240.000 |
06XQ21548T |
X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XQ21549T |
X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XQ21550T |
X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XQ21551T |
X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XNK1753 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
|
|
120.000 |
06XNS1672 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
|
|
40.320 |
06XNT1666 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
|
|
6.000 |
06XNT1668 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
|
|
102.000 |
06XBH1552 |
Xoang Blondeau, Hirzt |
2 |
2B |
220.000 |
06XBH1552T |
Xoang Blondeau, Hirzt (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06XKC1553 |
XQ Khung Chậu Nghiêng |
1 |
1A |
130.000 |
06XKC1553T |
XQ Khung Chậu Nghiêng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
KPTE |
XQ Khuỷu (P)(TE) |
1 |
Phim 1B |
110.000 |
KTTE |
XQ Khuỷu (T)(TE) |
1 |
Phim 1B |
110.000 |
YCNGT |
XQ Ngực thẳng |
1 |
Phim 1A |
130.000 |
06XCT1560 |
Xương Chậu T/N |
2 |
2A |
260.000 |
06XCT1560T |
Xương Chậu T/N (TE) |
2 |
2B |
220.000 |
06XCT1561 |
Xương Chậu thẳng |
1 |
1A |
130.000 |
06XCT1561T |
Xương Chậu thẳng (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XCM1562 |
Xương Chính mũi T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06XCM1562T |
Xương Chính mũi T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XCC1555 |
Xương Cùng Cụt T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06XCC1555T |
Xương Cùng Cụt T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XDP1563 |
Xương đòn (P) |
1 |
1B |
110.000 |
06XDT1564 |
Xương đòn (T) |
1 |
1B |
110.000 |
06XDP1567 |
Xương Đùi (P) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06XDP1567T |
Xương Đùi (P) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XDT1569 |
Xương Đùi (T) T/N |
1 |
1A |
130.000 |
06XDT1569T |
Xương Đùi (T) T/N (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XHD1570 |
Xương Hàm dưới bên (P) |
1 |
1B |
110.000 |
06XHD1571 |
Xương Hàm dưới bên (T) |
1 |
1B |
110.000 |
06XMT1572 |
Xương Mặt T/N |
1 |
1B |
110.000 |
06XTP1573 |
Xương Thuyền (P) 3 tư thế |
1 |
1A |
130.000 |
06XTP1573T |
Xương Thuyền (P) 3 tư thế (TE) |
1 |
1B |
110.000 |
06XTT1574 |
Xương Thuyền (T) 3 tư thế |
1 |
1A |
130.000 |
06XTT1574T |
Xương Thuyền (T) 3 tư thế (TE) |
1 |
1B |
110.000 |